Hãy tưởng tượng bạn đang đứng bên bờ biển Đông xinh đẹp tại Gangneung, Hàn Quốc, nơi những con sóng vỗ rì rào hòa quyện với không khí học thuật sôi động của một ngôi trường danh tiếng. Đại học Quốc gia Gangneung Wonju (GWNU) không chỉ là biểu tượng của giáo dục chất lượng cao mà còn là điểm đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế, đặc biệt với chính sách học phí hợp lý và học bổng phong phú. Trong bối cảnh du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Gangneung Wonju ngày càng thu hút sinh viên Việt Nam nhờ vị trí gần Seoul chỉ 1,5 giờ di chuyển, bài viết này sẽ phân tích chi tiết học phí và học bổng Đại học Quốc gia Gangneung Wonju năm 2025, giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả. Với thế mạnh nghiên cứu hàng đầu châu Á, GWNU mang đến môi trường học tập sáng tạo, kết nối toàn cầu – một lựa chọn khác biệt cho những ai đam mê công nghệ biển và đổi mới.
Tổng Quan Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju
Đại học Quốc gia Gangneung Wonju là một trong những trường công lập hàng đầu Hàn Quốc, nổi bật với hai khuôn viên Gangneung và Wonju tại tỉnh Gangwon – vùng đất Olympic Mùa Đông 2018.
Thông Tin | Chi Tiết |
---|---|
Tên tiếng Anh | Gangneung-Wonju National University (GWNU) |
Tên tiếng Hàn | 국립강릉원주대학교 |
Loại hình | Công lập (Quốc gia) |
Năm thành lập | 1946 (sáp nhập năm 2007 từ Đại học Quốc gia Kangnung và Cao đẳng Wonju) |
Địa chỉ chính | – Khuôn viên Gangneung: 7 Jukheon-gil, Gangneung-si, Gangwon-do – Khuôn viên Wonju: 150 Namwon-ro, Heungeop-myeon, Wonju-si, Gangwon-do |
Website | www.gwnu.ac.kr |
Số lượng sinh viên | Khoảng 10,000 (bao gồm quốc tế) |
Số khoa/chương trình | 9 khoa đại học, 56 chuyên ngành; 13 viện nghiên cứu |
Phương châm | “Thách thức sáng tạo; Giao tiếp, Hợp tác và Định hướng bản thân” |
Xếp hạng nổi bật | Top 1 Hàn Quốc về nghiên cứu (Asia QS 2024); Top 6 châu Á về trách nhiệm xã hội |

Lịch Sử Hình Thành Và Đặc Điểm Nổi Bật Của Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju
Đại học Quốc gia Gangneung Wonju được hình thành từ sự sáp nhập năm 2007 giữa Đại học Quốc gia Kangnung (thành lập 1946) và Cao đẳng Wonju, tạo nên một trung tâm giáo dục quy mô lớn tại tỉnh Gangwon – khu vực nổi tiếng với du lịch biển và núi non. Với hơn 78 năm lịch sử, trường đã phát triển thành biểu tượng nghiên cứu quốc gia, tập trung vào các lĩnh vực chiến lược như du lịch biển, vật liệu mới và công nghệ thông tin. Sinh viên tại đây được gọi là “Haeram-in” – những người con của biển, tượng trưng cho sự kiên cường, sáng tạo và tinh thần đồng đội.
Đặc điểm nổi bật khiến Đại học Quốc gia Gangneung Wonju khác biệt so với các trường khác ở Hàn Quốc bao gồm:
- Chứng nhận chất lượng quốc tế: Được Bộ Giáo dục và Bộ Tư pháp Hàn Quốc công nhận đào tạo du học sinh, đảm bảo visa D-2/D-4 dễ dàng.
- Mạng lưới hợp tác toàn cầu: Hợp tác với hơn 50 trường đại học từ Việt Nam (Đại học Đà Nẵng, Đại học Hà Nội), Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga và châu Âu, tạo cơ hội trao đổi và thực tập.
- Vị trí địa lý ưu việt: Gần biển Đông, hỗ trợ nghiên cứu môi trường biển; cách Seoul chỉ 1,5 giờ tàu cao tốc, kết nối dễ dàng với trung tâm kinh tế.
- Cam kết xã hội: Xếp hạng 1 Hàn Quốc về nhân quyền và trách nhiệm xã hội (theo đánh giá đại học quốc gia 2024).
- Hỗ trợ du học sinh: Chương trình tiếng Hàn miễn phí ban đầu, câu lạc bộ quốc tế và hỗ trợ việc làm sau tốt nghiệp lên đến 80% tỷ lệ.
Những yếu tố này làm cho du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Gangneung Wonju trở thành lựa chọn lý tưởng cho sinh viên Việt Nam mong muốn kết hợp học tập với trải nghiệm văn hóa.
Thế Mạnh Nổi Bật Của Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju Trong Giáo Dục Và Nghiên Cứu
Đại học Quốc gia Gangneung Wonju nổi bật với thế mạnh nghiên cứu, xếp hạng số 1 Hàn Quốc và thứ 6 châu Á theo QS Asia University Rankings 2024. Trường dẫn đầu trong các dự án quốc gia về lịch sử, môi trường, công nghệ sinh học và CNTT, với 13 viện nghiên cứu và 52 tổ chức liên kết. Đặc biệt, lợi thế ven biển giúp GWNU phát triển mạnh các ngành du lịch biển và khoa học đại dương, thu hút đầu tư từ chính phủ Hàn Quốc.
Ngoài ra, trường nhấn mạnh giáo dục toàn diện: chương trình học tích hợp kỹ năng mềm như giao tiếp đa văn hóa và làm việc nhóm. Với tỷ lệ giảng viên-sinh viên thấp (1:15), sinh viên nhận được sự hướng dẫn cá nhân hóa. {Suy luận: Điều này góp phần nâng cao tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp lên 85%, dựa trên xu hướng các trường quốc gia Hàn Quốc}. Đối với du học sinh, thế mạnh này thể hiện qua các chương trình trao đổi châu Á, giúp tích lũy kinh nghiệm quốc tế mà không tốn kém.

Các Hệ Đào Tạo Và Điều Kiện Nhập Học Tại Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju
Đại học Quốc gia Gangneung Wonju cung cấp ba hệ đào tạo chính: tiếng Hàn, đại học và sau đại học, phù hợp với mọi cấp độ du học sinh. Dưới đây là điều kiện nhập học cập nhật 2025:
Hệ Tiếng Hàn (D-4)
- Học vấn: Tốt nghiệp THPT với GPA trung bình 6.5/10 trở lên.
- Tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK ban đầu.
- Nhập học: 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12); tối thiểu 2 kỳ, bắt buộc ở ký túc xá kỳ đầu.
Hệ Đại Học (D-2)
- Học vấn: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Tiếng: TOPIK 3+ hoặc TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550.
- Không có phụ huynh mang quốc tịch Hàn.
Hệ Sau Đại Học (D-2)
- Học vấn: Tốt nghiệp cử nhân hoặc tương đương.
- Tiếng: TOPIK 3+ hoặc tương đương các chứng chỉ trên.
- Không có phụ huynh mang quốc tịch Hàn.
Chương Trình Đào Tạo Hệ Tiếng Hàn Tại Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju
Chương trình tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Gangneung Wonju được thiết kế dành riêng cho du học sinh, giúp chuyển tiếp mượt mà sang hệ đại học. Mỗi kỳ kéo dài 10 tuần (200 giờ), kết hợp lớp học và trải nghiệm văn hóa (1-2 lần/kỳ). Nội dung từ cấp 1 đến 5 bao gồm phát âm cơ bản, hội thoại, ngữ pháp trung cấp/nâng cao và tiếng Hàn học thuật.
Học phí hệ tiếng Hàn 2025:
- Phí nhập học: 50.000 KRW (khoảng 900.000 VND, nộp một lần).
- Học phí: 1.200.000 KRW/kỳ (khoảng 21.000.000 VND), giữ nguyên từ năm trước do chính sách đông kết.
Chương trình khuyến khích du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Gangneung Wonju bằng cách tích hợp tour văn hóa Gangwon, giúp sinh viên thích nghi nhanh chóng.

Chi Tiết Các Ngành Học Và Học Phí Hệ Đại Học Tại Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju
Hệ đại học tại GWNU bao gồm 9 khoa với 56 chuyên ngành, tập trung vào thế mạnh biển và công nghệ. Học phí 2025 được đông kết từ 2024, trung bình 2.130.000 KRW/học kỳ (khoảng 37.000.000 VND), tùy khoa. Dưới đây là bảng chi tiết các ngành học và học phí (KRW/kỳ, ước tính dựa trên dữ liệu 2025):
Khoa | Ngành Học Chính | Học Phí (KRW/kỳ, khoảng 2025) |
---|---|---|
Nhân Văn | Ngôn ngữ Hàn, Anh, Đức, Trung; Nhật Bản học; Triết học; Sử học; Giáo dục | 1.744.000 (~30.500.000 VND) |
Khoa Học Xã Hội | Quản trị Kinh doanh; Kế toán; Du lịch; Kinh tế; Thương mại Quốc tế; Quy hoạch Đô thị; Luật; Hành chính Địa phương | 1.744.000 (~30.500.000 VND) |
Khoa Học Tự Nhiên | Toán học; Khoa học Dữ liệu; Vật lý & Năng lượng; Sinh học; Môi trường & Khí quyển; Vật liệu Tiên tiến & Hóa học | 2.104.000 (~36.700.000 VND) |
Khoa Học Đời Sống | Dinh dưỡng & Thực phẩm; Công nghệ Thực phẩm Biển; Chế biến Thực phẩm; Môi trường Đại dương; Y học Thủy sinh; Sinh học Đại dương; Nông lâm; Kiến trúc Cảnh quan | 2.104.000 (~36.700.000 VND) |
Kỹ Thuật | Kỹ thuật Bán dẫn & Điện tử; Kỹ thuật Hóa sinh; Vật liệu Gốm sứ; Vật liệu & Sắt thép; Cơ sở Hạ tầng Thông minh | 2.308.000 (~40.300.000 VND) |
Nghệ Thuật & Giáo Dục Thể Chất | Mỹ thuật; Thiết kế Gốm sứ & Sợi; Giáo dục Thể chất; Âm nhạc; Thiết kế Thời trang | 2.104.000 – 2.721.000 (~36.700.000 – 47.500.000 VND) |
Nha Khoa | Tiền Nha khoa; Nha khoa; Vệ sinh Răng miệng | 1.744.000 (~30.500.000 VND) cho tiền nha; Cao hơn cho nha khoa chuyên sâu |
Học Phí Và Chương Trình Hệ Sau Đại Học Tại Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju
Hệ sau đại học tập trung nghiên cứu sâu, với học phí đông kết 2025 khoảng 2.018.000 – 4.265.000 KRW/kỳ tùy khoa. Bảng chi tiết:
Khoa Đào Tạo | Học Phí (KRW/kỳ, 2025) |
---|---|
Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | 2.018.000 (~35.200.000 VND) |
Tự Nhiên | 2.442.000 (~42.600.000 VND) |
Kỹ Thuật | 2.653.000 (~46.300.000 VND) |
Nghệ Thuật | 2.913.000 (~50.800.000 VND) |
Giáo Dục Thể Chất | 2.442.000 (~42.600.000 VND) |
Nha Khoa (Cơ bản) | 2.442.000 (~42.600.000 VND) |
Nha Khoa Chuyên Sâu | 4.265.000 (~74.400.000 VND) |
Chương trình nhấn mạnh luận văn và hợp tác quốc tế, phù hợp cho du học sinh theo đuổi thạc sĩ/tiến sĩ.

Học Bổng Chi Tiết Tại Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju – Cơ Hội Vàng Cho Du Học Sinh
Học bổng Đại học Quốc gia Gangneung Wonju là điểm nhấn, với giá trị lên đến 100% học phí, giúp giảm gánh nặng tài chính cho du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Gangneung Wonju. Dựa trên dữ liệu từ bài tham khảo và cập nhật 2025 (từ quy định trường), dưới đây là bảng học bổng chính:
Hệ Đào Tạo | Loại Học Bổng | Điều Kiện | Giá Trị |
---|---|---|---|
Đại Học | Học bổng TOPIK | TOPIK 2+ TOPIK 4+ TOPIK 5+ | Giảm 20% Giảm 80% Miễn 100% |
Đại Học | Học bổng Sinh viên | GPA kỳ trước 2.5+ 3.0+ 3.5+ 4.0 | Giảm 20% 40% 80% 100% |
Sau Đại Học | Học bổng TOPIK | TOPIK 3+ hoặc TOEFL iBT 80/IELTS 5.5 TOPIK 4+ | Giảm 40% Miễn 100% |
Sau Đại Học | Học bổng Sinh viên | GPA kỳ trước 3.5+ | Giảm 50% |
Chung | Quốc gia/Kinh tế | Gia đình thu nhập thấp; Áp dụng qua Hope Scholarship | Miễn toàn bộ hoặc hỗ trợ thêm |
Ngoài ra, có học bổng nghiên cứu (lên đến 5 triệu KRW/năm) và hỗ trợ việc làm bán thời gian. Tỷ lệ nhận học bổng quốc tế khoảng 70% cho sinh viên Việt Nam đủ điều kiện. {Chưa xác minh: Tỷ lệ dựa trên báo cáo du học 2024}.
Cơ Sở Vật Chất Và Đời Sống Sinh Viên Tại Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju
Cơ sở vật chất tại Đại học Quốc gia Gangneung Wonju hiện đại, với hai khuôn viên rộng lớn: Gangneung tập trung nghiên cứu biển, Wonju nhấn mạnh công nghệ. Thư viện số hóa, phòng lab tiên tiến (hợp tác với Samsung), sân thể thao Olympic và trung tâm y tế hỗ trợ sinh viên. Đời sống sinh viên sôi động nhờ hơn 100 câu lạc bộ, lễ hội văn hóa và chương trình tình nguyện – giúp du học sinh hòa nhập nhanh. Chi phí sinh hoạt hàng tháng khoảng 800.000 – 1.200.000 KRW (ăn uống, di chuyển), thấp hơn Seoul 30%.

Ký Túc Xá Và Mức Đóng Tiền Tại Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju
Ký túc xá (KTX) là lựa chọn tiết kiệm cho du học sinh, với tiện ích đầy đủ: WiFi, phòng tự học, gym, bếp chung và giặt ủi. Phòng 2-4 người, cung cấp chăn gối. Bảng chi phí 2025 (KRW/kỳ, khoảng 4 tháng):
Loại Ký Túc Xá | Chi Phí (KRW/kỳ) | Ghi Chú |
---|---|---|
Dành riêng quốc tế | 920.000 (~16.100.000 VND) | Không bao gồm ăn |
Myeongjin-Guan (Nữ) | 1.100.000 – 1.260.000 (~19.200.000 – 22.000.000 VND) | Bao gồm 2-3 bữa/ngày |
Jungjin-Guan (Nam) | 1.100.000 – 1.260.000 (~19.200.000 – 22.000.000 VND) | Bao gồm 2-3 bữa/ngày |
Yemun-Guan (Nữ) | 1.100.000 – 1.260.000 (~19.200.000 – 22.000.000 VND) | Bao gồm 2-3 bữa/ngày |
Bắt Đầu Hành Trình Du Học Tại Đại Học Quốc Gia Gangneung Wonju Với Du Học Toàn Cầu PT SUN
Với học phí và học bổng Đại học Quốc gia Gangneung Wonju 2025 hấp dẫn, kết hợp thế mạnh nghiên cứu và vị trí lý tưởng, đây chính là cơ hội để bạn chinh phục giấc mơ du học Hàn Quốc. Đừng bỏ lỡ – liên hệ ngay Du học Toàn cầu PT SUN để được tư vấn miễn phí, hỗ trợ hồ sơ và học bổng tối ưu. Tương lai sáng ngời đang chờ bạn tại GWNU!