Học Phí và Học Bổng Đại học Quốc gia Seoul là bao nhiêu? Chi tiết 2025

Đại học Quốc gia Seoul (SNU) là biểu tượng giáo dục hàng đầu Hàn Quốc, nơi hội tụ những bộ óc xuất sắc và là giấc mơ của hàng triệu sinh viên trên toàn thế giới. Với vị trí dẫn đầu trong nhóm SKY (Seoul National University, Korea University, Yonsei University), SNU không chỉ nổi bật bởi chất lượng đào tạo mà còn bởi các chương trình học bổng hấp dẫn và học phí hợp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết học phí, học bổng, các chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và đời sống sinh viên tại Đại học Quốc gia Seoul,  Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul, đây là bài viết không thể bỏ qua!

Tổng Quan về Đại học Quốc gia Seoul

Được thành lập vào năm 1946, Đại học Quốc gia Seoul là trường đại học công lập đầu tiên của Hàn Quốc, đóng vai trò tiên phong trong giáo dục và nghiên cứu. SNU là ngôi trường danh giá nhất trong nhóm SKY, với tỷ lệ chọi chỉ khoảng 1%, thu hút hơn 30.000 sinh viên, trong đó có hàng ngàn sinh viên quốc tế từ hơn 90 quốc gia. Trường nổi bật với các xếp hạng quốc tế uy tín, như Top 31 thế giới theo QS World University Rankings và Top 20 về ấn phẩm khoa học theo Science Citation Index.

Bảng Tổng Quan về Đại học Quốc gia Seoul

Thông tin Chi tiết
Tên trường Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU)
Tên tiếng Hàn 서울대학교 (Seoul Daehakgyo)
Loại hình Công lập
Năm thành lập 1946
Địa chỉ 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc (cơ sở chính: Gwanak)
Số lượng giảng viên 1.718 giáo sư, 2.507 cán bộ giảng dạy
Số lượng sinh viên 28.011 sinh viên, trong đó 5.592 sinh viên quốc tế
Xếp hạng Top 1 Hàn Quốc, Top 31 thế giới (QS World University Rankings)
Website en.snu.ac.kr
Cổng trường Đại học Quốc gia Seoul
Cổng trường Đại học Quốc gia Seoul

Thế Mạnh của Đại học Quốc gia Seoul

SNU không chỉ là trường đại học hàng đầu Hàn Quốc mà còn sở hữu những điểm mạnh độc đáo, khiến nơi đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul:

  1. Danh tiếng toàn cầu: SNU xếp hạng 31 thế giới (QS Rankings), là trường công lập duy nhất trong nhóm SKY và đứng đầu các bảng xếp hạng uy tín như ARWU, QS, và Times Higher Education.
  2. Cái nôi nhân tài: SNU đào tạo nhiều lãnh đạo nổi tiếng như Ban Ki-moon (cựu Tổng thư ký Liên Hợp Quốc), Lee Sooman (SM Entertainment), và Bang Si Hyuk (HYBE Corporation).
  3. Hợp tác quốc tế: SNU liên kết với 1.200 trường đại học tại 70 quốc gia, bao gồm Harvard, Stanford, và Yale, tạo cơ hội giao lưu học thuật rộng mở.
  4. Tỷ lệ việc làm 100%: Sinh viên tốt nghiệp SNU được săn đón bởi các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai, và POSCO.
  5. Học bổng đa dạng: SNU cung cấp nhiều học bổng giá trị, hỗ trợ tài chính toàn phần hoặc bán phần, giúp sinh viên quốc tế giảm gánh nặng chi phí.

Các Hệ Đào Tạo tại Đại học Quốc gia Seoul

SNU cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng, từ khóa học tiếng Hàn, hệ đại học, đến hệ sau đại học, đáp ứng nhu cầu của cả sinh viên bản địa và quốc tế.

1. Hệ Đào Tạo Ngôn Ngữ Hàn Quốc (KLCP)

Chương trình Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc (KLCP) được thiết kế bởi Viện Giáo dục Ngôn ngữ SNU, dành cho sinh viên quốc tế muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn để học lên các bậc học cao hơn hoặc làm việc tại Hàn Quốc.

  • Thời gian học: 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12), mỗi kỳ 10 tuần, 200 giờ học (lớp nâng cao: 160 giờ).
  • Lịch học: Thứ 2 đến thứ 6, buổi sáng (9:00–13:00) hoặc buổi chiều (13:30–17:20).
  • Học phí:
    • Lớp buổi sáng: 1.800.000 KRW/kỳ (~34.200.000 VNĐ).
    • Lớp buổi chiều: 1.650.000 KRW/kỳ (~31.300.000 VNĐ).
    • Lớp nâng cao: 1.450.000 KRW/kỳ (~27.500.000 VNĐ).
  • Yêu cầu đầu vào: Không yêu cầu TOPIK, nhưng sinh viên phải tham gia bài kiểm tra đầu vào trực tuyến trong vòng 1 tuần sau khi nộp hồ sơ.

2. Hệ Đại học

SNU cung cấp 15 khối ngành đại học, với nhiều chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, phù hợp cho sinh viên quốc tế.

  • Yêu cầu đầu vào:
    • GPA trung bình 3 năm cấp 3 từ 8.0 trở lên.
    • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên hoặc hoàn thành cấp độ 4 tại Viện Ngôn ngữ SNU.
    • Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS Academic 6.0, hoặc TEPS 551.

3. Hệ Sau Đại học

SNU có 9 trường sau đại học chuyên sâu, bao gồm các lĩnh vực như Luật, Y học, Quản trị Kinh doanh, và Khoa học Công nghệ.

  • Yêu cầu đầu vào:
    • Tốt nghiệp đại học với thành tích tốt.
    • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên hoặc cấp độ 4 KLEC.
    • Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS 6.0, hoặc TEPS 551.
Lớp học Đại học Seoul
Lớp học Đại học Seoul

Chi Tiết Các Ngành Học và Học Phí tại Đại học Quốc gia Seoul

Dưới đây là bảng chi tiết các ngành học và học phí tại SNU, dựa trên thông tin từ bài viết tham khảo:

Hệ Đại học

Khoa Ngành học Học phí (KRW/kỳ) Học phí (VNĐ/kỳ)
Nhân văn Ngôn ngữ và Văn học (Hàn, Trung, Anh, Pháp, Đức, Nga, Tây Ban Nha), Lịch sử, Triết học, Thẩm mỹ 2.442.000 ~46.400.000
Khoa học xã hội Khoa học Chính trị, Kinh tế học, Xã hội học, Tâm lý học, Địa lý 2.442.000–2.679.000 ~46.400.000–50.900.000
Khoa học tự nhiên Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Khoa học Trái đất 2.450.000–2.975.000 ~46.500.000–56.500.000
Điều dưỡng Điều dưỡng 2.975.000 ~56.500.000
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 2.442.000 ~46.400.000
Kỹ thuật Kỹ thuật Cơ khí, Điện, Máy tính, Hóa học, Kiến trúc, Hàng không vũ trụ 2.998.000 ~56.900.000
Nông nghiệp & Khoa học cuộc sống Kinh tế nông nghiệp, Công nghệ sinh học, Khoa học thực vật 2.442.000–2.975.000 ~46.400.000–56.500.000
Mỹ thuật Tranh Đông phương, Hội họa, Điêu khắc, Thủ công mỹ nghệ 3.653.000 ~69.400.000
Sư phạm Giáo dục Ngôn ngữ, Vật lý, Hóa học, Toán học, Thể chất 2.442.000–2.975.000 ~46.400.000–56.500.000
Khoa học đời sống Khoa học Tiêu dùng, Thực phẩm và Dinh dưỡng, Thiết kế Thời trang 2.442.000–2.975.000 ~46.400.000–56.500.000
Âm nhạc Thanh nhạc, Sáng tác, Nhạc cụ, Âm nhạc Hàn Quốc 3.916.000 ~74.400.000
Thú y Thú y (hệ 2 năm / 4 năm) 3.072.000–4.645.000 ~58.300.000–88.200.000
Nha khoa Nha khoa (Cơ bản / Lâm sàng) 4.762.000–5.962.000 ~90.400.000–113.200.000
Y học Y học (hệ 2 năm / 4 năm) 3.072.000–5.038.000 ~58.300.000–95.700.000

Hệ Sau Đại học

Khoa Ngành học Học phí (KRW/kỳ) Học phí (VNĐ/kỳ)
Nhân văn Ngôn ngữ và Văn học, Lịch sử, Triết học, Nghiên cứu tôn giáo 3.278.000 ~62.500.000
Khoa học xã hội Khoa học Chính trị, Kinh tế học, Xã hội học, Giao tiếp 3.286.000–3.971.000 ~62.600.000–75.700.000
Khoa học tự nhiên Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Khoa học Trái đất 3.971.000 ~75.700.000
Kỹ thuật Kỹ thuật Cơ khí, Điện, Máy tính, Hóa học, Kiến trúc 3,997,000 ~79.940.000
Nông nghiệp & Khoa học cuộc sống Công nghệ sinh học, Kinh tế nông nghiệp, Hệ thống nông thôn 3,278,000-3.971.000 ~62.600.000–75.700.000
Điều dưỡng Điều dưỡng 3,971,000 ~62.500.000
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 3.997.000 ~79.940.000
Âm nhạc Âm nhạc 5,198,000 ~103.960.000
Luật Luật 3.278.000 ~62.500.000
Sinh thái con người Thực phẩm và Dinh dưỡng, Thiết kế Thời trang, Khoa học Tiêu dùng 3,278,000–3.971.000 ~62.600.000–75.700.000
Nha khoa Nha khoa 4,931,000 – 6,131,000 ~98.620.000 – 122.620000
Thú y Thú y 5,363,000 – 5,789,000 ~107.260.000 – 115.780.000
Khoa học dược Khoa học dược 4,855,000 ~97.100.000
Y học Y học, Khoa học y tế con người 4.931.000–6.131.000 ~94.000.000–116.800.000
Thư viện đại học seoul
Thư viện đại học quốc gia Seoul

Học Bổng tại Đại học Quốc gia Seoul

SNU cung cấp nhiều chương trình học bổng giá trị, hỗ trợ sinh viên quốc tế trong hành trình du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul.

Học Bổng Hệ Đại học

Loại học bổng Số lượng Điều kiện Giá trị
Học bổng toàn cầu SNU 80 Sinh viên quốc tế Miễn học phí, sinh hoạt phí, nhà ở, hoặc phí học tiếng 1 năm
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) 20–40 Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và ngoại khóa xuất sắc Miễn 100% học phí 4 năm, trợ cấp 800.000 KRW/tháng (~15.200.000 VNĐ), vé máy bay, bảo hiểm y tế
Học bổng cho sinh viên tự túc Thay đổi GPA 80/100 từ năm thứ 2 Miễn học phí 12 tháng, trợ cấp 500.000 KRW/tháng (~9.500.000 VNĐ)
Học bổng SNU Thay đổi Sinh viên quốc tế Miễn 10–100% học phí
Học bổng Glo-Harmony Thay đổi Sinh viên từ các quốc gia DAC nhận vốn ODA (bao gồm Việt Nam) Miễn học phí 4 năm, trợ cấp 600.000 KRW/tháng (~11.400.000 VNĐ)

Học Bổng Hệ Sau Đại học

Loại học bổng Số lượng Điều kiện Giá trị
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) Thay đổi Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và ngoại khóa xuất sắc Miễn học phí 2 năm, trợ cấp 900.000 KRW/tháng (~17.100.000 VNĐ), vé máy bay, bảo hiểm y tế
Học bổng Glo-Harmony Thay đổi Sinh viên từ các quốc gia DAC nhận vốn ODA Hỗ trợ từ quỹ Samsung Dream Scholarship Foundation (tùy điều kiện)
Học bổng toàn cầu SNU 160 Sinh viên quốc tế theo học thạc sĩ Miễn học phí, nhà ở, vé máy bay, sinh hoạt phí, hoặc phí nghiên cứu
Học bổng cho sinh viên ASEAN 20 Sinh viên từ các quốc gia ASEAN Miễn học phí 4 kỳ, trợ cấp 500.000 KRW/tháng (~9.500.000 VNĐ)
Học bổng SNU Thay đổi Sinh viên quốc tế Miễn một phần học phí và phí đăng ký
tốt nghiệp đại học seoul
Lễ tốt nghiệp Đại học Quốc gia Seoul

Cơ Sở Vật Chất và Đời Sống Sinh viên

1. Cơ Sở Vật Chất

SNU sở hữu cơ sở hạ tầng đồ sộ, với tổng diện tích tương đương 1.120 sân bóng đá tiêu chuẩn. Các cơ sở nổi bật bao gồm:

  • Thư viện: Hệ thống thư viện trung tâm và chi nhánh chứa hơn 5,4 triệu sách, 1.669 tạp chí, và 78.741 tài liệu phi sách.
  • Phòng thí nghiệm: 3 khu thí nghiệm tại Suwon, Gwanak, và các vườn thảo dược y học tại Goyang, Siheung, Paju, Jeju.
  • Học xá: Gwanak (chính), Yeongeon (Y học, Nha khoa, Điều dưỡng), và Pyeongchang (Nông nghiệp).

2. Ký Túc Xá

Ký túc xá Gwanak của SNU là nơi sinh sống của gần 6.000 sinh viên từ 80 quốc gia, với tiện nghi hiện đại như giường, tủ lạnh, internet, và khu vực sinh hoạt chung.

  • Chi phí ký túc xá (đóng 3 tháng/lần):
    • Phòng đôi: 402.000 KRW (~7.600.000 VNĐ).
    • Phòng đơn: 1.500.000 KRW (~28.500.000 VNĐ).
    • Phòng đôi loại A/B/C: 600.000–900.000 KRW (~11.400.000–17.100.000 VNĐ).
    • Tiền cọc: 100.000 KRW (~1.900.000 VNĐ), hoàn lại sau khi khấu trừ chi phí dọn dẹp.
  • Thời gian lưu trú: Tối đa 9 tháng.

3. Đời Sống Sinh viên

SNU tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa, từ lễ hội văn hóa, câu lạc bộ thể thao, đến hội thảo học thuật, giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm và xây dựng mạng lưới quốc tế.

festival
Đại nhạc hội Đại học Seoul

Kết Luận: Chinh phục Đại học Quốc gia Seoul cùng Du học Toàn cầu PT SUN

Đại học Quốc gia Seoul là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm nền giáo dục đỉnh cao và môi trường học tập quốc tế. Với học phí hợp lý, học bổng đa dạng, và cơ sở vật chất hiện đại, SNU mở ra cánh cửa cho hành trình du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul thành công. Để hiện thực hóa giấc mơ học tập tại SNU, hãy để Du học Toàn cầu PT SUN đồng hành cùng bạn! Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, PT SUN sẽ hỗ trợ bạn từ A đến Z, từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng, đến xin visa.

TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN

Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, , Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, VŨ XÁ, Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Xã Nghĩa Trụ, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline : 0986 874 266
Website : https://ptsun.vn/

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí