Hòn đảo Jeju – viên ngọc quý của Hàn Quốc – không chỉ nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ mà còn là nơi tọa lạc của Đại học Quốc gia Jeju, một trong những trường đại học quốc lập hàng đầu xứ sở kim chi. Với tôn chỉ giáo dục “sự tin cậy, công bằng và tính sáng tạo”, Đại học Quốc gia Jeju mang đến môi trường học tập lý tưởng, kết hợp giữa cơ sở vật chất hiện đại và không gian sống trong lành. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Jeju, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin để bạn khám phá ngôi trường danh giá này.
Tổng quan về Đại học Quốc gia Jeju
Đại học Quốc gia Jeju (Jeju National University – JNU) là trường đại học quốc lập duy nhất tại thành phố Jeju, được thành lập vào năm 1952. Trải qua hơn 70 năm phát triển, trường đã khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu Hàn Quốc, đào tạo nhiều thế hệ lãnh đạo và học giả xuất sắc. Với khuôn viên tọa lạc tại trung tâm đảo Jeju – điểm đến du lịch nổi tiếng thế giới, JNU không chỉ mang đến chất lượng giáo dục vượt trội mà còn đem lại trải nghiệm sống độc đáo cho sinh viên.
Dưới đây là thông tin tổng quan về trường:
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên tiếng Hàn | 제주대학교 |
Tên tiếng Anh | Jeju National University |
Loại hình | Công lập |
Năm thành lập | 1952 |
Số lượng sinh viên | ~11,200 sinh viên |
Học phí học tiếng Hàn | 4,560,000 KRW/năm |
Địa chỉ | 102 Jejudaehak-ro, Jeju-si, Jeju Special Self-Governing Province, 63243, Republic of Korea |
Website | jejunu.ac.kr |
Thế mạnh của Đại học Quốc gia Jeju
Đại học Quốc gia Jeju không chỉ nổi bật bởi chất lượng giáo dục mà còn bởi những điểm mạnh độc đáo, khiến trường trở thành lựa chọn hàng đầu cho sinh viên quốc tế:
- Vị trí đắc địa tại đảo Jeju: Tọa lạc tại thiên đường du lịch Jeju, trường mang đến môi trường học tập trong lành với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, từ núi Halla hùng vĩ đến những bãi biển xanh mát.
- Học phí cạnh tranh: So với các trường đại học khác tại Hàn Quốc, JNU có mức học phí thuộc nhóm thấp nhất, đặc biệt phù hợp với sinh viên quốc tế.
- Mạng lưới quốc tế rộng lớn: Trường hợp tác với 323 trường đại học và 29 tổ chức từ 49 quốc gia, tạo cơ hội cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi quốc tế.
- Cơ sở vật chất hiện đại: JNU sở hữu khuôn viên rộng lớn với các tòa nhà giảng dạy, phòng thí nghiệm, thư viện và khu thể thao đạt chuẩn quốc tế.
- Chương trình học bổng đa dạng: Trường cung cấp nhiều suất học bổng hấp dẫn, hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là những người có thành tích học tập xuất sắc.

Điều kiện tuyển sinh Đại học Quốc gia Jeju
Để trở thành sinh viên của Đại học Quốc gia Jeju, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
---|---|---|---|
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Bằng Cử nhân và TOPIK 4 | ✓ |

Chương trình đào tạo tại Đại học Quốc gia Jeju
Đại học Quốc gia Jeju cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng, từ hệ học tiếng Hàn, hệ đại học đến sau đại học, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng sinh viên.
1. Chương trình học tiếng Hàn
Chương trình học tiếng Hàn tại JNU được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế làm quen với ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc, tạo nền tảng vững chắc trước khi vào học chuyên ngành.
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Thời gian | 200 giờ (khai giảng tháng 5, 11) hoặc 400 giờ (khai giảng tháng 12, 6) |
Số lượng học viên/lớp | ~20 người |
Cấp bậc | 6 cấp (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) |
Yêu cầu tốt nghiệp | Tham gia trên 80% số giờ học, điểm trung bình >70 |
Học phí:
Kỳ học | Chính quy (5 tháng) | Đặc biệt (3 tháng) |
---|---|---|
Phí tuyển sinh | 50,000 KRW | 50,000 KRW |
Học phí | 2,400,000 KRW | 1,200,000 KRW |
Bảo hiểm sức khỏe | 100,000 KRW | – |
Phí ký túc xá | 1,550,000 KRW (bao gồm ăn) 850,000 KRW (không bao gồm ăn) |
– |
Học bổng hệ tiếng Hàn:
- Giảm 10% học phí cho sinh viên đăng ký kỳ thứ hai.
- Giảm 10% cho sinh viên đăng ký cùng người thân (anh/chị, vợ/chồng, cha mẹ/con cái).
- Giảm 30% cho sinh viên đang học đại học hoặc sau đại học tại JNU.
- Miễn phí nộp đơn cho sinh viên đang học tại JNU hoặc đăng ký kỳ thứ hai.

2. Chương trình đại học
JNU cung cấp đa dạng các ngành học thuộc nhiều lĩnh vực, từ kinh tế, nhân văn đến công nghệ và nghệ thuật. Dưới đây là danh sách các khoa và mức học phí:
Trường | Khoa | Học phí (KRW/kỳ) |
---|---|---|
Kinh tế | Kinh tế học, Thương mại, Kinh doanh, Kế toán, Thông tin kinh doanh, Kinh doanh du lịch, Phát triển du lịch | 1,858,000 |
Nhân văn | Quốc ngữ học, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Lịch sử, Xã hội học, Triết học | 1,858,000 |
Khoa học xã hội | Hành chính, Ngoại giao chính trị, Quảng bá ngôn luận | 1,858,000 |
Nhân lực – tài nguyên | Công nghiệp sinh học, Công nghệ sinh học, Kinh tế ứng dụng công nghiệp | 2,279,000 |
Khoa học hải dương | Nhân lực hải dương, Hải dương địa cầu, Cảnh sát công nghiệp hải dương, Công nghệ hệ thống hải dương, Công nghệ môi trường, Công nghệ công trình xây dựng | 2,279,000 |
Khoa học tự nhiên | Vật lý, Sinh học, Mỹ phẩm hóa học, Dinh dưỡng thực phẩm, Y dược, Phúc lợi môi trường, Toán, Thống kê điện toán, Thể dục | 2,279,000 |
Công nghệ | Nhân lực thực phẩm, Công nghệ máy móc, Cơ điện tử, Thông tấn, Năng lượng, Công nghệ máy tính, Công nghệ điện tử, Công nghệ hóa học, Kiến trúc | 2,476,000 |
Y tá | Y tá | 2,435,000 |
Thú y | Dự bị thú y, Thú y | 2,435,000 (Thú y: 3,191,000) |
Thiết kế nghệ thuật | Âm nhạc, Mỹ thuật, Công nghiệp thiết kế | 2,476,000 |
Phí nhập học: 65,000 KRW.
Học bổng hệ đại học:
- Sinh viên mới: TOPIK 5 trở lên được miễn 100% học phí; TOPIK 3 trở lên giảm 20% học phí.
- Sinh viên chuyển tiếp: TOPIK 4 trở lên giảm 20% học phí.
- Sinh viên đang theo học:
- TOPIK 5 trở lên và GPA ≥ 3.4/4.3 (top 8%): Miễn 100% học phí.
- TOPIK 3 trở lên và GPA ≥ 2.6/4.3 (sau 2 kỳ): Giảm 20% học phí.
- TOPIK 4 trở lên và GPA ≥ 2.6/4.3 (sau 3 kỳ): Giảm 20% học phí.
- Học bổng khuyến khích: TOPIK 4 (5%), TOPIK 5 (10%), TOPIK 6 (15%).

3. Chương trình sau đại học
Hệ sau đại học tại JNU đào tạo các ngành thuộc nhiều lĩnh vực, từ xã hội nhân văn đến y học và công nghệ.
Trường | Khoa |
---|---|
Xã hội Nhân văn | Quốc ngữ học, Anh ngữ học, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Đức, Xã hội học, Hành chính học, Chính trị ngoại giao, Kinh doanh, Kinh tế, Kế toán, Thương mại, Kinh doanh du lịch, Phát triển du lịch, Thông tin kinh doanh, Kinh tế nông nghiệp, Sử học, Triết học, Quảng bá ngôn luận, Giáo dục, Luật |
Khoa học Tự nhiên | Nông nghiệp, Kỹ thuật làm vườn, Ngư nghiệp, Sinh vật, Hóa học, Toán học, Thống kê, Công nghệ điện tử, Dinh dưỡng thực phẩm, Phúc lợi môi trường, Thiết kế thời trang, Y tá, Nhân lực hải dương, Công nghệ sinh học |
Khoa học | Công nghệ thực phẩm, Công nghệ truyền bá thông tin, Công nghệ máy tính, Công nghệ kiến trúc, Công nghệ môi trường, Công nghệ hải dương, Công nghệ kỹ thuật, Công nghệ sức gió |
Công nghệ | Hệ thống ứng dụng năng lượng |
Nghệ thuật và Thể chất | Thể chất, Giáo dục thể chất, Âm nhạc, Mỹ thuật |
Y học | Thú y, Y học |
Tổng hợp | Công nghệ y học, Hàn Quốc học, Khí tượng hải dương, Thông tin tiền tệ, Khoa học kỹ thuật phức hợp |
Phí nhập học: 183,000 KRW.
Cơ sở vật chất và đời sống sinh viên
Đại học Quốc gia Jeju sở hữu khuôn viên rộng lớn với cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên. Các tòa nhà giảng đường, phòng thí nghiệm và thư viện được trang bị công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện lý tưởng cho nghiên cứu và học tập. Khu vực giải trí bao gồm sân bóng đá, phòng gym và các tiện ích thể thao khác, giúp sinh viên cân bằng giữa học tập và giải trí.
Đời sống sinh viên tại JNU đặc biệt phong phú nhờ vào vị trí trên đảo Jeju. Sinh viên có cơ hội khám phá các địa danh nổi tiếng như núi Halla, bãi biển Hyeopjae hay thác nước Cheonjiyeon, mang lại trải nghiệm văn hóa và du lịch độc đáo. Trường thường xuyên tổ chức các sự kiện giao lưu văn hóa, hội thảo và hoạt động ngoại khóa, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập.

Ký túc xá tại Đại học Quốc gia Jeju
Ký túc xá của Đại học Quốc gia Jeju được thiết kế hiện đại, tiện nghi, với sức chứa lên đến 1,500 sinh viên. Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ bàn học, tủ quần áo, giường, wifi miễn phí và các tiện ích như phòng tự học, phòng gym, phòng ăn và khu giặt là.
Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) |
---|---|
KTX 4 A,B (2 người/phòng) | 693,450 KRW |
KTX 5 C,D (2 người/phòng) | 767,050 KRW |
KTX 6 E,F (1 người/phòng) | 1,289,150 KRW |
KTX 6 E,F (2 người/phòng) | 799,252 KRW |
Kết luận
Đại học Quốc gia Jeju là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Jeju trong một môi trường học tập chất lượng, chi phí hợp lý và không gian sống trong lành. Với chương trình đào tạo đa dạng, học bổng hấp dẫn và cơ sở vật chất hiện đại, JNU không chỉ giúp sinh viên phát triển học thuật mà còn mang đến những kỷ niệm khó quên tại đảo ngọc Jeju.
Để được hỗ trợ chi tiết về thủ tục nhập học, học bổng và visa, hãy liên hệ Du học Toàn Cầu PT SUN. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, PT SUN cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục giấc mơ du học Hàn Quốc.
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN