Đại học Inje là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1932 dựa trên cơ sở phát triển của bệnh viện Paik – một tổ chức đại diện của bệnh viện Hàn Quốc
Trải qua 80 năm phát triển, chất lượng giáo dục của Đại học Inje luôn được chú trọng quan tâm, với phương pháp giảng dạy chủ yếu thiên về sự sáng tạo và kỹ năng chuyên môn. Với thế mạnh đào tạo ngành Dược phẩm và mức học phí hợp lý, Đại học Inje là ngôi trường lý tưởng dành cho các Y -Bác sỹ tương lai.
GIỚI THIỆU CHUNG
Tên tiếng Anh: Inje University
Tên trường tiếng Hàn: 인제대학교
Năm thành lập: 1932
Website: www.inje.ac.kr
Địa chỉ:
- Gimhae Campus: 197, Inje-ro, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do, Korea
- Busan Campus: 75 Bokji-ro, Busanjin-gu, Busan (in Busan Paik Hospital), Korea

CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG
- Học phí: 1.250.000 won/ học kỳ (đã bao gồm giáo trình)
- Học phí 1 năm: 5.000.000 won/ 4 học kỳ
- Phí nhập học: 50.000 won
- Kỳ nhập học: tháng 3-6-9-12
- Thông tin khóa học: mỗi kỳ 10 tuần ( 200 giờ học)
- KTX: 700,000 won/ 4 tháng (2 người 1 phòng, chưa bao gồm phiếu ăn)
- Bảo hiểm: 80,000 won (6 tháng) -110,000 won (1 năm)
CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ ĐẠI HỌC INJE
Trường | Chuyên ngành | Học phí/ 1 học kỳ ( won) |
Y học | Y học | 5,011,000 won |
Điều dưỡng | 3, 485,000 won | |
Giáo dục đại cương | Hóa sinh | 3,415,000 won |
Văn hóa và Nhân văn | 2,840,000 won | |
Văn học và Ngôn ngữ Quốc tế | 2,840,000 won | |
Khoa học thể thao | 3,415,000 won | |
Âm nhạc | 4,216,000 won | |
Khoa học xã hội | Quản trị kinh doanh | 2,840,000 won |
Quản trị nhân sự | ||
Quản lý y tế | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Tư vấn và điều trị Tâm lý | ||
Khoa học Gia đình và tiêu dùng | ||
Báo chí và phát thanh | 2,890,000 won | |
giáo dục mầm non | 2,840,000 won | |
Thống kê | 3,415,000 won | |
Giáo dục đặc biệt | 2,840,000 won | |
Kỹ thuật | Kiến trúc | 4,053,000 won |
Kỹ thuật thiết kế | 3,415,000 won | |
Kỹ thuật đa phương tiên | ||
Kỹ thuật năng lượng | 4,053,000 won | |
Kỹ thuật quản lý công nghiệp | ||
Thiết kế nội thất | 3,415,000 won | |
Kỹ thuật cơ điện tử | 4,053,000 won | |
Xây dựng dân dụng và đô thị | ||
Kỹ thuật môi trường | ||
Phần mềm | DRON loT Simulation | 3,415,000 won |
Kỹ thuật máy tính | 4,053,000 won | |
Sức khỏe và Y tế | Trị liệu vật lý | 3, 485,000 won |
Sức khỏe và an toàn | ||
Kỹ thuật Y sinh | 4,053,000 won | |
Bệnh học lâm sàng | 3, 485,000 won | |
Liệu pháp nghề nghiệp | ||
Công nghệ Bio – Nano | Kỹ thuật Nano | 4,053,000 won |
Khoa học Thực phẩm và đời sống | 3, 485,000 won | |
Công nghệ Sinh học | ||
Kỹ thuật Dược phẩm | 4,053,000 won | |
Công nghệ thông tin và y tế | ||
Dược phẩm | Dược phẩm | 5,011,0000 won |


HỌC BỔNG
Loại học bổng | Chi tiết | Ghi chú |
giảm phí nhập học | TOPIK 5 hoặc GPA 80/100 trở lên giảm 50% phí nhập học | Học bổng nhập học |
Học bổng gia nhập | TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp từ Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc Inje, được giảm 20% học phí của học kỳ đầu tiên | |
Học bổng học tập xuất sắc | Giảm 30%: GPA 2.0 trở lên
Giảm 50%: GPA 3.0 trở lên Giảm 80%: GPA 4.0 trở lên |
– Học bổng nhập học xét theo điểm học bạ cấp ba
-Học bổng sinh viên xét theo điểm học kỳ trước |
Học bổng TOPIK | TOPIK Level 4: 500,000 won
TOPIK Level 5: 700,000 won TOPIK Level 6: 1,000,000 won |
|
Học bổng tài năng vượt trội | GPA đầu vào tốt, TOPIK cao, có thư giới thiệu, mỗi kỳ đạt GPA 2.5, được nhận 500,000 won/ 1 kỳ ( tối đa 8 học kỳ) | Học bổng mỗi kỳ |
Học bổng khuyến khích | Dành cho sinh viên có điểm GPA cải thiện:
+)0.5-1.0: 200,000 won +)1.0- 1.5: 300,000 won +) 1.5-2.0: 400,000 won +)Từ 2.0 trở lên: 500,000 won |
KÝ TÚC XÁ
Trường có hệ thống ký túc xá hiện đại cung cấp nơi ở cho 2400 sinh viên với loại phòng dành cho 2 người. Sinh viên ở ký túc xá cí thể sử dụng phòng đọc sách, phòng họp, phòng ăn, phòng giặt là và hệ thống internet tốc độ cao
Ký túc xá | Chi phí 1 học kỳ | Tiền ăn 1 học kỳ | Ghi chú |
Yanghyeonjae
International House |
630,000 won | 550,000 won | Phục vụ ăn uống ngày 2 bữa (sáng, tối)
Thức ăn: tự chọn |
Inje Global Town | 630,000 won | ||
Bio-tech Village | 750,000 won |