Bạn đang tìm kiếm một ngôi trường đại học tại Hàn Quốc nơi học phí phải chăng đi đôi với học bổng toàn phần, giúp bạn tập trung hoàn toàn vào nghiên cứu và đổi mới? Đại học KAIST (Korea Advanced Institute of Science and Technology) nổi bật như một trung tâm hàng đầu châu Á về khoa học công nghệ, với sứ mệnh nuôi dưỡng tài năng toàn cầu qua các chương trình học 100% tiếng Anh ở nhiều lĩnh vực. Nếu bạn đang lên kế hoạch du học Hàn Quốc Đại học KAIST, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về học phí, học bổng, cùng các khía cạnh khác để bạn chuẩn bị hành trình học tập tại “Thung lũng Silicon của Hàn Quốc” – Daejeon.
Tổng Quan Về Đại học KAIST
Đại học KAIST được thành lập năm 1971 bởi Chính phủ Hàn Quốc với mục tiêu đào tạo các nhà khoa học và kỹ sư phục vụ sự phát triển công nghệ. Trường tọa lạc chủ yếu tại Daejeon, với các campus phụ tại Seoul, và là đại học nghiên cứu hàng đầu tập trung vào STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics). Theo QS World University Rankings 2021 trường xếp hạng 39 thế giới và 12 châu Á.
Dưới đây là bảng tổng quan dựa trên thông tin từ website trường và document:
| Thông Tin | Chi Tiết |
|---|---|
| Tên Trường | Korea Advanced Institute of Science and Technology (KAIST) |
| Năm Thành Lập | 1971 |
| Vị Trí | Trụ sở chính: Daejeon; Campus phụ: Munji, Seoul, Dogok |
| Số Sinh Viên | Khoảng 10,793 (bao gồm sinh viên quốc tế) |
| Số Giảng Viên | 1,590 |
| Xếp Hạng Nổi Bật | QS 2021: 39 thế giới, 12 châu Á; Top trong Engineering & Technology |
| Sứ Mệnh | Đào tạo tài năng nghiên cứu khoa học công nghệ, góp phần phát triển bền vững nhân loại |
| Website Chính Thức | https://www.kaist.ac.kr/en/ |
Trường bao gồm 5 đại học trực thuộc, 13 trường sau đại học, 7 viện nghiên cứu và 27 khoa.

Thế Mạnh Của Đại học KAIST
Đại học KAIST nổi bật với định hướng nghiên cứu chuyên sâu, là trường đầu tiên tại Hàn Quốc tập trung đào tạo khoa học bậc cao. Theo document, 80% khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập. Trường hợp tác với các tập đoàn lớn như Hyundai, mang đến cơ hội thực tập và nghiên cứu thực tiễn.
KAIST là cổng vào khoa học công nghệ tiên tiến, đổi mới và khởi nghiệp. Sinh viên tốt nghiệp thường có vị trí cao trong lĩnh vực công nghệ toàn cầu, nhờ chương trình học nhấn mạnh sáng tạo và ứng dụng
Các Hệ Đào Tạo Của Đại học KAIST
Du học Hàn Quốc Đại học KAIST bao gồm hệ cử nhân (undergraduate), thạc sĩ (master), tiến sĩ (PhD) và chương trình tích hợp master-PhD. Từ web_search , admissions tập trung vào tài năng đặc biệt, nhằm nuôi dưỡng khám phá và phát triển bền vững.
- Hệ Cử nhân: 4 năm, tập trung kiến thức cơ bản và nghiên cứu.
- Hệ Thạc sĩ: 2 năm, nhấn mạnh nghiên cứu chuyên sâu.
- Hệ Tiến sĩ: 3-4 năm, dành cho nghiên cứu cao cấp.
- Chương trình Tích hợp: 5-6 năm cho master-PhD.
Kỳ nhập học: Spring (tháng 3) và Fall (tháng 9), với application online.

Chương Trình Đào Tạo Tại Đại học KAIST
Trường cung cấp chương trình đa dạng, nhiều bằng tiếng Anh. Bao gồm College of Engineering (Mechanical, Aerospace, Electrical, Computing, Civil & Environmental, Bio & Brain, Chemical & Biomolecular, Materials Science, Nuclear & Quantum), College of Natural Sciences (Physics, Mathematical Sciences, Chemistry), College of Life Science & Bioengineering (Biological Sciences), College of Business (Management Engineering, Techno-MBA).
Có các khóa mutually recognized cho undergrad và grad. Chương trình nhấn mạnh nghiên cứu, với hợp tác doanh nghiệp.
Chi Tiết Các Ngành Học Của Trường Kèm Học Phí
Học phí tại Đại học KAIST hợp lý nhờ học bổng, nhưng phí cơ bản cao. Từ document, phí nhập học 80,000 KRW. Học phí cử nhân 6,900,000 – 9,200,000 KRW/năm; sau đại học 29,000,000 – 32,000,000 KRW/năm.
Dưới đây bảng chi tiết ngành học chính học phí ước tính cho 2025 (có thể thay đổi; kiểm tra website):
| College/Department | Ngành Học | Hệ Cử Nhân (KRW/năm) | Hệ Thạc Sĩ (KRW/semester) | |
|---|---|---|---|---|
| Engineering | Mechanical Engineering | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 (net ~1,153,000 sau scholarship) | |
| Engineering | Aerospace Engineering | 6,900,000 – 9,200,000 | ||
| Engineering | Electrical Engineering | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Computing | School of Computing | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Engineering | Civil & Environmental Engineering | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Bio & Brain | Bio & Brain Engineering | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Chemical | Chemical & Biomolecular Engineering | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Materials | Materials Science & Engineering | – | 9,559,000 | |
| Nuclear | Nuclear & Quantum Engineering | – | 9,559,000 | |
| Natural Sciences | Physics | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Natural Sciences | Mathematical Sciences | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Natural Sciences | Chemistry | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Life Science | Biological Sciences | 6,900,000 – 9,200,000 | 9,559,000 | |
| Business | Management Engineering | – | 9,559,000 | |
| Business | Techno-MBA | – | 9,559,000 | – |
Phí phụ: Medical Aid 30,000 won/semester, Student Union 29,000 won/semester từ . Sinh viên quốc tế cần chứng minh tài chính.

Học Bổng Chi Tiết Của Đại học KAIST
Học Bổng Cho Hệ Cử Nhân (Undergraduate Scholarships)
KAIST cung cấp học bổng toàn phần cho hầu hết sinh viên quốc tế được nhận, nhằm khuyến khích khám phá kiến thức và phát triển bền vững. Ứng tuyển tự động qua hồ sơ admissions.
| Tên Học Bổng | Mức Hỗ Trợ | Thời Gian | Điều Kiện | |
|---|---|---|---|---|
| KAIST International Student Scholarship (Undergrad) | Toàn bộ học phí (100%) | 8 kỳ (4 năm) | Sinh viên quốc tế; GPA duy trì ≥2.7/4.3; không có quốc tịch Hàn | |
| Presidential Science Scholarship | Toàn bộ học phí + stipend cao | 8 kỳ | Thành tích học tập xuất sắc (top 10% ứng viên); phỏng vấn | |
| Merit-Based Partial Scholarship | 50-70% học phí | 4-8 kỳ |
Ghi chú: Tỷ lệ nhận học bổng >90% cho sinh viên quốc tế đủ điều kiện. Yêu cầu: Hồ sơ admissions bao gồm SAT/ACT/IB và TOEFL/IELTS.
Học Bổng Cho Hệ Sau Đại Học (Graduate Scholarships)
Học bổng graduate tập trung vào phát triển tài năng cao cấp, với các chương trình như joint MS-PhD và co-op. Tuyển dụng theo kỳ Spring/Fall.
| Tên Học Bổng | Mức Hỗ Trợ | Thời Gian | Điều Kiện | |
|---|---|---|---|---|
| KAIST Graduate Scholarship (Master’s) | Toàn bộ học phí (100%) | 4 kỳ (2 năm) | Sinh viên quốc tế; GPA ≥2.0/4.3; Research proposal mạnh | |
| KAIST Graduate Scholarship (PhD) | Toàn bộ học phí (100%) | 8 kỳ (4 năm) | Như trên; Kinh nghiệm nghiên cứu; Phỏng vấn | |
| Integrated MS-PhD Scholarship | Toàn bộ học phí | 10 kỳ (5 năm) | Ứng viên xuất sắc; Cam kết nghiên cứu dài hạn | |
| Entrepreneurial Fellowship | 70-100% học phí + seed funding | 4-8 kỳ | Ý tưởng khởi nghiệp liên quan công nghệ; Pitch presentation |

Ký Túc Xá Và Mức Đóng Tiền Ký Túc Xá
Đại học KAIST có 21 tòa ký túc xá. Từ document: 7 cho nam, 8 cho nữ, 4 chung, 2 apartment cho married grad.
Từ : 94,000 – 280,000 won/month depending on type.
Từ document bảng: Sarang (3 người nam): 101,000 KRW/tháng; Dasom (đơn nữ): 262,000 KRW/tháng; etc.
Ứng tuyển sau admission, ưu tiên quốc tế.
Chi phí ngoài dorm khoảng 500,000 – 1,000,000 KRW/tháng cho ăn uống.
Kết Luận
Đại học KAIST với học phí hợp lý và học bổng toàn phần là lựa chọn lý tưởng cho du học Hàn Quốc Đại học KAIST, đặc biệt cho tài năng công nghệ. Với môi trường nghiên cứu hàng đầu, đây là nơi bạn có thể thực hiện giấc mơ đổi mới. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ hồ sơ, liên hệ Du học toàn cầu PT SUN – đơn vị uy tín đồng hành cùng bạn chinh phục KAIST.
