Review Đại học Chungbuk (충북대학교 Chungbuk Daehakgyo) – Đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc

Đại học Chungbuk, hay còn gọi là Chungbuk National University (CBNU), là một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc, nằm trong TOP 10 trường công lập danh giá. Với hơn 70 năm hình thành và phát triển, trường không chỉ nổi bật với chất lượng đào tạo xuất sắc mà còn ghi dấu ấn bởi hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, học phí hợp lý và chính sách học bổng hấp dẫn. Đặc biệt, Đại học Chungbuk thuộc TOP 1% trường visa thẳng, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là du học sinh Việt Nam, trong hành trình chinh phục giấc mơ du học Hàn Quốc. Hãy cùng khám phá những điểm mạnh nổi bật của Đại học Chungbuk và lý do vì sao đây là lựa chọn lý tưởng cho hành trình du học Hàn Quốc Đại học Chungbuk.

Tổng quan về Đại học Chungbuk

Đại học Chungbuk được thành lập vào năm 1951, tọa lạc tại phía Tây Nam thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk-do, cách thủ đô Seoul khoảng 1,5 giờ đi tàu hoặc xe khách. Với vị trí đắc địa và môi trường học tập thân thiện, trường là điểm đến lý tưởng cho hơn 1.100 du học sinh đến từ 40 quốc gia trên thế giới.

Thông tin Chi tiết
Tên trường Chungbuk National University (CBNU)
Tên tiếng Hàn 충북대학교 (Chungbuk Daehakgyo)
Loại hình Công lập, TOP 10 Đại học Quốc gia Hàn Quốc
Năm thành lập 1951
Vị trí Cheongju, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
Số lượng sinh viên Hơn 18.000 sinh viên (bao gồm hơn 1.100 sinh viên quốc tế từ 40 quốc gia)
Cơ sở 4 cơ sở: Gaeshin (chính), Osong (Dược), Ochang, Sejong
Website chính thức www.chungbuk.ac.kr

Nguồn: Thông tin từ website chính thức của trường

Thế mạnh của Đại học Chungbuk

Đại học Chungbuk nổi bật với những thành tựu và lợi thế sau:

  1. Chất lượng đào tạo hàng đầu: CBNU thuộc TOP 10 trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc, được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là trường đại học xuất sắc về chất lượng giảng dạy (năm 2011).
  2. Hệ thống Internet tiên tiến: Trường đứng thứ 2 tại Hàn Quốc về hệ thống Internet, hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu.
  3. Môi trường quốc tế hóa: Với hơn 1.100 sinh viên quốc tế từ 40 quốc gia, CBNU tạo môi trường học tập đa văn hóa, thân thiện và có tính cộng đồng cao.
  4. Hợp tác quốc tế và việc làm: Trường hợp tác với nhiều tập đoàn lớn trong và ngoài nước, đảm bảo cơ hội việc làm cho sinh viên sau tốt nghiệp. CBNU nằm trong TOP 30 trường đại học Hàn Quốc có tỷ lệ việc làm cao nhất.
  5. Visa thẳng TOP 1%: Sinh viên quốc tế không cần phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc, giúp đơn giản hóa quy trình nhập học.
  6. Học phí hợp lý và học bổng hấp dẫn: CBNU cung cấp nhiều suất học bổng giá trị, giảm từ 30% đến 78% học phí cho sinh viên quốc tế.
Đại học chungbuk
PT SUN Liên kết trực tiếp với Đại học Chungbuk đưa hàng trăm Du học sinh Việt Nam Du học Hàn Quốc

Các hệ đào tạo và chương trình đào tạo tại Đại học Chungbuk

Đại học Chungbuk cung cấp đa dạng các chương trình đào tạo từ hệ tiếng Hàn, đại học, đến sau đại học, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên quốc tế.

1. Chương trình tiếng Hàn

  • Thời gian: 1 năm (4 kỳ, mỗi kỳ 10 tuần).
  • Lịch học: 5 buổi/tuần, 4 tiếng/ngày (9h00 – 13h00).
  • Mục tiêu: Giúp sinh viên đạt trình độ tiếng Hàn cần thiết (TOPIK 3 trở lên) để học chuyên ngành.
  • Thời gian nhập học: Tháng 3, 6, 9, 12.
  • Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Hàn

2. Hệ đại học

  • Thời gian: 4 năm.
  • Chương trình: Đào tạo đa ngành với 15 trường đại học chuyên ngành, bao gồm Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Kinh tế, Quản lý, Nghệ thuật, Y học, Thú y, và hơn thế.

3. Hệ sau đại học

  • Thời gian: Thạc sĩ (2 năm), Tiến sĩ (3-4 năm).
  • Chương trình: 9 viện cao học với 72 phòng ban, cung cấp chương trình Thạc sĩ, Tiến sĩ và liên ngành.
  • Số lượng cựu sinh viên: 6.843 Thạc sĩ và 1.623 Tiến sĩ (tính đến năm 2020).
Đại học Quốc gia Chungbuk Liên kết trực tiếp và ký kết cùng PT SUN
Đại học Quốc gia Chungbuk Liên kết trực tiếp và ký kết cùng PT SUN

Các ngành học tại Đại học Chungbuk

Đại học Chungbuk cung cấp hơn 60 ngành học thuộc các lĩnh vực đa dạng. Dưới đây là bảng các ngành học tiêu biểu:

Khoa/Trường Ngành học tiêu biểu Ngôn ngữ giảng dạy
Khoa học Xã hội Quản trị Kinh doanh, Xã hội học, Hành chính công Tiếng Hàn, Tiếng Anh
Khoa học Tự nhiên Hóa học, Vật lý, Sinh học Tiếng Hàn, Tiếng Anh
Kỹ thuật Kỹ thuật Điện tử, Kỹ thuật Máy tính, Kỹ thuật Xây dựng Tiếng Hàn, Tiếng Anh
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất Nghệ thuật, Thiết kế, Giáo dục thể chất Tiếng Hàn
Y học & Thú y Y học, Thú y Tiếng Hàn
Kinh tế & Quản lý Kinh tế, Quản lý, Tài chính Tiếng Hàn, Tiếng Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Tiếng Hàn
Đại học chungbuk x ptsun
Đại học Chungbuk với rất nhiều sự lựa chọn ngành cho các bạn Du học sinh

Thời gian tuyển sinh và yêu cầu tuyển sinh

Thời gian tuyển sinh

  • Hệ tiếng Hàn: Tháng 3, 6, 9, 12 (mỗi kỳ 10 tuần).
  • Hệ đại học và sau đại học: Tháng 3 và 9 (hằng năm).

Yêu cầu tuyển sinh

  • Hệ tiếng Hàn:
    • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5 trở lên.
    • Không yêu cầu TOPIK ban đầu, nhưng cần đạt TOPIK 3 trở lên để học chuyên ngành.
  • Hệ đại học:
    • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 7.0 trở lên.
    • Tiếng Hàn: TOPIK 3 trở lên (TOPIK 4 trở lên cho các ngành Quản trị Kinh doanh, Ngôn ngữ Hàn Quốc, Xã hội học).
    • Tiếng Anh: TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, hoặc TEPS 600 (NEW TEPS 326).
  • Hệ sau đại học:
    • Tốt nghiệp đại học hệ 4 năm (trong hoặc ngoài Hàn Quốc).
    • Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ (tùy chương trình).
    • Yêu cầu ngôn ngữ tương tự hệ đại học.
Đại học Chungbuk
Đại học Quốc gia Chungbuk

Cơ sở vật chất và đời sống sinh viên

Cơ sở vật chất

Đại học Chungbuk sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm:

  • Thư viện: Thư viện số hiện đại bậc nhất, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.
  • Phòng thí nghiệm: Trung tâm nghiên cứu công cụ và cơ sở thí nghiệm tiên tiến.
  • Trung tâm máy tính: Hệ thống Internet đứng thứ 2 tại Hàn Quốc.
  • Các tiện ích khác: Bảo tàng, đài thiên văn, trung tâm nhân quyền, phòng gym, phòng bóng bàn.

Ký túc xá

Trường có hai khu ký túc xá chính: Deungyoungkwan (Yanghyunjae)BTL (Yangsungjae).

  • Tiện nghi: Giường, tủ quần áo, bàn học, kệ sách, điều hòa, Internet, phòng tắm riêng, hệ thống phòng cháy.
  • Tiện ích tòa nhà: Máy lọc nước, phòng ăn, phòng giặt (có phí), phòng gym, quán cafe sách, cửa hàng tiện lợi.
  • Chi phí:
    • 400 USD/kỳ (không bao gồm ăn).
    • 1.000 USD/kỳ (bao gồm 3 bữa ăn/ngày).

Đời sống sinh viên

  • Hoạt động ngoại khóa: Trường có nhiều câu lạc bộ về thể thao, nghệ thuật, âm nhạc, và tình nguyện, giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm và xây dựng mạng lưới quan hệ.
  • Môi trường đa văn hóa: Với hơn 1.100 sinh viên quốc tế, CBNU tạo điều kiện giao lưu văn hóa, giúp du học sinh dễ dàng hòa nhập.
  • Hỗ trợ sinh viên quốc tế: Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế cung cấp tư vấn về visa, học tập và cuộc sống.
ngoại khóa Đại học Chungbuk
Ngoại khóa Đại học quốc gia Chungbuk

Lý do chọn Đại học Chungbuk

  1. Chất lượng giáo dục hàng đầu: CBNU thuộc TOP 10 trường quốc gia, đảm bảo chương trình học chất lượng và uy tín.
  2. Học phí phải chăng: So với các trường đại học khác tại Hàn Quốc, CBNU có mức học phí thấp, phù hợp với sinh viên quốc tế.
  3. Cơ hội học bổng hấp dẫn: Nhiều suất học bổng giá trị, đặc biệt là học bổng TOPIK, giúp giảm gánh nặng tài chính.
  4. Môi trường học tập quốc tế: Sự đa dạng văn hóa và hỗ trợ tận tình từ trường giúp du học sinh dễ dàng hòa nhập.
  5. Cơ hội việc làm cao: Hợp tác với các tập đoàn lớn và tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp nằm trong TOP 30 tại Hàn Quốc.
  6. Vị trí thuận lợi: Nằm gần Seoul và sân bay quốc tế Cheongju, thuận tiện cho việc di chuyển và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.

 

Học bổng và học phí tại Đại học Chungbuk

Học bổng

Đại học Chungbuk cung cấp nhiều chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế, bao gồm:

  • Học bổng TOPIK: Giảm 78% học phí kỳ tiếp theo cho sinh viên đạt TOPIK 5 trở lên (áp dụng cho sinh viên năm nhất hoặc chuyển tiếp, đã tốt nghiệp từ CBNU).
  • Học bổng chuyên cần: Dành cho sinh viên có thành tích học tập tốt, giảm từ 30% đến 50% học phí.
  • Học bổng cho sinh viên quốc tế: Áp dụng từ học kỳ thứ 2 trở đi, dựa trên GPA và trình độ TOPIK.

Học phí

Học phí tại CBNU được quy định theo từng nhóm chuyên ngành. Dưới đây là bảng học phí chi tiết (tính theo kỳ, năm 2025):

Viện Khoa Học phí/1 kỳ

Nhân văn

  • Khảo cổ học và lịch sử nghệ thuật
  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
  • Ngôn ngữ và văn học Anh
  • Ngôn ngữ và văn hóa Đức
  • Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
  • Ngôn ngữ và văn hóa Nga
  • Lịch sử
1,733,000 KRW
  • Triết học
1,733,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Xã hội học
  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế
  • Kinh tế
1,733,000 KRW
  • Tâm lý
1,906,000 – 1,933,000 KRW

Khoa học tự nhiên

  • Giáo dục thể chất
  • Thiên văn học và khoa học vũ trụ
  • Khoa học đời sống
  • Sinh học
  • Vi sinh học
  • Hóa sinh học
  • Toán học và Thống kê Thông tin
  • Toán học
  • Thống kê Thông tin
  • Hóa học
  • Vật lý
  • Khoa học trái đất và môi trường
2,341,000 KRW

Kinh doanh

  • Kinh doanh
  • Thông tin kinh doanh
  • Kinh doanh quốc tế
1,733,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật vật liệu mới
  • Kỹ thuật an toàn
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật đô thị
  • Kỹ thuật hóa học
  • Hóa học công nghiệp
  • Kiến trúc
2,312,000 KRW

Thông tin điện tử

  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật thông tin truyền thông
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm
2,312,000 KRW

Nông nghiệp – Đời sống – Môi trường

  • Kinh tế nông nghiệp
1,934,000 KRW
  • Hóa học môi trường tài nguyên thực vật
  • Khoa học chăn nuôi – đời sống – thực phẩm
  • Công nghệ sinh học ứng dụng
  • Tài nguyên thực vật
  • Thực vật học đặc biệt
  • Kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Lâm nghiệp
  • Khoa học gỗ và giấy
  • Bệnh học thực vật
  • Khoa học trồng trọt
  • Chăn nuôi
  • Công nghệ sinh học thực phẩm
  • Hóa sinh môi trường
  • Sản xuất tài nguyên sinh vật
  • Môi trường sinh học ứng dụng
  • Kỹ thuật xây dựng khu vực
2,083,000 KRW

Sư phạm

  • Giáo dục
  • Sư phạm lịch sử
  • Sư phạm xã hội
1,780,000 KRW
  • Sư phạm đạo đức
1,828,000 KRW
  • Sư phạm Anh
  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm địa lý
1,783,000 KRW
  • Sư phạm khoa học trái đất
2,183,000 KRW
  • Sư phạm toán
2,010,000 KRW
  • Sư phạm máy tính
2,133,000 KRW
  • Sư phạm giáo dục thể chất
2,133,000 KRW
  • Sư phạm vật lý
  • Sư phạm hóa học
  • Sư phạm sinh học
2,272,000 KRW

Khoa học đời sống

  • Phúc lợi trẻ em
  • Nghiên cứu người tiêu dùng
1,733,000 KRW
  • Môi trường sống
  • Thời trang
2,187,000 KRW
  • Dinh dưỡng và thực phẩm
2,291,000 KRW

Thú y

  • Thú y
3,035,000 KRW
  • Dự bị thú y
2,237,000 KRW

Dược

  • Dược phẩm
  • Sản xuất dược phẩm
  • Dược phẩm công nghiệp
3,253,000 KRW

Y

  • Y khoa
4,492,000 KRW
  • Dự bị Y khoa
2,455,000 KRW
  • Điều dưỡng
2,083,000 KRW

Giáo dục khai phóng

  • Giáo dục khai phóng
2,514,000 KRW

Tích hợp

  • Mỹ thuật (Hội họa phương Đông, Hội họa phương Tây, Điêu khắc)
2,293,000 KRW
  • Thiết kế
2,217,000 KRW

Lưu ý: Học phí có thể thay đổi theo từng năm. Vui lòng kiểm tra thông tin mới nhất tại website chính thức của trường.

Lễ tốt nghiệp Đại học Chungbuk
Lễ tốt nghiệp Đại học Quốc gia Chungbuk

Bắt đầu hành trình du học Hàn Quốc tại Đại học Chungbuk cùng PT SUN

Đại học Chungbuk không chỉ là một ngôi trường với chất lượng giáo dục hàng đầu mà còn là nơi mang đến cơ hội phát triển toàn diện cho sinh viên quốc tế. Với học phí hợp lý, học bổng hấp dẫn, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập quốc tế hóa, Đại học Chungbuk xứng đáng là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội du học Hàn Quốc Đại học Chungbuk.

Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Hàn Quốc, hãy để Du học Toàn cầu PT SUN đồng hành cùng bạn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, PT SUN cam kết hỗ trợ bạn từ A-Z, từ chuẩn bị hồ sơ, xin visa, đến định hướng ngành học phù hợp. Liên hệ ngay với PT SUN qua hotline hoặc website chính thức để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ du học tại Đại học Chungbuk!

TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN

Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương.
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Văn Giang, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline : 0986 874 266
CSKH: 0981283273
Website : https://ptsun.vn/

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí