Bạn đang tìm kiếm một ngôi trường danh giá để theo đuổi giấc mơ trong lĩnh vực công nghệ, y tế hoặc khoa học xã hội? Đại học Inje (Inje University) tại Hàn Quốc chính là lựa chọn lý tưởng, nơi kết hợp giáo dục tiên tiến với tinh thần nhân văn, tôn trọng sinh mệnh và bảo vệ thiên nhiên. Với hơn 40 năm phát triển từ nền tảng bệnh viện Paik, Đại học Inje nổi bật với các chương trình đào tạo chất lượng cao và học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế.
Tổng Quan Về Đại học Inje
Được thành lập vào năm 1979, Đại học Inje là trường đại học tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc, phát triển từ hệ thống bệnh viện Paik – một trong những tổ chức y tế hàng đầu. Với triết lý giáo dục kết hợp chuyên môn và nhân văn, trường đào tạo sinh viên trở thành những chuyên gia xuất sắc, đóng góp cho xã hội thông qua sự sáng tạo và lòng nhân ái. Đại học Inje có hai cơ sở chính tại Gimhae (Gyeongsangnam) và Busan, mang đến môi trường học tập hiện đại và kết nối thuận tiện với các thành phố lớn.
Dưới đây là bảng tổng quan về Đại học Inje:
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên trường | Đại học Inje (Inje University – 인제대학교) |
Thành lập | 1979 (tiền thân là bệnh viện Paik từ 1932) |
Loại hình | Tư thục |
Vị trí | Gimhae (197 Inje-ro, Hwalcheon-dong, Gyeongsangnam-do) và Busan, Hàn Quốc |
Lĩnh vực nổi bật | Y tế, Công nghệ, Khoa học xã hội, Nghệ thuật |
Xếp hạng | Top 8 trường đại học toàn diện (JoongAng Daily, 2014) |
Website chính thức | www.inje.ac.kr |

Thế Mạnh Nổi Bật Của Đại học Inje
Đại học Inje sở hữu nhiều điểm mạnh độc đáo, khiến trường trở thành lựa chọn hàng đầu cho hành trình du học Hàn Quốc Đại học Inje:
- Liên kết y tế hàng đầu: Xuất phát từ hệ thống bệnh viện Paik, sinh viên Inje được giảm chi phí y tế tại 5 bệnh viện Paik trên toàn quốc, hỗ trợ tối đa cho sức khỏe trong quá trình học tập.
- Chương trình PRIME danh giá: Năm 2016, trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn tham gia chương trình PRIME, nhận 42 triệu USD trong 3 năm để phát triển các ngành kỹ thuật và công nghệ đáp ứng nhu cầu công nghiệp.
- Xếp hạng cao: Đứng thứ 8 trong bảng xếp hạng trường đại học toàn diện của JoongAng Daily (2014), khẳng định chất lượng giáo dục và uy tín của trường.
- Vị trí thuận lợi: Cơ sở Gimhae cách Busan 1 giờ và Seoul 3 giờ di chuyển bằng xe buýt, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận các trung tâm văn hóa và kinh tế.
- Học bổng đa dạng: Trường cung cấp nhiều học bổng hấp dẫn, từ miễn phí nhập học đến giảm 85% học phí, hỗ trợ sinh viên quốc tế tối đa.
Các Hệ Đào Tạo Tại Đại học Inje
Đại học Inje cung cấp đa dạng các hệ đào tạo, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên trong và ngoài nước:
- Hệ học tiếng Hàn: Khóa học tiếng Hàn kéo dài 1 năm, giúp sinh viên quốc tế đạt trình độ TOPIK cần thiết để học lên các chương trình cao hơn.
- Hệ cử nhân: Chương trình 4 năm, tập trung vào các lĩnh vực như y tế, kỹ thuật, khoa học xã hội và nghệ thuật.
- Hệ thạc sĩ và tiến sĩ: Các chương trình sau đại học chuyên sâu, với nhiều ngành hỗ trợ giảng dạy bằng tiếng Anh.
- Hệ chuyển tiếp: Dành cho sinh viên đã hoàn thành ít nhất 4 học kỳ tại các trường cao đẳng hoặc đại học khác.

