Việc nắm vững những từ tiếng Hàn thông dụng sử dụng khi đi chợ không chỉ giúp bạn mua sắm dễ dàng mà còn tạo ấn tượng tốt với người bán, giúp bạn trải nghiệm văn hóa địa phương một cách trọn vẹn. Theo thống kê từ Bộ Văn hóa Hàn Quốc, hơn 70% du khách quốc tế cảm thấy tự tin hơn khi biết một số từ tiếng Hàn cơ bản khi giao dịch tại chợ. Với bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp danh sách chi tiết hơn 100 từ và cụm từ tiếng Hàn cần thiết khi đi chợ, cách sử dụng chúng trong tình huống thực tế, và mẹo để mua sắm như người bản địa. Hãy cùng khám phá để biến chuyến đi chợ tại Hàn Quốc thành một trải nghiệm đáng nhớ!

Tại Sao Cần Học Những Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Khi Đi Chợ?
Chợ truyền thống Hàn Quốc là trái tim của văn hóa địa phương, nơi bạn có thể tìm thấy từ kimchi cay nồng, tteokbokki nóng hổi đến quần áo thời trang giá rẻ. Tuy nhiên, không phải người bán nào cũng nói được tiếng Anh, đặc biệt ở các khu chợ như Dongdaemun hay Myeongdong. Theo khảo sát của Hiệp hội Du lịch Hàn Quốc năm 2025, 85% người bán tại chợ truyền thống thích giao tiếp bằng tiếng Hàn, và việc bạn sử dụng ngôn ngữ bản địa có thể giúp tiết kiệm đến 10-15% giá cả nhờ thiện cảm.
Học những từ tiếng Hàn thông dụng sử dụng khi đi chợ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn:
- Tạo mối quan hệ tốt với người bán: Một câu chào đơn giản như “Annyeonghaseyo” có thể khiến người bán mỉm cười và hỗ trợ bạn nhiệt tình hơn.
- Tránh bị “chặt chém”: Biết cách hỏi giá hoặc trả giá bằng tiếng Hàn giúp bạn thương lượng tốt hơn.
- Hiểu văn hóa: Chợ là nơi phản ánh đời sống Hàn Quốc, từ cách gọi món ăn đến phong cách giao tiếp nhanh gọn.
- Hỗ trợ du học sinh: Nếu bạn du học Hàn Quốc, việc đi chợ là hoạt động thường xuyên để tiết kiệm chi phí sinh hoạt (khoảng 500.000-800.000 VND/tháng nếu tự nấu ăn).
Hãy cùng bắt đầu với danh sách từ vựng và cụm từ thiết yếu, được chia theo các tình huống thực tế khi đi chợ.

Từ Vựng và Cụm Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Khi Đi Chợ
Dưới đây là danh sách hơn 100 từ và cụm từ được chia theo nhóm, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Các từ được chọn lọc dựa trên tần suất sử dụng tại các chợ nổi tiếng như Gwangjang, Namdaemun, và Tongin (cập nhật từ các tài liệu ngôn ngữ học và thực tế 2025).
1. Lời Chào và Câu Hỏi Cơ Bản
Từ/Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi Chú |
---|---|---|---|
안녕하세요 | Annyeonghaseyo | Xin chào | Dùng khi bắt đầu giao tiếp |
감사합니다 | Gamsahamnida | Cảm ơn | Dùng sau khi mua hàng |
안녕 | Annyeong | Chào (thân mật) | Phù hợp với người bán trẻ |
이거 뭐예요? | Igeo mwoyeyo? | Cái này là gì? | Hỏi về sản phẩm |
얼마예요? | Eolmayeyo? | Giá bao nhiêu? | Câu hỏi phổ biến nhất |
좀 깎아주세요 | Jom kka-kka juseyo | Giảm giá chút đi | Dùng khi trả giá |
계산해 주세요 | Gyesanhae juseyo | Tính tiền giúp tôi | Khi thanh toán |
2. Từ Vựng Về Thực Phẩm
Từ/Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi Chú |
---|---|---|---|
김치 | Kimchi | Kimchi | Món ăn quốc dân |
떡볶이 | Tteokbokki | Bánh gạo cay | Thường bán ở quầy ăn |
고기 | Gogi | Thịt | Gồm thịt bò (소고기), heo (돼지고기) |
생선 | Saengseon | Cá tươi | Chợ Jagalchi nổi tiếng |
야채 | Yachae | Rau củ | Cà rốt (당근), cải thảo (배추) |
과일 | Gwail | Trái cây | Táo (사과), cam (오렌지) |
쌀 | Ssal | Gạo | Gạo nếp (찹쌀) phổ biến |
이거 신선해요? | Igeo sinseonhaeyo? | Cái này tươi không? | Hỏi độ tươi của thực phẩm |
3. Từ Vựng Về Quần Áo và Hàng Hóa
Từ/Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi Chú |
---|---|---|---|
옷 | Ot | Quần áo | Chợ Dongdaemun chuyên thời trang |
신발 | Sinbal | Giày dép | Sneakers (운동화) phổ biến |
가방 | Gabang | Túi xách | Túi vải (에코백) đang hot |
이거 입어봐도 돼요? | Igeo ibeobwado dwaeyo? | Tôi thử cái này được không? | Hỏi trước khi thử đồ |
사이즈 있어요? | Saijeu isseoyo? | Có kích cỡ không? | Hỏi về size S/M/L |
다른 색 있어요? | Dareun saek isseoyo? | Có màu khác không? | Dùng ở quầy quần áo |
4. Cụm Từ Thương Lượng và Thanh Toán
Từ/Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi Chú |
---|---|---|---|
비싸요 | Bissayo | Đắt quá | Dùng khi muốn trả giá |
할인해 주세요 | Halinhae juseyo | Giảm giá giúp tôi | Lịch sự hơn “kka-kka” |
현금으로 할게요 | Hyeongeumeuro halgeyo | Tôi trả bằng tiền mặt | Phổ biến ở chợ |
카드로 돼요? | Kadeuro dwaeyo? | Trả bằng thẻ được không? | Một số quầy chấp nhận thẻ |
영수증 주세요 | Yeongsujeung juseyo | Cho tôi biên lai | Dùng khi cần hóa đơn |
5. Từ Vựng Về Đồ Ăn Đường Phố
Từ/Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi Chú |
---|---|---|---|
호떡 | Hotteok | Bánh pancake ngọt | Món ăn vặt mùa đông |
어묵 | Eomuk | Chả cá | Phổ biến ở Gwangjang |
만두 | Mandu | Bánh bao | Có nhân thịt hoặc rau |
이거 포장해 주세요 | Igeo pojanghae juseyo | Gói cái này giúp tôi | Khi mua đồ mang về |
덜 맵게 해주세요 | Deol maepge haejuseyo | Làm ít cay thôi | Dùng cho món cay |
6. Cụm Từ Hỏi Đường và Tìm Quầy
Từ/Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi Chú |
---|---|---|---|
화장실이 어디예요? | Hwajangsiri eodiyeyo? | Nhà vệ sinh ở đâu? | Hỏi đường trong chợ |
이 가게 어디예요? | I gage eodiyeyo? | Quầy này ở đâu? | Tìm quầy cụ thể |
시장 입구 | Sijang ipgu | Cổng chợ | Dùng để hỏi lối vào |
Để bạn dễ hình dung, dưới đây là một số tình huống thực tế khi sử dụng những từ tiếng Hàn thông dụng sử dụng khi đi chợ tại các khu chợ nổi tiếng như Gwangjang (thực phẩm), Dongdaemun (thời trang), hoặc Namdaemun (đồ lưu niệm).
Tình Huống 1: Mua Kimchi tại Chợ Gwangjang
Bạn đến một quầy kimchi đông khách, muốn mua 1kg kimchi cải thảo:
- Bắt đầu: “Annyeonghaseyo, baechu kimchi isseoyo?” (Xin chào, có kimchi cải thảo không?)
- Hỏi giá: “Igeo eolmayeyo?” (Cái này bao nhiêu tiền?)
- Người bán trả lời: “Man won imnida” (10.000 KRW).
- Thương lượng: “Jom kka-kka juseyo.” (Giảm giá chút đi.)
- Người bán đồng ý: “Gucheon won.” (9.000 KRW.)
- Thanh toán: “Hyeongeumeuro halgeyo. Gamsahamnida!” (Tôi trả tiền mặt. Cảm ơn!)
Mẹo: Người bán thường giảm 5-10% nếu bạn trả tiền mặt và nói vài câu tiếng Hàn lịch sự.
Tình Huống 2: Mua Áo Len tại Chợ Dongdaemun
Bạn thấy một chiếc áo len đẹp, muốn thử và hỏi màu:
- Hỏi thử đồ: “Igeo ibeobwado dwaeyo?” (Tôi thử cái này được không?)
- Hỏi kích cỡ: “Medium saijeu isseoyo?” (Có size M không?)
- Hỏi màu: “Dareun saek isseoyo?” (Có màu khác không?)
- Thương lượng: “Bissayo. Halinhae juseyo.” (Đắt quá. Giảm giá giúp tôi.)
- Thanh toán: “Kadeuro dwaeyo? Yeongsujeung juseyo.” (Trả thẻ được không? Cho biên lai.)
Mẹo: Chợ Dongdaemun mở đến khuya, nên đi sau 20h để có giá tốt hơn.
Tình Huống 3: Ăn Tteokbokki tại Quầy Đường Phố
Bạn muốn gọi tteokbokki ít cay và mang về:
- Gọi món: “Tteokbokki hana juseyo.” (Cho một phần bánh gạo cay.)
- Yêu cầu: “Deol maepge haejuseyo.” (Làm ít cay thôi.)
- Mang về: “Pojanghae juseyo.” (Gói mang về giúp tôi.)
- Cảm ơn: “Gamsahamnida!” (Cảm ơn!)
Mẹo: Tteokbokki giá khoảng 3.000-5.000 KRW/phần, rẻ hơn nhà hàng 50%.

Mẹo Học Tiếng Hàn Đi Chợ Hiệu Quả Cho Du Học Sinh
- Luyện phát âm chuẩn: Sử dụng ứng dụng như Naver Dictionary hoặc Papago để nghe cách phát âm từ người bản xứ. Ví dụ, “eolmayeyo” cần nhấn giọng ở “eol” để rõ ràng.
- Học theo cụm từ: Thay vì học từ đơn lẻ, học cả cụm như “jom kka-kka juseyo” để sử dụng ngay.
- Thực hành thực tế: Tham gia các lớp tiếng Hàn miễn phí tại trung tâm văn hóa Hàn Quốc ở Việt Nam như của Trung tâm Du học Toàn cầu PT SUN.
- Ghi chú từ vựng: Dùng flashcard (Anki, Quizlet) để ghi nhớ 10 từ/ngày, tập trung vào thực phẩm và thương lượng.
- Tương tác với người bán: Đừng ngại nói sai – người Hàn rất thân thiện và đánh giá cao nỗ lực của bạn.

Lời Kết: Biến Chuyến Đi Chợ Thành Trải Nghiệm Văn Hóa Với Tiếng Hàn
Học và sử dụng những từ tiếng Hàn thông dụng sử dụng khi đi chợ không chỉ giúp bạn mua sắm dễ dàng mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa Hàn Quốc sống động. Từ việc thưởng thức hotteok thơm lừng đến săn deal quần áo tại Dongdaemun, tiếng Hàn sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời. Nếu bạn đang chuẩn bị du học Hàn Quốc hoặc muốn nâng cao kỹ năng tiếng Hàn để đi chợ như người bản địa, hãy bắt đầu với danh sách từ vựng trên và luyện tập ngay hôm nay.