Ẩm thực Hàn Quốc đang ngày càng phổ biến toàn cầu, với số lượng nhà hàng Hàn tăng trưởng mạnh mẽ, thu hút du khách và người yêu thích K-food. Theo các nguồn, biết một số từ tiếng Hàn cơ bản có thể giúp trải nghiệm ăn uống trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt khi du lịch hoặc làm việc tại Hàn Quốc. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ tiếng Hàn thông dụng trong nhà hàng, phân loại theo tình huống, kèm cách phát âm.

Từ Vựng Tiếng Hàn Chung Về Nhà Hàng Và Quán Ăn
Các từ vựng cơ bản liên quan đến nhà hàng giúp bạn định hướng khi tìm kiếm hoặc mô tả địa điểm. Theo danh sách từ vựng, 식당 [sik-tang] nghĩa là quán ăn, thường dùng cho các nơi ăn uống thông thường. 레스토랑 [rê-sư-thô-rang] chỉ nhà hàng, thường ám chỉ nơi cao cấp hơn. 한식당 [han-shik-dang] là nhà hàng Hàn Quốc, trong khi 중식당 [jung-shik-dang] là nhà hàng Trung Quốc.
Dưới đây là bảng tóm tắt một số từ vựng chung:
Từ Tiếng Hàn | Cách Phát Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
식당 | shik-dang | Nhà hàng, quán ăn |
한식당 | han-shik-dang | Nhà hàng Hàn Quốc |
레스토랑 | reseutorang | Nhà hàng (cao cấp) |
술집 | sul-jip | Quán rượu, bar |
메뉴 | me-nyu | Menu |
Các từ này thường xuất hiện trong hướng dẫn du lịch, giúp bạn hỏi đường hoặc chọn nơi ăn. Ví dụ, khi tìm quán ăn ngon gần đó, bạn có thể dùng câu 이 근처에 맛있게 하는 음식점 있어요? nghĩa là “Ở gần đây có quán ăn nào mà nấu ăn ngon không?”.
Cụm Từ Tiếng Hàn Chào Hỏi Và Tiếp Đón Khách Trong Nhà Hàng
Khi bước vào nhà hàng, nhân viên thường chào đón bằng 어서 오세요 [eo-seo o-se-yo], nghĩa là “Mời quý khách vào” hoặc “Hoan nghênh quý khách”. Họ có thể hỏi 몇 분이세요? [myeot bun-i-se-yo?], nghĩa là “Quý khách có mấy người?”.
Bảng các cụm từ tiếp đón:
Cụm Từ Tiếng Hàn | Cách Phát Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
어서 오세요 | eoseo oseyo | Mời vào, hoan nghênh |
몇 분이세요? | myeot buniseyo? | Có mấy người? |
안녕하세요 | annyeonghaseyo | Xin chào |
죄송 합니다 | joesonghamnida | Xin lỗi |
Những cụm từ này giúp tạo ấn tượng lịch sự, đặc biệt trong văn hóa Hàn Quốc nhấn mạnh sự tôn trọng.
Cụm Từ Tiếng Hàn Để Gọi Món Và Yêu Cầu Trong Nhà Hàng
Khi gọi món, 메뉴 주세요 [me-nyu ju-se-yo] nghĩa là “Cho tôi menu”. Để chỉ món, dùng 이거 주세요 [i-geo ju-se-yo], nghĩa là “Cho tôi cái này”. Nếu cần nước, 물 [mul] là nước, và banchan [ban-chan] là món phụ.
Bảng cụm từ gọi món:
Cụm Từ Tiếng Hàn | Cách Phát Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
메뉴 주세요 | menyu juseyo | Cho menu |
이거 주세요 | igeo juseyo | Cho cái này |
물 | mul | Nước |
반찬 | banchan | Món phụ |
여기요 | yeogiyo | Ở đây (gọi nhân viên) |
Nhân viên có thể hỏi “Shall I pack it for you?” bằng 포장할까요? [po-jang-hal-kka-yo?].

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món Ăn Và Đồ Uống Thông Dụng
Từ vựng món ăn bao gồm 밥 [bap] – cơm, 국 [kuk] – canh, 김밥 [kim-bap] – cơm cuộn. Các món phổ biến như 비빔밥 [bi-bim-bap] – bibimbap, 김치 [kim-chi] – kimchi.
Bảng từ vựng món ăn:
Từ Tiếng Hàn | Cách Phát Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
밥 | bap | Cơm |
국 | kuk | Canh |
김밥 | kimbap | Cơm cuộn |
비빔밥 | bibimbap | Bibimbap |
김치 | kimchi | Kimchi |
만두 | mandu | Bánh xếp |
Đồ uống: 음료 [eum-ryo] – đồ uống, 콜라 [kol-la] – cola.

Từ Vựng Tiếng Hàn Mô Tả Hương Vị Và Phản Hồi Về Món Ăn
Để mô tả, 맛있다 [ma-sit-da] nghĩa là ngon, 맛없다 [ma-deop-da] – không ngon, 맵다 [maep-da] – cay. Khi kết thúc bữa, 잘 먹었습니다 [jal meo-geot-seum-ni-da] nghĩa là “Tôi ăn ngon miệng”.
Bảng hương vị:
Từ Tiếng Hàn | Cách Phát Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
맛있다 | masitda | Ngon |
맵다 | maepda | Cay |
짜다 | jjada | Mặn |
달다 | dalda | Ngọt |
쓰다 | sseuda | Đắng |
{Phỏng đoán}: Sử dụng các từ này có thể giúp giao tiếp tốt hơn với nhân viên.
Cụm Từ Tiếng Hàn Khi Thanh Toán Và Rời Nhà Hàng
Khi thanh toán, 계산서 주세요 [gye-san-seo ju-se-yo] nghĩa là “Cho hóa đơn”. Nhân viên có thể hỏi 음식은 맛있습니까? [eum-si-geun ma-sit-seum-ni-kka?], nghĩa là “Thức ăn ngon chứ?”.
Bảng cụm từ thanh toán:
Cụm Từ Tiếng Hàn | Cách Phát Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
계산서 주세요 | gyesanseo juseyo | Cho hóa đơn |
카드 | kadeu | Thẻ |
현금 | hyeon-geum | Tiền mặt |
Một số nhà hàng có thể tự phục vụ nước hoặc món phụ.

Lợi Ích Của Việc Học Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Nhà Hàng
Học các từ này giúp du khách dễ dàng gọi món mà không cần dịch, theo các hướng dẫn ngôn ngữ. Chúng cũng hữu ích cho nhân viên nhà hàng làm việc với khách Hàn Quốc. Ví dụ, dùng 잘 먹겠습니다 [jal meok-get-seum-ni-da] trước bữa ăn để thể hiện lòng biết ơn.
Kết hợp với ứng dụng dịch, việc học từ vựng có thể cải thiện trải nghiệm ẩm thực.
Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Hàn Với Du Học Toàn Cầu PT SUN
Việc nắm bắt những từ tiếng Hàn thông dụng trong nhà hàng không chỉ giúp bạn thưởng thức ẩm thực mà còn mở rộng cơ hội giao lưu văn hóa. Để học tiếng Hàn chuyên sâu hơn, hãy liên hệ Du học toàn cầu PT SUN – trung tâm tư vấn du học và đào tạo ngôn ngữ uy tín tại Việt Nam, hỗ trợ khóa học tiếng Hàn, chuẩn bị hồ sơ du học Hàn Quốc với kinh nghiệm hơn 15 năm.