Chương Trình Đào Tạo và Các Ngành Học
1. Chương Trình Học Tiếng Hàn
Khóa học tiếng Hàn tại Đại học Inje được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế làm quen với ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Phí tuyển sinh | 50,000 KRW |
Học phí | 5,000,000 KRW/năm |
Phí bảo hiểm | 110,000 KRW |
Thời gian học | 9:00-12:50 hoặc 13:00-16:50 (Thứ 2 đến Thứ 6) |
Cấp độ | Sơ cấp 1-2, Trung cấp 1-2, Cao cấp 1 |
Chương trình học:
- Sơ cấp 1-2: Tập trung vào giao tiếp cơ bản (giới thiệu bản thân, mua sắm, đặt món ăn) và ngữ pháp cơ bản.
- Trung cấp 1-2: Phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống xã hội, công việc và hiểu văn hóa Hàn Quốc.
- Cao cấp 1: Nâng cao kỹ năng giao tiếp trang trọng, sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh chuyên sâu.
2. Chương Trình Đại Học
Điều kiện:
- Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.0.
- TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 (cho chương trình tiếng Anh).
- Sinh viên chuyển tiếp cần hoàn thành ít nhất 4 học kỳ tại trường khác.
Học phí và chuyên ngành:
Khoa | Ngành học | Học phí (KRW/học kỳ) |
---|---|---|
Khoa học Xã hội | Dịch vụ công, Quản lý và Chính sách Y tế, Phúc lợi Xã hội, Tư vấn Tâm lý, Sư phạm Mầm non, Sư phạm Đặc biệt | 2,995,000 |
Truyền thông Đại chúng | 3,048,000 | |
Thống kê | 2,995,000 | |
Kỹ thuật | Kiến trúc, Kỹ thuật Năng lượng, Kỹ thuật Môi trường, Kỹ thuật Dân dụng, Kỹ thuật Cơ khí, Ô tô, Viễn thông, Điện tử | 4,275,000 |
Kỹ thuật Thiết kế, Thiết kế Đa phương tiện, Kiến trúc Nội thất | 4,275,000 | |
AI | Mô phỏng Drone IoT | 4,275,000 |
Kỹ thuật Máy tính | 4,275,000 | |
Khoa học Y tế | Vật lý Trị liệu, Kỹ thuật An toàn, Bệnh lý Lâm sàng, Trị liệu Nghề nghiệp | 3,676,000 |
Kỹ thuật Y sinh | 3,676,000 | |
Quản lý Y tế | 3,676,000 | |
Công nghệ Thông tin Bio-nano | Khoa học Nano, Kỹ thuật Dược phẩm, Công nghệ Thông tin Chăm sóc Sức khỏe | 4,275,000 |
Thực phẩm và Khoa học Đời sống, Công nghệ Sinh học | 4,275,000 | |
Nghệ thuật – Khoa học | Hóa sinh Y học, Chăm sóc Sức khỏe Thể thao | 4,275,000 |
Âm nhạc | 4,447,000 | |
Văn học và Ngôn ngữ Quốc tế, Nhân văn và Hội tụ Văn hóa | 2,995,000 |
Phí xét tuyển: 60,000 KRW
Phí nhập học: 228,000 KRW

