Đại học Quốc gia Hankyong (Hankyong National University – HKNU) Trường Quốc Lập Duy Nhất Tại Gyeonggi

Bạn đang tìm kiếm một ngôi trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc, nơi kết hợp truyền thống giáo dục lâu đời với công nghệ hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh và công nghệ sinh học? Đại học Quốc gia Hankyong (Hankyong National University – HKNU) chính là điểm đến lý tưởng cho hành trình du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Hankyong. Với lịch sử hơn 85 năm, trường không chỉ duy trì tỷ lệ tuyển sinh 100% cho năm học 2025 bất chấp sự suy giảm dân số học đường tại Hàn Quốc, mà còn nổi bật nhờ chuyên sâu vào các lĩnh vực như kỹ thuật môi trường, khoa học nông nghiệp, công nghệ sinh học, công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính. Hãy tưởng tượng bạn đang khám phá khuôn viên xanh mướt tại Anseong, tham gia các dự án nghiên cứu thực tế với thiết bị tiên tiến, và kết nối với mạng lưới đối tác quốc tế rộng lớn.

I. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG – 한경국립대학교

Đại học Quốc gia Hankyong là trường đại học công lập hàng đầu tại tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc, cách thủ đô Seoul khoảng 1 giờ di chuyển. Được thành lập năm 1939 với tư cách trường nông nghiệp, trường đã phát triển thành đại học tổng hợp quốc gia vào năm 2012 sau khi sáp nhập hai cơ sở. Dưới đây là bảng tóm tắt thông tin tổng quan dựa trên dữ liệu cập nhật năm 2025:

Thông Tin Chi Tiết
Tên Trường Đại học Quốc gia Hankyong (Hankyong National University – HKNU)
Tên Tiếng Hàn 한경국립대학교
Loại Hình Công lập (Quốc lập)
Năm Thành Lập 1939
Số Lượng Sinh Viên Khoảng 7,168 sinh viên (dữ liệu gần nhất từ Wikipedia và EduRank năm 2025)
Học Phí Học Tiếng Hàn Khoảng 4,800,000 KRW/năm (dựa trên dữ liệu tham khảo, có thể thay đổi)
Địa Chỉ – Cơ sở Anseong: 327 Jungang-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do – Cơ sở Pyeongtaek: 283 Samnam-ro, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do
Website www.hknu.ac.kr

Trường vận hành hệ thống dual campus, tập trung vào giáo dục thực tiễn và nghiên cứu ứng dụng, thu hút sinh viên từ nhiều quốc gia.

Đại học Quốc gia Hankyong
Đại học Quốc gia Hankyong

II. GIỚI THIỆU ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG

1. Tổng Quan Đại Học Quốc Gia Hankyong

Đại học Quốc gia Hankyong được thành lập năm 1939 với sự đóng góp từ thiện của Pak-Peel Beng như một trường nông nghiệp, và đã phát triển thành đại học quốc gia duy nhất tại tỉnh Gyeonggi. Trường có hơn 400 giảng viên trình độ cao, cung cấp chương trình đại học và sau đại học trong các lĩnh vực kỹ thuật, kinh doanh, nhân văn, khoa học xã hội và khoa học tự nhiên. Với hơn 7,000 sinh viên, trường nhấn mạnh giáo dục toàn diện, kết hợp học thuật với hoạt động ngoại khóa đa dạng. Khuôn viên Anseong tập trung vào nông nghiệp và công nghệ sinh học, trong khi cơ sở Pyeongtaek hướng đến phúc lợi xã hội và kỹ thuật.

2. Một Số Điểm Nổi Bật Của Đại Học Quốc Gia Hankyong

Đại học Quốc gia Hankyong nổi bật với các thành tựu và xếp hạng cập nhật năm 2025:

  • Xếp hạng 95 tại Hàn Quốc và 4,685 toàn cầu theo EduRank 2025, với vị trí top 50% trong 25 lĩnh vực nghiên cứu, đặc biệt hạng 786 về Landscape Architecture.
  • Đứng đầu về tỷ lệ việc làm trong các trường đại học quốc gia tổng hợp trong nhiều năm liên tiếp.
  • Duy trì tỷ lệ tuyển sinh 100% cho năm học 2025, bất chấp suy giảm dân số học đường tại Hàn Quốc (theo Asia Education Review).
  • Hợp tác quốc tế với khoảng 74 trường đại học từ 18 quốc gia, thúc đẩy trao đổi sinh viên và nghiên cứu chung.
  • Sở hữu 187 bằng sáng chế, bao gồm quyền quốc tế, nhấn mạnh hợp tác công nghiệp-học thuật (theo Asia Education Review).
  • Xếp hạng 4,462 toàn cầu theo Scimago Institutions Rankings, với điểm mạnh về đổi mới (hạng 3,265) và nghiên cứu (hạng 5,078).

Trường còn được công nhận về môi trường học tập an toàn, thân thiện với thiên nhiên và hiện đại, hỗ trợ sinh viên quốc tế qua các chương trình thích nghi.

Đại học Hankyong
Khuôn viên Đại học Quốc gia Hankyong

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG

Đại học Quốc gia Hankyong cung cấp chương trình tiếng Hàn qua Trung tâm Ngôn ngữ, nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế chuẩn bị cho các khóa học chính quy. Chương trình kéo dài 10 tuần (200 giờ học), với 4 học kỳ bắt đầu vào tháng 3, 6, 9 và 12. Các chi phí cập nhật bao gồm:

  • Phí tuyển sinh: 50,000 KRW
  • Học phí: 4,800,000 KRW/năm
  • Phí ký túc xá: Khoảng 400,000 KRW/tháng (bao gồm bữa ăn, dựa trên dữ liệu tham khảo từ document và Standyou).

Chương trình tập trung vào kỹ năng nghe-nói-đọc-viết, kết hợp văn hóa Hàn Quốc, và hỗ trợ sinh viên chuyển tiếp vào đại học.

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG

1. Chuyên Ngành & Học Phí

Phí xét tuyển đại học khoảng 42,000 KRW. Học phí cho sinh viên quốc tế dao động từ 3,000,000 đến 5,014,169 KRW/năm tùy ngành (dữ liệu từ Global Scholarships và Standyou năm 2025). Các chương trình cử nhân kéo dài 4 năm, tập trung vào các lĩnh vực chuyên sâu. Dưới đây là một số ngành chính tại các cơ sở:

Khoa Ngành Học phí/ kỳ

CƠ SỞ ANSEONG 

Khoa Nhân văn Hội tụ Nhân tài
  • Sáng tạo nội dung truyền thông và Quan hệ công chúng
  • Văn học và Ngôn ngữ Anh
  • Hành chính công cộng
  • Quản lý hành chính
  • Phúc lợi lao động
1,802,320 KRW
Khoa Luật và Quản trị Kinh doanh
  • Luật
  • Quản trị kinh doanh
  • Quản lý thể thao giải trí
1,802,320 KRW
Khoa hội tụ ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe
  • Công nghiệp Quần áo
  • Phúc lợi Trẻ em và Gia đình
  • Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng
  • Khoa học Thể thao Sức khỏe
  • Convergence Leisure Sports
1,983,720 KRW
Khoa Tài nguyên Thực vật và Kiến trúc Cảnh quan
  • Khoa học Môi trường Sinh học Thực vật
  • Kiến trúc Cảnh quan
1,983,720 KRW
Khoa hội tụ đời sống động vật
  • Khoa học Tài nguyên Động vật
  • Khoa học Ứng dụng Động vật
1,983,720 KRW
Khoa Công nghệ sinh học
  • Công nghệ sinh học làm vườn
  • Công nghệ sinh học ứng dụng
1,983,720 KRW
Khoa Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường
  • Kỹ thuật Xây dựng
  • Kỹ thuật Môi trường
2,074,420 KRW
Khoa Kỹ thuật Hệ thống An toàn Xã hội
  • Kỹ thuật an toàn
  • Kỹ thuật Hệ thống Vùng
2,074,420 KRW
Khoa Kỹ thuật Hóa sinh Thực phẩm
  • Công nghệ sinh học thực phẩm
  • Kỹ thuật Hóa học
2,074,420 KRW
Trường toán ứng dụng máy tính
  • Điện toán Phần mềm & Dịch vụ
  • Hội tụ Phần mềm
  • Toán ứng dụng
2,074,420 KRW
Kỹ thuật Robot và Cơ khí CNTT
  • Kỹ thuật Robot CNTT
  • Cơ khí
2,074,420 KRW
Khoa Kỹ thuật Điện
  • Kỹ thuật Điện tử
  • Kỹ thuật Điện
2,074,420 KRW
Kỹ thuật Robot và Cơ khí CNTT
  • Kỹ thuật Robot CNTT
  • Cơ khí
2,074,420 KRW
Khoa Kỹ thuật Điện
  • Kỹ thuật Điện tử
  • Kỹ thuật Điện
2,074,420 KRW
Hội tụ Thiết kế và Kiến trúc
  • Kiến trúc (Chương trình 5 năm)
  • Kỹ thuật kiến ​​trúc (4 năm)
2,074,420 KRW
  • Thiết kế phương tiện trực quan
2,165,020 KRW

CƠ SỞ PYEONGTAEK

Trường toán ứng dụng máy tính
  • Bảo mật thông tin
2,074,420 KRW
Hội tụ Thiết kế và Kiến trúc
  • Thiết kế không gian sản phẩm
2,165,020 KRW
Khoa Phục hồi chức năng và Phúc lợi
  • Phúc lợi xã hội
  • Chuyên ngành Giáo dục ngôn ngữ ký hiệu tiếng Hàn
  • Chuyên ngành Điều dưỡng Mầm non Đặc biệt
  • Thiết bị an ninh y tế chính
1,983,720 KRW
Khoa Nghệ thuật Sáng tạo
  • Âm nhạc hiện đại
  • Kim loại quý và đồ trang sức thủ công
2,165,020 KRW
Khoa tự chủ sáng tạo
1,983,720 KRW
Khoa hội nhập xã hội
  • Hành chính công
  • Tâm lý tư vấn người khuyết tật
  • Nghiên cứu thể thao giải trí cho người khuyết tật
1,802,320 KRW
Bộ phận hội tụ chất bán dẫn AI
  • Hội tụ chất bán dẫn AI
2,074,420 KRW

Các ngành khác bao gồm Nông Nghiệp, Khoa Học Động Vật, Kỹ Thuật Dân Sự Và Môi Trường, Kỹ Thuật Cơ Khí Và Ô Tô, Điện Tử Và Điện, Quản Lý Thể Thao Toàn Cầu, Quản Lý Toàn Cầu (dành cho sinh viên quốc tế).

Khoa nghệ thuật Đại học Hankyong
Khoa nghệ thuật Đại học Hankyong

2. Học Bổng

Đại học Quốc gia Hankyong cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế năm 2025, dựa trên thành tích học tập và ngôn ngữ. Các loại chính (tham khảo từ document và cập nhật từ Global Scholarships):

  • Học Bổng Sinh Viên Nước Ngoài: Dành cho sinh viên đang học, hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ kỳ trước với GPA trên 2.6. Mức: GPA >3.5: Miễn 100% học phí; GPA >3.0: Miễn 50%; GPA >2.6: Miễn 20%.
  • Học Bổng Thành Tích Ưu Tú A, B, C: Tiến cử từ khoa, GPA >3.0, không điểm F. Mức: A: 100%; B: 50%; C: 20% học phí.
  • Học Bổng Năng Lực Ngoại Ngữ: TOEIC >850: 200,000-300,000 KRW; TOEFL >98: tương tự; TEPS >336; Kỳ thi Hán tự cấp 2+: 200,000-300,000 KRW; Kỳ thi tiếng Hàn KBS cấp 2+: tương tự.
  • Học Bổng Đặc Biệt Cho Tân Sinh Viên: Hỗ trợ nhập học, học thuật xuất sắc, làm việc trên campus.
  • Học Bổng Thích Nghi Sinh Viên Quốc Tế: Mentoring, hỗ trợ chi phí sống tùy ngân sách.

Ứng viên cần nộp đơn qua trang web trường, ưu tiên dựa trên GPA và TOPIK.

V. CHƯƠNG TRÌNH HỌC CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG

Chương trình sau đại học chia thành hệ thông thường (thạc sĩ 4 kỳ, tiến sĩ 6 kỳ) và hệ đặc biệt (thạc sĩ 5 kỳ). Phí nhập học: 60,000 KRW. Học phí khoảng 2,043,520-2,635,770 KRW/kỳ (từ NamuWiki và Standyou).

1. Chương Trình Cơ Bản

Hệ Thạc Sĩ:

  • Khoa Công Nghệ Sinh Học: Công nghệ sinh học trồng trọt, Công nghệ sinh học ứng dụng.
  • Khoa Ứng Dụng Tài Nguyên Và Môi Trường: Môi trường sinh học thực vật, Kiến trúc cảnh quan.
  • Khoa Hội Tụ Đời Sống Động Vật: Khoa học tài nguyên động vật, Công nghiệp sinh học ứng dụng.
  • Khoa Kỹ Thuật Hệ Thống An Toàn Xã Hội: Kỹ thuật hệ thống khu vực, Kỹ thuật an toàn.
  • Khoa Kỹ Thuật Xây Dựng Và Môi Trường: Kỹ sư xây dựng, Kỹ thuật môi trường.
  • Khoa Kiến Trúc: Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc.
  • Khoa Thiết Kế: Thiết kế nhiếp ảnh.
  • Khoa Kỹ Thuật Hóa Sinh Thực Phẩm: Công nghệ sinh học thực phẩm, Kỹ thuật hóa học.
  • Khoa Kỹ Thuật Điện: Kỹ thuật điện và điện tử.
  • Khoa Kỹ Thuật Robot Và Cơ Khí CNTT: Kỹ thuật người máy CNTT, Cơ khí.
  • Khoa Toán Ứng Dụng Máy Tính: Tin học phần mềm & dịch vụ, Hội tụ phần mềm, Ứng dụng toán học.
  • Khoa Khoa Học Đời Sống: May mặc, Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực.
  • Khoa Hành Chính Công.
  • Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Học: Tiếng Anh, Viết sáng tạo truyền thông.
  • Khoa Quản Trị Kinh Doanh.
  • Khoa Luật.

Hệ Tiến Sĩ:

  • Khoa Kỹ Thuật Điện: Kỹ thuật điện và điện tử.
  • Khoa Kỹ Thuật Robot Và Cơ Khí CNTT: Kỹ thuật người máy CNTT.
  • Khoa Ứng Dụng Tài Nguyên Và Môi Trường.
  • Khoa Công Nghệ Sinh Học.
  • Khoa Hội Tụ Đời Sống Động Vật.
  • Khoa Kỹ Thuật Hóa Học.
  • Khoa Kỹ Thuật An Toàn Và Môi Trường Dân Dụng.
  • Khoa Khoa Học Đời Sống.
  • Khoa Kỹ Thuật Hệ Thống Hội Tụ.
  • Khoa Quản Trị Kinh Doanh.
  • Khoa Luật.

2. Chương Trình Đặc Biệt

  • Trường Cao Học Công Nghiệp: Khoa Công Nghiệp Sinh Học Xanh, Kỹ Thuật Thực Vật (Kỹ Thuật Xây Dựng Và Môi Trường), Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp, Phúc Lợi Trẻ Em Và Gia Đình (Nghiên Cứu Trẻ Em Và Gia Đình, Phúc Lợi Xã Hội, Khoa Học Thể Thao) – Học phí khoảng 2,043,520 KRW/kỳ.
  • Trường Cao Học Chính Sách Công: Sở Lao Động Phúc Lợi (Chính Sách Lao Động, Công Tác Xã Hội), Pháp Chế, Cục Quản Lý Giáo Dục, Hậu Cần Toàn Cầu (Logistics Xanh, Logistics Quốc Tế, Hậu Cần Tổng Hợp) – Học phí 2,071,330 KRW/kỳ.
  • Trường Cao Học Hợp Tác Phát Triển Quốc Tế: Vụ Hợp Tác Phát Triển Quốc Tế, Chuyên Ngành Hợp Tác Phát Triển Quốc Tế (Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thông Minh, Quản Lý Toàn Cầu) – Học phí 2,043,520 KRW/kỳ.
Nhận chứng chỉ tại Đại học Hankyong
Nhận chứng chỉ tại Đại học Hankyong

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG

Ký túc xá tại Đại học Quốc gia Hankyong là tòa nhà hiện đại 7 tầng, ưu tiên cho sinh viên quốc tế và học sinh xuất sắc. Các loại phòng chủ yếu là phòng đôi hoặc quadruple, với tiện nghi như phòng tắm riêng, bếp chung, phòng giặt là, phòng gym, phòng máy tính và phòng học. Giờ giới nghiêm từ 2:00 đến 5:00 sáng cho sinh viên đại học, nhưng linh hoạt trong kỳ thi (từ NamuWiki 2025).

Mức phí ký túc xá (dựa trên NamuWiki và HKNU website):

  • Haesol/Narae (2 người/phòng): 627,200 KRW/kỳ.
  • Raon (2 người/phòng): 974,400 KRW/kỳ.
  • Nuri (2 người/phòng): 1,008,000 KRW/kỳ.
  • Phòng đơn (Haesol/Narae): Khoảng 1,254,400 KRW/kỳ (nhân đôi phí đôi).
  • Bao gồm bữa ăn (tùy chọn): 391,500-705,600 KRW tùy số bữa và ngày/tuần.
  • Phí điện nước: Khoảng 150,000 KRW/kỳ (tùy ký túc xá).
  • Tổng chi phí ước tính: 822,700-1,438,000 KRW/kỳ tùy loại và bữa ăn.

Sinh viên có thể chọn ở ngoài, nhưng ký túc xá khuyến khích để tăng cường hòa nhập.

Sân bóng Đại học Hankyong
Sân bóng Đại học Hankyong

Cơ Sở Vật Chất Và Đời Sống Sinh Viên Tại Đại Học Quốc Gia Hankyong

Cơ sở vật chất tại Đại học Quốc gia Hankyong được trang bị hiện đại để hỗ trợ học tập và nghiên cứu. Trường có phòng thí nghiệm cắt cạnh cho công nghệ sinh học và nông nghiệp thông minh, thư viện kỹ thuật số, trung tâm y tế, nhà ăn sinh viên và giảng viên, hỗ trợ sinh viên khuyết tật, ngân hàng Shinhan trên campus. Các tiện ích thể thao và văn hóa bao gồm sân thể thao, phòng gym, trung tâm văn hóa, và các trung tâm hợp tác với thành phố Anseong như nông trại附属 và 7 trung tâm nghiên cứu (từ NamuWiki).

Đời sống sinh viên sôi động với các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa, chương trình mentoring cho sinh viên quốc tế, và sự kiện trao đổi quốc tế. Trường hỗ trợ thích nghi qua chương trình định hướng, hỗ trợ chi phí sống, và các hoạt động tình nguyện. Sinh viên tham gia nghiên cứu thực tế, hội thảo ngành, và chương trình làm việc trên campus, góp phần vào tỷ lệ việc làm cao sau tốt nghiệp.

Kết Luận Du học Đại học Quốc gia Hankyong cùng Du học Toàn Cầu PT SUN

Đại học Quốc gia Hankyong không chỉ là nơi học tập mà còn là nền tảng cho sự nghiệp toàn cầu, với thế mạnh là trường quốc lập duy nhất tại Gyeonggi, chuyên sâu công nghệ sinh học và nông nghiệp thông minh, cùng các chương trình cập nhật năm 2025. Nếu bạn đang lên kế hoạch du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Hankyong, hãy liên hệ Du học toàn cầu PT SUN để được tư vấn chi tiết, hỗ trợ hồ sơ nhập học và học bổng miễn phí. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, PT SUN sẽ đồng hành giúp bạn chinh phục giấc mơ du học một cách hiệu quả nhất.

TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN

Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, , Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, VŨ XÁ, Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Xã Nghĩa Trụ, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline : 0986 874 266
Website : https://ptsun.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí