Bạn đang tìm kiếm một điểm đến lý tưởng để du học Hàn Quốc? Đại học Quốc gia Sunchon (순천대학교) là lựa chọn hoàn hảo, nơi kết hợp giữa chất lượng giáo dục hàng đầu, môi trường học tập hiện đại và tầm nhìn “Glocal” độc đáo – hội tụ giá trị toàn cầu và đặc trưng địa phương. Với lịch sử gần 90 năm hình thành và phát triển, trường không chỉ nằm trong top các trường đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc mà còn nổi bật với các chương trình đào tạo đa dạng, học bổng hấp dẫn và ký túc xá tiện nghi. Hãy cùng khám phá lý do vì sao Du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Sunchon đang trở thành tâm điểm chú ý của sinh viên quốc tế!
I. Tổng Quan Về Đại học Quốc gia Sunchon
Đại học Quốc gia Sunchon (SCNU) là một trong những trường đại học quốc gia uy tín tại Hàn Quốc, nổi bật với sứ mệnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phát triển của khu vực và thế giới. Dưới đây là thông tin tổng quan về trường:
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên tiếng Hàn | 순천대학교 (Suncheon Daehakgyo) |
Tên tiếng Anh | Sunchon National University (SCNU) |
Năm thành lập | 1935 |
Số lượng sinh viên | Khoảng 9,000 sinh viên |
Vị trí | 255 Jungang-ro, Suncheon-si, Jeollanam-do, Hàn Quốc |
Website chính thức | scnu.ac.kr |
Học phí khóa tiếng Hàn | 5,800,000 KRW/năm |
Học phí chuyên ngành | 472,000 – 873,000 KRW/kỳ (tùy ngành) |
Ký túc xá | 1,100,000 KRW/6 tháng |
Biểu tượng | Cây thông (Deciduous Cypress), Hoa mơ, Chim đại bàng |
Vị trí địa lý: Nằm tại thành phố Suncheon, tỉnh Jeollanam-do, trường sở hữu vị trí giao thông thuận lợi, chỉ cách sân bay Yeonsu 30 phút đi taxi và 10-20 phút từ ga tàu Suncheon. Các tuyến xe buýt đa dạng giúp sinh viên dễ dàng di chuyển đến nhiều địa điểm trong và ngoài thành phố.

II. Thế Mạnh Khác Biệt Của Đại học Quốc gia Sunchon
Đại học Quốc gia Sunchon không chỉ là một cơ sở giáo dục mà còn là nơi hiện thực hóa giấc mơ thông qua tầm nhìn Glocal Vision – kết hợp giá trị toàn cầu (Global) và bản sắc địa phương (Local). Dưới đây là những thế mạnh nổi bật:
- Top trường đại học quốc gia hàng đầu: Trường được xếp hạng 59 trong danh sách các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc (CWUR Rank 2021-2022) và nằm trong top 600 trường đại học châu Á (QS 2022).
- Tầm nhìn Glocal độc đáo: Trường tập trung vào việc nuôi dưỡng các doanh nghiệp mạnh tại địa phương thông qua các chương trình như Zisan Campus (hợp tác giữa trường, doanh nghiệp và địa phương) và Fusion Campus (đào tạo liên ngành).
- Môi trường học tập hiện đại: Cơ sở vật chất tiên tiến, bao gồm thư viện, phòng thí nghiệm, ký túc xá tiện nghi và các khu vực giải trí như phòng gym, quán cà phê.
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế: Các chương trình học bổng giá trị, khóa học tiếng Hàn chất lượng và đội ngũ tư vấn tận tâm giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập.
- Đa dạng ngành học: Từ khoa học xã hội, kỹ thuật, nông nghiệp đến nghệ thuật, trường cung cấp hơn 50 chuyên ngành phù hợp với nhu cầu của sinh viên.

III. Các Hệ Đào Tạo Tại Đại học Quốc gia Sunchon
Đại học Quốc gia Sunchon cung cấp ba hệ đào tạo chính, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên trong và ngoài nước:
- Hệ học tiếng Hàn: Dành cho sinh viên quốc tế muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn trước khi nhập học chuyên ngành.
- Hệ đại học: Chương trình đào tạo 4 năm với các chuyên ngành đa dạng từ nhân văn, kỹ thuật đến năng khiếu.
- Hệ sau đại học: Các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn.
Điều kiện tuyển sinh
Hệ đào tạo | Điều kiện |
---|---|
Hệ Tiếng Hàn | – Tốt nghiệp THPT, GPA > 6.5
– Chứng minh tài chính |
Hệ đại học | – Tốt nghiệp THPT, GPA > 6.5 – TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên – Chứng minh tài chính |
Hệ sau đại học | – Tốt nghiệp đại học, TOPIK 4 trở lên – Chứng minh tài chính |

IV. Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Sunchon được thiết kế bài bản với 6 cấp độ, phù hợp cho sinh viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
1. Thông tin khóa học
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Trình độ | 6 cấp độ (Cấp 1 đến Cấp 6) |
Thời gian học | 4 tiếng/ngày, 5 ngày/tuần, 20 tuần/kỳ |
Kỳ nhập học | Tháng 3 và tháng 9 |
Học phí | 5,800,000 KRW/năm |
Phí ký túc xá | 1,100,000 KRW/6 tháng |
Phí bảo hiểm | 170,000 KRW/năm |

Lưu ý: Học phí và Invoice của trường có thể thay đổi theo từng năm, vui lòng cập nhật thông tin trên website của trường hoặc qua Trung tâm Du học PT SUN.
2. Nội dung chi tiết
Cấp độ | Mục tiêu học tập |
---|---|
Cấp 1 | Đọc và viết bảng chữ cái tiếng Hàn, nắm cấu trúc câu cơ bản, hiểu văn hóa Hàn Quốc cơ bản. |
Cấp 2 | Phát triển kỹ năng hội thoại hàng ngày, học kính ngữ và giao tiếp về các chủ đề quen thuộc. |
Cấp 3 | Hiểu từ vựng sinh hoạt, đọc hiểu thông báo, quảng cáo và mô tả bằng tiếng Hàn. |
Cấp 4 | Hiểu thành ngữ, văn hóa Hàn Quốc, diễn đạt ý kiến trong các tình huống phức tạp. |
Cấp 5 | Thành lập câu phức tạp, thảo luận các chủ đề xã hội như chính trị, kinh tế. |
Cấp 6 | Thành thạo từ chuyên môn, viết luận và báo cáo bằng tiếng Hàn. |

V. Chương Trình Đại học và Các Ngành Học
Đại học Quốc gia Sunchon cung cấp hơn 50 chuyên ngành thuộc các lĩnh vực đa dạng, từ nhân văn, kỹ thuật, nông nghiệp đến nghệ thuật. Dưới đây là thông tin chi tiết về học phí và các ngành học:
1. Học phí nhập học
Khối ngành | Phí nhập học (KRW) |
---|---|
Xã hội và Nhân văn | 91,000 |
Tự nhiên | 111,000 |
Kỹ thuật | 120,000 |
Năng khiếu | 125,000 |
2. Các ngành học và học phí
Khoa | Chuyên ngành | Học phí/kỳ (KRW) |
---|---|---|
Công nghiệp sinh học | Nông nghiệp, Tài nguyên rừng, Tài nguyên động vật, Trồng trọt, Công nghiệp thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm, Công nghệ y sinh, Công nghiệp ẩm thực | 1,998,000 |
Kinh tế nông nghiệp | 1,653,000 | |
Điều dưỡng | 2,035,000 | |
Nhân văn – Nghệ thuật | Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Lịch sử, Triết học, Sáng tác văn học | 1,653,000 |
Thể dục xã hội | 1,998,000 | |
Piano, Nghệ thuật hình ảnh, Dựng phim, Truyện tranh – Phim hoạt hình, Thiết kế thời trang | 2,254,000 | |
Kỹ thuật | Công trình xây dựng, Kỹ thuật môi trường, Kiến trúc, Kỹ thuật máy móc hàng không, Vật liệu mới, Kỹ thuật hóa học, Điện, Điện tử, Trí tuệ nhân tạo, Công nghệ thông tin | 2,163,000 |
Hóa học | 1,998,000 | |
Sư phạm | Sư phạm Hàn Quốc, Anh, Xã hội | 1,653,000 |
Sư phạm Nông nghiệp, Toán, Tin học, Môi trường, Vật lý, Hóa học | 1,998,000 | |
Tích hợp tương lai | Tư vấn phục vụ xã hội, Kinh doanh lưu thông | 1,653,000 |
Công nghiệp động – thực vật, Công nghiệp văn hóa sân vườn | 1,998,000 | |
Công nghiệp tích hợp | 2,163,000 |

VI. Chương Trình Sau Đại học
Chương trình sau đại học tại Đại học Quốc gia Sunchon tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu, với các ngành học đa dạng và học phí hợp lý.
1. Học phí nhập học
Phí nhập học | 180,000 KRW |
---|
2. Các ngành học và học phí
Khoa | Chuyên ngành | Học phí/kỳ (KRW) |
---|---|---|
Xã hội và Nhân văn | Luật, Quản trị kinh doanh, Ngôn ngữ và Văn học Anh, Hàn Quốc, Kinh tế, Nhật Bản học, Thương mại, Hành chính công, Lưu thông hàng hóa, Triết học | 2,003,000 |
Khoa học Tự nhiên | Tài nguyên sinh học, Tài nguyên rừng, Trồng trọt, Công nghiệp thực phẩm, Hóa học, Vật lý, Dinh dưỡng thực phẩm, Sư phạm Môi trường, Sư phạm Nông nghiệp | 2,429,000 |
Điều dưỡng | 2,466,000 | |
Kỹ thuật | Công trình xây dựng, Kỹ thuật máy móc, Điện, Điện tử, Hóa học, Kiến trúc, Hàng không vũ trụ, Công nghệ thông tin, Tích hợp con người – robot | 2,631,000 |
Năng khiếu | Sáng tác văn học, Piano, Truyện tranh – Phim hoạt hình, Nghệ thuật tích hợp môi trường | 2,003,000 – 2,745,000 |
Thể dục xã hội | 2,429,000 | |
Y khoa | Y | 3,024,000 |
Sư phạm | Sư phạm Quốc ngữ, Anh, Xã hội, Tư vấn tâm lý, Lịch sử, Triết học, Tiếng Trung, Tiếng Nhật | 1,868,000 |
Sư phạm Toán | 1,875,000 | |
Sư phạm Gia đình, Nông nghiệp, Tin học, Môi trường, Vật lý, Hóa học, Sinh học | 2,290,000 |
VII. Học Bổng Tại Đại học Quốc gia Sunchon
Đại học Quốc gia Sunchon cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, giúp giảm gánh nặng tài chính:
1. Học bổng khóa tiếng Hàn
Tên học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
IIAE Honor | Sinh viên đứng đầu các lớp | Hạng 1: 500,000 KRW Hạng 2: 300,000 KRW Hạng 3: 200,000 KRW |
2. Học bổng chuyên ngành
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Sinh viên nhập học | Hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại Viện Giáo dục Giao lưu Quốc tế với thành tích xuất sắc | 100% học phí kỳ 1 và kỳ 2 |
Hoàn thành chương trình tiếng Hàn | 100% học phí kỳ 2 | |
Sinh viên đang học | GPA trên 4.0 | 100% học phí |
GPA trên 3.75 | 100% học phí kỳ 2 | |
GPA trên 3.0 | 50% học phí kỳ 2 | |
GPA trên 2.5 | 100% học phí kỳ 1 |

VIII. Ký Túc Xá Và Tiện Ích
Ký túc xá tại Đại học Quốc gia Sunchon được thiết kế như một “thành phố thu nhỏ” với đầy đủ tiện nghi:
- Tòa nhà: BTL 1, BTL 2, Jinyoung.
- Tiện ích trong phòng: Internet, điều hòa, bàn học, tủ quần áo, giường, phòng tắm.
- Tiện ích công cộng: Nhà ăn, phòng gym, cửa hàng tiện lợi, quán cà phê, phòng giặt, khu nghỉ ngơi.
- Chi phí:
Tòa | Phân loại | Chi phí/kỳ (KRW) |
---|---|---|
BTL 1 | Jinli (Nữ) | 637,000 (phòng 6 người) |
Changcho (Nam) | 727,720 (phòng 2 người) | |
Apartment | 637,320 (phòng 6 người) | |
BTL 2 | Woongji | 873,490 (phòng 2 người) |
Jinyoung | Cheongwoon (Nam) | 415,840 (phòng 2 người) |
Hyanglim | 461,040 – 691,560 (phòng 1-2 người) |
Hành Trình Du Học Hàn Quốc Cùng Đại học Quốc gia Sunchon
Đại học Quốc gia Sunchon không chỉ là nơi cung cấp nền giáo dục chất lượng cao mà còn là môi trường lý tưởng để sinh viên quốc tế hiện thực hóa ước mơ du học Hàn Quốc. Với tầm nhìn Glocal, chương trình đào tạo đa dạng, học bổng hấp dẫn và cơ sở vật chất hiện đại, trường là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn trải nghiệm Du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Sunchon.
Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ hồ sơ du học nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Du học Toàn cầu PT SUN – đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ tại Đại học Quốc gia Sunchon!
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN