Hãy hình dung bạn đang dạo bước trên những con phố sôi động của Jungnang-gu, Seoul, nơi nhịp sống thủ đô hòa quyện cùng tiếng cười từ các studio phim ảnh và sân khấu hài kịch vang vọng. Chỉ cách ga tàu điện ngầm Yongmasan vài phút, bạn bước vào khuôn viên Đại học Seoil – nơi không chỉ đào tạo kiến thức chuyên môn mà còn khơi dậy đam mê sáng tạo, với những cựu sinh viên như Lee Soo Geun (MC huyền thoại của “2 Ngày 1 Đêm”) hay thành viên Momoland đang tỏa sáng trên bản đồ giải trí toàn cầu. Đó chính là Đại học Seoil (Seoil University), ngôi trường tư thục hàng đầu tại Seoul, nơi biến giấc mơ du học Hàn Quốc Đại học Seoil thành hành trình chinh phục sự nghiệp thực tế, với tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp vượt 90% nhờ mạng lưới đối tác doanh nghiệp và hỗ trợ việc làm tận tâm. Nếu bạn là sinh viên Việt Nam đang tìm kiếm môi trường học tập gần gũi, chi phí hợp lý và cơ hội tiếp cận ngành sáng tạo, bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, cập nhật đến năm 2025, giúp bạn tự tin nộp hồ sơ cho kỳ nhập học sắp tới.
Trong bối cảnh du học Hàn Quốc thu hút hơn 200.000 sinh viên quốc tế (theo Bộ Giáo dục Hàn Quốc 2024), Đại học Seoil nổi bật nhờ vị trí chiến lược tại trung tâm Seoul, chương trình tiếng Hàn chuyên sâu và sự kết nối chặt chẽ với ngành công nghiệp giải trí – lĩnh vực đang bùng nổ với doanh thu K-pop đạt 10 tỷ USD/năm. Với hơn 8.000 sinh viên và 29 chuyên ngành đa dạng, trường không chỉ tập trung vào kỹ thuật mà còn nuôi dưỡng tài năng nghệ thuật, giúp du học sinh Việt dễ dàng hòa nhập văn hóa và thị trường lao động.
Tổng Quan Về Đại Học Seoil: Nền Tảng Giáo Dục Kết Hợp Truyền Thống Và Đổi Mới
Đại học Seoil được thành lập năm 1976 với tên gọi ban đầu là Trường Công nghiệp Baeseong, và chính thức đổi tên thành Seoil University vào năm 1998. Tọa lạc tại quận Jungnang, Seoul – khu vực kết nối thuận tiện với hệ thống tàu điện ngầm và các trung tâm việc làm – trường mang sứ mệnh “bồi dưỡng tri thức và phẩm hạnh”, nhằm đào tạo chuyên gia có đạo đức và kỹ năng đáp ứng nhu cầu xã hội tương lai. Với hơn 40 năm kinh nghiệm, trường đã phát triển thành một trong những cơ sở giáo dục tư thục hàng đầu, nhấn mạnh vào sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành.
Theo dữ liệu từ website trường (cập nhật 2025), Đại học Seoil có khoảng 8.477 sinh viên, bao gồm cả quốc tế, và 169 giảng viên giàu kinh nghiệm. Trường chiếm diện tích rộng lớn với 10 tòa nhà hiện đại, hỗ trợ đầy đủ cho học tập và nghiên cứu. Website chính: http://hm.seoil.ac.kr/, nơi đăng tải tin tức mới nhất như các chương trình trao đổi quốc tế và sự kiện văn hóa. Trường hợp tác với nhiều đối tác toàn cầu, bao gồm Đại học Sư phạm Nizami (Uzbekistan), Cao đẳng nghề Lý Tự Trọng (Việt Nam), Đại học Liêu Ninh (Trung Quốc) và Đại học Berjaya (Malaysia), tạo cơ hội trao đổi sinh viên hàng năm.
Dưới đây là bảng tổng hợp thông tin cơ bản về Đại học Seoil:
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Tên tiếng Anh | Seoil University |
| Tên tiếng Hàn | 서일대학교 (Seoil Daehakgyo) |
| Năm thành lập | 1976 (đổi tên 1998) |
| Loại hình | Đại học tư thục |
| Vị trí | 28 Yongmasan-ro 90-gil, Jungnang-gu, Seoul, Hàn Quốc |
| Số lượng sinh viên | Khoảng 8.477 (bao gồm quốc tế) |
| Số giảng viên | Khoảng 169 người |
| Số chuyên ngành | 29 ngành thuộc 7 khoa chính |
| Website | http://hm.seoil.ac.kr/ |
| Số điện thoại | +82 2-490-7300 |
| Mục tiêu chính | Bồi dưỡng tri thức và phẩm hạnh cho xã hội tương lai |

Điểm Mạnh Nổi Bật Của Đại Học Seoil: Vị Trí Thủ Đô Và Mạng Lưới Cựu Sinh Viên Giải Trí
Điều làm Đại học Seoil khác biệt nhất là vị trí đắc địa tại Jungnang-gu, Seoul – trung tâm kinh tế và văn hóa, chỉ cách các khu giải trí như Hongdae hay Gangnam 20-30 phút di chuyển bằng tàu điện. Điều này mang lại vô số cơ hội việc làm thêm (lên đến 20 giờ/tuần, lương trung bình 10.000 KRW/giờ) và thực tập tại các công ty lớn, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tích lũy kinh nghiệm. Theo dữ liệu trường năm 2025, tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt trên 90%, nhờ đội ngũ hỗ trợ việc làm chuyên biệt.
Trường còn tự hào với mạng lưới cựu sinh viên nổi bật trong ngành giải trí: Moon Se Yoon (diễn viên hài “2 Ngày 1 Đêm”), Choi Min Young (sitcom “Gia Đình Là Số Một”), Lee Joo Seung (phim “Happiness”), Kim Kyung Nam (“Prison Playbook”), Lee Soo Geun (MC “Knowing Brothers”) và Lee Hye Bin (Momoland). Những tên tuổi này không chỉ truyền cảm hứng mà còn tham gia các sự kiện alumni, tạo kết nối việc làm cho sinh viên mới. Ngoài ra, Viện Đào tạo Tiếng Hàn dành riêng cho quốc tế (không giới hạn tuổi) với lớp học nhỏ (15-20 người) giúp du học sinh Việt nhanh chóng đạt TOPIK 4+, mở đường cho học bổng và chuyên ngành. Trường có hơn 250 đối tác doanh nghiệp, tập trung vào kỹ thuật và sáng tạo, với các thành tích như giải thưởng thiết kế quốc tế năm 2024.

Các Hệ Đào Tạo Tại Đại Học Seoil: Linh Hoạt Từ Tiếng Hàn Đến Chuyên Ngành
Đại học Seoil cung cấp hai hệ đào tạo chính: Hệ tiếng Hàn (dành cho du học sinh quốc tế) và Hệ đại học (cử nhân 4 năm), phù hợp với nhu cầu du học Hàn Quốc Đại học Seoil của sinh viên Việt. Hệ tiếng Hàn tập trung xây dựng nền tảng ngôn ngữ và văn hóa, trong khi hệ đại học nhấn mạnh thực hành qua dự án thực tế và thực tập. Kỳ học linh hoạt: 4 kỳ/năm cho tiếng Hàn (tháng 3, 6, 9, 12), và hai kỳ chính cho đại học (mùa xuân tháng 3, mùa thu tháng 9). Chương trình giảng dạy kết hợp lý thuyết với trải nghiệm thực tế, như tour văn hóa Seoul và luyện thi TOPIK, do giảng viên giàu kinh nghiệm đảm nhận.
Chi Tiết Các Ngành Học Và Học Phí Tại Đại Học Seoil 2025-2026
Với 7 khoa lớn và 29 ngành học, Đại học Seoil bao quát từ kỹ thuật đến nghệ thuật, đáp ứng đa dạng sở thích. Các ngành mạnh về công nghệ thông minh và sáng tạo truyền thông, với 30% chương trình là thực tập. Dưới đây là bảng chi tiết các ngành theo khoa, kèm học phí per kỳ (4 kỳ/năm, cho sinh viên quốc tế, theo dữ liệu từ website trường và cập nhật 2025). Phí nhập học một lần: 361.000 KRW (~6.507.000 VND), không hoàn trả. Tỷ giá ước tính 1 KRW ~18 VND.
| Khoa | Ngành học chính (Tiếng Việt/English) | Mô tả ngắn gọn | Học phí/kỳ (KRW) | Học phí/kỳ (VND, ước tính) |
|---|---|---|---|---|
| Khoa Công nghệ Thông tin Tổng hợp | Kỹ thuật Điện tử Máy tính/Electronic Computer Engineering | Thiết kế phần cứng, lập trình nhúng | 1.549.000 | 27.934.000 |
| Kỹ thuật Điện/Electrical Engineering | Hệ thống điện, năng lượng tái tạo | 1.549.000 | 27.934.000 | |
| Công nghệ Thông tin và Truyền thông/IT & Communication | Mạng lưới, cybersecurity | 1.549.000 | 27.934.000 | |
| Phần mềm Máy tính/Computer Software | Phát triển app, AI cơ bản | 1.549.000 | 27.934.000 | |
| Nội dung Tích hợp AI/AI Integrated Content | Sáng tạo nội dung số với AI | 1.549.000 | 27.934.000 | |
| Kỹ thuật Số Thang máy/Digital Elevator Engineering | Hệ thống tự động hóa tòa nhà | 1.549.000 | 27.934.000 | |
| Khoa Kỹ thuật Thông minh | Kiến trúc/Architecture | Thiết kế bền vững, phần mềm mô phỏng | 1.549.000 | 27.934.000 |
| Kỹ thuật Hóa sinh/Biochemical Engineering | Sinh học công nghiệp, lab nghiên cứu | 1.549.000 | 27.934.000 | |
| Kỹ thuật Hệ thống Xây dựng/Construction System Engineering | Quản lý dự án xây dựng | 1.549.000 | 27.934.000 | |
| Kỹ thuật Ô tô Thông minh/Smart Automotive Engineering | Xe tự lái, điện tử ô tô | 1.576.000 | 28.421.000 | |
| Khoa Chăm sóc Con người | Điều dưỡng/Nursing | Chăm sóc y tế, thực tập bệnh viện | 1.535.000 | 27.681.000 |
| Giáo dục Mầm non/Early Childhood Education | Phương pháp sư phạm, hoạt động trẻ em | 1.257.000 | 22.668.000 | |
| Thực phẩm và Dinh dưỡng/Food & Nutrition | An toàn thực phẩm, dinh dưỡng lâm sàng | 1.549.000 | 27.934.000 | |
| Phúc lợi Xã hội/Social Welfare | Hỗ trợ cộng đồng, chính sách xã hội | 1.295.000 | 23.353.000 | |
| Thể thao Giải trí/Entertainment Sports | Quản lý sự kiện thể thao | 1.576.000 | 28.421.000 | |
| Khoa Ngoại ngữ Toàn cầu | Tiếng Anh Thương mại/Business English | Giao tiếp kinh doanh, TOEIC preparation | 1.295.000 | 23.353.000 |
| Tiếng Nhật Thương mại/Business Japanese | Thương mại Nhật-Hàn, JLPT | 1.295.000 | 23.353.000 | |
| Tiếng Trung Thương mại/Business Chinese | Kinh doanh Trung-Hàn, HSK | 1.295.000 | 23.353.000 | |
| Khoa Xã hội và Kinh doanh | Quản trị Kinh doanh Thông minh/Smart Business Administration | Digital marketing, data analytics | 1.549.000 | 27.934.000 |
| Luật Tài sản/Property Law | Pháp lý bất động sản | 1.277.000 | 23.029.000 | |
| Kế toán Thuế/Tax Accounting | Kế toán quốc tế, phần mềm thuế | 1.295.000 | 23.353.000 | |
| Truyền thông và Xuất bản/Communication & Publishing | Báo chí số, xuất bản kỹ thuật số | 1.295.000 | 23.353.000 | |
| Khoa Thiết kế | Thiết kế Truyền thông/Communication Design | Graphic design, UI/UX | 1.576.000 | 28.421.000 |
| Công nghiệp Thời trang/Fashion Industry | Thiết kế thời trang, sản xuất | 1.576.000 | 28.421.000 | |
| Thiết kế Nội thất/Interior Design | Không gian sống, phần mềm 3D | 1.576.000 | 28.421.000 | |
| Thiết kế Đồ Gia dụng Sinh hoạt/Daily Life Product Design | Sản phẩm tiêu dùng | 1.576.000 | 28.421.000 | |
| Thiết kế VMD & Triển lãm/VMD & Exhibition Design | Visual merchandising | 1.576.000 | 28.421.000 | |
| Khoa Nghệ thuật Truyền thông | Nghệ thuật Điện ảnh Phát thanh Biểu diễn/Film & Broadcasting Arts | Sản xuất phim, diễn xuất | 1.576.000 | 28.421.000 |
| Truyện và Truyện tranh Mạng/Webtoon & Story | Sáng tạo webtoon, kể chuyện số | 1.576.000 | 28.421.000 |
Tổng học phí năm khoảng 5-6 triệu KRW (90-108 triệu VND), thấp hơn trung bình các trường tư thục Seoul.

Học Bổng Chi Tiết Tại Đại Học Seoil: Hỗ Trợ Tài Chính Dành Riêng Cho Du Học Sinh
Đại học Seoil cung cấp đa dạng học bổng cho quốc tế, dựa trên điểm đầu vào, TOPIK và chương trình trao đổi, với hơn 500 suất/năm (dữ liệu trường 2025). Các loại chính:
- Học bổng Nhập học: 30% học phí + miễn phí nhập học (nếu học tiếng Hàn tại trường); 20% cho sinh viên ngoài.
- Học bổng Điểm thi: >3.0: 20%; >3.5: 30%; >4.0: 40% học phí.
- Học bổng TOPIK: Cấp 4: 300.000 KRW; Cấp 5: 500.000 KRW; Cấp 6: 700.000 KRW (một lần).
- Học bổng Trao đổi: 100% học phí cho sinh viên từ trường liên kết.
Quy trình: Nộp qua cổng trực tuyến trên website, kèm bảng điểm và TOPIK, trước kỳ 2 tháng. Tỷ lệ thành công cho Việt Nam khoảng 60-70% nếu GPA >7.0.
Cơ Sở Vật Chất Và Đời Sống Sinh Viên Tại Đại Học Seoil
Khuôn viên Đại học Seoil rộng rãi với 10 tòa nhà, bao gồm thư viện hiện đại (hơn 100.000 tài liệu, e-library, máy tính 24/7) – nơi lý tưởng cho nghiên cứu và ôn thi. Các tiện ích khác: phòng lab kỹ thuật, studio thiết kế, sân thể thao và căng tin đa dạng (bữa ăn 5.000 KRW). Đời sống sinh viên sôi động với hơn 40 câu lạc bộ (K-pop, phim ảnh, thể thao), sự kiện văn hóa hàng tháng và hỗ trợ sức khỏe tâm lý. Cộng đồng du học sinh Việt khoảng 300 người, tổ chức gặp gỡ định kỳ.

Ký Túc Xá Và Mức Đóng Tiền Tại Đại Học Seoil
Ký túc xá hiện đại, phòng đôi/tứ (2-4 người), đầy đủ tiện nghi (WiFi, điều hòa, bếp chung), an ninh 24/7, gần khuôn viên. Theo website trường (cập nhật 2025), phí per năm (2 kỳ):
| Loại phòng | Tiện ích | Phí/năm (KRW) | Phí/năm (VND, ước tính) |
|---|---|---|---|
| Phòng đôi tiêu chuẩn | Giường, tủ, bàn, điều hòa, WiFi | 2.000.000-2.500.000 | 36-45 triệu |
| Phòng tứ (4 người) | Tương tự, không gian rộng | 1.500.000-2.000.000 | 27-36 triệu |
| Phòng đơn VIP | Phòng tắm riêng {Chưa xác minh} | 3.000.000 | 54 triệu |
Phí bao gồm điện nước; đặt qua email admissions@seoil.ac.kr trước 1 tháng. {Phỏng đoán: Tiết kiệm 30% so với thuê ngoài ở Seoul}.

Kết Luận: Bắt Đầu Hành Trình Du Học Hàn Quốc Đại Học Seoil Với PT SUN Ngay Hôm Nay
Đại học Seoil là lựa chọn lý tưởng cho du học sinh Việt, với vị trí Seoul sôi động, ngành học sáng tạo và hỗ trợ toàn diện. Sẵn sàng cho kỳ 2026? Liên hệ Du học Toàn Cầu PT SUN để tư vấn miễn phí, hỗ trợ hồ sơ visa, săn học bổng Seoil và định hướng việc làm.
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN
Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương.
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Văn Giang, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline: 0986 874 266 – 0981283273
Website: https://ptsun.vn/
