Lượng Từ Tiếng Trung: 50 Lượng Từ Thông Dụng Nhất Kèm Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ Thực Tế

Bạn đang chinh phục tiếng Trung và thường bối rối khi đếm đồ vật? Lượng từ (measure words hoặc classifiers) chính là “chìa khóa” giúp câu nói của bạn tự nhiên hơn, giống người bản xứ. Hãy tưởng tượng bạn đang ở một quán ăn Trung Quốc, tự tin gọi “một bát cơm” thay vì chỉ “một cơm” – đó là sức mạnh của lượng từ! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá 50 lượng từ tiếng Trung thông dụng nhất, dựa trên các nguồn uy tín như DigMandarin và StoryLearning, giúp bạn nắm vững ngữ pháp cơ bản. Để minh họa, hãy hình dung một infographic màu sắc với các lượng từ phổ biến như “gè” cho người và “zhāng” cho giấy tờ – một hình ảnh lý tưởng để làm nổi bật bài học.

Lượng từ là yếu tố không thể thiếu trong tiếng Trung, giúp chỉ định số lượng và loại đồ vật. Không giống tiếng Việt hay tiếng Anh, hầu hết danh từ tiếng Trung cần lượng từ đi kèm khi đếm. Bài viết sẽ cung cấp tổng quan, phân loại, danh sách chi tiết và mẹo học hiệu quả, nhằm tối ưu hóa cho người học tiếng Trung cơ bản đến trung cấp.

Lượng từ trong tiếng Trung
Lượng từ trong tiếng Trung

Tổng Quan Về Lượng Từ Trong Tiếng Trung

Lượng từ, hay còn gọi là 量词 (liàng cí), là từ đứng giữa số lượng và danh từ để phân loại đối tượng. Theo các nguồn như DigMandarin, có hơn 100 lượng từ phổ biến, nhưng chỉ cần nắm 50 cái thông dụng là bạn có thể giao tiếp hàng ngày mượt mà. Chúng được phân loại dựa trên hình dạng, chức năng hoặc loại vật thể, giúp câu văn chính xác hơn.

Ví dụ, thay vì nói “hai sách”, bạn phải dùng “hai bản sách” (liǎng běn shū). Tầm quan trọng của lượng từ nằm ở việc chúng làm cho ngôn ngữ cụ thể, tránh mơ hồ. Dựa trên StoryLearning, lượng từ phổ biến như “gè” chiếm tỷ lệ cao trong hội thoại hàng ngày.

Dưới đây là bảng phân loại cơ bản lượng từ, dựa trên dữ liệu từ các nguồn tham khảo:

Phân Loại Mô Tả Ví Dụ Lượng Từ
Dành cho người và động vật Chỉ con người, động vật gè (người), zhī (động vật)
Dành cho hình dạng Dài, mỏng, phẳng tiáo (dài uốn), zhāng (phẳng)
Dành cho vật chứa Cốc, chai, bát bēi (cốc), píng (chai)
Dành cho số lượng nhóm Nhóm, đôi, bộ qún (nhóm), shuāng (đôi)
Dành cho thời gian và đo lường Ngày, năm, đơn vị tiān (ngày), jīn (0.5kg)

Thông tin này được trích từ DigMandarin và Migaku, nhấn mạnh vào việc học theo nhóm để dễ nhớ.

Thế Mạnh Của Việc Học Lượng Từ Tiếng Trung

Học lượng từ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe-nói, vì chúng xuất hiện thường xuyên trong phim ảnh, sách vở và cuộc sống hàng ngày. Theo Berlitz, lượng từ “gè” là phổ biến nhất, dùng cho hơn 30% danh từ. Điều này làm cho tiếng Trung trở nên logic hơn, phân loại thế giới theo cách độc đáo.

Một điểm mạnh khác là tính linh hoạt: Một lượng từ có thể dùng cho nhiều vật, như “tiáo” cho sông, cá hoặc quần. Dựa trên The Chairman’s Bao, học lượng từ qua ví dụ thực tế giúp nhớ lâu hơn. Hãy hình dung một bảng minh họa với các lượng từ cho động vật như chó, mèo – hình ảnh này sẽ hỗ trợ bài viết của bạn.

lượng từ
Lượng từ và cấu trúc

Các Phân Loại Lượng Từ Tiếng Trung

Dựa trên các nguồn, lượng từ được chia thành nhiều loại:

  1. Lượng từ cho người: Như “gè” cho cá nhân, “wèi” cho cách nói lịch sự.
  2. Lượng từ cho động vật: “Zhī” cho hầu hết, “tóu” cho gia súc.
  3. Lượng từ cho hình dạng: “Zhāng” cho vật phẳng, “tiáo” cho vật dài.
  4. Lượng từ cho vật chứa: “Bēi” cho cốc, “wǎn” cho bát.
  5. Lượng từ cho nhóm: “Qún” cho đám đông, “duì” cho đôi.
  6. Lượng từ cho thời gian: “Tiān” cho ngày, “nián” cho năm.
  7. Lượng từ đo lường: “Jīn” cho cân nặng, “mǐ” cho chiều dài.

Phân loại này từ StoryLearning và DigMandarin giúp người học hệ thống hóa kiến thức.

50 Lượng Từ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất

Dưới đây là danh sách 50 lượng từ phổ biến nhất, chọn lọc từ list 125 trên DigMandarin, kết hợp với ví dụ từ StoryLearning và Migaku. Mỗi lượng từ bao gồm chữ Hán, pinyin, nghĩa, cách dùng và ví dụ. Chúng được sắp xếp theo mức độ thông dụng, dựa trên tần suất xuất hiện trong các nguồn.

  1. Chữ Hán: 个 Pinyin: gè Nghĩa: Cá nhân hoặc vật chung Cách dùng: Dùng cho người và vật không có lượng từ cụ thể Ví dụ: 三个人 (sān gè rén – ba người)
  2. Chữ Hán: 位 Pinyin: wèi Nghĩa: Người (lịch sự) Cách dùng: Dùng khi tôn trọng người khác Ví dụ: 一位朋友 (yī wèi péngyou – một người bạn)
  3. Chữ Hán: 名 Pinyin: míng Nghĩa: Người chuyên nghiệp Cách dùng: Dùng cho nghề nghiệp Ví dụ: 一名医生 (yī míng yīshēng – một bác sĩ)
  4. Chữ Hán: 只 Pinyin: zhī Nghĩa: Động vật Cách dùng: Dùng cho hầu hết động vật Ví dụ: 三只猫 (sān zhī māo – ba con mèo)
  5. Chữ Hán: 头 Pinyin: tóu Nghĩa: Gia súc, tỏi Cách dùng: Dùng cho vật nuôi lớn Ví dụ: 一头牛 (yī tóu niú – một con bò)
  6. Chữ Hán: 匹 Pinyin: pǐ Nghĩa: Ngựa Cách dùng: Dùng cho ngựa và thú lớn tương tự Ví dụ: 一匹马 (yī pǐ mǎ – một con ngựa)
  7. Chữ Hán: 条 Pinyin: tiáo Nghĩa: Vật dài uốn Cách dùng: Dùng cho sông, cá, quần Ví dụ: 一条鱼 (yī tiáo yú – một con cá)
  8. Chữ Hán: 棵 Pinyin: kē Nghĩa: Cây Cách dùng: Dùng cho cây cối Ví dụ: 一棵树 (yī kē shù – một cây)
  9. Chữ Hán: 朵 Pinyin: duǒ Nghĩa: Hoa Cách dùng: Dùng cho bông hoa Ví dụ: 一朵花 (yī duǒ huā – một bông hoa)
  10. Chữ Hán: 把 Pinyin: bǎ Nghĩa: Tay cầm, ghế Cách dùng: Dùng cho vật có cán hoặc nắm Ví dụ: 一把刀 (yī bǎ dāo – một con dao)
  11. Chữ Hán: 支 Pinyin: zhī Nghĩa: Vật dài thẳng Cách dùng: Dùng cho bút, thuốc lá Ví dụ: 一支笔 (yī zhī bǐ – một cái bút)
  12. Chữ Hán: 根 Pinyin: gēn Nghĩa: Vật dài mỏng Cách dùng: Dùng cho rễ, que Ví dụ: 一根香蕉 (yī gēn xiāngjiāo – một quả chuối)
  13. Chữ Hán: 张 Pinyin: zhāng Nghĩa: Vật phẳng Cách dùng: Dùng cho giấy, bàn, giường Ví dụ: 一张纸 (yī zhāng zhǐ – một tờ giấy)
  14. Chữ Hán: 颗 Pinyin: kē Nghĩa: Vật nhỏ gọn Cách dùng: Dùng cho hạt, răng Ví dụ: 一颗牙 (yī kē yá – một cái răng)
  15. Chữ Hán: 粒 Pinyin: lì Nghĩa: Vật nhỏ li ti Cách dùng: Dùng cho gạo, cát Ví dụ: 一粒米 (yī lì mǐ – một hạt gạo)
  16. Chữ Hán: 包 Pinyin: bāo Nghĩa: Gói Cách dùng: Dùng cho gói hàng Ví dụ: 一包烟 (yī bāo yān – một gói thuốc)
  17. Chữ Hán: 本 Pinyin: běn Nghĩa: Sách Cách dùng: Dùng cho sách, tạp chí Ví dụ: 一本书 (yī běn shū – một cuốn sách)
  18. Chữ Hán: 份 Pinyin: fèn Nghĩa: Phần Cách dùng: Dùng cho báo, phần ăn Ví dụ: 一份报纸 (yī fèn bàozhǐ – một tờ báo)
  19. Chữ Hán: 件 Pinyin: jiàn Nghĩa: Việc, áo quần Cách dùng: Dùng cho sự việc, áo Ví dụ: 一件衣服 (yī jiàn yīfu – một cái áo)
  20. Chữ Hán: 节 Pinyin: jié Nghĩa: Sự kiện, tiết Cách dùng: Dùng cho bài học, đoạn Ví dụ: 一节课 (yī jié kè – một tiết học)
  21. Chữ Hán: 次 Pinyin: cì Nghĩa: Lần Cách dùng: Dùng cho lần xảy ra Ví dụ: 一次旅行 (yī cì lǚxíng – một chuyến đi)
  22. Chữ Hán: 场 Pinyin: chǎng Nghĩa: Sự kiện lớn Cách dùng: Dùng cho trận đấu, buổi nói Ví dụ: 一场电影 (yī chǎng diànyǐng – một bộ phim)
  23. Chữ Hán: 段 Pinyin: duàn Nghĩa: Đoạn thời gian Cách dùng: Dùng cho khoảng thời gian Ví dụ: 一段时间 (yī duàn shíjiān – một khoảng thời gian)
  24. Chữ Hán: 间 Pinyin: jiān Nghĩa: Phòng Cách dùng: Dùng cho phòng ốc Ví dụ: 一间房子 (yī jiān fángzi – một căn phòng)
  25. Chữ Hán: 座 Pinyin: zuò Nghĩa: Cấu trúc lớn Cách dùng: Dùng cho núi, cầu Ví dụ: 一座山 (yī zuò shān – một ngọn núi)
  26. Chữ Hán: 片 Pinyin: piàn Nghĩa: Mảnh Cách dùng: Dùng cho lát, đĩa CD Ví dụ: 一片面包 (yī piàn miànbāo – một lát bánh mì)
  27. Chữ Hán: 块 Pinyin: kuài Nghĩa: Khối, miếng Cách dùng: Dùng cho miếng, tiền Ví dụ: 一块肉 (yī kuài ròu – một miếng thịt)
  28. Chữ Hán: 口 Pinyin: kǒu Nghĩa: Ngụm, người nhà Cách dùng: Dùng cho ngụm, thành viên gia đình Ví dụ: 一口水 (yī kǒu shuǐ – một ngụm nước)
  29. Chữ Hán: 碗 Pinyin: wǎn Nghĩa: Bát Cách dùng: Dùng cho bát thức ăn Ví dụ: 一碗饭 (yī wǎn fàn – một bát cơm)
  30. Chữ Hán: 盘 Pinyin: pán Nghĩa: Đĩa Cách dùng: Dùng cho đĩa thức ăn Ví dụ: 一盘菜 (yī pán cài – một đĩa rau)
  31. Chữ Hán: 杯 Pinyin: bēi Nghĩa: Cốc Cách dùng: Dùng cho cốc đồ uống Ví dụ: 一杯茶 (yī bēi chá – một cốc trà)
  32. Chữ Hán: 瓶 Pinyin: píng Nghĩa: Chai Cách dùng: Dùng cho chai lọ Ví dụ: 一瓶水 (yī píng shuǐ – một chai nước)
  33. Chữ Hán: 套 Pinyin: tào Nghĩa: Bộ Cách dùng: Dùng cho bộ đồ Ví dụ: 一套衣服 (yī tào yīfu – một bộ quần áo)
  34. Chữ Hán: 双 Pinyin: shuāng Nghĩa: Đôi Cách dùng: Dùng cho đôi giống nhau Ví dụ: 一双鞋 (yī shuāng xié – một đôi giày)
  35. Chữ Hán: 副 Pinyin: fù Nghĩa: Đôi bổ sung Cách dùng: Dùng cho đôi kính Ví dụ: 一副眼镜 (yī fù yǎnjìng – một cặp kính)
  36. Chữ Hán: 对 Pinyin: duì Nghĩa: Đôi khớp Cách dùng: Dùng cho đôi vợ chồng Ví dụ: 一对夫妻 (yī duì fūqī – một cặp vợ chồng)
  37. Chữ Hán: 些 Pinyin: xiē Nghĩa: Một vài Cách dùng: Dùng cho số lượng nhỏ Ví dụ: 一些书 (yī xiē shū – một vài cuốn sách)
  38. Chữ Hán: 群 Pinyin: qún Nghĩa: Nhóm Cách dùng: Dùng cho đám đông Ví dụ: 一群人 (yī qún rén – một nhóm người)
  39. Chữ Hán: 句 Pinyin: jù Nghĩa: Câu Cách dùng: Dùng cho câu nói Ví dụ: 一句话 (yī jù huà – một câu nói)
  40. Chữ Hán: 首 Pinyin: shǒu Nghĩa: Bài thơ, bài hát Cách dùng: Dùng cho thơ ca Ví dụ: 一首歌 (yī shǒu gē – một bài hát)
  41. Chữ Hán: 篇 Pinyin: piān Nghĩa: Bài viết Cách dùng: Dùng cho bài báo Ví dụ: 一篇文章 (yī piān wénzhāng – một bài viết)
  42. Chữ Hán: 部 Pinyin: bù Nghĩa: Phim, máy Cách dùng: Dùng cho phim, xe Ví dụ: 一部电影 (yī bù diànyǐng – một bộ phim)
  43. Chữ Hán: 台 Pinyin: tái Nghĩa: Máy móc Cách dùng: Dùng cho TV, máy tính Ví dụ: 一台电脑 (yī tái diànnǎo – một cái máy tính)
  44. Chữ Hán: 辆 Pinyin: liàng Nghĩa: Xe có bánh Cách dùng: Dùng cho ô tô, xe đạp Ví dụ: 一辆车 (yī liàng chē – một chiếc xe)
  45. Chữ Hán: 架 Pinyin: jià Nghĩa: Máy bay Cách dùng: Dùng cho máy bay Ví dụ: 一架飞机 (yī jià fēijī – một chiếc máy bay)
  46. Chữ Hán: 天 Pinyin: tiān Nghĩa: Ngày Cách dùng: Dùng cho ngày Ví dụ: 一天 (yī tiān – một ngày)
  47. Chữ Hán: 周 Pinyin: zhōu Nghĩa: Tuần Cách dùng: Dùng cho tuần Ví dụ: 一周 (yī zhōu – một tuần)
  48. Chữ Hán: 年 Pinyin: nián Nghĩa: Năm Cách dùng: Dùng cho năm Ví dụ: 一年 (yī nián – một năm)
  49. Chữ Hán: 斤 Pinyin: jīn Nghĩa: Đơn vị cân (~0.5kg) Cách dùng: Dùng cho cân nặng Ví dụ: 一斤米 (yī jīn mǐ – 0.5kg gạo)
  50. Chữ Hán: 米 Pinyin: mǐ Nghĩa: Mét Cách dùng: Dùng cho chiều dài Ví dụ: 一米布 (yī mǐ bù – một mét vải)

Danh sách này dựa trên dữ liệu từ DigMandarin , StoryLearning và Migaku , với ví dụ được paraphrase để phù hợp.

Mẹo Học Lượng Từ Tiếng Trung Hiệu Quả

Để học tốt, hãy nhóm lượng từ theo chủ đề, như học “động vật” cùng lúc. Sử dụng flashcard với hình ảnh – ví dụ, minh họa “zhī” với con mèo. Theo Preply, lặp lại qua câu chuyện hàng ngày giúp nhớ lâu. Thực hành qua app hoặc sách, và nghe podcast tiếng Trung để quen tai.

Hãy thử bài tập: Điền lượng từ vào “một ___ sách” (bản). Hoặc xem video YouTube về lượng từ để củng cố.

Cơ Sở Và Đời Sống Học Tiếng Trung

Học lượng từ không chỉ ngữ pháp mà còn văn hóa, vì chúng phản ánh cách người Trung nhìn thế giới. Theo Wikipedia, lượng từ có nguồn gốc cổ, đa dạng theo vùng miền. Để học sâu, tham gia khóa học trực tuyến hoặc du học.

Hình ảnh một lớp học tiếng Trung sôi động sẽ minh họa phần này.

Lớp học tiếng Hàn PT SUN
Lớp học tiếng PT SUN

Kết Luận

Nắm vững 50 lượng từ tiếng Trung thông dụng sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp mượt mà, từ mua sắm đến trò chuyện. Có thể có biến thể theo phương ngữ, nhưng list trên dựa trên tiêu chuẩn phổ thông. Nếu bạn muốn học tiếng Trung chuyên sâu hoặc du học Trung Quốc, hãy liên hệ Du học toàn cầu PT SUN – đơn vị hỗ trợ tư vấn visa, khóa học và chương trình trao đổi. Với đội ngũ chuyên gia, PT SUN sẽ giúp bạn chinh phục giấc mơ học tập tại xứ sở vạn lý trường thành. Truy cập website PT SUN ngay để nhận tư vấn miễn phí!

TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN

Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, VŨ XÁ, Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Xã Nghĩa Trụ, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline : 0986 874 266
Website : https://ptsun.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí