Đại học Quốc gia Seoul (SNU) là biểu tượng giáo dục hàng đầu Hàn Quốc, nơi hội tụ những bộ óc xuất sắc và là giấc mơ của hàng triệu sinh viên trên toàn thế giới. Với vị trí dẫn đầu trong nhóm SKY (Seoul National University, Korea University, Yonsei University), SNU không chỉ nổi bật bởi chất lượng đào tạo mà còn bởi các chương trình học bổng hấp dẫn và học phí hợp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết học phí, học bổng, các chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và đời sống sinh viên tại Đại học Quốc gia Seoul, Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul, đây là bài viết không thể bỏ qua!
Tổng Quan về Đại học Quốc gia Seoul
Được thành lập vào năm 1946, Đại học Quốc gia Seoul là trường đại học công lập đầu tiên của Hàn Quốc, đóng vai trò tiên phong trong giáo dục và nghiên cứu. SNU là ngôi trường danh giá nhất trong nhóm SKY, với tỷ lệ chọi chỉ khoảng 1%, thu hút hơn 30.000 sinh viên, trong đó có hàng ngàn sinh viên quốc tế từ hơn 90 quốc gia. Trường nổi bật với các xếp hạng quốc tế uy tín, như Top 31 thế giới theo QS World University Rankings và Top 20 về ấn phẩm khoa học theo Science Citation Index.
Bảng Tổng Quan về Đại học Quốc gia Seoul
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên trường | Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) |
Tên tiếng Hàn | 서울대학교 (Seoul Daehakgyo) |
Loại hình | Công lập |
Năm thành lập | 1946 |
Địa chỉ | 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc (cơ sở chính: Gwanak) |
Số lượng giảng viên | 1.718 giáo sư, 2.507 cán bộ giảng dạy |
Số lượng sinh viên | 28.011 sinh viên, trong đó 5.592 sinh viên quốc tế |
Xếp hạng | Top 1 Hàn Quốc, Top 31 thế giới (QS World University Rankings) |
Website | en.snu.ac.kr |

Thế Mạnh của Đại học Quốc gia Seoul
SNU không chỉ là trường đại học hàng đầu Hàn Quốc mà còn sở hữu những điểm mạnh độc đáo, khiến nơi đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul:
- Danh tiếng toàn cầu: SNU xếp hạng 31 thế giới (QS Rankings), là trường công lập duy nhất trong nhóm SKY và đứng đầu các bảng xếp hạng uy tín như ARWU, QS, và Times Higher Education.
- Cái nôi nhân tài: SNU đào tạo nhiều lãnh đạo nổi tiếng như Ban Ki-moon (cựu Tổng thư ký Liên Hợp Quốc), Lee Sooman (SM Entertainment), và Bang Si Hyuk (HYBE Corporation).
- Hợp tác quốc tế: SNU liên kết với 1.200 trường đại học tại 70 quốc gia, bao gồm Harvard, Stanford, và Yale, tạo cơ hội giao lưu học thuật rộng mở.
- Tỷ lệ việc làm 100%: Sinh viên tốt nghiệp SNU được săn đón bởi các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai, và POSCO.
- Học bổng đa dạng: SNU cung cấp nhiều học bổng giá trị, hỗ trợ tài chính toàn phần hoặc bán phần, giúp sinh viên quốc tế giảm gánh nặng chi phí.
Các Hệ Đào Tạo tại Đại học Quốc gia Seoul
SNU cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng, từ khóa học tiếng Hàn, hệ đại học, đến hệ sau đại học, đáp ứng nhu cầu của cả sinh viên bản địa và quốc tế.
1. Hệ Đào Tạo Ngôn Ngữ Hàn Quốc (KLCP)
Chương trình Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc (KLCP) được thiết kế bởi Viện Giáo dục Ngôn ngữ SNU, dành cho sinh viên quốc tế muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn để học lên các bậc học cao hơn hoặc làm việc tại Hàn Quốc.
- Thời gian học: 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12), mỗi kỳ 10 tuần, 200 giờ học (lớp nâng cao: 160 giờ).
- Lịch học: Thứ 2 đến thứ 6, buổi sáng (9:00–13:00) hoặc buổi chiều (13:30–17:20).
- Học phí:
- Lớp buổi sáng: 1.800.000 KRW/kỳ (~34.200.000 VNĐ).
- Lớp buổi chiều: 1.650.000 KRW/kỳ (~31.300.000 VNĐ).
- Lớp nâng cao: 1.450.000 KRW/kỳ (~27.500.000 VNĐ).
- Yêu cầu đầu vào: Không yêu cầu TOPIK, nhưng sinh viên phải tham gia bài kiểm tra đầu vào trực tuyến trong vòng 1 tuần sau khi nộp hồ sơ.
2. Hệ Đại học
SNU cung cấp 15 khối ngành đại học, với nhiều chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, phù hợp cho sinh viên quốc tế.
- Yêu cầu đầu vào:
- GPA trung bình 3 năm cấp 3 từ 8.0 trở lên.
- Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên hoặc hoàn thành cấp độ 4 tại Viện Ngôn ngữ SNU.
- Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS Academic 6.0, hoặc TEPS 551.
3. Hệ Sau Đại học
SNU có 9 trường sau đại học chuyên sâu, bao gồm các lĩnh vực như Luật, Y học, Quản trị Kinh doanh, và Khoa học Công nghệ.
- Yêu cầu đầu vào:
- Tốt nghiệp đại học với thành tích tốt.
- Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên hoặc cấp độ 4 KLEC.
- Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS 6.0, hoặc TEPS 551.

Chi Tiết Các Ngành Học và Học Phí tại Đại học Quốc gia Seoul
Dưới đây là bảng chi tiết các ngành học và học phí tại SNU, dựa trên thông tin từ bài viết tham khảo:
Hệ Đại học
Khoa | Ngành học | Học phí (KRW/kỳ) | Học phí (VNĐ/kỳ) |
---|---|---|---|
Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học (Hàn, Trung, Anh, Pháp, Đức, Nga, Tây Ban Nha), Lịch sử, Triết học, Thẩm mỹ | 2.442.000 | ~46.400.000 |
Khoa học xã hội | Khoa học Chính trị, Kinh tế học, Xã hội học, Tâm lý học, Địa lý | 2.442.000–2.679.000 | ~46.400.000–50.900.000 |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Khoa học Trái đất | 2.450.000–2.975.000 | ~46.500.000–56.500.000 |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 2.975.000 | ~56.500.000 |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 2.442.000 | ~46.400.000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Cơ khí, Điện, Máy tính, Hóa học, Kiến trúc, Hàng không vũ trụ | 2.998.000 | ~56.900.000 |
Nông nghiệp & Khoa học cuộc sống | Kinh tế nông nghiệp, Công nghệ sinh học, Khoa học thực vật | 2.442.000–2.975.000 | ~46.400.000–56.500.000 |
Mỹ thuật | Tranh Đông phương, Hội họa, Điêu khắc, Thủ công mỹ nghệ | 3.653.000 | ~69.400.000 |
Sư phạm | Giáo dục Ngôn ngữ, Vật lý, Hóa học, Toán học, Thể chất | 2.442.000–2.975.000 | ~46.400.000–56.500.000 |
Khoa học đời sống | Khoa học Tiêu dùng, Thực phẩm và Dinh dưỡng, Thiết kế Thời trang | 2.442.000–2.975.000 | ~46.400.000–56.500.000 |
Âm nhạc | Thanh nhạc, Sáng tác, Nhạc cụ, Âm nhạc Hàn Quốc | 3.916.000 | ~74.400.000 |
Thú y | Thú y (hệ 2 năm / 4 năm) | 3.072.000–4.645.000 | ~58.300.000–88.200.000 |
Nha khoa | Nha khoa (Cơ bản / Lâm sàng) | 4.762.000–5.962.000 | ~90.400.000–113.200.000 |
Y học | Y học (hệ 2 năm / 4 năm) | 3.072.000–5.038.000 | ~58.300.000–95.700.000 |
Hệ Sau Đại học
Khoa | Ngành học | Học phí (KRW/kỳ) | Học phí (VNĐ/kỳ) |
---|---|---|---|
Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học, Lịch sử, Triết học, Nghiên cứu tôn giáo | 3.278.000 | ~62.500.000 |
Khoa học xã hội | Khoa học Chính trị, Kinh tế học, Xã hội học, Giao tiếp | 3.286.000–3.971.000 | ~62.600.000–75.700.000 |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Khoa học Trái đất | 3.971.000 | ~75.700.000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Cơ khí, Điện, Máy tính, Hóa học, Kiến trúc | 3,997,000 | ~79.940.000 |
Nông nghiệp & Khoa học cuộc sống | Công nghệ sinh học, Kinh tế nông nghiệp, Hệ thống nông thôn | 3,278,000-3.971.000 | ~62.600.000–75.700.000 |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 3,971,000 | ~62.500.000 |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 3.997.000 | ~79.940.000 |
Âm nhạc | Âm nhạc | 5,198,000 | ~103.960.000 |
Luật | Luật | 3.278.000 | ~62.500.000 |
Sinh thái con người | Thực phẩm và Dinh dưỡng, Thiết kế Thời trang, Khoa học Tiêu dùng | 3,278,000–3.971.000 | ~62.600.000–75.700.000 |
Nha khoa | Nha khoa | 4,931,000 – 6,131,000 | ~98.620.000 – 122.620000 |
Thú y | Thú y | 5,363,000 – 5,789,000 | ~107.260.000 – 115.780.000 |
Khoa học dược | Khoa học dược | 4,855,000 | ~97.100.000 |
Y học | Y học, Khoa học y tế con người | 4.931.000–6.131.000 | ~94.000.000–116.800.000 |

Học Bổng tại Đại học Quốc gia Seoul
SNU cung cấp nhiều chương trình học bổng giá trị, hỗ trợ sinh viên quốc tế trong hành trình du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul.
Học Bổng Hệ Đại học
Loại học bổng | Số lượng | Điều kiện | Giá trị |
---|---|---|---|
Học bổng toàn cầu SNU | 80 | Sinh viên quốc tế | Miễn học phí, sinh hoạt phí, nhà ở, hoặc phí học tiếng 1 năm |
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) | 20–40 | Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và ngoại khóa xuất sắc | Miễn 100% học phí 4 năm, trợ cấp 800.000 KRW/tháng (~15.200.000 VNĐ), vé máy bay, bảo hiểm y tế |
Học bổng cho sinh viên tự túc | Thay đổi | GPA 80/100 từ năm thứ 2 | Miễn học phí 12 tháng, trợ cấp 500.000 KRW/tháng (~9.500.000 VNĐ) |
Học bổng SNU | Thay đổi | Sinh viên quốc tế | Miễn 10–100% học phí |
Học bổng Glo-Harmony | Thay đổi | Sinh viên từ các quốc gia DAC nhận vốn ODA (bao gồm Việt Nam) | Miễn học phí 4 năm, trợ cấp 600.000 KRW/tháng (~11.400.000 VNĐ) |
Học Bổng Hệ Sau Đại học
Loại học bổng | Số lượng | Điều kiện | Giá trị |
---|---|---|---|
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) | Thay đổi | Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và ngoại khóa xuất sắc | Miễn học phí 2 năm, trợ cấp 900.000 KRW/tháng (~17.100.000 VNĐ), vé máy bay, bảo hiểm y tế |
Học bổng Glo-Harmony | Thay đổi | Sinh viên từ các quốc gia DAC nhận vốn ODA | Hỗ trợ từ quỹ Samsung Dream Scholarship Foundation (tùy điều kiện) |
Học bổng toàn cầu SNU | 160 | Sinh viên quốc tế theo học thạc sĩ | Miễn học phí, nhà ở, vé máy bay, sinh hoạt phí, hoặc phí nghiên cứu |
Học bổng cho sinh viên ASEAN | 20 | Sinh viên từ các quốc gia ASEAN | Miễn học phí 4 kỳ, trợ cấp 500.000 KRW/tháng (~9.500.000 VNĐ) |
Học bổng SNU | Thay đổi | Sinh viên quốc tế | Miễn một phần học phí và phí đăng ký |

Cơ Sở Vật Chất và Đời Sống Sinh viên
1. Cơ Sở Vật Chất
SNU sở hữu cơ sở hạ tầng đồ sộ, với tổng diện tích tương đương 1.120 sân bóng đá tiêu chuẩn. Các cơ sở nổi bật bao gồm:
- Thư viện: Hệ thống thư viện trung tâm và chi nhánh chứa hơn 5,4 triệu sách, 1.669 tạp chí, và 78.741 tài liệu phi sách.
- Phòng thí nghiệm: 3 khu thí nghiệm tại Suwon, Gwanak, và các vườn thảo dược y học tại Goyang, Siheung, Paju, Jeju.
- Học xá: Gwanak (chính), Yeongeon (Y học, Nha khoa, Điều dưỡng), và Pyeongchang (Nông nghiệp).
2. Ký Túc Xá
Ký túc xá Gwanak của SNU là nơi sinh sống của gần 6.000 sinh viên từ 80 quốc gia, với tiện nghi hiện đại như giường, tủ lạnh, internet, và khu vực sinh hoạt chung.
- Chi phí ký túc xá (đóng 3 tháng/lần):
- Phòng đôi: 402.000 KRW (~7.600.000 VNĐ).
- Phòng đơn: 1.500.000 KRW (~28.500.000 VNĐ).
- Phòng đôi loại A/B/C: 600.000–900.000 KRW (~11.400.000–17.100.000 VNĐ).
- Tiền cọc: 100.000 KRW (~1.900.000 VNĐ), hoàn lại sau khi khấu trừ chi phí dọn dẹp.
- Thời gian lưu trú: Tối đa 9 tháng.
3. Đời Sống Sinh viên
SNU tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa, từ lễ hội văn hóa, câu lạc bộ thể thao, đến hội thảo học thuật, giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm và xây dựng mạng lưới quốc tế.

Kết Luận: Chinh phục Đại học Quốc gia Seoul cùng Du học Toàn cầu PT SUN
Đại học Quốc gia Seoul là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm nền giáo dục đỉnh cao và môi trường học tập quốc tế. Với học phí hợp lý, học bổng đa dạng, và cơ sở vật chất hiện đại, SNU mở ra cánh cửa cho hành trình du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul thành công. Để hiện thực hóa giấc mơ học tập tại SNU, hãy để Du học Toàn cầu PT SUN đồng hành cùng bạn! Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, PT SUN sẽ hỗ trợ bạn từ A đến Z, từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng, đến xin visa.
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN