Bạn đang mơ ước du học Hàn Quốc tại một ngôi trường danh tiếng, nơi kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại? Đại học Myongji nổi bật với vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực kiến trúc – khoa đầu tiên tại Hàn Quốc và châu Á, đồng thời sở hữu chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về học phí, học bổng Đại học Myongji 2026, cùng các thông tin thiết yếu để bạn sẵn sàng cho hành trình du học Hàn Quốc Đại học Myongji. Hãy tưởng tượng bạn đang dạo bước qua khuôn viên xanh mướt tại cơ sở Yongin, nơi công nghệ tiên tiến hòa quyện với thiên nhiên, hoặc khám phá thư viện hiện đại với hơn 1 triệu đầu sách tại Seoul – những hình ảnh sống động sẽ khơi dậy niềm đam mê học tập của bạn.
Thông Tin Chi Tiết Về Đại Học Myongji
Dưới đây là bảng tóm tắt thông tin tổng quan về Đại học Myongji, dựa trên dữ liệu từ trang chính thức của trường mju.ac.kr. Những con số này phản ánh quy mô và vị thế của trường trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc.
Thông Tin | Chi Tiết |
---|---|
Tên tiếng Anh | Myongji University |
Tên tiếng Hàn | 명지대학교 |
Năm thành lập | 1948 |
Loại hình | Tư thục |
Số lượng giảng viên | Khoảng 963 |
Số lượng sinh viên | Khoảng 24.547 sinh viên, trong đó 1.971 sinh viên quốc tế |
Địa chỉ | – Cơ sở Seoul: 34, Geobukgol-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc – Cơ sở Yongin: 116 Myeongji-ro, Nam-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi |
Website | mju.ac.kr |
Đại học Myongji được thành lập ngay sau Thế Chiến II, với sứ mệnh xây dựng một môi trường giáo dục toàn diện, nhấn mạnh vào sự kết hợp giữa kiến thức học thuật và giá trị nhân văn. Trường có hai cơ sở chính: Seoul tập trung vào khoa học xã hội và nhân văn, trong khi Yongin hướng đến khoa học tự nhiên, kỹ thuật và nghệ thuật. Điều này tạo nên sự đa dạng trong chương trình đào tạo, phù hợp với nhiều đối tượng sinh viên.

Tổng Quan Về Đại Học Myongji
Đại học Myongji nằm tại thủ đô Seoul và thành phố Yongin, mang đến trải nghiệm học tập đô thị sôi động kết hợp với không gian xanh yên bình. Cơ sở Seoul cách trung tâm thành phố chỉ vài phút, lý tưởng cho sinh viên quan tâm đến kinh doanh, luật và truyền thông. Ngược lại, cơ sở Yongin – cách Seoul khoảng 1 giờ di chuyển bằng xe buýt (trường cung cấp dịch vụ xe đưa đón miễn phí) – nổi bật với khuôn viên rộng lớn, gần các địa danh như công viên Everland và làng dân tộc Hàn Quốc. Trường tự hào về hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm trung tâm nghiên cứu và thư viện số hóa.
Với chiến lược phát triển “MJU2025 3.0”, trường hướng tới mục tiêu lọt top 10 đại học hàng đầu Hàn Quốc vào năm 2025, tập trung vào đổi mới giáo dục và hợp tác quốc tế. Đại học Myongji đã hợp tác với hơn 134 trường đại học tại 26 quốc gia, bao gồm các tên tuổi lớn như University College London và Đại học Columbia. Điều này mở ra cơ hội trao đổi sinh viên và nghiên cứu toàn cầu cho những ai theo đuổi du học Hàn Quốc Đại học Myongji.

TOP 6 Đặc Điểm Nổi Bật Của Đại Học Myongji Hàn Quốc
Những điểm mạnh giúp Đại học Myongji nổi bật:
- Học Bổng Dành Cho Sinh Viên Quốc Tế: Từ năm 2008, trường được Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia (NIED) công nhận là một trong những đại học cung cấp nhiều học bổng nhất cho du học sinh nước ngoài.
- Khoa Kiến Trúc Hàng Đầu: Đây là khoa kiến trúc đầu tiên tại Hàn Quốc và châu Á, xếp hạng thứ 2 thế giới theo một số đánh giá. Khoa nhận chứng nhận 5 năm từ Hiệp hội Kiến trúc Quốc tế (UIA) và Tổ chức Đánh giá Chất lượng Kiến trúc Hàn Quốc (KAAB).
- Chứng Nhận Chất Lượng Kinh Doanh: Trường Kinh doanh của Đại học Myongji nằm trong top 26 trường nhận chứng nhận từ Hiệp hội Chứng nhận Đào tạo Kinh doanh Hàn Quốc (KABEA).
- Chứng Nhận Kỹ Thuật: Trường Kỹ thuật được Ủy ban Đào tạo Kỹ thuật Hàn Quốc (ABEEK) công nhận về chất lượng giáo dục.
- Mạng Lưới Hợp Tác Toàn Cầu: Hợp tác với các trường danh tiếng như Đại học George Washington và Đại học Toronto, mang đến chương trình trao đổi và nghiên cứu quốc tế.
- Ngôi Nhà Của Các Ngôi Sao K-Pop: Trường là nơi học tập của nhiều idol nổi tiếng như Baekhyun (EXO), Park Bo Gum và Yunho (DBSK), tạo nên môi trường văn hóa sôi động.
Những đặc điểm này không chỉ nâng tầm giá trị bằng cấp mà còn hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện trong hành trình du học Hàn Quốc Đại học Myongji.

Điều Kiện Nhập Học Đại Học Myongji
Để ứng tuyển vào Đại học Myongji năm 2026, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau, dựa trên thông tin từ trang web quốc tế của trường:
Hệ Tiếng Hàn
- Học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
- Tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK ban đầu.
- Khác: Không có phụ huynh mang quốc tịch Hàn Quốc.
Hệ Đại Học
- Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Không có phụ huynh mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp 3 khóa tiếng Hàn tại các trường đại học Hàn Quốc.
- Tiếng Anh: TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 trở lên (nếu áp dụng).
Hệ Cao Học
- Tốt nghiệp đại học hoặc tương đương.
- Không có phụ huynh mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4.
- Tiếng Anh: TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 trở lên.
Trường còn có chương trình “WITH MYONGJI”, ghép đôi sinh viên quốc tế với sinh viên Hàn Quốc xuất sắc để hỗ trợ học tập và ngôn ngữ.

Chương Trình Đào Tạo Và Học Phí Đại Học Myongji
Đại học Myongji cung cấp ba hệ đào tạo chính: tiếng Hàn, đại học và cao học. Các chương trình được phân bổ giữa hai cơ sở, với học phí cập nhật cho năm 2026 dựa trên dữ liệu từ trang web trường (có thể thay đổi, vui lòng kiểm tra trực tiếp).
Chương Trình Đào Tạo Và Học Phí Hệ Tiếng Hàn
- Học kỳ: 4 kỳ/năm.
- Lớp học: Khoảng 15 học viên/lớp.
- Cấp độ: 1 đến 6.
- Thời gian: 200 giờ/kỳ (chiều cho cấp 1, sáng cho cấp 2-6).
- Phí nhập học: 50,000 KRW (khoảng 950,000 VND).
- Học phí: Seoul – 1,500,000 KRW/kỳ (khoảng 28,500,000 VND); Yongin – 1,300,000 KRW/kỳ (khoảng 24,700,000 VND).
Chương Trình Đào Tạo Và Học Phí Hệ Đại Học
Phí tuyển sinh: 100,000 KRW (khoảng 1,900,000 VND). Dưới đây là bảng chi tiết các ngành học và học phí kỳ đầu (KRW và ước tính VND, tỷ giá tham khảo).
Cơ Sở | Khoa | Ngành Học Chính | Học Phí Kỳ Đầu (KRW) | Ước Tính VND |
---|---|---|---|---|
Seoul | Nhân Văn | Ngôn ngữ Văn Học Hàn, Trung, Nhật, Anh; Lịch Sử Hội Họa; Khoa Học Thông Tin; Văn Hóa Toàn Cầu; Nghiên Cứu Ả Rập | 4,302,000 | 82,000,000 |
Seoul | Khoa Học Xã Hội | Hành Chính Công; Khoa Học Chính Trị; Kinh Tế; Thương Mại Quốc Tế; Thống Kê Ứng Dụng; Luật | 4,302,000 | 82,000,000 |
Seoul | Truyền Thông Và Đời Sống | Truyền Thông Số; Giáo Dục Trẻ Em; Phát Triển Trẻ Em | 4,302,000 | 82,000,000 |
Seoul | Quản Trị Kinh Doanh | Quản Trị Kinh Doanh; Kinh Doanh Quốc Tế; Hệ Thống Thông Tin Quản Lý | 4,335,000 | 82,500,000 |
Seoul | Công Nghệ Thông Tin | Phần Mềm Ứng Dụng; Khoa Học Dữ Liệu; AI; Thiết Kế Dữ Liệu Số | 5,716,000 | 109,000,000 |
Yongin | Khoa Học Đời Sống | Hóa Học Phân Tử; Năng Lượng; Thực Phẩm Dinh Dưỡng; Hệ Thống Sinh Học | 5,199,000 | 99,000,000 |
Yongin | Kỹ Thuật Thông Minh | Kỹ Thuật Cơ Khí; Robot; Môi Trường Dân Dụng; Hóa Học; Vật Liệu | 5,716,000 | 109,000,000 |
Yongin | Khoa Học Bán Dẫn | Kỹ Thuật Bán Dẫn; Điện; Điện Tử; Máy Tính; Truyền Thông | 5,716,000 | 109,000,000 |
Yongin | Giáo Dục Thể Chất Nghệ Thuật | Thiết Kế Truyền Thông; Công Nghiệp; Hoạt Hình; Thời Trang; Piano; Thanh Nhạc; Phim Kịch | 5,686,000 | 108,500,000 |
Yongin | Kiến Trúc | Kiến Trúc; Kiến Trúc Truyền Thống; Thiết Kế Không Gian | 6,188,000 | 118,000,000 |

Chương Trình Đào Tạo Và Học Phí Hệ Cao Học
Phí nhập học: 970,000 KRW (khoảng 18,500,000 VND). Bảng dưới đây tóm tắt học phí kỳ đầu cho thạc sĩ và tiến sĩ.
Cơ Sở | Khoa | Hệ Thạc Sĩ | Học Phí Thạc Sĩ (KRW) | Học Phí Tiến Sĩ (KRW) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Seoul | Khoa Học Xã Hội Nhân Văn | Ngôn Ngữ Văn Học, Hành Chính, Kinh Tế, Luật, v.v. | 5,291,000 | 5,335,000 | |||
Seoul | Kỹ Thuật | Công Nghệ Dữ Liệu, Phần Mềm, Thiết Kế Kỹ Thuật Số | 6,937,000 | 6,971,000 | |||
Yongin | Khoa Học Xã Hội | Hành Chính Quận | 5,291,000 | 5,335,000 | |||
Yongin | Khoa Học Tự Nhiên | Toán Học, Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học | 6,181,000 | 6,326,000 | |||
Yongin | Kỹ Thuật | Kỹ Thuật Hóa Học, Điện, Máy Tính, v.v. | 6,937,000 | 6,971,000 | |||
Yongin | Giáo Dục Nghệ Thuật | Thiết Kế, Giáo Dục Thể Chất, Âm Nhạc, Phim | 6,181,000 – 6,937,000 | 6,326,000 – 6,971,000 | |||
Yongin | Kiến Trúc | Kiến Trúc | 6,937,000 | 6,971,000 |
Trường nổi bật với các ngành thế mạnh như kỹ thuật, khoa học tự nhiên, kinh doanh và nghệ thuật, phù hợp cho sinh viên theo đuổi du học Hàn Quốc Đại học Myongji.

Học Bổng Du Học Hàn Quốc Tại Đại Học Myongji
Dựa trên thông tin từ trang quốc tế của trường (international.mju.ac.kr), học bổng Đại học Myongji 2026 được phân loại chi tiết, tập trung vào tân sinh viên và sinh viên đang học.
Học Bổng Hệ Đại Học
Phân Loại | Điều Kiện | Giá Trị |
---|---|---|
Tân Sinh Viên | Tốt nghiệp hệ tiếng Hàn tại Myongji hoặc IELTS 5.5/TOEFL iBT 71 | 20% học phí kỳ đầu (tiền sinh hoạt) |
Tân Sinh Viên | TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5/TOEFL iBT 71 | Giảm 40% học phí kỳ đầu |
Tân Sinh Viên | TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0/TOEFL iBT 79 | 60% học phí kỳ đầu (40% giảm + 20% sinh hoạt) |
Tân Sinh Viên | TOPIK 5 hoặc IELTS 6.5/TOEFL iBT 87 | 70% học phí kỳ đầu (40% giảm + 30% sinh hoạt) |
Tân Sinh Viên | TOPIK 6 hoặc IELTS 7.0/TOEFL iBT 95 | 80% học phí kỳ đầu (40% giảm + 40% sinh hoạt) |
Sinh Viên Đang Học | GPA kỳ trước ≥ 2.5 | 20% học phí kỳ sau (sinh hoạt) |
Sinh Viên Đang Học | GPA kỳ trước ≥ 3.0 | Giảm 40% học phí kỳ sau |
Sinh Viên Đang Học | GPA kỳ trước ≥ 3.5 + TOPIK 4/IELTS 6.0 | Giảm 50% học phí kỳ sau |
Sinh Viên Đang Học | GPA kỳ trước ≥ 4.0 + TOPIK 4/IELTS 6.0 | Miễn 100% học phí kỳ sau |
Học Bổng TOPIK | TOPIK 4 trở lên sau nhập học (cao hơn lúc nhập) | 300,000 KRW sinh hoạt (khoảng 5,700,000 VND) |
Học Bổng Hệ Sau Đại Học
Phân Loại | Điều Kiện | Giá Trị |
---|---|---|
Tân Sinh Viên | Nhập học hệ sau đại học | Giảm 20% học phí kỳ đầu |
Tân Sinh Viên | TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0 | Giảm 30% học phí kỳ đầu |
Tân Sinh Viên | TOPIK 5 hoặc IELTS 7.0 | Giảm 50% học phí kỳ đầu |
Tân Sinh Viên | Tham gia nghiên cứu với chủ nhiệm khoa | Miễn 100% học phí kỳ đầu |
Sinh Viên Đang Học | GPA kỳ trước ≥ 3.5 + TOPIK 3/IELTS 5.0 | Giảm 20% học phí kỳ sau |
Sinh Viên Đang Học | GPA kỳ trước ≥ 4.0 + TOPIK 3/IELTS 5.0 | Giảm 30% học phí kỳ sau |
Sinh Viên Đang Học | GPA kỳ trước ≥ 4.2 + TOPIK 4/IELTS 6.0 | Giảm 50% học phí kỳ sau |
Sinh Viên Đang Học | GPA kỳ trước ≥ 4.0 + tham gia nghiên cứu | Miễn 100% học phí kỳ sau |
Những học bổng này làm cho du học Hàn Quốc Đại học Myongji trở nên dễ tiếp cận hơn, đặc biệt với sinh viên Việt Nam.
Cơ Sở Vật Chất Và Đời Sống Sinh Viên
Đại học Myongji đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất, với thư viện sở hữu khoảng 1,1 triệu đầu sách và hệ thống số hóa DLI 2.5, ứng dụng MJU Library, cùng máy tính và thiết bị in ấn hiện đại. Sinh viên có thể tham gia các câu lạc bộ văn hóa, thể thao và chương trình tình nguyện, tạo nên đời sống phong phú. Trường còn tổ chức các sự kiện như hội thảo quốc tế và lễ hội K-pop, giúp sinh viên hòa nhập văn hóa Hàn Quốc.

Ký Túc Xá Đại Học Myongji
Ký túc xá (KTX) tại Đại học Myongji được thiết kế tiện nghi, với mức phí hợp lý cho 16 tuần.
Hệ Đại Học
KTX | Loại Phòng | Phí (KRW) | Ước Tính VND | Lưu Ý |
---|---|---|---|---|
Seoul | Phòng 4 người | 1,141,300 | 21,700,000 | Không bao gồm bữa ăn |
Yongin | Phòng 4 người | 1,158,200 | 22,000,000 | Bao gồm 50 phiếu ăn |
Hệ Sau Đại Học
KTX | Loại Phòng | Phí (KRW) | Ước Tính VND | Lưu Ý |
---|---|---|---|---|
Seoul | Phòng 2 người | 1,536,500 | 29,300,000 | Không bao gồm bữa ăn |
Seoul | Phòng 4 người | 1,141,300 | 21,700,000 | Không bao gồm bữa ăn |
Yongin | Phòng 2 người | 1,533,400 | 29,200,000 | Bao gồm 50 phiếu ăn |
Yongin | Phòng 4 người | 1,158,200 | 22,000,000 | Bao gồm 50 phiếu ăn |
Kết Luận
Với học phí hợp lý, học bổng hào phóng và vị thế dẫn đầu trong kiến trúc cùng công nghệ, Đại học Myongji là lựa chọn lý tưởng cho năm 2026. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội du học Hàn Quốc Đại học Myongji, hãy liên hệ Du học toàn cầu PT SUN để được tư vấn miễn phí, hỗ trợ hồ sơ và hướng dẫn visa. PT SUN – đối tác đáng tin cậy của Đại học Myongji tại Việt Nam – sẽ đồng hành cùng bạn thực hiện giấc mơ du học. Đăng ký ngay hôm nay qua hotline hoặc website để nhận ưu đãi đặc biệt!