Tết Trung Thu, hay còn gọi là Chuseok (추석) trong tiếng Hàn, là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng nhất tại Hàn Quốc. Lễ hội này diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, thường rơi vào tháng 9 hoặc tháng 10 dương lịch, đánh dấu mùa thu hoạch và lòng biết ơn dành cho tổ tiên. Chuseok không chỉ là dịp để gia đình đoàn tụ mà còn là thời điểm mọi người sử dụng nhiều từ ngữ đặc trưng trong tiếng Hàn để thể hiện sự tôn kính, chúc tụng và chia sẻ niềm vui. Nếu bạn đang học tiếng Hàn hoặc muốn tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc, việc nắm bắt những từ ngữ liên quan đến Tết Trung Thu sẽ giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với truyền thống này. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết các từ ngữ tiếng Hàn về Chuseok, từ tên gọi lễ hội, phong tục, món ăn đến lời chúc, giúp bạn dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi du lịch Hàn Quốc vào dịp lễ.
Chuseok được dịch là “Korean Thanksgiving” – Lễ Tạ Ơn Hàn Quốc – vì nó nhấn mạnh vào việc thu hoạch mùa màng bội thu và tri ân tổ tiên. Trong tiếng Hàn, từ “Chuseok” (추석) xuất phát từ Hán tự 秋夕, nghĩa đen là “buổi tối mùa thu”, ám chỉ đêm trăng tròn sáng nhất mùa thu. Một tên gọi khác phổ biến là Hangawi (한가위), nghĩa là “giữa mùa thu lớn lao”, nhấn mạnh sự thịnh vượng và bình yên. Những từ ngữ này không chỉ dùng để chỉ lễ hội mà còn xuất hiện trong lời chúc, bài hát và các hoạt động truyền thống. Học chúng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người Hàn thể hiện lòng hiếu thảo và niềm vui gia đình.

Lễ hội Chuseok và các từ ngữ cơ bản
Chuseok là dịp để mọi người trở về quê hương, thực hiện các nghi thức tôn vinh tổ tiên và tận hưởng không khí lễ hội dưới ánh trăng rằm. Từ ngữ cơ bản đầu tiên phải kể đến là “Chuseok” (추석), được phát âm là [tɕʰu.sʌk̚]. Đây là từ chính thức, thường dùng trong tài liệu và tin tức. Trong giao tiếp hàng ngày, người Hàn hay dùng “Hangawi” (한가위) để tạo cảm giác gần gũi hơn.
Lễ hội kéo dài ba ngày, bao gồm ngày chuẩn bị, ngày chính và ngày sau. Người Hàn thường nói về “Gyeongsang” (경상) hoặc lịch âm lịch (음력 – eumnyeok) để chỉ ngày 15/8 âm lịch. Trong dịp này, giao thông ùn tắc vì mọi người “gianghaeng” (귀향 – trở về quê hương), một từ quan trọng thể hiện văn hóa đoàn tụ gia đình. Bạn có thể nghe thấy cụm từ “Gajok moim” (가족 모임 – đoàn tụ gia đình) ở khắp nơi, nhấn mạnh giá trị gia đình trong xã hội Hàn Quốc.
Một khía cạnh nổi bật là việc mặc “Hanbok” (한복), trang phục truyền thống Hàn Quốc, đặc biệt trong các nghi lễ. Hanbok thường được mặc vào các dịp lễ như Chuseok, Seollal (Tết Nguyên Đán) hoặc đám cưới. Từ này không chỉ chỉ quần áo mà còn tượng trưng cho bản sắc văn hóa.
Phong tục và từ ngữ liên quan đến nghi lễ
Phong tục Chuseok xoay quanh việc tôn vinh tổ tiên, với hai nghi lễ chính: Charye (차례) và Seongmyo (성묘). Charye là nghi thức cúng tổ tiên tại nhà, nơi gia đình dọn mâm cỗ với cơm mới, trái cây và món ăn truyền thống. Từ “Charye” nghĩa là “lễ trà” nhưng thực tế bao gồm các món ăn đa dạng, sắp xếp theo hướng: cơm và súp ở phía bắc, trái cây ở phía nam, thịt ở phía tây và bánh gạo ở phía đông.
Seongmyo hoặc Beolcho (벌초) là việc quét dọn mộ tổ tiên, thường diễn ra trước ngày lễ. Beolcho nghĩa là “dọn cỏ”, thể hiện sự hiếu thảo bằng cách làm sạch mộ phần trên núi. Người Hàn gọi đây là “Saebeol” (사벌 – dọn mộ), một hoạt động thể hiện lòng biết ơn.
Các trò chơi dân gian cũng phổ biến, như Yutnori (윷놀이 – trò chơi ném que), Ssireum (씨름 – đấu vật Hàn Quốc), Talchum (탈춤 – múa mặt nạ) và Ganggangsullae (강강술래 – điệu múa vòng tròn). Những từ này thường được dùng khi mô tả không khí lễ hội vui tươi, đặc biệt trong các làng quê.

Món ăn truyền thống và từ vựng ẩm thực
Ẩm thực là linh hồn của Chuseok, với các món ăn từ lúa mới thu hoạch. Món chính là Songpyeon (송편), bánh gạo hình bán nguyệt hấp trên lá thông, nhân vừng, đậu hoặc hạt óc chó. “Song” nghĩa là cây thông, tượng trưng cho sự tươi mới và may mắn. Để làm songpyeon, dùng bột gạo mới (ssalga ru – 쌀가루), hấp với lá thông (songnim ip – 소나무 잎) để tạo mùi thơm đặc trưng.
Các món khác bao gồm Tteok (떡 – bánh gạo), Namul (나물 – rau trộn), Jeon (전 – bánh chiên), Japchae (잡채 – miến xào) và trái cây như Gam (감 – hồng), Bae (배 – lê Hàn). Rượu truyền thống là Baekju (백주) hoặc Sindoju (신도주 – rượu gạo mới). Trong bữa ăn gia đình, mọi người dùng từ “Jesa” (제사 – cúng tế) để chỉ mâm cỗ.
Lời chúc Tết Trung Thu bằng tiếng Hàn
Lời chúc là phần không thể thiếu, thường dùng Hangawi thay vì Chuseok để tạo sự ấm áp. Một lời chúc phổ biến là “Jeulgeoun Hangawi bonaeseyo” (즐거운 한가위 보내세요 – Chúc Tết Trung Thu vui vẻ). Hoặc “Pungseonghan Hangawi bonaeseyo” (풍성한 한가위 보내세요 – Chúc mùa lễ thịnh vượng).
Các biến thể khác:
- “Balgeun boreumdalcheoreom neokneukhan Hangawi bonaeseyo” (밝은 보름달처럼 넉넉한 한가위 보내세요 – Chúc Tết Trung Thu sung túc như trăng sáng).
- “Gajokgwa hamkke ttatteuthan Chuseok bonaeseyo” (가족과 함께 따뜻한 추석 보내세요 – Chúc đoàn tụ gia đình ấm áp).
- “Haengbokhan Chuseok baramnida” (행복한 추석 바랍니다 – Chúc Chuseok hạnh phúc).
Những lời chúc này thường kèm theo “Deo do malgo deol do malgo Hangawi man gata ra” (더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라 – Không hơn không kém, chỉ mong như Tết Trung Thu), nghĩa là mong cuộc sống luôn viên mãn như trăng rằm. Trong tiếng Việt, bạn có thể dịch tương đương để gửi cho bạn bè Hàn Quốc.

Sự khác biệt với Tết Trung Thu Việt Nam và mẹo học từ vựng
So với Tết Trung Thu Việt Nam tập trung vào trẻ em và bánh trung thu, Chuseok nhấn mạnh thu hoạch và tổ tiên. Ở Hàn, không có rước đèn mà thay bằng trò chơi dân gian và tảo mộ. Để học từ vựng, hãy thực hành qua app như Duolingo hoặc xem K-drama về Chuseok. Ví dụ, nghe BTS chúc “Happy Chuseok” để quen phát âm.
Chuseok còn là dịp tặng quà như spam hoặc trái cây, gọi là “Seonmul” (선물). Học từ này giúp bạn tham gia văn hóa tặng biếu.
Học tiếng Hàn qua Chuseok để kết nối văn hóa
Những từ ngữ tiếng Hàn về Tết Trung Thu không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn mở cửa vào văn hóa Hàn Quốc sâu sắc. Từ Chuseok (추석) đến lời chúc “Jeulgeoun Hangawi bonaeseyo”, chúng thể hiện lòng biết ơn, gia đình và truyền thống. Nếu bạn đến Hàn Quốc vào dịp này, hãy thử nói “Chuseok jal bonaeseyo” (추석 잘 보내세요 – Chúc Chuseok tốt lành) để nhận nụ cười thân thiện. Học tiếng Hàn qua lễ hội như Chuseok sẽ làm hành trình ngôn ngữ của bạn thêm thú vị và ý nghĩa. Chúc bạn một Tết Trung Thu vui vẻ, dù ở đâu!