Bạn đang mơ ước du học Hàn Quốc tại một ngôi trường danh tiếng, nơi khoa học và công nghệ được đặt lên hàng đầu? Đại học Pohang, hay còn gọi là Pohang University of Science and Technology (POSTECH), nổi bật với mô hình đại học nghiên cứu tiên tiến, cam kết mang đến giáo dục chất lượng cao và hỗ trợ tài chính hấp dẫn cho sinh viên quốc tế. Với chương trình tuyển sinh quốc tế hoàn toàn bằng tiếng Anh bắt đầu từ kỳ thu 2026, POSTECH mở ra cơ hội cho bạn trở thành nhà lãnh đạo tương lai trong lĩnh vực STEM. Hãy tưởng tượng bạn đang dạo bước trên khuôn viên xanh mướt, hiện đại của POSTECH – một hình ảnh lý tưởng để minh họa cho hành trình du học của bạn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin toàn diện về học phí, học bổng, chương trình đào tạo và cuộc sống sinh viên tại POSTECH cho năm 2026, dựa trên dữ liệu cập nhật từ trang web chính thức của trường và các nguồn đáng tin cậy. Hãy cùng khám phá để lập kế hoạch du học Hàn Quốc một cách hiệu quả.
Tổng Quan Về Đại Học Pohang (POSTECH)
POSTECH được thành lập năm 1986 tại thành phố Pohang, Hàn Quốc, với sứ mệnh thúc đẩy giáo dục, nghiên cứu và hợp tác công nghiệp – học thuật. Là đại học nghiên cứu đầu tiên của Hàn Quốc, trường hướng tới việc đào tạo lãnh đạo toàn cầu và đóng góp cho xã hội thông qua khoa học công nghệ tiên tiến. Dưới đây là bảng tổng quan về trường:
| Thông Tin | Chi Tiết |
|---|---|
| Tên Trường | Pohang University of Science and Technology (POSTECH) |
| Năm Thành Lập | 1986 |
| Vị Trí | Pohang, Hàn Quốc |
| Số Lượng Sinh Viên | Khoảng 3,500 (bao gồm cử nhân và sau đại học) |
| Tỷ Lệ Sinh Viên – Giảng Viên | 5.1:1 |
| Xếp Hạng | Số 2 thế giới trong “2024 World’s Best Small Universities” theo Times Higher Education; 149th toàn cầu theo THE 2024; Top 1 Hàn Quốc về Kỹ thuật 2022-2023 |
| Đối Tác Toàn Cầu | 146 trường đại học tại 40 quốc gia |
| Ngân Sách Nghiên Cứu Hàng Năm | 224.8 triệu USD |
| Số Lượng Viện Nghiên Cứu | 142 viện liên kết |
Thông tin này được trích xuất từ trang web chính thức của POSTECH, nhấn mạnh vào quy mô nhỏ nhưng chất lượng cao, tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu.

Thế Mạnh Của Trường
POSTECH nổi bật với mô hình giáo dục nghiên cứu định hướng, nơi sinh viên được khuyến khích tham gia các dự án thực tế từ sớm. Trường sở hữu trung tâm synchrotron radiation lớn nhất châu Á (PAL), và dự án laser PAL-XFEL, hỗ trợ nghiên cứu tiên tiến trong vật lý, hóa học và sinh học. Với 7 bài báo SCI-indexed mỗi giảng viên và 800.000 USD hỗ trợ nghiên cứu mỗi người, POSTECH là môi trường lý tưởng cho những ai đam mê sáng tạo.
Một điểm mạnh khác là chương trình hợp tác công nghiệp, đặc biệt với POSCO – tập đoàn thép hàng đầu thế giới, mang lại cơ hội thực tập và việc làm cao. Trường cũng dẫn đầu về khởi nghiệp, với 300 startup được hỗ trợ, và được công nhận là “Excellent University for Korean Startup 2024”. Đối với sinh viên quốc tế, POSTECH cung cấp chương trình toàn tiếng Anh từ năm 2026, kèm hỗ trợ học thuật cá nhân hóa. Hình ảnh một phòng lab hiện đại với sinh viên đang thực nghiệm sẽ minh họa rõ nét cho sức mạnh nghiên cứu của trường.
Ngoài ra, trường cam kết bền vững qua báo cáo ESG và các chương trình như Sustainable POSTECH, tích hợp giáo dục môi trường vào curriculum.
Các Hệ Đào Tạo Của Trường
POSTECH cung cấp các hệ đào tạo từ cử nhân đến sau đại học, tập trung vào khoa học và kỹ thuật. Hệ cử nhân (Undergraduate) kéo dài 4 năm, với chương trình không chuyên ngành ban đầu (Undeclared Major) tại Mueunjae School of Undergraduate Studies, cho phép sinh viên khám phá trước khi chọn chuyên ngành từ năm thứ hai.
Hệ sau đại học bao gồm thạc sĩ (2 năm) và tiến sĩ (4-5 năm), với các chương trình liên ngành như Joint/Dual Degree. Trường còn có chương trình trao đổi tín chỉ, MOOCs và hợp tác quốc tế. Từ kỳ thu 2026, sinh viên quốc tế có thể apply trực tiếp cho hệ cử nhân với full-English curriculum.

Chương Trình Đào Tạo Và Chi Tiết Các Ngành Học
POSTECH cung cấp đa dạng chương trình, tất cả đều bằng tiếng Anh cho sinh viên quốc tế từ 2026. Dưới đây là bảng chi tiết các ngành học chính cho hệ cử nhân và sau đại học, kèm học phí ước tính cho năm 2026 (dựa trên dữ liệu 2025, có thể thay đổi nhẹ; học phí thường được tính per semester, nhưng bảng trình bày annual cho dễ so sánh). Học phí trung bình khoảng 10,344,000 KRW/năm (khoảng 7,426 USD), nhưng tất cả sinh viên quốc tế nhận học bổng toàn phần học phí.
Hệ Cử Nhân (Undergraduate Programs)
| Ngành Học | Mô Tả Ngắn | Học Phí (KRW) | Yêu Cầu Đầu Vào |
|---|---|---|---|
| Mathematics | Tập trung vào toán học thuần túy và ứng dụng | 10,344,000 | High school diploma, GPA >7.5/10, IELTS ≥6.0 |
| Physics | Nghiên cứu vật lý lý thuyết và thực nghiệm | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Chemistry | Hóa học phân tử, vật liệu và sinh hóa | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Life Sciences | Sinh học phân tử, di truyền và hệ sinh thái | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Materials Science and Engineering | Vật liệu tiên tiến, nano và composite | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Mechanical Engineering | Cơ khí, robot và năng lượng | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Industrial & Management Engineering | Quản lý công nghiệp, tối ưu hóa và logistics | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Electrical Engineering | Điện tử, viễn thông và năng lượng | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Computer Science and Engineering | AI, phần mềm và an ninh mạng | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Chemical Engineering | Kỹ thuật hóa học, môi trường và năng lượng | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Environmental Science and Engineering | Môi trường, bền vững và xử lý chất thải | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Convergence IT Engineering | Kết hợp IT với các lĩnh vực khác | 10,344,000 | Tương tự trên |
Hệ Sau Đại Học (Graduate Programs)
| Ngành Học | Mô Tả Ngắn | Học Phí (KRW) | Yêu Cầu Đầu Vào |
|---|---|---|---|
| Advanced Materials Science | Vật liệu cao cấp và ứng dụng | 10,344,000 | Bachelor’s degree, GPA ≥3.0/4.3, IELTS ≥6.0 |
| Artificial Intelligence | AI, machine learning và data science | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Biosciences and Biotechnology | Sinh học và công nghệ sinh học | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Environmental Science & Engineering | Môi trường và kỹ thuật xanh | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Advanced Nuclear Engineering | Năng lượng hạt nhân tiên tiến | 10,344,000 | Tương tự trên |
| Và các ngành khác tương tự cử nhân | – | 10,344,000 | Tương tự trên |
Dữ liệu học phí dựa trên năm 2025, có thể điều chỉnh cho 2026; sinh viên quốc tế thường được miễn toàn bộ qua học bổng. Chương trình nhấn mạnh nghiên cứu, với cơ hội tham gia lab từ năm đầu.

Học Bổng Chi Tiết Của Trường
POSTECH nổi tiếng với chính sách học bổng hào phóng, đặc biệt cho sinh viên quốc tế từ kỳ thu 2026. Tất cả sinh viên quốc tế được nhận học bổng toàn phần học phí (full tuition waiver) cho 8 học kỳ nếu duy trì GPA ≥3.3/4.3 và ít nhất 12 tín chỉ mỗi kỳ.
Các loại học bổng chính:
- Tuition Scholarship: Miễn 100% học phí (khoảng 10,344,000 KRW/năm).
- Non-Tuition Scholarships: Hỗ trợ định cư ban đầu, trợ cấp sinh hoạt hàng tháng (meals, transport), học bổng tiếng Hàn, và cơ hội làm việc bán thời gian.
- Digital Scholarship: Dành cho tân sinh viên, hỗ trợ công nghệ số.
- Pathfinder Voucher: 10 triệu KRW sau 3 học kỳ cho sinh viên xuất sắc.
- Global Korea Scholarship (GKS): Hợp tác chính phủ, bao gồm vé máy bay, trợ cấp hàng tháng (khoảng 1 triệu KRW), và bảo hiểm.
- Graduate Assistantship: Cho sau đại học, full funding bao gồm lương nghiên cứu.
Điều kiện: Apply tự động khi nhập học; duy trì tiêu chí để tiếp tục. Học bổng có thể thay đổi, kiểm tra website trường cho cập nhật 2026. Với tỷ lệ 134% sinh viên nhận học bổng, POSTECH đảm bảo cơ hội bình đẳng.
Cơ Sở Vật Chất Và Đời Sống Sinh Viên
POSTECH sở hữu khuôn viên rộng 2.2 triệu m², với thư viện Tae-Joon Park Digital Library chứa hơn 320,000 sách và tài nguyên điện tử. Các tiện ích bao gồm phòng gym, bể bơi, sân thể thao, trung tâm y tế, và POSCO International Center cho hoạt động văn hóa.
Đời sống sinh viên phong phú với hơn 100 câu lạc bộ (thể thao, nghệ thuật, nghiên cứu), chương trình tình nguyện, internship quốc tế, và Pathfinder Program khám phá thế giới. Sinh viên có thể tham gia overseas discovery teams và mentoring. Thành phố Pohang mang đến môi trường an toàn, gần biển, với chi phí sinh hoạt hợp lý (khoảng 700,000 KRW/tháng bao gồm ăn ở). Hình ảnh ký túc xá và hoạt động sinh viên sẽ giúp bạn hình dung cuộc sống hàng ngày.
Trường hỗ trợ sức khỏe tâm lý, dinh dưỡng, và sự kiện quốc tế để hòa nhập.

Ký Túc Xá Và Mức Đóng Tiền Ký Túc Xá
Ký túc xá (Residential College) bắt buộc cho năm nhất và nhì, tùy chọn sau đó. Có 24 tòa (20 nam, 3 nữ, 1 RC), phòng đôi tiêu chuẩn với tiện nghi (internet, giặt ủi, bếp chung). Phí khoảng 100,000-130,000 KRW/tháng (khoảng 2,246,000 KRW/năm), cộng deposit 500,000-700,000 KRW và utility 100,000 KRW/học kỳ.
Bảng phí ký túc xá ước tính cho 2026:
| Loại Phòng | Phí Tháng (KRW) | Deposit (KRW) | Utility/Học Kỳ (KRW) |
|---|---|---|---|
| Phòng Đôi Tiêu Chuẩn | 145,000 | 500,000 | 100,000 |
| Phòng Đơn | 244,000 | 500,000 | 100,000 |
| 24 Community Center | 665,000-716,000 (furnished/unfurnished) | 1,500,000 | 100,000 |
Phí có thể thay đổi; trao đổi sinh viên được ưu tiên ở campus.
Kết Luận
Với học phí hợp lý và học bổng toàn phần, Đại học Pohang (POSTECH) năm 2026 là lựa chọn lý tưởng cho du học Hàn Quốc, đặc biệt nếu bạn đam mê nghiên cứu STEM. Trường không chỉ cung cấp giáo dục xuất sắc mà còn môi trường hỗ trợ toàn diện cho sự phát triển cá nhân.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết, hãy liên hệ Du học toàn cầu PT SUN – đơn vị chuyên hỗ trợ hồ sơ du học Hàn Quốc, từ apply đến visa. Với kinh nghiệm phong phú, PT SUN sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục giấc mơ POSTECH. Truy cập website PT SUN ngay hôm nay để bắt đầu hành trình!
