Bạn đang tìm kiếm một điểm đến du học Hàn Quốc với chi phí hợp lý, chương trình học hiện đại và cơ hội học bổng rộng mở? Đại Học Nambu, nằm tại trung tâm Gwangju – thành phố sôi động của Hàn Quốc, nổi bật như một lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế năm 2026. Với sứ mệnh thúc đẩy giáo dục sáng tạo, trường không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu mà còn trang bị kỹ năng thực tiễn, giúp bạn sẵn sàng chinh phục thị trường việc làm toàn cầu.
I. Tổng Quan Về Đại Học Nambu
Đại Học Nambu là một trường đại học tư thục tại Hàn Quốc, tập trung vào giáo dục sáng tạo và ứng dụng thực tiễn. Dưới đây là bảng tóm tắt thông tin cơ bản dựa trên dữ liệu từ các nguồn:
| Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tên trường | Đại Học Nambu (Nambu University) |
| Năm thành lập | 1998 |
| Loại hình | Tư thục |
| Vị trí | Gwangju, Hàn Quốc |
| Số lượng sinh viên | Khoảng 3.428 sinh viên |
| Website chính thức | https://nambu.ac.kr/ |
| Trang tiếng Anh | https://en.nambu.ac.kr/ |
| Sứ mệnh | Thúc đẩy giáo dục sáng tạo, kết hợp công nghệ và hợp tác doanh nghiệp |
Dữ liệu trên được tổng hợp từ các trang thông tin giáo dục. Trường có mạng lưới đối tác quốc tế, hỗ trợ sinh viên du học Hàn Quốc Đại Học Nambu qua các chương trình trao đổi.

II. Thế Mạnh Nổi Bật Của Đại Học Nambu Trong Bối Cảnh Du Học Hàn Quốc
Đại Học Nambu nổi bật với vị thế dẫn đầu trong giáo dục sáng tạo tại khu vực Honam, Hàn Quốc. Trường nhấn mạnh vào hợp tác doanh nghiệp, giúp sinh viên tiếp cận thực tế qua thực tập và dự án. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao nhờ chương trình đào tạo ứng dụng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và y tế.
Một số điểm mạnh chính bao gồm:
- Mạng lưới hợp tác với các công ty lớn, hỗ trợ việc làm.
- Chương trình AI và công nghệ hiện đại.
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế qua trung tâm quốc tế.
- Giải thưởng về đổi mới giáo dục.
Trường là lựa chọn hàng đầu cho du học Hàn Quốc Đại Học Nambu nhờ môi trường học tập năng động.
III. Các Hệ Đào Tạo Và Chương Trình Học Tại Đại Học Nambu
Đại Học Nambu cung cấp đa dạng hệ đào tạo, từ khóa tiếng Hàn đến sau đại học, tập trung vào kỹ năng thực hành. Các chương trình linh hoạt, phù hợp với sinh viên du học Hàn Quốc Đại Học Nambu.
1. Chương Trình Khóa Tiếng Hàn
Khóa tiếng Hàn tại Đại Học Nambu bao gồm các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, với nội dung tập trung vào giao tiếp và văn hóa.
2. Hệ Đại Học
Hệ đại học tại Đại Học Nambu kéo dài 4 năm, với các khoa chính như Nhân văn và Khoa học Xã hội, Sư phạm, Khoa học Tự nhiên, Y tế, Kỹ thuật. Dưới đây là bảng chi tiết một số ngành học kèm học phí ước tính cho sinh viên quốc tế năm 2026
| Khoa/Phòng ban | Ngành học chính | Học phí ước tính (KRW/năm) |
|---|---|---|
| Nhân văn & Xã hội | Quản trị Kinh doanh, Cảnh sát | 5.702.400 – 7.278.400 |
| Sư phạm | Giáo dục Đặc biệt Cơ bản | 5.702.400 – 7.278.400 |
| Khoa học Tự nhiên | Khoa học Môi trường, Công nghệ Sinh học | 5.702.400 – 7.278.400 |
| Y tế | Điều dưỡng, X quang, Phúc lợi Xã hội | 5.702.400 – 7.278.400 |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Điện | 5.702.400 – 7.278.400 |
| Nghệ thuật & Thiết kế | Thiết kế Thời trang, Ẩm thực Khách sạn | 5.702.400 – 7.278.400 |
3. Hệ Sau Đại Học
Hệ sau đại học bao gồm thạc sĩ và tiến sĩ, tập trung nghiên cứu ứng dụng. Học phí ước tính cho thạc sĩ: 5.658.000 – 8.136.000 KRW/năm. Bảng một số ngành:
| Hệ đào tạo | Ngành học chính | Học phí ước tính (KRW/năm) |
|---|---|---|
| Thạc sĩ | Quản trị Kinh doanh, Kỹ thuật Cơ khí | 5.658.000 – 8.136.000 |
| Tiến sĩ | Công nghệ Sinh học, Điều dưỡng | 8.000 – 12.000 USD (tương đương) |

IV. Học Bổng Chi Tiết Tại Đại Học Nambu
Đại Học Nambu cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm học bổng dựa trên thành tích và nhu cầu. Dưới đây là bảng tóm tắt:
| Học bổng thành tích | Người có thứ hạng trung bình môn tiếng Hàn, toán hoặc tiếng Anh của Kỳ thi Đại học nằm trong thứ hạng 1.00 | 100% phí đăng ký trong 4 năm |
| Người có thứ hạng trung bình tiếng Hàn, Toán và tiếng Anh của Kỳ thi Đại học nằm trong thứ hạng từ 1.1 đến 3.0 | 100% học phí | |
| Người có thứ hạng trung bình tiếng Hàn, Toán và tiếng Anh của Kỳ thi Đại học nằm trong thứ hạng từ 3.1 đến 3.5 | 50% học phí | |
| Học bổng ngôn ngữ xuất sắc |
|
100% học phí |
| Học bổng tình nguyện | Thời gian tình nguyện trên 160 giờ | 50% học phí |
| Thời gian tình nguyện từ 90-160 giờ | 30% học phí | |
| Học bổng thông tin hóa | Comphaul Cấp 1, Word Cấp 1, MOS (2 môn) | 50% học phí |
| Học bổng chứng nhận chuyên ngành |
|
100% học phí |
|
50% học phí |

V. Cơ Sở Vật Chất Và Đời Sống Sinh Viên Tại Đại Học Nambu
Cơ sở vật chất tại Đại Học Nambu bao gồm phòng thí nghiệm hiện đại, thư viện, trung tâm thể thao và trung tâm quốc tế. Trường có trung tâm thủy sinh và khuôn viên công nghệ cao, từng là địa điểm cho Giải vô địch Bơi lội Thế giới 2019.
Đời sống sinh viên phong phú với câu lạc bộ, sự kiện văn hóa và hỗ trợ y tế. Sinh viên du học Hàn Quốc Đại Học Nambu có thể tham gia trao đổi ngôn ngữ và lễ hội.
VI. Ký Túc Xá Và Mức Đóng Tiền Tại Đại Học Nambu
Ký túc xá tại Đại Học Nambu cung cấp chỗ ở tiện nghi.
| Loại phòng | Phí KTX/ 3 tháng | Tiền ăn | Tổng cộng | Ghi chú |
|
3 người/ phòng |
578,400 KRW |
Không ăn | 578,400 KRW | Tiền ăn 03 bữa/ ngày |
| 612,000 KRW | 1,190,400 KRW |
Kết Luận: Hướng Tới Tương Lai Với Du Học Toàn Cầu PT SUN
Tóm lại, Đại Học Nambu năm 2026 mang đến học phí linh hoạt từ khoảng 5.702.400 KRW/năm cho bậc đại học, cùng hệ thống học bổng đa dạng hỗ trợ sinh viên quốc tế. Với thế mạnh giáo dục sáng tạo và cơ sở vật chất hiện đại, đây là lựa chọn xuất sắc cho du học Hàn Quốc Đại Học Nambu.
Để nhận tư vấn chi tiết về hồ sơ, học bổng và thủ tục, hãy liên hệ Du học toàn cầu PT SUN – đơn vị uy tín với kinh nghiệm hỗ trợ du học sinh Việt Nam. PT SUN sẽ đồng hành từ chuẩn bị hồ sơ đến định hướng nghề nghiệp.
