Phỏng vấn Du học Hàn Quốc: Tổng hợp 50 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn du học Hàn Quốc

Du học Hàn Quốc đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam nhờ nền giáo dục tiên tiến, văn hóa đặc sắc và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, một trong những bước quan trọng để hiện thực hóa giấc mơ du học là vượt qua vòng phỏng vấn du học Hàn Quốc. Đây là thử thách không nhỏ, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức, kỹ năng tiếng Hàn và tâm lý tự tin.

tiễn bay
Các bạn sinh viên PT SUN sẵn sàng với tấm Visa Du học Hàn Quốc

1. Tổng quan Du Học Hàn Quốc

Hàn Quốc là một trong những quốc gia có nền giáo dục hàng đầu thế giới, với các trường đại học danh tiếng như Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Yonsei hay Đại học Korea. Theo thống kê, hiện có khoảng 70,000 du học sinh Việt Nam đang học tập tại Hàn Quốc, khiến Việt Nam trở thành quốc gia có số lượng du học sinh đông nhất tại đây.

Du học Hàn Quốc không chỉ mang đến cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng mà còn giúp sinh viên trải nghiệm văn hóa hiện đại pha lẫn truyền thống, từ K-pop, ẩm thực như kimchi, đến trang phục hanbok. Chi phí du học tại Hàn Quốc cũng tiết kiệm hơn so với các nước phương Tây như Mỹ, Anh hay Úc, với học phí trung bình từ 4,000 đến 8,000 USD/năm và sinh hoạt phí khoảng 500-800 USD/tháng.

Tuy nhiên, để được cấp visa du học, hầu hết các ứng viên cần trải qua vòng phỏng vấn du học Hàn Quốc tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc. Đây là bước quan trọng để đảm bảo bạn đủ điều kiện học tập và sinh sống tại Hàn Quốc.

Phỏng vấn Du học Hàn Quốc
Đại sứ quán Hàn Quốc tại Hà Nội

2. Tại sao phải phỏng vấn khi du học Hàn Quốc?

Phỏng vấn du học Hàn Quốc là một phần không thể thiếu trong quy trình xin visa du học, nhằm mục đích:

  • Kiểm tra năng lực tiếng Hàn: Đại sứ quán muốn đảm bảo bạn có khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn để theo kịp chương trình học tập. Thông thường, bạn cần đạt trình độ tiếng Hàn tương đương 2-3 tháng học liên tục.
  • Xác minh thông tin hồ sơ: Các câu hỏi trong buổi phỏng vấn giúp kiểm tra xem thông tin bạn cung cấp trong hồ sơ (gia đình, tài chính, kế hoạch học tập) có chính xác và trung thực hay không.
  • Đánh giá mục đích du học: Đại sứ quán muốn xác định bạn có ý định học tập nghiêm túc hay chỉ xem du học như một cách để làm việc hoặc cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc.
  • Đánh giá khả năng tài chính: Phỏng vấn giúp xác minh khả năng tài chính của gia đình bạn, đảm bảo bạn có thể chi trả học phí và sinh hoạt phí trong suốt quá trình học tập.

Việc phỏng vấn không chỉ là một thử thách mà còn là cơ hội để bạn thể hiện sự quyết tâm và chuẩn bị kỹ lưỡng cho hành trình du học Hàn Quốc.

luyện phỏng vấn du học hàn quốc
Luyện phỏng vấn Du học Hàn Quốc cùng học viên PT SUN

3. Tổng hợp 50 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn du học Hàn Quốc

Dưới đây là danh sách 50 câu hỏi thường gặp trong buổi phỏng vấn du học Hàn Quốc, bao gồm cả tiếng Hàn và tiếng Việt, kèm gợi ý cách trả lời để bạn chuẩn bị tốt nhất. Các câu hỏi được chia theo chủ đề chính: thông tin cá nhân, gia đình, kế hoạch học tập, tài chính, và văn hóa Hàn Quốc.

Thông tin cá nhân

  1. 이름이 무엇입니까? / Tên của bạn là gì?
    Gợi ý: Trả lời ngắn gọn, rõ ràng: “안녕하세요, 제 이름은 Nguyễn Văn A입니다. 저는 18살입니다.” (Xin chào, tên tôi là Nguyễn Văn A, tôi 18 tuổi.)
  2. 생년월일이 언제예요? / Sinh nhật của bạn là khi nào?
    Gợi ý: Nêu chính xác ngày tháng năm sinh: “제 생일은 2005년 5월 10일입니다.” (Sinh nhật của tôi là ngày 10 tháng 5 năm 2005.)
  3. 고향이 어디예요? / Quê bạn ở đâu?
    Gợi ý: Giới thiệu quê hương ngắn gọn: “제 고향은 하노이입니다.” (Quê tôi ở Hà Nội.)
  4. 고등학교를 언제 졸업했습니까? / Bạn tốt nghiệp cấp 3 khi nào?
    Gợi ý: “저는 2024년에 고등학교를 졸업했습니다.” (Tôi tốt nghiệp cấp 3 năm 2024.)
  5. 졸업 후에 어떤 활동을 했나요? / Sau khi tốt nghiệp bạn đã làm gì?
    Gợi ý: Nêu các hoạt động như học tiếng Hàn, làm thêm: “저는 한국어를 공부하고 아르바이트를 했습니다.” (Tôi học tiếng Hàn và làm thêm.)
  6. 취미가 무엇입니까? / Sở thích của bạn là gì?
    Gợi ý: “제 취미는 한국 드라마를 보는 것입니다.” (Sở thích của tôi là xem phim Hàn Quốc.)
  7. 한국어를 얼마동안 배웠어요? / Bạn học tiếng Hàn bao lâu rồi?
    Gợi ý: Trả lời trung thực: “저는 3개월 동안 한국어를 배웠습니다.” (Tôi học tiếng Hàn được 3 tháng.)
  8. 어디에서 한국어 공부를 했습니까? / Bạn học tiếng Hàn ở đâu?
    Gợi ý: “저는 PT SUN에서 한국어를 배웠습니다.” (Tôi học tiếng Hàn tại trung tâm PT SUN.)
  9. 한국에 가 본 적 있어요? / Bạn đã từng đến Hàn Quốc chưa?
    Gợi ý: “아니요, 아직 한국에 가 본 적이 없습니다.” (Chưa, tôi chưa từng đến Hàn Quốc.)
  10. 오늘 몇시에 일어났어요? / Hôm nay bạn thức dậy lúc mấy giờ?
    Gợi ý: “오늘 아침 7시에 일어났습니다.” (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng nay.)
lớp học phỏng vấn du học
Lớp học phỏng vấn du học Hàn Quốc cùng giáo viên tiếng Hàn PT SUN

