Bạn đang mơ ước du học Hàn Quốc tại một ngôi trường danh tiếng với vị trí trung tâm thành phố Busan, nơi kết hợp giữa giáo dục chất lượng cao và chi phí hợp lý? Đại học Dong A nổi bật như một lựa chọn hàng đầu, đặc biệt với học phí cạnh tranh và hệ thống học bổng đa dạng dành cho sinh viên quốc tế. Không chỉ là trường tư thục duy nhất tại Hàn Quốc đủ điều kiện đào tạo hai ngành Luật và Y, Đại học Dong A còn tự hào về tỷ lệ việc làm cao sau tốt nghiệp, lên đến mức hàng đầu quốc gia. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá chi tiết về học phí, học bổng, cùng các chương trình đào tạo tại Đại học Dong A, giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch du học.
Thông Tin Tổng Quan Về Đại Học Dong A
Đại học Dong A, hay còn gọi là DongA University, là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc, nằm ngay trung tâm Busan – thành phố cảng lớn thứ hai đất nước. Thành lập từ năm 1946, trường đã phát triển mạnh mẽ với ba cơ sở chính: Bumin, Seunghak và Gudeok. Dưới đây là bảng tóm tắt thông tin cơ bản về trường, dựa trên dữ liệu từ website chính thức.
Thông Tin | Chi Tiết |
---|---|
Tên Tiếng Hàn | 동아대학교 |
Tên Tiếng Anh | DongA University |
Năm Thành Lập | 1946 |
Địa Chỉ | 7, Nakdong-daero 550beon-gil, Saha-gu, Busan, Hàn Quốc |
Cơ Sở | Bumin, Seunghak, Gudeok |
Website | http://www.donga.ac.kr/ |
Số Lượng Sinh Viên | Khoảng 20.000 sinh viên, bao gồm 1.846 sinh viên quốc tế từ 50 quốc gia (dữ liệu 2024) |
Hợp Tác Quốc Tế | 345 cơ sở tại 41 quốc gia |
Xếp Hạng | Được chọn là “Trường Đại học xuất sắc” và liên tục nhận học bổng chính phủ Hàn Quốc |
Trường tập trung vào giáo dục thực tiễn, kết hợp học thuật với thực hành, giúp sinh viên sẵn sàng tham gia thị trường lao động toàn cầu.

Thế Mạnh Nổi Bật Của Đại Học Dong A
Đại học Dong A nổi bật với nhiều ưu điểm, khiến trường trở thành điểm đến lý tưởng cho du học sinh. Dưới đây là các thế mạnh chính:
- Đào Tạo Độc Quyền Hai Ngành Luật Và Y: Là trường tư thục duy nhất tại Hàn Quốc có đủ năng lực và cơ sở vật chất để đào tạo hai ngành này, mang lại lợi thế cạnh tranh cao cho sinh viên.
- Tỷ Lệ Việc Làm Cao: Sinh viên tốt nghiệp có tỷ lệ việc làm sau 3 tháng cao nhất Hàn Quốc, với hơn 1.000 cựu sinh viên đang giữ vị trí quản lý tại các tập đoàn lớn và cơ quan chính phủ.
- Vị Trí Trung Tâm Busan: Nằm tại thành phố du lịch nổi tiếng với bờ biển dài, trường mang đến môi trường học tập kết hợp nghỉ dưỡng, dễ dàng tiếp cận cơ hội việc làm tại khu vực kinh tế sôi động.
- Phương Pháp Giảng Dạy Quốc Tế: Tập trung vào giáo dục thực hành, tư duy cởi mở, giúp sinh viên phát triển kỹ năng toàn diện. Trường còn vận hành nền tảng mentoring thực thời gian duy nhất tại Hàn Quốc cho việc làm và khởi nghiệp.
- Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế: Với 50 quốc gia đại diện, trường cung cấp chương trình trao đổi và học bổng phong phú, cùng mạng lưới hợp tác rộng lớn.
- Thành Tích Nổi Bật: Được chọn vào 240 dự án quốc sách, bao gồm LINC+ (xã hội hóa giáo dục đại học), và xếp hạng 2 toàn quốc về số lượng sinh viên làm việc nước ngoài năm 2021.
Những yếu tố này giúp Đại học Dong A vượt trội so với các trường khác, chẳng hạn như du học Hàn Quốc đại học Quốc gia Sunchon, vốn mạnh về nghiên cứu nông nghiệp nhưng ít tập trung vào lĩnh vực đô thị và thực tiễn nghề nghiệp.

Các Hệ Đào Tạo Tại Đại Học Dong A
Đại học Dong A cung cấp đa dạng hệ đào tạo, từ tiếng Hàn đến sau đại học, phù hợp với mọi trình độ. Trường có 13 khoa trực thuộc, đào tạo hơn 70 chuyên ngành, tập trung vào khoa học xã hội, nhân văn, kỹ thuật và nghệ thuật.
Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
Chương trình tiếng Hàn tại Đại học Dong A dành cho sinh viên quốc tế muốn học ngôn ngữ, văn hóa Hàn Quốc hoặc chuẩn bị cho hệ đại học/sau đại học. Khóa học kéo dài 4 kỳ/năm, mỗi kỳ 10 tuần, với 200 giờ học.
- Điều Kiện Nhập Học: Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 7.0 trở lên; không yêu cầu TOPIK ban đầu.
- Học Phí: 1.300.000 KRW/kỳ (khoảng 24.600.000 VND), hoặc 5.200.000 KRW/năm (khoảng 98.400.000 VND).
- Cấp Độ Và Nội Dung: Từ Beginner 1 (học Hangul cơ bản) đến Advanced 2 (kỹ năng tranh luận và nghiên cứu chuyên sâu).
- Lịch Học 2024-2025: Kỳ 1 bắt đầu tháng 3, hè tháng 6, kỳ 2 tháng 9, đông tháng 12. Đơn đăng ký mở trước 2-3 tháng.
Chương trình kết hợp trải nghiệm văn hóa như lễ hội truyền thống, giúp sinh viên hòa nhập nhanh chóng.
Chương Trình Hệ Đại Học
Hệ đại học tại Đại học Dong A kéo dài 4 năm, với trọng tâm thực hành và quốc tế hóa.
- Điều Kiện Nhập Học: Điểm trung bình THPT từ 7.0; TOPIK 3 trở lên (hoặc hoàn thành cấp 3 tiếng Hàn); TOEFL iBT 71/IELTS 5.5 cho chương trình tiếng Anh.
- Phí Xét Tuyển: 39.000 – 58.000 KRW (khoảng 738.000 – 1.100.000 VND).
Dưới đây là bảng chi tiết ngành học và học phí mỗi kỳ (dựa trên dữ liệu cập nhật từ website trường).
Khoa Đào Tạo | Ngành Học | Học Phí Mỗi Kỳ (KRW) | Học Phí Mỗi Kỳ (VND) |
---|---|---|---|
Khoa Học Xã Hội | Triết Học, Đạo Đức Y Sinh, Lịch Sử Và Văn Hóa, Ngôn Ngữ Văn Học Hàn, Mầm Non, Xã Hội Học Và Khoa Học Chính Trị, Quản Trị Công, Phúc Lợi Xã Hội, Truyền Thông, Kinh Tế, Cảnh Sát, Quản Trị Kinh Doanh, Quản Trị Du Lịch, Thương Mại Quốc Tế, Quản Lý Thông Tin, Tài Chính | 3.291.300 – 3.460.200 | 62.300.000 – 65.500.000 |
Khoa Học Tự Nhiên | Toán Học, Bán Dẫn, Hóa Học, Khoa Học Y Sinh | 3.581.900 – 3.872.500 | 67.800.000 – 73.300.000 |
Kinh Doanh | Quản Trị Kinh Doanh, Quản Trị Du Lịch, Thương Mại Quốc Tế, Quản Lý Thông Tin, Tài Chính | 3.291.300 | 62.300.000 |
Khoa Học Tài Nguyên Và Đời Sống | Kỹ Thuật Gen, Kỹ Thuật Sinh Học Ứng Dụng, Công Nghệ Sinh Học Và Thực Phẩm, Công Nghiệp Tài Nguyên Đời Sống | 3.581.900 | 67.800.000 |
Kỹ Thuật | Kỹ Thuật Kiến Trúc, Kỹ Thuật Thành Thị, Kỹ Thuật Hệ Thống Xây Dựng, Kỹ Thuật Năng Lượng Và Môi Trường, Kỹ Thuật Điện, Kỹ Thuật Điện Tử, Kỹ Thuật Cơ Khí, Kỹ Thuật Quản Lý Và Công Nghiệp, Kỹ Thuật Đại Dương Và Kiến Trúc Hàng Hải, Kỹ Thuật Hóa Học, Kỹ Thuật Vật Liệu Mới | 4.408.900 | 83.400.000 |
Thiết Kế | Kiến Trúc, Thiết Kế Công Nghiệp, Thiết Kế Thời Trang, Thiết Kế Cảnh Quan | 4.408.900 | 83.400.000 |
Khoa Học Sức Khỏe | Thực Phẩm Và Dinh Dưỡng, Công Nghệ Sinh Học Và Dược Học, Quản Lý Sức Khỏe | 3.581.900 | 67.800.000 |
Nghệ Thuật Và Giáo Dục Thể Chất | Nghệ Thuật, Âm Nhạc, Giáo Dục Thể Chất, Taekwondo | 4.486.700 | 84.900.000 |
Quốc Tế Học | Kinh Doanh Quốc Tế, Nghiên Cứu Anh Quốc Và Hoa Kỳ, Nghiên Cứu Trung Quốc, Nhật Bản Học | 3.291.300 | 62.300.000 |
AI Và Máy Tính | Kỹ Thuật Máy Tính, AI | 3.581.900 | 67.800.000 |
Quản Trị Kinh Doanh Tích Hợp (English Track) | Quản Trị Kinh Doanh Tích Hợp | 3.857.000 | 73.000.000 |
Học phí linh hoạt, phù hợp với nhiều mức ngân sách, và có thể giảm nhờ học bổng.

Chương Trình Hệ Sau Đại Học
Hệ sau đại học bao gồm thạc sĩ và tiến sĩ, tập trung nghiên cứu sâu.
- Điều Kiện Nhập Học: Tốt nghiệp đại học; TOPIK 3 trở lên hoặc TOEFL iBT 71/IELTS 5.5.
- Phí Xét Tuyển: 50.000 KRW (khoảng 884.000 VND).
- Phí Nhập Học: 692.000 KRW (khoảng 13.100.000 VND).
Ngành Đào Tạo Và Học Phí Hệ Thạc Sĩ
Khoa Đào Tạo | Ngành Học | Học Phí Mỗi Kỳ (KRW) | Học Phí Mỗi Kỳ (VND) |
---|---|---|---|
Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | Ngôn Ngữ Và Văn Học Hàn, Ngôn Ngữ Và Văn Học Anh (English Track), Lịch Sử, Giáo Dục, Tư Vấn Tâm Lý Trẻ Em, Quản Trị Công (English Track), Kinh Tế, Truyền Thông, Thương Mại Quốc Tế, Quản Trị Kinh Doanh, Quản Trị Du Lịch (English Track), Quản Lý Thông Tin Hệ Thống | 4.478.000 | 84.800.000 |
Khoa Học Tự Nhiên | Toán Học (English Track), Hóa Học, Khoa Học Y Sinh, Khoa Học Thực Phẩm Và Dinh Dưỡng, Thời Trang Và May Mặc (English Track), Công Nghệ Thực Phẩm, Khoa Học Sinh Học, Khoa Học Sức Khỏe | 5.314.000 | 100.600.000 |
Kỹ Thuật | Kỹ Thuật Điện (English Track), Kỹ Thuật Điện Tử, Kỹ Thuật Hóa Học, Kỹ Thuật Dân Dụng (English Track), Kỹ Thuật Kiến Trúc (English Track), Kỹ Thuật Hệ Thống Quản Lý Công Nghiệp, Kỹ Thuật Luyện Kim, Kiến Trúc, Kiến Trúc Cảnh Quan, Quy Hoạch Đô Thị, Kỹ Thuật Tài Nguyên Khoáng Sản Và Năng Lượng (English Track), Kỹ Thuật Và Khoa Học Vật Liệu, Kỹ Thuật Đánh Bắt Xa Bờ Và Kiến Trúc Hàng Hải | 5.962.000 | 112.800.000 |
Nghệ Thuật Và Thể Thao | Giáo Dục Thể Chất (English Track), Taekwondo, Mỹ Thuật, Âm Nhạc, Thiết Kế Công Nghiệp | 5.314.000 – 5.962.000 | 100.600.000 – 112.800.000 |
Ngành Đào Tạo Và Học Phí Hệ Tiến Sĩ
Khoa Đào Tạo | Ngành Học | Học Phí Mỗi Kỳ (KRW) | Học Phí Mỗi Kỳ (VND) |
---|---|---|---|
Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | Ngôn Ngữ Và Văn Học Hàn, Ngôn Ngữ Và Văn Học Anh (English Track), Lịch Sử, Giáo Dục, Quản Trị Công (English Track), Kinh Tế, Truyền Thông, Thương Mại Quốc Tế, Quản Trị Kinh Doanh, Quản Trị Du Lịch (English Track), Quản Lý Thông Tin Hệ Thống | 4.653.000 | 88.100.000 |
Khoa Học Tự Nhiên | Toán Học (English Track), Hóa Học, Khoa Học Y Sinh, Khoa Học Thực Phẩm Và Dinh Dưỡng, Thời Trang Và May Mặc (English Track), Công Nghệ Thực Phẩm, Khoa Học Sinh Học, Khoa Học Sức Khỏe | 5.590.000 | 105.800.000 |
Kỹ Thuật | Kỹ Thuật Điện (English Track), Kỹ Thuật Điện Tử, Kỹ Thuật Hóa Học, Kỹ Thuật Dân Dụng (English Track), Kỹ Thuật Kiến Trúc (English Track), Kỹ Thuật Hệ Thống Quản Lý Công Nghiệp, Kỹ Thuật Luyện Kim, Kiến Trúc, Kiến Trúc Cảnh Quan, Quy Hoạch Đô Thị, Kỹ Thuật Tài Nguyên Khoáng Sản Và Năng Lượng (English Track), Kỹ Thuật Và Khoa Học Vật Liệu, Kỹ Thuật Đánh Bắt Xa Bờ Và Kiến Trúc Hàng Hải | 6.281.000 | 118.900.000 |
Nghệ Thuật Và Thể Thao | Giáo Dục Thể Chất (English Track), Taekwondo, Mỹ Thuật, Thiết Kế Công Nghiệp | 5.590.000 – 6.281.000 | 105.800.000 – 118.900.000 |
Học phí hệ sau đại học cao hơn nhưng được hỗ trợ qua nghiên cứu và trợ giảng.

Học Bổng Tại Đại Học Dong A
Đại học Dong A cung cấp học bổng hào phóng, dựa trên thành tích và chứng chỉ ngôn ngữ, giúp giảm gánh nặng tài chính. Dưới đây là chi tiết từ website trường (english.donga.ac.kr).
Học Bổng Hệ Đại Học
Phân Loại | Điều Kiện | Giá Trị Học Bổng |
---|---|---|
Học Bổng Tân Sinh Viên Tốt Nghiệp Hệ Tiếng Hàn Tại Dong A | Hoàn thành hệ tiếng Hàn tại trường | Giảm 50% học phí kỳ đầu |
Hoàn thành hệ tiếng Hàn + TOPIK 3 | Giảm 60% học phí kỳ đầu | |
Hoàn thành hệ tiếng Hàn + TOPIK 4 | Giảm 70% học phí kỳ đầu | |
Hoàn thành hệ tiếng Hàn + TOPIK 5 trở lên | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học Bổng Tân Sinh Viên Korean Track | TOPIK 3 | Giảm 50% học phí kỳ đầu |
TOPIK 4 | Giảm 60% học phí kỳ đầu | |
TOPIK 5 trở lên | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học Bổng Tân Sinh Viên English Track | TOEFL iBT 71/IELTS 5.5/New TEPS 326 | Giảm 15% học phí kỳ đầu |
TOEFL iBT 77/IELTS 6.0/New TEPS 360 | Giảm 25% học phí kỳ đầu | |
TOEFL iBT 84/IELTS 6.5/New TEPS 394 | Giảm 50% học phí kỳ đầu | |
TOEFL iBT 90/IELTS 7.0/New TEPS 428 | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học Bổng Sinh Viên Đang Học Korean Track | GPA kỳ trước top 80% | Giảm 20% học phí kỳ tiếp theo |
GPA kỳ trước top 60% | Giảm 40% học phí kỳ tiếp theo | |
GPA kỳ trước top 40% | Giảm 70% học phí kỳ tiếp theo | |
GPA kỳ trước top 10% | Miễn 100% học phí kỳ tiếp theo | |
Học Bổng Sinh Viên Đang Học English Track | GPA kỳ trước top 100% | Giảm 25% học phí kỳ tiếp theo |
GPA kỳ trước top 40% | Giảm 40% học phí kỳ tiếp theo | |
GPA kỳ trước top 20% | Giảm 60% học phí kỳ tiếp theo | |
GPA kỳ trước top 5% | Miễn 100% học phí kỳ tiếp theo |

Học Bổng Hệ Sau Đại Học
Phân Loại | Điều Kiện | Giá Trị Học Bổng |
---|---|---|
Học Bổng Tân Sinh Viên Korean Track | Tốt nghiệp hệ tiếng Hàn tại Dong A hoặc TOPIK 3 | Giảm 25% học phí kỳ đầu |
TOPIK 4 | Giảm 50% học phí kỳ đầu | |
TOPIK 5 trở lên | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học Bổng Tân Sinh Viên English Track | TOEFL iBT 71/IELTS 5.5/New TEPS 326 | Giảm 50% học phí kỳ đầu |
TOEFL iBT 84/IELTS 6.5/New TEPS 394 | Giảm 70% học phí kỳ đầu | |
Học Bổng Sinh Viên Đang Học | Tham gia dự án nghiên cứu với giáo sư (Khoa Tự Nhiên và Kỹ Thuật) | 300.000 KRW/tháng (khoảng 5.700.000 VND) |
Tham gia trợ giảng | Giảm 25% – 100% học phí mỗi kỳ |
Học bổng khuyến khích thành tích liên tục, giúp sinh viên duy trì động lực học tập.
Cơ Sở Vật Chất Và Đời Sống Sinh Viên Tại Đại Học Dong A
Đại học Dong A đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất hiện đại, hỗ trợ đời sống sinh viên toàn diện. Các khuôn viên được thiết kế xanh sạch, với thư viện lớn, phòng thí nghiệm tiên tiến cho ngành Y, Luật và Kỹ thuật. Sinh viên có thể tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ văn hóa, thể thao (Taekwondo nổi bật), và sự kiện trải nghiệm Busan như lễ hội biển.
Nền tảng DA-ITDAA kết nối sinh viên với cựu sinh viên cho mentoring việc làm. {Chưa xác minh}: Môi trường quốc tế với 1.846 sinh viên ngoại quốc tạo cơ hội giao lưu đa văn hóa.
Ký Túc Xá Và Mức Phí Tại Đại Học Dong A
Ký túc xá (KTX) tại Đại học Dong A tiện nghi, an toàn, với vị trí gần khuôn viên. Có hai loại chính: Seokdang và Hanlim.
KTX | Loại Phòng | Phí (3 Tháng, KRW) | Phí (3 Tháng, VND) |
---|---|---|---|
Seokdang | Phòng 2 Người | 700.000 | 13.300.000 |
Hanlim | Phòng Nam 2 Người | 914.000 | 17.300.000 |
Phòng Nữ 2 Người | 802.000 | 15.200.000 |
Phòng trang bị đầy đủ giường, bàn học, tủ lạnh, và Wi-Fi. Sinh viên có thể ngắm cảnh Busan từ tầng thượng. (Gợi ý hình ảnh: Ảnh nội thất phòng đôi tại KTX Seokdang).
Kết Luận
Đại học Dong A không chỉ mang đến học phí linh hoạt từ 3.291.300 KRW/kỳ cho hệ đại học mà còn học bổng lên đến 100% dựa trên thành tích, giúp du học Hàn Quốc trở nên dễ tiếp cận hơn. Với thế mạnh độc quyền đào tạo Luật và Y, vị trí Busan sôi động, và hệ thống hỗ trợ toàn diện, trường là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế. Nếu bạn quan tâm đến du học Hàn Quốc đại học Quốc gia Sunchon hay các trường khác, Đại học Dong A nổi bật nhờ trọng tâm thực tiễn và việc làm.
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN