Du học Hàn Quốc đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục vượt trội, môi trường học tập hiện đại và cơ hội việc làm rộng mở. Để hỗ trợ các bạn định hướng du học, bài viết này cung cấp danh sách các trường đại học Hàn Quốc thuộc Top 1, Top 2 và Top 3 năm 2025, dựa trên tiêu chí của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hàn Quốc. Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết để chọn ngôi trường phù hợp nhất cho hành trình học tập của bạn!

Trường Đại Học Hàn Quốc Top 1 – 2 – 3 Là Gì?
Các trường đại học Hàn Quốc được phân loại thành Top 1%, Top 2% và Top 3% dựa trên tỷ lệ du học sinh bỏ trốn bất hợp pháp, không phải dựa trên chất lượng giảng dạy. Danh sách này được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hàn Quốc cập nhật định kỳ, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ cấp visa, chính sách học bổng và yêu cầu tuyển sinh. Cụ thể:
-
Top 1%: Các trường có tỷ lệ du học sinh bỏ trốn dưới 1%, được ưu tiên cấp visa thẳng hoặc thư mời, tùy vào tình hình cụ thể.
-
Top 2%: Các trường có tỷ lệ bỏ trốn từ 1% đến dưới 10%, yêu cầu phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc.
-
Top 3%: Các trường có tỷ lệ bỏ trốn trên 10%, yêu cầu du học sinh đóng băng tài khoản từ 8-10 triệu KRW (hoặc 10.000 USD) để đảm bảo.
Danh sách các trường Top 1, 2, 3 năm 2025 được cập nhật mới nhất vào ngày 24/02/2025 và có hiệu lực từ kỳ tháng 6/2025 đến tháng 3/2026.
Danh Sách Các Trường Đại Học Hàn Quốc Top 1 – 2 – 3 Năm 2025
Dưới đây là danh sách chi tiết các trường đại học Hàn Quốc thuộc Top 1, Top 2 và Top 3 năm 2025, được trình bày rõ ràng dưới dạng bảng để bạn dễ theo dõi.
Các Trường Top 1% Năm 2025
Các trường Top 1% có tỷ lệ du học sinh bỏ trốn dưới 1%, được đánh giá cao về độ tin cậy và thường nằm ở các thành phố lớn như Seoul, Busan. Danh sách năm 2025 bao gồm 27 trường, với 22 trường đại học, 1 trường cao đẳng và 4 trường cao học.
STT |
Phân loại |
Tên tiếng Hàn |
Tên trường |
---|---|---|---|
1 |
Đại học |
건국대학교 |
Đại học Konkuk |
2 |
Đại học |
경북대학교 |
Đại học Quốc gia Kyungpook |
3 |
Đại học |
계명대학교 |
Đại học Keimyung |
4 |
Đại học |
고려대학교 |
Đại học Korea ↑ |
5 |
Đại học |
덕성여자대학교 |
Đại học Nữ Duksung |
6 |
Đại học |
동국대학교 |
Đại học Dongguk |
7 |
Đại học |
부산대학교 |
Đại học Quốc gia Pusan |
8 |
Đại học |
서경대학교 |
Đại học Seokyeong |
9 |
Đại học |
서울시립대학교 |
Đại học Seoul |
10 |
Đại học |
서울신학대학교 |
Đại học Thần học Seoul |
11 |
Đại học |
선문대학교 |
Đại học Sunmoon ↑ |
12 |
Đại học |
성균관대학교 |
Đại học Sungkyunkwan ↑ |
13 |
Đại học |
성신여자대학교 |
Đại học Nữ Sungshin |
14 |
Đại học |
세명대학교 |
Đại học Semyung ↑ |
15 |
Đại học |
숙명여자대학교 |
Đại học Nữ Sookmyung ↑ |
16 |
Đại học |
이화여자대학교 |
Đại học Nữ Ewha |
17 |
Đại học |
중앙대학교 |
Đại học Chung-Ang |
18 |
Đại học |
충남대학교 |
Đại học Quốc gia Chungnam ↑ |
19 |
Đại học |
포항공과대학교 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang |
20 |
Đại học |
한성대학교 |
Đại học Hansung ↑ |
21 |
Đại học |
한양대학교 |
Đại học Hanyang |
22 |
Đại học |
홍익대학교 |
Đại học Hongik |
23 |
Cao đẳng |
경복대학교 |
Đại học Kyungbok |
24 |
Cao học |
개신대학원대학교 |
Đại học Presbyterian và Chủng viện Thần học |
25 |
Cao học |
과학기술연합대학원대학교 |
Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc |
26 |
Cao học |
온석대학원대학교 |
Đại học Onseok và Trường sau đại học |
27 |
Cao học |
KDI국제정책대학원대학교 |
Trường Chính sách công và Quản lý KDI |
Lưu ý: Các trường có dấu ↑ là những trường mới được xếp vào Top 1% trong năm 2025, bao gồm: Đại học Korea, Đại học Sunmoon, Đại học Sungkyunkwan, Đại học Semyung, Đại học Nữ Sookmyung, Đại học Quốc gia Chungnam và Đại học Hansung.