Thông tin gia đình

  1. 가족 구성원을 소개해 주세요. / Hãy giới thiệu về gia đình bạn.
    Gợi ý: “제 가족은 4명입니다. 아버지, 어머니, 오빠, 그리고 저입니다.” (Gia đình tôi có 4 người: bố, mẹ, anh trai và tôi.)
  2. 부모님은 무슨 일을 하세요? / Bố mẹ bạn làm nghề gì?
    Gợi ý: Nêu chính xác nghề nghiệp: “제 아버지는 의사이고, 어머니는 교사입니다.” (Bố tôi là bác sĩ, mẹ tôi là giáo viên.)
  3. 가족 중에 한국어를 아는 사람이 있어요? / Trong gia đình bạn có ai biết tiếng Hàn không?
    Gợi ý: “아니요, 가족 중에 한국어를 아는 사람은 없습니다.” (Không, không ai trong gia đình tôi biết tiếng Hàn.)
  4. 가족 중에 유학한 사람이나 한국에 살고 있는 사람 있어요? / Trong gia đình bạn có ai đã đi du học hay đang sống ở Hàn Quốc không?
    Gợi ý: “아니요, 가족 중에 한국에 사는 사람은 없습니다.” (Không, không có ai trong gia đình tôi sống ở Hàn Quốc.)
  5. 부모님의 소득은 어느 정도인가요? / Thu nhập của bố mẹ bạn là bao nhiêu?
    Gợi ý: “저는 아직 어려서 정확한 금액을 모릅니다. 부모님이 한 달에 약 20백만 동을 지출한다고 들었습니다.” (Tôi còn nhỏ nên không biết chính xác, tôi chỉ biết bố mẹ chi khoảng 20 triệu đồng mỗi tháng.)
  6. 은행 계좌에 얼마나 있습니까? / Số dư trong tài khoản ngân hàng của gia đình là bao nhiêu?
    Gợi ý: “부모님이 저를 위해 충분한 돈을 준비했다고 말씀하셨습니다.” (Bố mẹ nói đã chuẩn bị đủ tiền cho tôi học ở Hàn Quốc.)
  7. 생활비는 누가 도와줘요? / Ai là người lo sinh hoạt phí cho bạn?
    Gợi ý: “부모님이 제 생활비를 지원해 줍니다.” (Bố mẹ tôi hỗ trợ chi phí sinh hoạt.)
  8. 부모님이 유학비를 100% 지원해 주세요? / Bố mẹ bạn có trả 100% chi phí du học không?
    Gợi ý: “네, 부모님이 100% 지원해 줍니다.” (Vâng, bố mẹ tôi hỗ trợ 100%.)
  9. 형/오빠/누나/언니/동생은 직업이 무엇입니까? / Anh/chị/em của bạn làm nghề gì?
    Gợi ý: “제 오빠는 엔지니어입니다.” (Anh trai tôi là kỹ sư.)
  10. 가족은 몇 명입니까? / Nhà bạn có bao nhiêu người?
    Gợi ý: “제 가족은 5명입니다.” (Gia đình tôi có 5 người.)

Kế hoạch học tập

  1. 왜 한국에 유학가고 싶어요? / Tại sao bạn muốn đi du học Hàn Quốc?
    Gợi ý: “한국은 교육 시스템이 훌륭하고, 저는 한국 문화와 K-pop을 좋아합니다.” (Hàn Quốc có hệ thống giáo dục tốt, và tôi yêu văn hóa Hàn Quốc cùng K-pop.)
  2. 한국에서 어떤 전공을 하고 싶어요? / Bạn muốn học chuyên ngành gì ở Hàn Quốc?
    Gợi ý: “저는 컴퓨터 공학을 공부하고 싶습니다.” (Tôi muốn học ngành Công nghệ Thông tin.)
  3. 왜 그 전공을 공부하고 싶어요? / Tại sao bạn chọn chuyên ngành đó?
    Gợi ý: “저는 기술에 관심이 많고, 한국은 IT 분야에서 선진국이기 때문입니다.” (Tôi yêu thích công nghệ, và Hàn Quốc là quốc gia tiên tiến trong lĩnh vực IT.)
  4. 한국 어느 대학교에 지원했어요? / Bạn đăng ký trường đại học nào ở Hàn Quốc?
    Gợi ý: “저는 연세대학교에 지원했습니다.” (Tôi đã đăng ký vào Đại học Yonsei.)
  5. 지원한 대학교를 한글로 한번 써보세요. / Hãy viết tên trường đại học bạn đăng ký bằng tiếng Hàn.
    Gợi ý: “연세대학교” (Đại học Yonsei.)
  6. 대학교가 어디에 있는지 아세요? / Bạn có biết trường đại học đó ở đâu không?
    Gợi ý: “네, 연세대학교는 서울에 있습니다.” (Vâng, Đại học Yonsei ở Seoul.)
  7. 지원한 대학교는 어떻게 알았습니까? / Bạn biết đến trường đại học đó như thế nào?
    Gợi ý: “저는 PT SUN을 통해 알게 되었습니다.” (Tôi biết qua trung tâm Du học Toàn cầu PT SUN.)
  8. 한국어 학당 졸업한 후에 다른 대학교에서 전공을 할 거예요? / Sau khi tốt nghiệp khóa tiếng Hàn, bạn có học chuyên ngành ở trường khác không?
    Gợi ý: “네, 저는 대학교에서 전공을 계속 공부할 계획입니다.” (Vâng, tôi dự định tiếp tục học chuyên ngành tại đại học.)
  9. 입학하기 전에 한국에서 뭐 할 거예요? / Trước khi nhập học, bạn sẽ làm gì ở Hàn Quốc?
    Gợi ý: “저는 한국어를 더 공부하고 문화를 배우고 싶습니다.” (Tôi muốn học thêm tiếng Hàn và tìm hiểu văn hóa.)
  10. 졸업 후에 한국에서 취직할 거예요? / Sau khi tốt nghiệp, bạn có xin việc ở Hàn Quốc không?
    Gợi ý: “저는 한국에서 경험을 쌓은 후에 베트남으로 돌아갈 계획입니다.” (Tôi dự định tích lũy kinh nghiệm ở Hàn Quốc rồi trở về Việt Nam.)
Đại học chungbuk
PT SUN Liên kết trực tiếp với các trường Đại học Hàn Quốc đưa hàng trăm Du học sinh Việt Nam Du học Hàn Quốc

Khả năng tài chính

  1. 학비 얼마를 냈습니까? / Học phí bạn đã đóng là bao nhiêu?
    Gợi ý: “저는 1년 학비를 이미 냈습니다.” (Tôi đã đóng học phí cho 1 năm.)
  2. 한국에 갈 때 얼마 가지고 갈 거예요? / Khi sang Hàn Quốc, bạn sẽ mang theo bao nhiêu tiền?
    Gợi ý: “저는 부모님이 준비한 돈을 가지고 갈 것입니다.” (Tôi sẽ mang số tiền bố mẹ chuẩn bị.)
  3. 부모님 일년 수입이 얼마예요? / Thu nhập một năm của bố mẹ bạn là bao nhiêu?
    Gợi ý: “저는 정확한 금액을 모르지만, 부모님이 충분히 지원할 수 있다고 말씀하셨습니다.” (Tôi không biết chính xác, nhưng bố mẹ nói đủ khả năng hỗ trợ.)
  4. 월 소득은 어떻게 돼요? / Thu nhập hàng tháng của gia đình là bao nhiêu?
    Gợi ý: “부모님이 한 달에 약 20백만 동을 지출한다고 들었습니다.” (Bố mẹ chi khoảng 20 triệu đồng mỗi tháng.)
  5. 아르바이트 하고 싶어요? / Bạn có muốn đi làm thêm không?
    Gợi ý: “저는 공부에 집중하고 싶습니다.” (Tôi muốn tập trung vào việc học.)

Văn hóa và đời sống

  1. 한국의 전통 의상은 무엇입니까? / Trang phục truyền thống của Hàn Quốc là gì?
    Gợi ý: “한국의 전통 의상은 한복입니다.” (Trang phục truyền thống của Hàn Quốc là hanbok.)
  2. 한국 음식이 맛있지만 좀 비싸요. / Đồ ăn Hàn Quốc ngon nhưng hơi đắt.
    Gợi ý: “네, 김치와 불고기는 아주 맛있습니다.” (Vâng, kimchi và bulgogi rất ngon.)
  3. 오늘은 무슨 요일이에요? / Hôm nay là thứ mấy?
    Gợi ý: “오늘은 화요일입니다.” (Hôm nay là thứ Ba.)
  4. 요즘은 무슨 계절입니까? / Bây giờ là mùa gì?
    Gợi ý: “지금은 여름입니다.” (Bây giờ là mùa hè.)
  5. 오늘 몇시에 점심 먹었어요? / Hôm nay bạn ăn trưa lúc mấy giờ?
    Gợi ý: “오늘 12시에 점심을 먹었습니다.” (Tôi ăn trưa lúc 12 giờ.)
  6. 대사관에 무슨 교통편으로 왔어요? / Bạn đến Đại sứ quán bằng phương tiện gì?
    Gợi ý: “저는 버스로 왔습니다.” (Tôi đến bằng xe buýt.)
  7. 고향에서 하노이까지 시간이 얼마나 걸려요? / Từ quê bạn đến Hà Nội mất bao lâu?
    Gợi ý: “약 2시간 걸립니다.” (Mất khoảng 2 tiếng.)
  8. 한국에 유명한 관광지에 대해 소개해 보세요. / Hãy giới thiệu về một địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hàn Quốc.
    Gợi ý: “경복궁은 한국의 유명한 궁전입니다.” (Cung Gyeongbokgung là một cung điện nổi tiếng ở Hàn Quốc.)
  9. 베트남의 유명한 관광지에 대해 소개해 보세요. / Hãy giới thiệu về một địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam.
    Gợi ý: “하롱베이는 아주 아름다운 곳입니다.” (Vịnh Hạ Long là một nơi rất đẹp.)
  10. 한국 드라마를 좋아하세요? / Bạn có thích phim Hàn Quốc không?
    Gợi ý: “네, 저는 한국 드라마를 아주 좋아합니다.” (Vâng, tôi rất thích phim Hàn Quốc.)

Các câu hỏi kiểm tra phản xạ

  1. 알파벳을 쓰고 말해 보세요. / Hãy viết và đọc bảng chữ cái tiếng Hàn.
    Gợi ý: Viết và đọc bảng chữ cái Hangeul: “가, 나, 다, 라…”
  2. “안녕 하세요”를 한번 써 보세요. / Hãy viết “Xin chào” bằng tiếng Hàn.
    Gợi ý: “안녕하세요.”
  3. 어제가 며칠이에요? / Hôm qua là ngày mấy?
    Gợi ý: “어제는 4일이었습니다.” (Hôm qua là ngày 4.)
  4. 내일이 며칠이에요? / Ngày mai là ngày mấy?
    Gợi ý: “내일은 6일입니다.” (Ngày mai là ngày 6.)
  5. 하루에 한국어 공부를 얼마나 했어요? / Một ngày bạn học tiếng Hàn bao lâu?
    Gợi ý: “저는 하루에 3시간 정도 공부했습니다.” (Tôi học khoảng 3 tiếng mỗi ngày.)
sân bay nội bài
PT SUN chắp cánh ước mơ Du học Hàn Quốc cho hàng trăm bạn Du học sinh mỗi năm

4. Bí quyết để phỏng vấn du học Hàn Quốc thành công

Để vượt qua buổi phỏng vấn du học Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả về kiến thức lẫn tâm lý:

  • Học tiếng Hàn nghiêm túc: Đạt trình độ tiếng Hàn cơ bản (TOPIK 1-2) trong 2-3 tháng để trả lời lưu loát các câu hỏi.
  • Nắm rõ thông tin hồ sơ: Đảm bảo mọi thông tin về gia đình, tài chính, kế hoạch học tập khớp với hồ sơ đã nộp.
  • Thực hành phỏng vấn: Tham gia các khóa luyện phỏng vấn tại trung tâm uy tín như Du học Toàn cầu PT SUN để làm quen với các câu hỏi và cách trả lời.
  • Trang phục và tác phong: Mặc trang phục lịch sự (áo sơ mi, quần âu), giữ thái độ tự tin, nụ cười thân thiện và trả lời rõ ràng, mạch lạc.
  • Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc: Hiểu biết về văn hóa, ẩm thực, và phong tục Hàn Quốc sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi liên quan một cách sáng tạo.
  • Tránh gây nghi ngờ về mục đích: Khẳng định rõ ràng rằng bạn sang Hàn Quốc để học tập và có kế hoạch trở về Việt Nam sau khi tốt nghiệp.

5. Kết luận: Du học Hàn Quốc cùng Du học Toàn cầu PT SUN

Phỏng vấn du học Hàn Quốc là một bước quan trọng nhưng không quá khó khăn nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng. Với bộ 50 câu hỏi trên và những bí quyết được chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục buổi phỏng vấn và tiến gần hơn đến giấc mơ du học Hàn Quốc.

Để đảm bảo quá trình chuẩn bị hồ sơ và phỏng vấn diễn ra suôn sẻ, hãy liên hệ với Du học Toàn cầu PT SUN – một trong những trung tâm tư vấn du học uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, PT SUN cung cấp các khóa học tiếng Hàn, luyện phỏng vấn chuyên sâu và hỗ trợ toàn diện từ hồ sơ đến visa, giúp bạn đạt tỷ lệ đậu visa lên đến 100%.

TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN

Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương.
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Văn Giang, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline : 0986 874 266
Website : https://ptsun.vn/

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí