Bạn đang tìm kiếm một ngôi trường đại học tại Hàn Quốc dành riêng cho nữ sinh, nơi kết hợp giáo dục chất lượng cao với chi phí phải chăng và học bổng hấp dẫn? Đại học nữ sinh Sungshin nổi bật như một lựa chọn hàng đầu, đặc biệt với thế mạnh đào tạo ngành làm đẹp và makeup – lĩnh vực đang bùng nổ tại xứ sở kim chi. Là trường top 1% visa thẳng, Sungshin không chỉ mang đến môi trường học tập an toàn, hiện đại mà còn hỗ trợ mạnh mẽ cho sinh viên quốc tế qua các gói học bổng lên đến 100% học phí. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về học phí và học bổng tại Đại học nữ sinh Sungshin, cùng với thông tin tổng quan để bạn dễ dàng lập kế hoạch du học Hàn Quốc Đại học nữ sinh Sungshin. Dù bạn đam mê nghệ thuật, khoa học hay kinh doanh, ngôi trường này sẽ là bệ phóng vững chắc cho sự nghiệp tương lai.
Giới Thiệu Về Đại Học Nữ Sinh Sungshin
Đại học nữ sinh Sungshin là một trong những trường đại học tư thục dành riêng cho nữ giới tại Hàn Quốc, với lịch sử lâu đời và vị thế vững chắc trong hệ thống giáo dục. Theo thông tin từ trang chủ của trường, Sungshin tập trung vào việc phát triển hình ảnh phụ nữ hiện đại, kết hợp giữa truyền thống và đổi mới. Trường sở hữu hai cơ sở chính tại trung tâm Seoul, mang lại sự tiện lợi cho sinh viên trong việc di chuyển và tiếp cận các cơ hội việc làm.
Dưới đây là bảng tổng quan về trường:
| Thông Tin | Chi Tiết |
|---|---|
| Tên Tiếng Hàn | 성신여자대학교 |
| Tên Tiếng Anh | Sungshin Women’s University |
| Loại Hình | Tư thục, dành cho nữ sinh |
| Năm Thành Lập | 1936 |
| Địa Chỉ | Cơ sở Donam Sujung: 2, 34 da-gil, Bomun-ro, Seongbuk-gu, Seoul; Cơ sở Mia Woonjung Green: 55, 76 ga-gil, Dobong-ro, Gangbuk-gu, Seoul |
| Website | https://www.sungshin.ac.kr/ |
| Phương Châm | Làm mới hình ảnh người phụ nữ |
| Số Lượng Sinh Viên | Khoảng 10.000 sinh viên (dựa trên dữ liệu cập nhật từ trang admissions) |
| Xếp Hạng | Top 1% visa thẳng theo Bộ Giáo dục Hàn Quốc |
Trường đã phát triển từ một cơ sở sư phạm uy tín trong thập niên 1960-1970 thành đại học đa ngành, với trọng tâm vào giáo dục, nghệ thuật và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe, làm đẹp.

3 Ưu Điểm Nổi Bật Khi Du Học Hàn Quốc Đại Học Nữ Sinh Sungshin
Đại học nữ sinh Sungshin nổi bật nhờ vị trí địa lý, chương trình đào tạo chuyên sâu và các chương trình hỗ trợ đặc biệt. Dưới đây là ba điểm mạnh chính, dựa trên thông tin từ trang admissions của trường.
1. Vị Trí Thuận Lợi Tại Trung Tâm Seoul
Với hai cơ sở đều nằm tại thủ đô Seoul, trường mang lại lợi thế lớn về giao thông và sinh hoạt. Sinh viên dễ dàng tiếp cận các tuyến tàu điện ngầm, trung tâm thương mại và địa điểm văn hóa, giúp cân bằng giữa học tập và trải nghiệm cuộc sống Hàn Quốc. Điều này đặc biệt hữu ích cho du học sinh quốc tế khi du học Hàn Quốc Đại học nữ sinh Sungshin, giảm thiểu chi phí di chuyển hàng ngày.
2. Chuyên Ngành Làm Đẹp Và Makeup Hàng Đầu
Hàn Quốc là cường quốc về ngành làm đẹp, và Sungshin dẫn đầu trong đào tạo chuyên ngành trang điểm (makeup). Theo trang web trường, chương trình này kết hợp lý thuyết thẩm mỹ với thực hành thực tế, nhằm sản sinh ra các chuyên gia góp phần vào ngành công nghiệp K-Beauty. Sinh viên được trang bị kỹ năng sáng tạo và ý thức chuyên môn, phù hợp với xu hướng toàn cầu.
3. Chương Trình ROTC Và Hỗ Trợ Quân Sự
Trường tham gia chương trình ROTC (Quân đoàn Huấn luyện Sĩ quan Dự bị) từ năm 2011, dành cho nữ sinh quan tâm đến lĩnh vực quốc phòng. Đây là cơ hội hiếm có để nữ sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo và nhận hỗ trợ từ Bộ Quốc phòng Hàn Quốc, theo thông tin từ trang chủ trường.

Điều Kiện Tuyển Sinh Vào Đại Học Nữ Sinh Sungshin
Để nhập học tại Đại học nữ sinh Sungshin, ứng viên cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản theo quy định admissions trên website trường.
Chương Trình Đại Học
- Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Đạt TOPIK cấp 3 trở lên cho chương trình tiếng Hàn.
- Đối với hệ tiếng Anh: IELTS 5.5, TOEFL iBT 71 hoặc quốc tịch từ quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.
Chương Trình Sau Đại Học
- Sở hữu bằng cử nhân hoặc thạc sĩ liên quan.
- Đạt TOPIK cấp 4 trở lên.
Quy trình nộp đơn bao gồm hồ sơ học tập, thư giới thiệu và phỏng vấn nếu cần, theo hướng dẫn trên trang admissions hoặc thông qua Trung tâm Du học toàn cầu PT SUN.

Học Bổng Cho Sinh Viên Quốc Tế Tại Đại Học Nữ Sinh Sungshin
Đại học nữ sinh Sungshin cung cấp nhiều gói học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, dựa trên trình độ ngôn ngữ và thành tích học tập. Theo thông tin từ trang học bổng, học bổng được thiết kế để hỗ trợ tài chính, giúp giảm gánh nặng học phí.
Dưới đây là bảng học bổng chi tiết cho sinh viên quốc tế:
| Điều Kiện | Giá Trị Học Bổng |
|---|---|
| TOPIK 6 | 100% học phí |
| TOPIK 5 | 80% học phí |
| TOPIK 4 | 60% học phí |
| TOPIK 3 | 40% học phí |
| TOPIK 2 | 20% học phí |
| Hoàn thành lớp 3 tại viện tiếng của trường | 50% học phí |
Ngoài ra, trường cung cấp hỗ trợ khác như:
- Chương trình ôn thi TOPIK miễn phí.
- Kiểm tra sức khỏe hàng năm không mất phí.
- Hội thảo về học thuật và đời sống sinh viên.
Các học bổng này có thể được duy trì dựa trên GPA hàng kỳ, theo quy định chung của trường.
Các Ngành Học Và Học Phí Tại Đại Học Nữ Sinh Sungshin
Trường cung cấp đa dạng chương trình từ tiếng Hàn đến sau đại học, với học phí hợp lý so với các trường tư thục tại Seoul. Dưới đây là chi tiết theo các hệ đào tạo, dựa trên dữ liệu từ trang admissions.
Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
Chương trình tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ của trường giúp sinh viên quốc tế chuẩn bị cho các khóa chính quy.
| Thông Tin | Chi Tiết |
|---|---|
| Số Kỳ Học | 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12; mỗi kỳ 10 tuần) |
| Học Phí | 6,400,000 KRW/năm (khoảng 111,100,000 VND) |
| Nội Dung | Kỹ năng nghe-nói-đọc-viết; kiến thức văn hóa Hàn Quốc; hoạt động trải nghiệm |

Chương Trình Đại Học
Phí nhập học: 110,000 KRW (2,200,000 VND) cho ngành phổ thông; 130,000 KRW (2,600,000 VND) cho âm nhạc, mỹ thuật, thể thao.
| Trường Trực Thuộc | Ngành Đào Tạo | Học Phí Mỗi Kỳ (KRW) | Tương Đương (VND) |
|---|---|---|---|
| Nhân Văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn/Anh/Trung/Nhật/Đức/Pháp; Lịch sử | 3,833,000 | 66,500,000 |
| Khoa Học Xã Hội | Khoa học Chính trị và Ngoại giao; Tâm lý học; Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Địa lý; Truyền thông | 3,833,000 | 66,500,000 |
| Luật | Luật | 3,833,000 | 66,500,000 |
| Khoa Học Tự Nhiên | Toán học; Hóa học; Thống kê; Công nghệ thông tin | 4,637,000 | 81,000,000 |
| Kỹ Thuật | Kỹ thuật Thiết kế và Dịch vụ; Bảo mật Hội tụ; Máy tính; Hệ thống Thông tin; Môi trường & Năng lượng; Khoa học Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | 5,374,000 | 95,000,000 |
| Điều Dưỡng | Khoa học Điều dưỡng | 4,234,000 | 73,500,000 |
| Y Tế Và Sức Khỏe | Khoa học Y tế Toàn cầu; Thực phẩm và Dinh dưỡng; Phúc lợi Xã hội; Phục hồi Chức năng; Thể thao và Giải trí | 4,674,000 | 81,100,000 |
| Làm Đẹp Và Đời Sống | Kinh doanh toàn cầu; Thời trang; Trang điểm; Khoa học Tiêu dùng và Văn hóa Sống | 4,637,000 | 80,500,000 |
| Sư Phạm | Sư phạm; Sư phạm Đạo đức; Giáo dục Xã hội; Giáo dục Kinh điển Trung Quốc; Đạo đức Mầm non | 3,833,000 | 66,500,000 |
| Nghệ Thuật | Mỹ thuật; Điêu khắc; Thủ công; Thiết kế công nghiệp | 5,481,000 | 95,100,000 |
| Âm Nhạc | Thanh nhạc; Nhạc cụ; Soạn nhạc | 5,481,000 | 95,100,000 |

Chương Trình Sau Đại Học
Phí nhập học: 931,000 KRW (16,300,000 VND).
| Ngành Đào Tạo | Học Phí Mỗi Kỳ (KRW) | Tương Đương (VND) |
|---|---|---|
| Khoa học và Công nghệ Sinh học | 4,351,000 – 6,060,000 | 76,200,000 – 106,200,000 |
| Kinh doanh Văn hóa & Nghệ thuật; Diễn xuất; Âm nhạc Hiện đại; Nghệ thuật Múa | 5,481,000 | 96,000,000 |
| Hàn Quốc Học Quốc Tế | 4,197,700 | 73,500,000 |
| Công nghiệp Làm đẹp; Thiết kế Thời trang | 5,892,800 | 103,200,000 |
| Công nghệ Thiết kế & Dịch vụ; Bảo an; Máy tính; Năng lượng Sạch; Thực phẩm Sinh học; Công nghệ Sinh học; AI | 4,940,000 | 85,700,000 |
| Ngữ văn (Hàn/Anh/Đức/Pháp/Nhật/Trung); Lịch sử; Chính trị; Tâm lý; Địa lý; Kinh tế; Truyền thông; Quản trị; Phúc lợi Xã hội; Luật | 3,833,000 | 66,500,000 |
| Công nghiệp May mặc; Thẩm mỹ; Văn hóa Tiêu dùng; Hội họa; Điêu khắc; Thủ công; Thiết kế | 5,374,000 | 94,100,000 |
| Khoa học Dữ liệu Toán học và Thống kê; Hóa học & Năng lượng | 4,234,000 | 74,200,000 |
| Y tế và Thuốc Sinh học; Sức khỏe Sinh học; Khoa học Thể thao; Điều dưỡng | 4,637,000 | 81,200,000 |
Cơ Sở Vật Chất Và Đời Sống Sinh Viên Tại Đại Học Nữ Sinh Sungshin
Theo trang web trường, cơ sở vật chất bao gồm thư viện kỹ thuật số, lab chuyên ngành (đặc biệt makeup và khoa học), phòng gym và khu vực giải trí. Đời sống sinh viên phong phú với các câu lạc bộ, hội thảo và sự kiện văn hóa, giúp nữ sinh phát triển toàn diện. Trường tổ chức kiểm tra sức khỏe miễn phí và hỗ trợ tâm lý, tạo môi trường an toàn.

Ký Túc Xá Đại Học Nữ Sinh Sungshin
Ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế, cách trường 5 phút đi bộ, với tiện nghi hiện đại.
| Loại Phòng | Chi Phí 1 kỳ (KRW) | Tương Đương (VND) | Cơ Sở Vật Chất |
|---|---|---|---|
| Phòng 2-3 người | 1,750,000 | 34,000,000 | Wifi, bàn học, tủ quần áo, giường, điều hòa, tủ lạnh, lò vi sóng, máy giặt, nước nóng lạnh |
| Phòng 4 người | 1,537,500 | 30,000,000 | Tương tự trên |
Tiền đặt cọc: 150,000 KRW (trả lại khi rời đi). Trường sắp xếp chỗ ở cho sinh viên mới.
Kết Luận
Du học Hàn Quốc Đại học nữ sinh Sungshin mang lại cơ hội học tập chất lượng với học phí hợp lý và học bổng phong phú, đặc biệt dành cho nữ sinh tài năng. Từ chương trình tiếng Hàn đến sau đại học, trường không chỉ trang bị kiến thức mà còn nuôi dưỡng sự tự tin và sáng tạo. Để được hỗ trợ hồ sơ, tư vấn miễn phí và đồng hành trong hành trình du học, hãy liên hệ Du học toàn cầu PT SUN – đối tác đáng tin cậy với các trường Hàn Quốc.
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN
Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương.
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Văn Giang, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline: 0986 874 266 – 0981283273
Website: https://ptsun.vn/
