Bạn đang tìm kiếm cơ hội du học Hàn Quốc Đại học WOOSUK, nơi không chỉ cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc mà còn dẫn dắt bạn trở thành chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực phúc lợi xã hội và năng lượng bền vững? Trong bối cảnh Hàn Quốc đang dẫn đầu châu Á về đổi mới giáo dục, Đại học WOOSUK nổi bật như một “ngôi trường nhỏ nhưng mạnh mẽ” tại tỉnh Jeollabuk-do, với triết lý “Kiến thức đáng quý hơn mọi giá trị vật chất”. Trường không chỉ đào tạo thế hệ trẻ năng động mà còn tập trung vào các chuyên ngành thực tiễn, giúp sinh viên đạt tỷ lệ việc làm cao, đặc biệt trong thống kê số liệu và năng lượng – lĩnh vực được Bộ Kinh tế Hàn Quốc công nhận.
Thông Tin Chi Tiết Về Trường Đại Học WOOSUK
Đại học WOOSUK, được thành lập năm 1979, là cơ sở giáo dục tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc, tập trung vào phát triển con người và ứng dụng thực tiễn. Với hai khuôn viên chính tại Jeollabuk-do và Chungcheongbuk-do, trường mang đến môi trường học tập đa dạng, kết nối chặt chẽ với cộng đồng địa phương và quốc tế. Dưới đây là bảng tổng quan thông tin chính, cập nhật đến năm 2025 dựa trên dữ liệu từ các nguồn:
| Thông Tin | Chi Tiết |
|---|---|
| Tên tiếng Anh | Woosuk University |
| Tên tiếng Hàn | 우석대학교 |
| Năm thành lập | 1979 |
| Loại hình | Tư thục |
| Số lượng sinh viên | Khoảng 8.394 sinh viên trong nước; 1.050 sinh viên quốc tế |
| Số lượng giảng viên | 287 giảng viên, 115 cán bộ |
| Địa chỉ khuôn viên chính | 443, Samnye-ro, Samnye-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea |
| Địa chỉ khuôn viên phụ | 66, Daehak-ro, Jincheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do, Korea |
| Website | https://www.woosuk.ac.kr/WoosukMain.do |
Trường nằm tại Wanju-gun – khu vực yên bình với di sản văn hóa phong phú, chỉ cách Seoul khoảng 2-3 giờ di chuyển, lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn cân bằng giữa học tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.

Tổng Quan Về Trường Đại Học WOOSUK
Lịch Sử Và Thành Tựu Nổi Bật
Đại học WOOSUK bắt nguồn từ trường cao đẳng nữ sinh Woosuk năm 1979, dần phát triển thành đại học toàn diện với trọng tâm y tế, phúc lợi và an sinh xã hội. Qua hơn 45 năm, trường đã khẳng định vị thế qua các mốc quan trọng: được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là trường đại học trọng điểm về giáo dục sinh viên định hướng, và Bộ Kinh tế chỉ định làm Trung tâm Đổi mới Khu vực trong lĩnh vực năng lượng. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Phát triển Nhân lực Hàn Quốc, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp ngành thống kê số liệu tại trường đứng thứ 4 toàn quốc. Thành tựu khác bao gồm: chương trình Wooseok Champ và Durure Community nhằm tăng cường cạnh tranh việc làm, và các dự án quốc tế hóa thúc đẩy trao đổi giáo dục Eurasia.
Trường hướng tới sứ mệnh “người trung tâm, thực dụng trung tâm”, tôn trọng cá nhân và khuyến khích sáng tạo, giúp sinh viên tìm thấy giá trị bản thân trong xã hội. Với các lĩnh vực đặc trưng như phúc lợi an toàn, văn hóa thể thao, bio-thực phẩm và năng lượng môi trường, Đại học WOOSUK được đánh giá cao trong các chỉ số như tỷ lệ việc làm, quốc tế hóa và hợp tác 산학.
Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn Tại Đại Học WOOSUK
Đại học WOOSUK cung cấp chương trình tiếng Hàn qua Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc, nhằm chuẩn bị cho sinh viên quốc tế chuyển tiếp vào các chương trình chính quy. Chương trình kéo dài 1 năm, tập trung vào kỹ năng giao tiếp và văn hóa.
Điều Kiện Nhập Học
- Học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 7.0 trở lên.
- Tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK ban đầu, nhưng cần hoàn thành cấp 3 để chuyển tiếp.
Chi Phí Hệ Tiếng Hàn
Dưới đây là bảng chi phí cập nhật :
| Khoản Phí | KRW | VND (Ước tính) |
|---|---|---|
| Phí nhập học | 100.000 | 1.800.000 |
| Học phí (1 năm) | 4.000.000 | 72.000.000 |
| Bảo hiểm (6 tháng) | 600.000 | 10.800.000 |
| KTX bao gồm ăn (1 năm) | 1.800.000 | 32.400.000 |
Chi phí hợp lý so với chất lượng, với hỗ trợ visa D-4.

Chương Trình Hệ Đại Học Tại Trường Đại Học WOOSUK Hàn Quốc
Hệ đại học tại Đại học WOOSUK đa dạng, nhấn mạnh thực hành và liên kết ngành nghề, với các khoa như Khoa học Sức khỏe & Phúc lợi, Văn hóa & Khoa học Xã hội.
Điều Kiện Du Học Hàn Quốc Hệ Đại Học Tại WOOSUK
- Học vấn: Điểm trung bình THPT từ 7.0 trở lên.
- Tiếng Hàn: TOPIK 3+ hoặc hoàn thành cấp 3 tiếng Hàn tại trường hoặc các đại học Hàn Quốc khác.
Quy trình nộp đơn trực tuyến qua website, với hạn chót tháng 1 (kỳ xuân) và tháng 7 (kỳ thu).
Ngành Đào Tạo Và Học Phí
Dựa trên dữ liệu cập nhật 2025, học phí dao động 7.657.868 KRW (5.400 USD) đến 11.857.344 KRW (8.300 USD) mỗi năm. Bảng chi tiết các ngành chính (KRW/năm, VND ước tính):
| Khoa Đào Tạo | Ngành Học | Học Phí (KRW/năm) | VND (Ước tính/năm) |
|---|---|---|---|
| Khoa Học Sức Khỏe & Phúc Lợi Xã Hội | Trị liệu nghề nghiệp, Quản lý y tế, Kỹ thuật dược, Phúc lợi trẻ em, Tâm lý học, Quản trị cảnh sát, An toàn hỏa hoạn, Phục hồi chức năng, Vật lý trị liệu | 6.042.000 | 108.756.000 |
| Văn Hóa & Khoa Học Xã Hội | Quan hệ quân sự, Phim truyền thông, Thương mại phân phối, Dịch vụ hàng không, Quảng cáo PR, Bảo vệ quốc phòng, Quản trị kinh doanh, Nghệ thuật âm nhạc, Tư vấn tâm lý, Thời trang, Viết sáng tạo | 6.042.000 | 108.756.000 |
| Khoa Học & Công Nghệ | Cơ khí ô tô, Kỹ thuật điện, Thiết kế đô thị cảnh quan, Khoa học sinh học, Kỹ thuật máy tính, Công nghệ an ninh quốc gia, Kiến trúc, IT, Kỹ thuật môi trường dân dụng, Kỹ thuật năng lượng | 7.303.000 – 7.880.000 | 131.454.000 – 141.840.000 |
| Khoa Học Thực Phẩm | Nghệ thuật ẩm thực, Kỹ thuật sinh học ẩm thực | 7.303.000 | 131.454.000 |
| Khoa Học Thể Thao | Giáo dục thể chất, Taekwondo, Huấn luyện thể thao | 6.954.000 | 125.172.000 |
| Giáo Dục | Giáo dục đặc biệt, Giáo dục mầm non, Giáo dục toán, Giáo dục tiếng Hàn | 6.042.000 | 108.756.000 |
| Dược | Dược, Y học thảo dược | 9.511.000 | 171.198.000 |
| Y Học Hàn Quốc | Đông y | 9.511.000 | 171.198.000 |
| Điều Dưỡng | Điều dưỡng | 9.511.000 | 171.198.000 |
Các chương trình được thiết kế với thực tập thực tế, hỗ trợ chứng chỉ quốc gia.

Chương Trình Hệ Sau Đại Học Tại Trường Đại Học WOOSUK
Hệ sau đại học (master’s 2 năm, doctoral 3 năm) tập trung nghiên cứu sâu, với các lĩnh vực liên ngành.
Điều Kiện Nhập Học Hệ Sau Đại Học
- Tốt nghiệp đại học tại WOOSUK hoặc trường khác.
- Tiếng Hàn: TOPIK 3+ hoặc hoàn thành cấp 3 tiếng Hàn.
- Tiếng Anh: TOEFL iBT 71+, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 hoặc New TEPS 326.
Ngành Đào Tạo Và Học Phí
Phí nhập học: 637.000 KRW. Học phí master’s: 9.224.460 KRW (6.400 USD) đến 16.142.805 KRW (11.200 USD) mỗi năm. Bảng chi tiết (KRW/kỳ, VND ước tính):
| Khoa Đào Tạo | Hệ Thạc Sĩ | Hệ Tiến Sĩ | Học Phí (KRW/kỳ) | VND (Ước tính/kỳ) |
|---|---|---|---|---|
| Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | Quản trị kinh doanh, Phát triển giáo dục văn hóa, Kinh doanh quốc tế, Phòng ngừa thiên tai, Tâm lý học, Phúc lợi trẻ em, Giáo dục mầm non, Giáo dục đặc biệt, Phúc lợi thể thao, Quản lý nghệ thuật, Phục hồi tâm lý, Giáo dục ngôn ngữ Hàn | Quản trị du lịch, Phát triển giáo dục văn hóa, Quản lý kinh tế xã hội, Phòng ngừa thiên tai, Tâm lý học, Phúc lợi trẻ em, Giáo dục đặc biệt, Phúc lợi thể thao, Phục hồi tâm lý | Thạc sĩ: 3.727.500; Tiến sĩ: 4.171.500 | 67.095.000; 75.087.000 |
| Giáo Dục Thể Chất | Điều dưỡng, Khoa học đời sống, Khoa học thể thao, Công nghệ sinh học thực phẩm, Trị liệu nghề nghiệp, Phục hồi chức năng, Giáo dục thể chất, Taekwondo | Khoa học đời sống, Giáo dục thể chất, Taekwondo | Thạc sĩ: 4.469.500; Tiến sĩ: 5.061.500 | 80.451.000; 91.107.000 |
| Điều Dưỡng | Điều dưỡng | – | Thạc sĩ: 4.970.000 | 89.460.000 |
| Kỹ Thuật & Giải Trí | Kỹ thuật dân dụng, Kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật an toàn thiên tai, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật dược, Kiến trúc cảnh quan Đông Á, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật an toàn hỏa hoạn, Kỹ thuật cơ động hydrogen | Kỹ thuật an toàn hỏa hoạn, Kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật an toàn thiên tai, Kỹ thuật dược mỹ phẩm, Kỹ thuật kiến trúc cảnh quan | Thạc sĩ: 5.215.000; Tiến sĩ: 5.683.500 | 93.870.000; 102.303.000 |
| Dược | Dược | Dược | Thạc sĩ: 5.215.000; Tiến sĩ: 5.683.500 | 93.870.000; 102.303.000 |
| Đông Y | Đông y | Đông y | Thạc sĩ: 6.770.000; Tiến sĩ: 7.023.000 | 121.860.000; 126.414.000 |
| Giáo Dục | Tư vấn tâm lý, Giáo dục tiếng Anh, Giáo dục mầm non, Giáo dục mầm non đặc biệt, Giáo dục đặc biệt, Giáo dục toán, Giáo dục thể chất, Khiêu vũ, AI hội tụ | – | Thạc sĩ: 3.132.000 – 4.285.500 | 56.376.000 – 77.139.000 |
| Văn Hóa | Phúc lợi gia đình, Bất động sản kiến trúc cảnh quan đô thị, Quản trị du lịch, Trị liệu nghệ thuật, Quản trị làm đẹp, Kinh tế xã hội, Tư vấn tâm lý, Phân tích hành vi ứng dụng, Quản lý môi trường xã hội quản trị | – | Thạc sĩ: 2.982.500 | 53.685.000 |
| An Ninh Quốc Phòng | Chính sách an ninh, Tư vấn tâm lý quân sự | – | Thạc sĩ: 3.689.000 | 66.402.000 |

Học Bổng Đại Học WOOSUK Cho Sinh Viên Quốc Tế
Đại học WOOSUK cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích, với 1 chương trình chính thức được ghi nhận. Các loại bao gồm miễn giảm học phí, học bổng dựa trên học lực hoặc ngôn ngữ. Bảng chi tiết:
| Điều Kiện Học Bổng | Giá Trị Học Bổng |
|---|---|
| Bố mẹ không quốc tịch Hàn, Tân sinh viên, TOPIK 3+ | Giảm 20 – 60% học phí |
| Miễn giảm học phí, hỗ trợ sinh hoạt |
Cơ Sở Vật Chất, Đời Sống Sinh Viên Và Ký Túc Xá Tại Đại Học WOOSUK
Đại học WOOSUK sở hữu cơ sở vật chất hiện đại: thư viện kỹ thuật số, lab nghiên cứu năng lượng, trung tâm thể thao, và các phòng học đa phương tiện. Đời sống sinh viên phong phú với câu lạc bộ (K-pop, tình nguyện), hoạt động ngoại khóa mùa hè, hỗ trợ sức khỏe tâm lý, và chương trình định hướng cho quốc tế.

Ký Túc Xá Và Chi Phí
Ký túc xá dành ưu tiên cho sinh viên quốc tế, đầy đủ tiện nghi: tủ, bàn, giường, điều hòa, WiFi. Bảng chi phí mỗi kỳ (KRW, VND ước tính):
| Khu KTX | Loại Phòng | Phí KTX (KRW/kỳ) | VND (Ước tính/kỳ) |
|---|---|---|---|
| Nuridong | Đôi | 710.000 – 751.000 | 12.780.000 – 13.518.000 |
| 3 người | 659.000 – 700.000 | 11.862.000 – 12.600.000 | |
| 4 người | 628.000 | 11.304.000 | |
| Naraedong (Nữ) | Đôi | 710.000 | 12.780.000 |
| 3 người | 659.000 | 11.862.000 | |
| Marudong (Nam) | Đơn | 1.203.000 | 21.654.000 |
| Đôi | 751.000 | 13.518.000 | |
| Saegildong (Nữ) | Đơn | 1.203.000 | 21.654.000 |
| Đôi | 751.000 | 13.518.000 |
Chi phí bao gồm bữa ăn tùy chọn, với tỷ lệ ở 80% cho quốc tế.
Kết Luận
Qua bài viết, bạn đã nắm được bức tranh toàn diện về Đại học WOOSUK – nơi biến giấc mơ du học Hàn Quốc Đại học WOOSUK thành hiện thực với chương trình đào tạo chất lượng, học bổng hấp dẫn và môi trường sống lý tưởng. Với thế mạnh tiên phong trong phúc lợi xã hội và năng lượng, trường chính là lựa chọn chiến lược cho sự nghiệp toàn cầu.
