Du học Hàn Quốc đang trở thành xu hướng được nhiều bạn trẻ Việt Nam lựa chọn để phát triển bản thân trong môi trường giáo dục tiên tiến. Trong số các trường đại học danh tiếng, Đại học Cheongju (청주대학교) nổi bật như một điểm đến lý tưởng nhờ chất lượng đào tạo hàng đầu, cơ sở vật chất hiện đại và chính sách học bổng hấp dẫn. Với phương châm “Cứu quốc thông qua giáo dục, xây dựng thế giới bằng tri thức thực tiễn”, trường không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu mà còn mang đến cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về học phí và học bổng Đại học Cheongju, giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ hội du học Hàn Quốc tại ngôi trường danh giá này.
1. Tổng quan về Đại học Cheongju
Đại học Cheongju là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại miền Trung Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk, cách thủ đô Seoul khoảng 128 km. Được thành lập vào năm 1947, trường tự hào với lịch sử phát triển lâu đời và định hướng giáo dục toàn cầu, đặc biệt mạnh trong các lĩnh vực kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật. Với mạng lưới hợp tác với 189 trường đại học tại 29 quốc gia, Đại học Cheongju thu hút hàng nghìn du học sinh quốc tế mỗi năm, trong đó có đông đảo sinh viên Việt Nam.
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên trường | Đại học Cheongju (청주대학교) |
Tên tiếng Anh | Cheongju University (CJU) |
Năm thành lập | 1947 |
Loại hình | Tư thục |
Địa chỉ | 298, Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc |
Số lượng sinh viên | ~12.000 sinh viên, trong đó ~1.000 du học sinh từ 20 quốc gia |
Số lượng giảng viên | 220 giáo sư, 652 cán bộ giảng dạy bán thời gian |
Website | www.cju.ac.kr |
Đặc điểm nổi bật:
- Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận là “Trường Đại học Tự chủ Phát triển”.
- Xếp hạng nhất về năng lực nghiên cứu giữa các trường đại học tư thục trong khu vực (theo Báo Khoa học Nature).
- Là cơ quan nghiên cứu phát triển giáo trình tiếng Hàn trong 2 năm liên tiếp (Bộ Giáo dục Hàn Quốc).
- Dẫn đầu về đào tạo nguồn nhân lực ngành công nghiệp năng lượng mặt trời (Bộ Kinh tế Tri thức Hàn Quốc).
- Tỷ lệ sinh viên bất hợp pháp dưới 1%, được Bộ Giáo dục công nhận là trường ưu tiên.

2. Thế mạnh của Đại học Cheongju
Đại học Cheongju không chỉ nổi tiếng với chất lượng giáo dục mà còn bởi những ưu điểm vượt trội, tạo nên sức hút đặc biệt đối với du học sinh quốc tế:
- Chất lượng đào tạo hàng đầu: Trường cung cấp chương trình học đa dạng, kết hợp lý thuyết và thực hành, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật. Các ngành học như năng lượng mặt trời, thiết kế công nghiệp và hàng không được đánh giá cao về tính ứng dụng.
- Mạng lưới quốc tế rộng lớn: Với quan hệ hợp tác với 189 trường đại học trên 29 quốc gia, sinh viên có cơ hội tham gia các chương trình trao đổi quốc tế và tiếp cận môi trường học tập toàn cầu.
- Học bổng giá trị cao: Đại học Cheongju cung cấp nhiều suất học bổng lên đến 100% học phí, hỗ trợ tài chính tối đa cho sinh viên quốc tế.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Trường sở hữu khuôn viên thân thiện với môi trường, thư viện thông minh, khu liên hợp thể thao văn hóa Seokwon và ký túc xá quy mô lớn với sức chứa hơn 2.200 sinh viên.
- Tỷ lệ việc làm cao: Sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Cheongju có cơ hội việc làm rộng mở nhờ mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp trong và ngoài Hàn Quốc. {Chưa xác minh}
3. Các hệ đào tạo tại Đại học Cheongju
Đại học Cheongju cung cấp ba hệ đào tạo chính, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển sự nghiệp của sinh viên:
- Hệ tiếng Hàn (Visa D4-1): Chương trình học tiếng Hàn kéo dài 1 năm, giúp sinh viên quốc tế nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị cho các chương trình chuyên ngành.
- Hệ đại học (Visa D2-2): Chương trình đào tạo 4 năm với hơn 60 chuyên ngành thuộc các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh doanh, nghệ thuật và khoa học sức khỏe.
- Hệ sau đại học (Visa D2-3): Bao gồm chương trình thạc sĩ và tiến sĩ, tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu và phát triển kỹ năng lãnh đạo.

4. Chương trình đào tạo tại Đại học Cheongju
4.1. Chương trình học tiếng Hàn (Visa D4-1)
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Cheongju được thiết kế để giúp du học sinh quốc tế nắm vững ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc, tạo nền tảng vững chắc cho các chương trình chuyên ngành.
- Thời gian học: 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12), mỗi kỳ 20 tuần, học 4 tiếng/ngày từ thứ 2 đến thứ 6.
- Nội dung học: Kết hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với các hoạt động văn hóa như học Taekwondo, mặc Hanbok và trải nghiệm ẩm thực Hàn Quốc.
- Học phí:
- Học phí: 4.800.000 KRW/năm (~92.100.000 VND).
- Tài liệu học tập: 300.000 KRW/năm (~5.800.000 VND).
- Bảo hiểm y tế: 155.000 KRW/năm (~3.000.000 VND).
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp THPT, điểm trung bình 3 năm từ 7.0 trở lên.
- Không yêu cầu TOPIK.
4.2. Chương trình đào tạo hệ đại học (Visa D2-2)
Đại học Cheongju cung cấp hơn 60 chuyên ngành thuộc 7 trường trực thuộc, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của sinh viên.
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm, điểm trung bình từ 7.0 trở lên.
- Đạt TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 chương trình tiếng Hàn tại các trường đại học/cao đẳng ở Hàn Quốc.
Học phí và các ngành đào tạo:
Khoa đào tạo | Ngành học | Học phí mỗi kỳ (KRW) | Học phí mỗi kỳ (VND) |
---|---|---|---|
Khoa học xã hội và Nhân văn | Báo chí và truyền thông, Quảng cáo và quan hệ công chúng, Luật, Cảnh sát và hành chính công, Quản lý đất đai, Phúc lợi xã hội, Khoa học thông tin và thư viện, Ngôn ngữ và văn học Anh | 3.263.000 | ~62.600.000 |
Kỹ thuật | Hóa học ứng dụng, Kỹ thuật năng lượng, Khoa học dữ liệu, Phần mềm và AI, Bảo mật số, Kỹ thuật dân dụng, Kỹ thuật môi trường, Quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan, Kiến trúc, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật bán dẫn, Kỹ thuật điện và kiểm soát | 4.130.000 | ~79.200.000 |
Giáo dục | Giáo dục tiếng Hàn, Toán học | 3.263.000 | ~62.600.000 |
Nghệ thuật | Thiết kế truyền thông thị giác, Thiết kế và thủ công, Thiết kế thời trang, Thiết kế truyền thông số, Thiết kế công nghiệp, Hoạt hình, Phim ảnh, Kịch và nhà hát, Thể thao | 4.130.000 | ~79.200.000 |
Khoa học y tế và Sức khỏe | Điều dưỡng, Vệ sinh răng miệng, Khoa học phóng xạ, Vật lý trị liệu, Tri liệu nghề nghiệp, Khoa học thí nghiệm y sinh, Phục hồi thể thao, Quản lý sức khỏe, Kỹ thuật dược, Khoa học sinh dược, Sức khỏe động vật và phúc lợi | 3.263.000 | ~62.600.000 |
- Phí nhập học: 288.000 KRW (~5.500.000 VND).

4.3. Chương trình đào tạo hệ sau đại học (Visa D2-3)
Hệ sau đại học tại Đại học Cheongju tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu, phù hợp với những sinh viên muốn phát triển sự nghiệp học thuật hoặc chuyên môn.
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp đại học (tại Cheongju hoặc trường khác).
- Đạt TOPIK 3 trở lên (TOPIK 4 cho một số ngành) hoặc TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600, New TEPS 326.
Học phí và các ngành đào tạo:
Khoa đào tạo | Ngành học | Học phí hệ thạc sĩ mỗi kỳ (KRW) | Học phí hệ thạc sĩ mỗi kỳ (VND) | Học phí hệ tiến sĩ mỗi kỳ (KRW) | Học phí hệ tiến sĩ mỗi kỳ (VND) |
---|---|---|---|---|---|
Khoa học xã hội và Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn, Ngôn ngữ và văn học Anh, Khoa học thông tin và thư viện, Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Kế toán, Thương mại quốc tế, Quản trị du lịch, Quản trị khách sạn, Luật, Hành chính công, Quy hoạch đô thị, Quản lý đất đai, Phúc lợi xã hội, Kinh doanh quốc tế | 3.843.000 | ~73.700.000 | 4.196.000 | ~80.500.000 |
Khoa học tự nhiên | Khoa học y sinh | 3.843.000 | ~73.700.000 | 4.196.000 | ~80.500.000 |
Kỹ thuật | Kiến trúc, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật bán dẫn, Kỹ thuật quang học và laser, Kỹ thuật thông tin và máy tính, Kiến trúc cảnh quan, Kỹ thuật dân dụng, Năng lượng, Big Data và thống kê, Kỹ thuật hàng không và cơ khí, Kỹ thuật điện và kiểm soát | 4.827.000 | ~92.600.000 | 5.276.000 | ~101.200.000 |
Nghệ thuật | Thiết kế công nghiệp, Nghệ thuật tạo hình, Kịch, Báo chí | 4.827.000 | ~92.600.000 | 5.276.000 | ~101.200.000 |
- Phí nhập học: 800.000 KRW (~15.400.000 VND).
5. Học bổng tại Đại học Cheongju
Học phí và học bổng Đại học Cheongju là một trong những điểm nhấn thu hút du học sinh quốc tế. Trường cung cấp nhiều loại học bổng giá trị, giúp giảm gánh nặng tài chính và khuyến khích thành tích học tập.
Phân loại | Điều kiện | Giá trị học bổng |
---|---|---|
Học bổng tân sinh viên | Sinh viên quốc tế có TOPIK 3 trở lên | Giảm 40% – 60% học phí và phí nhập học kỳ đầu tiên |
Học bổng sinh viên đang theo học | Sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc | Giảm 33% – 100% học phí kỳ tiếp theo |
Học bổng TOPIK | Sinh viên đạt TOPIK cấp cao hơn so với khi nhập học | 300.000 KRW (trao một lần) |
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) | Sinh viên quốc tế xuất sắc, đạt TOPIK 5 hoặc 6 | Lên đến 6.000.000 KRW/năm, bao gồm vé máy bay, trợ cấp định cư và học phí. |
Lưu ý:
- Học bổng được xét dựa trên trình độ TOPIK hoặc thành tích học tập của kỳ trước.
- Sinh viên cần liên hệ trực tiếp với trường hoặc các trung tâm tư vấn như PT SUN để được hướng dẫn chi tiết về hồ sơ và quy trình đăng ký học bổng.

6. Cơ sở vật chất và đời sống sinh viên
Đại học Cheongju nổi bật với khuôn viên xanh mát, thân thiện với môi trường, được xếp hạng hàng đầu tại Hàn Quốc. Cơ sở vật chất hiện đại của trường bao gồm:
- Thư viện trung tâm: Trang bị hệ thống điều hành thông minh, máy tìm sách và kho tài liệu phong phú.
- Khu liên hợp thể thao văn hóa Seokwon: Phục vụ các hoạt động thể thao, văn hóa và sự kiện trường học.
- Phòng thí nghiệm và thực hành: Được đầu tư hiện đại, hỗ trợ các ngành kỹ thuật, y tế và nghệ thuật.
- Nhà ăn sinh viên: Thực đơn đa dạng, đảm bảo vệ sinh, thay đổi theo ngày.
Đời sống sinh viên: Sinh viên tại Đại học Cheongju được sống trong môi trường năng động, đa văn hóa. Trường tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa như lễ hội K-POP, thi nói tiếng Hàn, các câu lạc bộ nhảy, chụp ảnh và thể thao. Các chương trình giao lưu văn hóa giúp du học sinh dễ dàng hòa nhập với cuộc sống tại Hàn Quốc.
7. Ký túc xá Đại học Cheongju
Ký túc xá của Đại học Cheongju được xây dựng bởi công ty Samsung, có quy mô lớn nhất Hàn Quốc với sức chứa hơn 2.200 sinh viên. Các phòng được trang bị đầy đủ tiện nghi như bàn học, giường, tủ quần áo, Wi-Fi tốc độ cao, phòng tự học, phòng gym và khu vực sinh hoạt chung.
Loại phòng | Chi phí (KRW/16 tuần) | Chi phí (VND) |
---|---|---|
Phòng 2 người | 1.382.000 | ~26.500.000 |
Phòng 4 người | 1.238.000 | ~23.800.000 |
Lưu ý: Chi phí ký túc xá không bao gồm tiền ăn. Sinh viên có thể sử dụng nhà ăn trong khuôn viên trường với mức giá hợp lý.

Kết luận: Vì sao nên chọn Du học Hàn Quốc Đại học Cheongju?
Đại học Cheongju không chỉ là một ngôi trường danh giá với chất lượng đào tạo hàng đầu mà còn mang đến môi trường học tập hiện đại, thân thiện và cơ hội học bổng giá trị. Với học phí và học bổng Đại học Cheongju hợp lý, sinh viên quốc tế có thể yên tâm theo đuổi ước mơ du học mà không lo gánh nặng tài chính. Khuôn viên xanh mát, cơ sở vật chất tiên tiến và mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn giúp Đại học Cheongju trở thành bệ phóng lý tưởng cho sự nghiệp của bạn.
Để hành trình du học Hàn Quốc tại Đại học Cheongju trở nên dễ dàng hơn, hãy liên hệ với Du học toàn cầu PT SUN. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, PT SUN sẽ hỗ trợ bạn từ khâu chuẩn bị hồ sơ, xin học bổng đến định hướng ngành học phù hợp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ du học ngay hôm nay!