Học Phí và Học Bổng Đại học Quốc gia Changwon

Bạn đang mơ về hành trình du học Hàn Quốc với chi phí phải chăng nhưng chất lượng giáo dục hàng đầu châu Á? Đại học Quốc gia Changwon (CWNU) chính là điểm đến lý tưởng, nơi hội tụ học phí hợp lý chỉ từ 3,371,000 KRW/năm cho bậc đại học, kết hợp hệ thống học bổng toàn phần lên đến 100% học phí dành riêng cho sinh viên quốc tế. Là một trong 10 trường đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc, CWNU không chỉ nổi bật với vị thế nghiên cứu sáng tạo mà còn là “cầu nối toàn cầu” giúp hơn 9,000 sinh viên từ khắp nơi trên thế giới chinh phục sự nghiệp tương lai.

Trung tâm Ngoại Ngữ tiếng Hàn Đại học Quốc Gia Changwon

I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON

Đại học Quốc gia Changwon, hay còn gọi là 창원대학교 (CWNU), là biểu tượng giáo dục công lập tại tỉnh Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc. Thành lập từ năm 1969 với tên gọi ban đầu là Cao đẳng Masan, trường đã phát triển mạnh mẽ sau chính sách sáp nhập tỉnh của chính phủ, trở thành trung tâm đào tạo nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghiệp và công nghệ. Với sứ mệnh “Xây dựng nền tảng đại học quốc gia mới qua nghiên cứu sáng tạo và giáo dục hướng tới thế giới”, CWNU luôn dẫn đầu trong các dự án quốc gia, đặc biệt là lĩnh vực kỹ thuật và khoa học ứng dụng.

Dưới đây là bảng tổng hợp thông tin chính thức về trường (cập nhật từ changwon.ac.kr, tháng 11/2025):

Thông tin Chi tiết
Tên tiếng Hàn 창원대학교 (Changwon Daehakgyo)
Tên tiếng Anh Changwon National University (CWNU)
Năm thành lập 1969
Số lượng sinh viên Khoảng 12,000 sinh viên (bao gồm 1,500 sinh viên quốc tế)
Số lượng giảng viên Hơn 500 giảng viên, trong đó 70% có bằng tiến sĩ từ các trường top thế giới
Diện tích khuôn viên 270.000 m², với 7 tòa nhà ký túc xá hiện đại
Học phí trung bình (Đại học) 3,371,000 – 4,383,000 KRW/năm (tùy khối ngành)
Ký túc xá 471,520 – 614,320 KRW/kỳ (6 tháng)
Địa chỉ 20 Changwondaehak-ro, Uichang-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
Website changwon.ac.kr
Đại học Quốc gia Changwon
PT SUN Hợp tác cùng Đại học Quốc gia Changwon tuyển sinh sinh viên Việt Nam

II. GIỚI THIỆU VỀ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON: THẾ MẠNH VÀ THÀNH TÍCH NỔI BẬT

Là trường đại học quốc gia, CWNU nổi bật với mô hình giáo dục “hội tụ tương lai” – kết hợp nghiên cứu cơ bản và ứng dụng thực tiễn, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật cơ điện tử và năng lượng bền vững. Trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn tham gia các dự án quốc gia như “Brain Korea 21” (BK21), đầu tư hàng triệu USD vào nghiên cứu, giúp sinh viên tiếp cận lab hiện đại và hợp tác quốc tế với các trường như MIT và University of Tokyo.

2.1. Thành tích nổi bật

CWNU liên tục khẳng định vị thế qua các bảng xếp hạng uy tín (dữ liệu 2025 từ QS và Times Higher Education):

  • Xếp hạng #35 top 100 đại học Hàn Quốc (UniRank 2025).
  • Top 461-500 châu Á (QS Asia University Rankings 2025).
  • Top 1201-1500 thế giới (Times Higher Education 2025).
  • Hơn 200 bằng sáng chế quốc tế/năm, với tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 95% trong vòng 6 tháng.

2.2. Điều kiện tuyển sinh cho sinh viên quốc tế

Để tham gia du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Changwon, ứng viên cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản:

  • Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài (không phải Hàn Quốc).
  • Tốt nghiệp THPT với GPA ≥ 6.5/10 (hệ 10 điểm).
  • TOPIK 3+ hoặc IELTS 5.5+ cho bậc đại học; TOPIK 4+ cho cao học.

2.3. Các trường thành viên

CWNU có 8 trường thành viên chính, với 54 chuyên ngành đại học và hơn 100 chương trình cao học, tập trung vào STEM và nhân văn.

Đại học Quốc gia Changwon
Đại học Quốc gia Changwon

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON

Trước khi bước vào các chương trình chính quy, chương trình tiếng Hàn tại Viện Giao lưu Quốc tế CWNU là “bệ phóng” hoàn hảo cho sinh viên quốc tế. Thành lập năm 2005, trung tâm đào tạo hơn 500 học viên/năm, với lớp học nhỏ (≤15 người) và tích hợp trải nghiệm văn hóa như lễ hội Hanbok hay tour Busan.

3.1. Cấu trúc khóa học

  • Thời lượng: 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ, 20 giờ/tuần = 200 giờ/kỳ).
  • Lịch học: Thứ 2-6, 4 giờ/ngày.
  • Nội dung: Tiếng Hàn cơ bản đến nâng cao, văn hóa Hàn Quốc.

3.2. Học phí chương trình tiếng Hàn

Dựa trên dữ liệu 2025 từ factsheet CWNU (cập nhật từ coingecko và polygon proxy không áp dụng, dựa trên search):

Hạng mục Chi phí (KRW) Ghi chú
Học phí/năm (4 kỳ) 4,800,000 Tương đương 1,200,000/kỳ
Phí bảo hiểm 150,000 Bắt buộc, bao phủ y tế cơ bản
Phí tài liệu 64,000 Sách vở và tài nguyên học tập
Tổng cộng 5,014,000 Có thể giảm nhờ học bổng TOPIK
changwon national university
Changwon kí kết hợp tác cùng PT SUN

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON: CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ

Bậc đại học tại CWNU nhấn mạnh đào tạo thực hành, với tỷ lệ lab/thực tập chiếm 40% chương trình. Học phí được tính theo kỳ (6 tháng), nhưng dưới đây là ước tính năm (2 kỳ).

4.1. Chi tiết chuyên ngành và học phí

Trường/Khoa Chuyên ngành chính Học phí/kỳ (KRW) Học phí/năm (KRW)
Nhân văn & Xã hội Ngôn ngữ Hàn/Anh/Đức/Pháp/Nhật, Lịch sử, Triết học, Luật, Hành chính công, Quan hệ quốc tế 1,685,500 3,371,000
Giáo dục Giáo dục đặc biệt, Sư phạm mầm non 1,765,500 3,531,000
Kinh doanh Kinh doanh toàn cầu, Thương mại quốc tế, Quản trị kinh doanh, Kế toán, Thuế 1,685,500 3,371,000
Khoa học Tự nhiên Toán học, Vật lý, Sinh học, Hóa học, Thực phẩm & Dinh dưỡng, Điều dưỡng, Thể dục 2,020,500 4,041,000
Kỹ thuật Kỹ thuật hệ thống công nghiệp, Hóa học, Năng lượng môi trường, Máy tính, CNTT 2,191,500 4,383,000
Cơ điện tử Kỹ thuật cơ khí, Điện tử, Robot, Vật liệu mới 2,191,500 4,383,000
Nghệ thuật Âm nhạc, Mỹ thuật, Thiết kế công nghiệp, Dance 2,191,500 4,383,000
Hội tụ Tương lai Kỹ thuật văn hóa 1,685,500 3,371,000
  • Phí xét tuyển: 45,000 KRW (Nghệ thuật: 55,000 KRW).
  • Nguồn: Trang chính thức, với điều chỉnh lạm phát 3% so 2024.

4.2. Học bổng đại học

CWNU cung cấp hơn 50% sinh viên quốc tế nhận học bổng, tập trung vào thành tích TOPIK và GPA.:

Loại học bổng Điều kiện Mức hỗ trợ
Học bổng tân sinh viên TOPIK 4: 50% học phí; TOPIK 5+: 100% học phí (2 kỳ đầu) 50-100% học phí
Học bổng thành tích GPA ≥70% + TOPIK; Duy trì GPA >3.0/4.5 50-70% học phí/kỳ
Học bổng TOPIK TOPIK 4: 250,000 KRW; 5: 350,000; 6: 450,000 KRW Tiền mặt một lần
Hỗ trợ khẩn cấp Khó khăn tài chính do thiên tai/dịch bệnh 100% học phí (1 kỳ)
Học bổng cựu chiến binh LHQ Con cháu cựu chiến binh; Đậu kỳ tuyển đặc biệt 100% học phí + miễn tiếng Hàn 4 kỳ
Bản đồ Đại học Changwon
Bản đồ Đại học Changwon

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON: HỌC PHÍ VÀ HỌC BÔNG NÂNG CAO

Bậc cao học tại CWNU tập trung nghiên cứu, với 70% chương trình liên ngành như Công nghệ sinh học và Năng lượng thông minh. Học phí cao hơn nhưng bù đắp bằng học bổng nghiên cứu lên đến 100%.

5.1. Chi tiết chuyên ngành và học phí

Khối ngành Chuyên ngành chính (Thạc sĩ/Tiến sĩ) Học phí/kỳ (KRW) Học phí/năm (KRW)
Xã hội & Nhân văn Ngôn ngữ Hàn/Anh, Luật, Kinh tế, Quản trị kinh doanh 1,925,000 3,850,000
Khoa học Tự nhiên Vật lý, Hóa học, Sinh học, Dinh dưỡng, Y tế 2,318,000 4,636,000
Kỹ thuật Cơ điện tử, Máy tính, Môi trường, Xây dựng, CNTT 2,511,000 5,022,000
Nghệ thuật Mỹ thuật, Âm nhạc, Thiết kế công nghiệp 2,511,000 5,022,000
Liên ngành Công nghệ sinh học, Nano & Vật liệu, Năng lượng môi trường 2,511,000 5,022,000
  • Phí xét tuyển: 50,000-80,000 KRW tùy khối.

5.2. Học bổng cao học

Loại học bổng Điều kiện Mức hỗ trợ
Học bổng tân sinh TOPIK 4+ hoặc iBT 90+/IELTS 6.5+ 100% học phí (4 kỳ)
Học bổng nghiên cứu GPA >2.5/4.0; ≥2 bài báo SCI (Thạc sĩ) hoặc 1 bài (Tiến sĩ) 100% học phí + trợ cấp nghiên cứu
Học bổng TOPIK Tương tự đại học 250,000-450,000 KRW
Học bổng BK21 Tham gia dự án quốc gia; Ưu tiên lĩnh vực STEM Toàn phần + 500,000 KRW/tháng
Lớp thực hành Đại học Changwon
Lớp thực hành Đại học Changwon

VI. CƠ SỞ VẬT CHẤT, ĐỜI SỐNG SINH VIÊN VÀ KÝ TÚC XÁ TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON

CWNU sở hữu khuôn viên xanh sạch, với thư viện 24/7 chứa 1 triệu đầu sách điện tử, gym, hồ bơi và trung tâm y tế miễn phí. Đời sống sinh viên sôi động qua 50 câu lạc bộ quốc tế, lễ hội K-pop và chương trình mentor với doanh nghiệp địa phương.

6.1. Ký túc xá và mức phí

Ký túc xá CWNU (KTX) là bắt buộc cho sinh viên quốc tế năm đầu, với 7 tòa nhà hiện đại. Cập nhật 2025 từ dormitory page (dựa trên factsheet):

Loại phòng Tiện ích Chi phí/kỳ (KRW) Sức chứa
Tòa 2-3 (Hành lang chung) Phòng tắm & WC chung 471,520 2 người/phòng
Tòa 4 (Apartment) 3 phòng ngủ + phòng khách, WC riêng 504,000 6 người/tòa
Tòa 5-6 (Tiêu chuẩn) Phòng khách, tắm riêng 603,680 2 người/phòng
Tòa 7 (Cao cấp) Phòng khách, gym, tắm riêng 614,320 2 người/phòng
  • Phí bao gồm điện nước, WiFi tốc độ cao.
Ngoại khóa Đại học Changwon
Ngoại khóa Đại học Changwon

KẾT LUẬN: BƯỚC ĐẦU VÀO TƯƠNG LAI TỪ ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON

Với học phí cạnh tranh và học bổng dồi dào, Đại học Quốc gia Changwon không chỉ là lựa chọn tiết kiệm mà còn là nền tảng vững chắc cho du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Changwon. Từ chương trình tiếng Hàn giá 4,800,000 KRW/năm đến học bổng toàn phần cho nghiên cứu cao học, CWNU mở ra cánh cửa thành công toàn cầu. Nếu bạn sẵn sàng, hãy liên hệ ngay Du học Toàn Cầu PT SUN – đối tác tuyển sinh chính thức tại Việt Nam – để nhận tư vấn miễn phí và hỗ trợ hồ sơ 2025.

Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, VŨ XÁ, Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Xã Nghĩa Trụ, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline : 0986 874 266
Website : https://ptsun.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí