Bạn đang tìm kiếm một trường đại học tại Seoul với chương trình đào tạo tiên tiến về thiết kế và kỹ thuật ô tô, kèm theo học bổng hấp dẫn lên đến 100% học phí? Đại học Kookmin, ngôi trường đầu tiên tại Hàn Quốc đào tạo ngành công nghệ ô tô, chính là lựa chọn hàng đầu cho du học sinh quốc tế năm 2026. Với vị trí trung tâm thủ đô, cơ sở vật chất hiện đại và hệ thống hỗ trợ việc làm mạnh mẽ, trường không chỉ mang đến nền giáo dục chất lượng mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Hãy tưởng tượng bạn đang khám phá campus Bugak xanh mướt, gần công viên quốc gia Bukhansan – một hình ảnh lý tưởng để minh họa cho phần mở đầu này.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC – 국민대학교
Đại học Kookmin là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Seoul, với lịch sử hình thành từ năm 1946 ngay sau khi Hàn Quốc giành độc lập. Trường hiện có khoảng 25.000 sinh viên, bao gồm đông đảo du học sinh từ nhiều quốc gia, tạo nên môi trường đa văn hóa. Dưới đây là bảng tổng quan về trường:
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên tiếng Hàn | 국민대학교 |
Tên tiếng Anh | Kookmin University |
Năm thành lập | 1946 |
Số lượng sinh viên | Khoảng 25.000 |
Địa chỉ | 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea |
Website | kookmin.ac.kr (phiên bản tiếng Anh: english.kookmin.ac.kr) |
Xếp hạng | 41 trong các trường đại học tốt nhất châu Á năm 2016 theo QS Asia University Rankings |
Hợp tác quốc tế | Giao lưu với 136 trường đại học từ 26 quốc gia |

II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
Video quảng bá trường Đại học Kookmin thường nhấn mạnh vào tinh thần “Make the Rule, Break the Rule” – khuyến khích sinh viên sáng tạo và vượt qua giới hạn. Trường nổi bật với chất lượng đào tạo tại khu vực Seoul, đặc biệt ở các lĩnh vực thiết kế (ngang tầm với Đại học Quốc gia Seoul và Hongik) và kỹ thuật ô tô. Thư viện Sungkok với hàng triệu cuốn sách hỗ trợ tối đa cho nghiên cứu.
Lợi thế của Trường Đại học Kookmin
- Chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm các khóa học bằng tiếng Anh, phù hợp cho du học sinh.
- Học bổng phong phú từ 20% đến 100% học phí, dựa trên TOPIK, IELTS hoặc thành tích học tập.
- Môi trường quốc tế với số lượng du học sinh lớn, thúc đẩy giao lưu văn hóa và cải thiện ngôn ngữ.
- Cơ sở vật chất tiên tiến: Phòng lab hiện đại cho nghiên cứu, trung tâm hỗ trợ việc làm cho sinh viên quốc tế.
- Ký túc xá tiện nghi và các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ, đội nhóm.
- Là trường đại học đầu tiên tại Hàn Quốc đào tạo ngành công nghệ ô tô, với các nghiên cứu về semiconductor và digital healthcare.
Đời sống sinh viên tại Đại học Kookmin sôi động với các tiện ích gần campus như nhà ăn, quán bar và công viên. Sinh viên có thể dễ dàng di chuyển đến trung tâm Seoul bằng tàu điện ngầm, chỉ 10-15 phút đến các ga như Daehangno.

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
Chương trình tiếng Hàn tại Đại học Kookmin được thiết kế cho sinh viên quốc tế, tập trung vào 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết qua 6 cấp độ. Lớp học nhỏ (10-15 học viên) với giáo viên giàu kinh nghiệm, kết hợp hoạt động giao lưu văn hóa.
1. Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp THPT hoặc đại học không quá 1,5 năm, tuổi dưới 23.
- GPA ≥ 7.5, học bạ nghỉ không quá 9 buổi.
- Chưa từng bị từ chối visa Hàn Quốc.
- Khả năng tài chính từ phụ huynh (khoảng 1.600 USD/tháng).
2. Thông tin khóa học
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Thời gian | 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ) |
Giờ học | 4 giờ/ngày (sáng 9h-12h50 hoặc chiều 13h10-17h) |
Học phí | 6.400.000 KRW/năm (1.600.000 KRW/kỳ) |
Phí đăng ký | 100.000 KRW |
Bảo hiểm y tế | 100.000 KRW |

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
Đại học Kookmin cung cấp 49 chuyên ngành đại học, với các hệ đào tạo linh hoạt bao gồm chương trình bằng tiếng Anh. Phí đăng ký: 100.000 KRW (thiết kế & nghệ thuật: 130.000 KRW). Phí nhập học: 175.000 KRW.
1. Chuyên ngành – Học phí
Học phí kỳ 2025, có thể điều chỉnh cho 2026.
Trường/Khoa | Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
---|---|---|
Khoa học xã hội | Hành chính công, Khoa học chính trị & ngoại giao, Xã hội học, Giáo dục | 4,511,000 |
Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR) | 4.308.000 | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 4,824,000 |
Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê), Hệ thống thông tin quản trị, Tài chính và kế toán | 4,667,000 | |
Kinh doanh quốc tế (100% tiếng Anh) | 5.669.000 | |
Công nghệ & Khoa học | Rừng, môi trường & hệ thống, Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng, Bảo mật thông tin, mã hóa & toán | 5,835,000 |
Vật lý điện tử & nano, Hóa học ứng dụng, Thực phẩm và dinh dưỡng, Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến | 5,220,000 | |
Nghệ thuật | Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc), Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance) | 6,599,000 |
Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc) | 6,013,000 |
2. Học bổng dành cho SV mới
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
---|---|---|
SV mới (Tất cả khoa) | TOPIK 6 / IELTS 8.0+ / TOEFL iBT 112+ | 100% học phí kỳ 1 |
TOPIK 5 / IELTS 7.5+ / TOEFL iBT 105+ | 70% học phí kỳ 1 | |
TOPIK 4 / IELTS 7.0+ / TOEFL iBT 97+ | 50% học phí kỳ 1 | |
TOPIK 3 / IELTS 6.5+ / TOEFL iBT 86+ | 30% học phí kỳ 1 | |
SV trao đổi | Dựa điểm nhập học | 20-50% học phí |
TOPIK 6 | Sinh hoạt phí 2.000.000 KRW | |
TOPIK 5 | Sinh hoạt phí 1.500.000 KRW | |
TOPIK 4 | Sinh hoạt phí 1.000.000 KRW | |
SV mới / trao đổi (Từ trung tâm tiếng Hàn KMU, hoàn thành 2 kỳ+) | Cấp 6 | 100% học phí kỳ 1 |
Cấp 5 | 70% học phí kỳ 1 | |
Cấp 4 | 50% học phí kỳ 1 | |
Cấp 3 | 30% học phí kỳ 1 |

3. Học bổng dành cho SV đang theo học
Loại học bổng | Tiêu chuẩn | Chi tiết | Yêu cầu |
---|---|---|---|
SungKok | Xếp hạng 1 mỗi khoa (GPA ≥3.8) | 100% học phí | ≥12 tín chỉ, không F, GPA trước ≥2.5, bảo hiểm y tế, TOPIK (trừ KIBS) |
Top of the Class | Xếp hạng 2 mỗi khoa | 70% học phí | Như trên |
Grade Type 1 | Số lượng SV thành tích cao | 50% học phí | Như trên |
Grade Type 2 | Số lượng SV thành tích cao | 30% học phí | Như trên |
TOPIK | TOPIK 4-6 | 1.000.000-2.000.000 KRW | Dựa cấp độ |
Korean as a Global Language Major | TOPIK 6 | 100% học phí (1 kỳ) | Chuyên ngành cụ thể |
Ngoài ra, học bổng Korean Government Scholarship (GKS) cung cấp vé máy bay khứ hồi, trợ cấp hàng tháng 900.000 KRW, miễn học phí toàn bộ.
V. CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
Trường cung cấp 34 chuyên ngành thạc sĩ và 28 tiến sĩ, với học phí tùy ngành.
1. Chuyên ngành – Học phí
Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
---|---|
Ngôn ngữ & văn học, Lịch sử Hàn Quốc, Sư phạm, Hành chính công, Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế, Xã hội học, Truyền thông, Luật, Kinh tế, Thương mại quốc tế, Quản trị kinh doanh, Khoa học dữ liệu, Kế toán, Khoa học & công nghệ Nano | 4.792.000 |
Toán, Lý, Hóa, Thực phẩm & dinh dưỡng, Công nghệ nhiệt hạch & lên men tiên tiến, Tài nguyên rừng, Khoa học rừng, Công nghệ thông tin ứng dụng, Khoa học & kỹ thuật y sinh, Bảo tồn di sản văn hóa | 5.566.000 |
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến, Kỹ thuật cơ khí, Máy móc & thiết kế, Kỹ thuật xây dựng & môi trường, Kỹ thuật điện tử, Khoa học máy tính | 6.254.000 |
Kiến trúc, Kim loại & kim cương, Thiết kế truyền thông, Thiết kế không gian, Thời trang, Mỹ thuật, Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện | 6.467.000 |
Âm nhạc | 6.566.000 |
Giáo dục thể chất | 5.770.000 |

2. Học bổng
Dành cho SV mới
Học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
---|---|---|
Nhập học | Tất cả SV mới/trao đổi | 20% học phí |
TOPIK (Nghệ thuật khai phóng, Khoa học Xã hội) | TOPIK 6/5/4 | 70%/50%/30% học phí kỳ 1 |
TOPIK (Khoa học, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Thể thao) | TOPIK 6/5/4 | 100%/70%/50% học phí kỳ 1 |
Alumni | Tốt nghiệp đại học KMU | 50% học phí |
Dành cho SV đang theo học
GPA | TOPIK | Chi tiết | Ghi chú |
---|---|---|---|
≥4.0 | ≥4 | 50% học phí | ≥6 tín chỉ, không F, GPA trước ≥3.5, nộp TOPIK |
≤3 | 30% học phí | ||
≥3.75 | ≥4 | 30% học phí | |
≤3 | 20% học phí | ||
≥3.5 | ≥4 | 20% học phí | |
≤3 | 0 |

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
Ký túc xá tại Đại học Kookmin đầy đủ tiện nghi như nước nóng lạnh, phòng học, căn tin, phòng gym. Có loại trong và ngoài campus.
Loại KTX | Địa điểm | Số phòng | Số người/phòng | Chi phí (KRW/4 tháng) |
---|---|---|---|---|
On-campus | Tại trường | 254 | 4 | 705.600 |
Jeongneung | Đi bộ 10 phút | 60 | 4 | 705.600 |
Gireum | Ga Gireum line 4 | 113 | 2-4 | 685.100 – 987.700 |
Stay For U (Off-campus) | Ga Hongik line 2 | 30 | 1 | 2.200.000 |
Kết luận
Du học Hàn Quốc tại Đại học Kookmin năm 2026 mang đến cơ hội học tập chất lượng cao với học phí hợp lý và học bổng đa dạng, đặc biệt cho sinh viên xuất sắc. Với thế mạnh về công nghệ ô tô và thiết kế, trường là bước đệm vững chắc cho sự nghiệp tương lai. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ hồ sơ, hãy liên hệ Du học toàn cầu PT SUN – đối tác uy tín giúp bạn thực hiện giấc mơ du học.