3. Chương Trình Sau Đại Học
Điều kiện:
- Tốt nghiệp đại học, GPA ≥ 6.0.
- TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5/TOEFL iBT 71 (tùy ngành).
- Một số ngành yêu cầu luận văn hoặc đề tài nghiên cứu.
Học phí và chuyên ngành:
Khoa | Ngành học | Học phí (KRW/học kỳ) |
---|---|---|
Nhân văn – Khoa học Xã hội | Ngoại thương, Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Luật, Phúc lợi Xã hội, Sư phạm, v.v. | Thạc sĩ: 4,349,000; Tiến sĩ: 4,516,000 |
Khoa học Tự nhiên | Hóa học, Khoa học Đời sống, Kỹ thuật Y sinh, Dược, v.v. | Thạc sĩ: 5,167,000; Tiến sĩ: 5,362,000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Máy tính, Kỹ thuật Nano, v.v. | Thạc sĩ: 5,963,000; Tiến sĩ: 6,185,000 |
Khoa học Y học | Y tế Công cộng, Trị liệu Nghề nghiệp, Vật lý Trị liệu | Thạc sĩ: 6,642,000; Tiến sĩ: 7,361,000 |
Chương trình Liên ngành | Hệ thống Truyền thông, Khoa học Xã hội và Nhân văn trong Y học, Công nghệ Thông tin Chăm sóc Sức khỏe, v.v. | Thạc sĩ: 5,654,000; Tiến sĩ: 5,864,000 |
Phí nhập học: 785,000K KRW
Học Bổng Du Học Tại Đại học Inje
Đại học Inje cung cấp nhiều học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, hỗ trợ hành trình du học Hàn Quốc Đại học Inje:
1. Hệ Cử Nhân
Loại học bổng | Điều kiện | Giá trị |
---|---|---|
Giảm phí nhập học | TOPIK 5 hoặc GPA ≥ 80/100 tại trường trước đó | Miễn phí nhập học |
Các sinh viên còn lại | Giảm 50% phí nhập học | |
Học bổng học tập xuất sắc | GPA ≥ 60/100 (trước đó) hoặc GPA ≥ 2.0 (học kỳ trước) | Giảm 30% học phí |
GPA ≥ 70/100 (trước đó) hoặc GPA ≥ 3.0 (học kỳ trước) | Giảm 50% học phí | |
GPA ≥ 80/100 (trước đó) hoặc GPA ≥ 4.0 (học kỳ trước) | Giảm 80% học phí | |
Học bổng gia nhập | TOPIK 3 hoặc hoàn thành trình độ trung cấp tại Trung tâm Ngôn ngữ Inje | Giảm 20% học phí kỳ đầu |
Học bổng tài năng vượt trội | Điểm đầu vào cao, có thư giới thiệu, được Hiệu trưởng phê duyệt | 500,000 KRW/kỳ (tối đa 8 kỳ, GPA ≥ 2.5) |
Học bổng TOPIK | TOPIK 4 | 500,000 KRW |
TOPIK 5 | 700,000 KRW | |
TOPIK 6 | 1,000,000 KRW | |
Học bổng khuyến khích | GPA cải thiện 0.5-1.0 | 200,000 KRW |
GPA cải thiện 1.0-1.5 | 300,000 KRW | |
GPA cải thiện 1.5-2.0 | 400,000 KRW | |
GPA cải thiện ≥ 2.0 | 500,000 KRW |
2. Hệ Sau Đại Học
Loại học bổng | Điều kiện | Giá trị |
---|---|---|
Giảm 85% học phí | TOPIK 4-6, TOEFL iBT 83, IELTS 6.0 hoặc sinh viên từ quốc gia nói tiếng Anh | Giảm 85% học phí |
Giảm 70% học phí | TOPIK 3, TOEFL iBT 71, IELTS 5.5 hoặc hoàn thành khóa tiếng Hàn trung cấp/cao cấp tại Inje | Giảm 70% học phí |
Giảm 50% học phí | Không đáp ứng các điều kiện trên | Giảm 50% học phí |

Cơ Sở Vật Chất và Đời Sống Sinh Viên
Cơ Sở Vật Chất
Đại học Inje sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu:
- Phòng thí nghiệm: Trang bị công nghệ tiên tiến cho các ngành y tế, kỹ thuật và công nghệ sinh học.
- Thư viện: Không gian học tập hiện đại với hàng ngàn tài liệu, sách điện tử và khu vực tự học.
- Trung tâm thể thao: Sân bóng, phòng gym, và các câu lạc bộ thể thao như taekwondo, bóng rổ.
- Phòng học đa năng: Hỗ trợ giảng dạy bằng tiếng Anh và tiếng Hàn, với máy chiếu, hệ thống âm thanh chất lượng cao.
Ký Túc Xá
Đại học Inje cung cấp 3 khu ký túc xá tiện nghi:
Ký túc xá | Loại phòng | Phí KTX (KRW/kỳ) | Phí ăn uống (KRW/kỳ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Yanghyeonjae | 2 người/phòng | 630,000 | 550,000 | 2 bữa/ngày (sáng, tối), tự chọn |
I.G.T | 2 người/phòng | 630,000 | Không bao gồm ăn uống | |
Bio-tech Village | 2 người/phòng | 750,000 | Không bao gồm ăn uống |
Đời Sống Sinh Viên
Sinh viên tại Đại học Inje được tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ (âm nhạc, thể thao, văn hóa) và các sự kiện giao lưu quốc tế. Vị trí gần Busan giúp sinh viên dễ dàng khám phá các địa điểm văn hóa như bãi biển Haeundae, chợ Gukje, và làng văn hóa Gamcheon.

Lời Kết
Đại học Inje không chỉ là nơi đào tạo những chuyên gia xuất sắc trong lĩnh vực y tế, công nghệ và khoa học xã hội, mà còn là môi trường lý tưởng để sinh viên quốc tế trải nghiệm nền giáo dục tiên tiến và văn hóa Hàn Quốc. Với cơ sở vật chất hiện đại, học bổng hào phóng và vị trí kết nối thuận tiện, Inje là lựa chọn hoàn hảo cho hành trình du học Hàn Quốc Đại học Inje.
Nếu bạn cần hỗ trợ để hiện thực hóa giấc mơ du học, hãy liên hệ ngay Du học Toàn cầu PT SUN. Với đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, PT SUN sẽ đồng hành cùng bạn từ việc chuẩn bị hồ sơ, xin học bổng, đến khi đặt chân đến Hàn Quốc.