Bạn đang học tiếng Trung và băn khoăn giữa hai chứng chỉ phổ biến nhất: HSK hay TOCFL? Trong thế giới tiếng Trung đa dạng giữa chữ giản thể (simplified) và phồn thể (traditional), việc chọn đúng kỳ thi không chỉ giúp chứng minh trình độ mà còn mở ra cơ hội du học, việc làm hoặc học bổng. Theo thống kê từ Hanban (nay là CLEC), hơn 1 triệu thí sinh thi HSK hàng năm, trong khi TOCFL thu hút khoảng 100.000 lượt thi, chủ yếu từ du học sinh hướng tới Đài Loan. Nếu bạn nhắm đến đại lục Trung Quốc, HSK là lựa chọn hàng đầu; còn nếu đam mê văn hóa Đài Loan, TOCFL sẽ phù hợp hơn. Bài viết này sẽ phân biệt chứng chỉ HSK và TOCFL một cách rõ ràng, từ nguồn gốc, cấu trúc, mức độ, độ khó đến ứng dụng thực tế – dựa trên dữ liệu cập nhật năm 2025. Hãy cùng khám phá để đưa ra quyết định sáng suốt cho hành trình học tiếng Trung của bạn!

HSK Là Gì? Tổng Quan Về Chứng Chỉ HSK
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi – 汉语水平考试) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung dành cho người nước ngoài, do Trung tâm Giáo dục Quốc tế Trung Quốc (CLEC, trước đây là Hanban) tổ chức từ năm 1990. Đây là tiêu chuẩn chính thức cho tiếng Quan Thoại (Mandarin) ở đại lục Trung Quốc, sử dụng chữ giản thể và tập trung vào giao tiếp thực tế. Năm 2021, HSK được nâng cấp thành 9 cấp độ (từ hệ cũ 6 cấp), phù hợp với khung CEFR (Common European Framework of Reference for Languages), từ A1 (cơ bản) đến C2 (thành thạo).
HSK không chỉ là bài kiểm tra mà còn là “chìa khóa” cho hơn 1.000 trường đại học Trung Quốc, nơi yêu cầu HSK 4-6 cho chương trình cử nhân và HSK 5-6 cho thạc sĩ. Kỳ thi được tổ chức hàng tháng tại hơn 200 quốc gia, với định dạng máy tính hoặc giấy, kéo dài 40-140 phút tùy cấp.
Cấu Trúc Kỳ Thi HSK
HSK chính bao gồm ba phần: Nghe, Đọc, Viết (từ cấp 3 trở lên). Ngoài ra, HSK (nói) là kỳ thi riêng. Dưới đây là bảng tóm tắt 9 cấp độ HSK mới (2025):
Cấp độ HSK | CEFR Tương Đương | Số Từ Vựng Yêu Cầu | Thời Gian Thi | Nội Dung Chính |
---|---|---|---|---|
1-2 (Cơ bản) | A1 | 200-300 | 40 phút | Nghe và Đọc cơ bản (không Viết) |
3-4 (Trung cấp) | A2-B1 | 600-1.200 | 85-100 phút | Nghe, Đọc, Viết đơn giản |
5-6 (Trung cao) | B2 | 2.500 | 120 phút | Nghe, Đọc, Viết phức tạp |
7-9 (Cao cấp) | C1-C2 | 5.000-11.000 | 140 phút | Nghe, Đọc, Viết nâng cao, phân tích |

TOCFL Là Gì? Tổng Quan Về Chứng Chỉ TOCFL
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language – 華語文能力測驗) là kỳ thi tiếng Hoa do Ủy ban Chỉ đạo Thi Chứng chỉ Ngôn ngữ Hoa ngữ (SC-TOP) thuộc Bộ Giáo dục Đài Loan tổ chức từ năm 2005. Tập trung vào tiếng Quan Thoại Đài Loan, sử dụng chữ phồn thể, TOCFL nhấn mạnh ngữ cảnh văn hóa Đài Loan và được công nhận theo khung TBCL (Taiwanese Benchmark of Chinese Language), tương đương CEFR.
TOCFL lý tưởng cho du học sinh Đài Loan, nơi yêu cầu cấp B1-B2 cho học bổng Huayu Enrichment hoặc chương trình đại học. Kỳ thi tổ chức 4-6 lần/năm tại Đài Loan và các trung tâm quốc tế, với định dạng máy tính, kéo dài 60-150 phút.
Cấu Trúc Kỳ Thi TOCFL
TOCFL chính là Nghe & Đọc, với Nói và Viết tùy chọn riêng. Có 6 cấp độ chia thành 3 band (A: Cơ bản, B: Trung cấp, C: Nâng cao). Bảng tóm tắt:
Band/Cấp Độ TOCFL | CEFR Tương Đương | Số Từ Vựng Yêu Cầu | Thời Gian Thi | Nội Dung Chính |
---|---|---|---|---|
A1-A2 (Cơ bản) | A1-A2 | 741-1.226 | 60 phút | Nghe, Đọc cơ bản |
B1-B2 (Trung cấp) | B1-B2 | 2.399-4.741 | 90 phút | Nghe, Đọc trung bình |
C1-C2 (Nâng cao) | C1-C2 | 7.000-8.000 | 150 phút | Nghe, Đọc phức tạp, tùy chọn Viết/Nói |

Phân Biệt Chứng Chỉ HSK Và TOCFL: Điểm Khác Biệt Chính
Việc phân biệt HSK và TOCFL giúp bạn tránh nhầm lẫn khi chuẩn bị. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên các khía cạnh cốt lõi:
Tiêu Chí So Sánh | HSK (Trung Quốc) | TOCFL (Đài Loan) |
---|---|---|
Quốc Gia Tổ Chức | CLEC (Trung Quốc đại lục) | SC-TOP (Bộ Giáo dục Đài Loan) |
Chữ Hán | Giản thể (Simplified) | Phồn thể (Traditional) |
Số Cấp Độ | 9 cấp (mới từ 2021) | 6 cấp (3 band: A/B/C) |
Số Từ Vựng | 200 (cấp 1) đến 11.000 (cấp 9) | 741 (A1) đến 8.000 (C2) |
Cấu Trúc | Nghe, Đọc, Viết (từ cấp 3); HSKK riêng cho Nói | Nghe & Đọc chính; Viết/Nói tùy chọn riêng |
Độ Khó | Cấp thấp khó hơn phiên bản cũ; cấp cao tương đương B2-C1 | Cấp cao đòi hỏi từ vựng nhiều hơn (8.000 từ cấp C) |
Thời Gian Thi | Hàng tháng, toàn cầu | 4-6 lần/năm, chủ yếu Đài Loan |
Chi Phí | 20-100 USD tùy cấp (2025) | 30-80 USD tùy cấp (2025) |
Tương Đương CEFR | A1 (1-2) đến C2 (7-9) | A1 (A1) đến C2 (C2) |
Khác Biệt Về Độ Khó Và Nội Dung
HSK tập trung vào giao tiếp hàng ngày và kinh doanh, với câu hỏi ngắn gọn, dễ đoán (ví dụ: HSK 4 kiểm tra 1.200 từ về du lịch, công việc). TOCFL nhấn mạnh ngữ cảnh văn hóa Đài Loan, như lễ hội truyền thống hoặc chính trị, với câu dài hơn và yêu cầu phân tích sâu (TOCFL B2 cần 4.741 từ, tương đương HSK 5 nhưng khó hơn về ngữ pháp). Theo kinh nghiệm từ Reddit, chuyển từ HSK sang TOCFL khó vì phồn thể, nhưng ngược lại dễ hơn nhờ nền tảng giản thể. HSK mới (2021) làm cấp 1-4 khó hơn, cấp 5-6 dễ hơn, trong khi TOCFL ổn định hơn.
Tương Đương Giữa HSK Và TOCFL
Không có sự tương đương chính thức, nhưng dựa trên từ vựng và CEFR:
- HSK 3-4 ≈ TOCFL A2-B1 (cơ bản-trung cấp, 600-1.200 từ vs 1.226-2.399 từ).
- HSK 5-6 ≈ TOCFL B2 (trung cao, 2.500 từ vs 4.741 từ).
- HSK 7-9 ≈ TOCFL C1-C2 (nâng cao, 5.000+ từ vs 7.000-8.000 từ).
TOCFL cấp cao đòi hỏi từ vựng nhiều hơn (8.000 từ cấp C so với 5.000 từ HSK 6 cũ). Biểu đồ so sánh từ Reddit cho thấy TOCFL A2 nằm giữa HSK 3-4, gần HSK 4 hơn.

Ứng Dụng Thực Tế Của HSK Và TOCFL
HSK: Cửa Ngõ Vào Đại Lục Trung Quốc
HSK được hơn 90% trường đại học Trung Quốc yêu cầu: HSK 4 cho cử nhân, HSK 5 cho thạc sĩ. Nó hỗ trợ học bổng CSC (Chinese Government Scholarship) và việc làm tại doanh nghiệp như Huawei, Alibaba. HSKK bổ sung cho vị trí nói tiếng Trung ở nước ngoài.
TOCFL: Chìa Khóa Cho Đài Loan Và Văn Hóa Truyền Thống
TOCFL cần thiết cho học bổng Taiwan Scholarship hoặc Huayu Enrichment (cấp B1+). Các trường Đài Loan như NTU yêu cầu TOCFL B1-B2 cho nhập học, và nó ưu tiên cho việc làm tại bệnh viện hoặc công ty Đài Loan. TOCFL Speaking hữu ích cho hướng dẫn viên du lịch Đài Loan.
Lời Khuyên Chọn Chứng Chỉ
- Chọn HSK nếu: Bạn hướng tới du học/ việc làm đại lục, thích chữ giản thể, thi thường xuyên.
- Chọn TOCFL nếu: Mục tiêu Đài Loan, quen phồn thể, cần chứng minh kỹ năng văn hóa.
- Kết hợp cả hai: Nếu học toàn diện, bắt đầu HSK rồi chuyển TOCFL (dễ hơn nhờ nền tảng).

Cách Chuẩn Bị Và Thi HSK Hoặc TOCFL
Chuẩn Bị Cho HSK
- Tài Liệu: Sách HSK Standard Course, app Pleco, mock test trên chinesetest.cn.
- Lịch Thi: Đăng ký online, kết quả sau 1 tháng.
- Mẹo: Tập trung từ vựng (2.500 từ cấp 5), luyện nghe qua podcast Slow Chinese.
Chuẩn Bị Cho TOCFL
- Tài Liệu: Sách TOCFL Band by Band, website sc-top.org.tw, khóa học tại trung tâm Đài Loan.
- Lịch Thi: Đăng ký qua LTTC, kết quả sau 2 tuần.
- Mẹo: Học phồn thể qua Anki, luyện văn hóa Đài Loan qua phim như “The Victims’ Game”.
Chọn HSK Hay TOCFL Để Bước Đi Đúng Hướng
Phân biệt chứng chỉ HSK và TOCFL giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tùy theo mục tiêu đại lục hay Đài Loan. HSK mạnh về tính phổ biến và dễ tiếp cận, trong khi TOCFL nổi bật với chiều sâu văn hóa phồn thể. Dù chọn gì, cả hai đều nâng tầm CV của bạn trong thế giới tiếng Trung đang bùng nổ.
Để hỗ trợ chuẩn bị, hãy liên hệ Du học Toàn Cầu PT SUN – đơn vị tư vấn du học Trung Quốc và Đài Loan uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm. Chúng tôi giúp bạn chọn chứng chỉ phù hợp, luyện thi và apply học bổng!