Các Trường Top 2% Năm 2025
Các trường Top 2% có tỷ lệ du học sinh bỏ trốn từ 1% đến dưới 10%, yêu cầu phỏng vấn visa tại Đại sứ quán Hàn Quốc. Danh sách bao gồm 103 trường, với 91 trường đại học, 11 trường cao đẳng và 1 trường cao học.
Phân loại |
Tên trường |
---|---|
Đại học (91) |
Đại học Gachon, Đại học Catholic, Đại học Quốc gia Gangneung Wonju, Đại học Kangwon, Đại học Konkuk, Đại học Konyang, Đại học Kyunggi, Đại học Kyungnam, Đại học Kyungdong, Đại học Kyungpook, Đại học Quốc gia Kyungsang, Đại học Kyungseong, Đại học Kyungwoon, Đại học Kyungil, Đại học Kyunghee, Đại học Keimyung, Đại học Korea, Đại học Korea Sejong, Đại học Quốc gia Kongju, Đại học Quốc gia Gunsan, Đại học Quốc gia Bukyung, Đại học Quốc gia Sunchon, Đại học Quốc gia Andong, Đại học Quốc gia Giao thông Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Hanbit, Đại học Kookmin, Đại học Kimcheon, Đại học Nazazene, Đại học Nam Seoul, Đại học Dankuk, Đại học Daegu Catholic, Đại học Daegu, Đại học Daejeon, Đại học Nữ sinh Deoksung, Đại học Dongkuk, Đại học Dongkuk WISE, Đại học Dongseo, Đại học Dongshin, Đại học DongA, Đại học Myungji, Đại học Mokwon, Đại học Paichai, Đại học Baeksok, Đại học Busan, Đại học Ngoại ngữ Busan, Đại học Sokang, Đại học Sokyung, Đại học Kỹ thuật và Công nghệ Seoul, Đại học Seoul, Đại học Dân lập Seoul, Đại học Thần học Seoul, Đại học Nữ sinh Seoul, Đại học Sunmoon, Đại học Sungkyul, Đại học Thần Quân Quán, Đại học Nữ sinh Seongshin, Đại học Semyung, Đại học Sejong, Đại học Nữ sinh Sukmyung, Đại học Soongsil, Đại học Shinkyungju, Đại học Shinla, Đại học Shinhan, Đại học Ajou, Đại học Yonsei, Đại học Yonsei Tương Lai, Đại học Yeungnam, Đại học Youngsan, Đại học Usong, Đại học Nữ sinh Ewha, Đại học Inje, Đại học Incheon, Đại học Inha, Đại học Chonnam, Đại học Chonbuk, Đại học Jeju, Đại học Joongbu, Đại học Chungang, Đại học Cheongju, Đại học Chungnam, Đại học Chungbuk, Đại học Pyeongtaek, Đại học Ngoại ngữ Quốc gia Hàn Quốc, Đại học Hannam, Đại học Hanseo, Đại học Hansung, Đại học Hanyang, Đại học Hanyang ERICA, Đại học Honam, Đại học Hoseo, Đại học Hongik |
Cao đẳng (11) |
Đại học Khoa học và Công nghệ Gyeonggi, Đại học Thông tin Gyeongnam, Đại học Kyungbok, Đại học Dong-eui, Đại học Khoa học và Công nghệ Busan, Đại học Bucheon, Đại học Seojeong, Cao đẳng Yeungjin, Đại học Osan, Đại học Khoa học và Nghệ thuật Yongin, Đại học Khoa học Ulsan |
Cao học (1) |
Trường Cao học UP Sunhak Hàn Quốc |

Các Trường Top 3% Năm 2025
Các trường Top 3% có tỷ lệ du học sinh bỏ trốn trên 10%, yêu cầu đóng băng tài khoản 8-10 triệu KRW. Danh sách cụ thể của các trường Top 3% không được công bố chi tiết, nhưng đây là những trường có điều kiện tuyển sinh dễ dàng hơn, phù hợp với học sinh có học lực trung bình hoặc đến từ các khu vực đặc thù.
So Sánh Ưu và Nhược Điểm của Các Trường Top 1, 2, 3
Phân loại |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
---|---|---|
Top 1% |
– Tỷ lệ cấp visa cao, thường không cần phỏng vấn |
– Yêu cầu học lực cao (thường trên 7.5) |
Top 2% |
– Điều kiện tuyển sinh linh hoạt hơn |
– Yêu cầu phỏng vấn Đại sứ quán, kết quả visa phụ thuộc vào buổi phỏng vấn |
Top 3% |
– Điều kiện tuyển sinh đơn giản |
– Yêu cầu phỏng vấn visa |

Lời Kết
Danh sách các trường đại học Hàn Quốc Top 1, Top 2, Top 3 năm 2025 là thông tin quan trọng giúp bạn lựa chọn ngôi trường phù hợp với năng lực và mục tiêu du học. Để đảm bảo hành trình du học Hàn Quốc suôn sẻ, hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như học phí, học bổng, vị trí địa lý và ngành học. Du học Toàn cầu PT SUN, với kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ hồ sơ tận tâm, sẽ đồng hành cùng bạn để hiện thực hóa giấc mơ du học Hàn Quốc. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết!