Hàn Quốc – xứ sở kim chi – từ lâu đã trở thành điểm đến hấp dẫn với du khách, du học sinh, và người lao động Việt Nam. Để nhập cảnh hợp pháp vào Hàn Quốc, visa là giấy tờ bắt buộc. Với sự đa dạng về mục đích nhập cảnh, các loại visa Hàn Quốc được phân loại rõ ràng theo thời hạn, số lần nhập cảnh, và mục đích sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các loại visa Hàn Quốc, giúp bạn xác định loại visa phù hợp với nhu cầu của mình.

Tổng Quan về Các Loại Visa Hàn Quốc
Visa Hàn Quốc là giấy phép do Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú hợp pháp tại Hàn Quốc. Tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh (du lịch, học tập, làm việc, thăm thân, v.v.), visa được phân loại thành nhiều nhóm với ký hiệu riêng biệt. Các loại visa phổ biến bao gồm visa ngắn hạn, dài hạn, nhập cảnh một lần, hoặc nhập cảnh nhiều lần.
Dưới đây là bảng phân loại tổng quan các loại visa Hàn Quốc:
Nhóm Visa | Ký hiệu | Mục đích chính | Thời hạn lưu trú |
---|---|---|---|
Visa ngắn hạn | C-1, C-3, C-4 | Du lịch, công tác, làm việc ngắn hạn | 15-90 ngày |
Visa dài hạn | D, E, F, G | Du học, lao động, kết hôn, định cư | 6 tháng – 5 năm hoặc hơn |
Visa ngoại giao/công vụ | A-1, A-2, A-3 | Ngoại giao, công vụ, hợp tác quốc tế | Tùy theo nhiệm vụ |
Visa quá cảnh | B-2 | Quá cảnh tại sân bay hoặc đảo Jeju | 72 giờ – 30 ngày |

Phân Loại Các Loại Visa Hàn Quốc Theo Mục Đích Sử Dụng
Hàn Quốc hiện có hơn 30 loại visa, được chia thành các nhóm chính dựa trên mục đích nhập cảnh. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng nhóm và các loại visa phổ biến:
1. Visa Ngắn Hạn (C)
Visa ngắn hạn được cấp cho những người nhập cảnh Hàn Quốc trong thời gian ngắn, thường dưới 90 ngày, với các mục đích như du lịch, công tác, hoặc điều trị y tế.
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn lưu trú | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|---|
Visa phóng viên tạm trú | C-1 | Phóng viên đến Hàn Quốc đưa tin hoặc thực hiện nhiệm vụ báo chí | Tùy theo nhiệm vụ | Phóng viên, nhà báo |
Visa thương mại ngắn hạn | C-2 | Hoạt động kinh doanh ngắn hạn, khảo sát thị trường | 90 ngày | Doanh nhân, nhân viên công ty |
Visa du lịch | C-3 | Du lịch, thăm thân, tham gia sự kiện văn hóa, thể thao, điều trị y tế ngắn hạn | 15-90 ngày | Du khách, người thăm thân, bệnh nhân điều trị ngắn hạn |
Visa làm việc ngắn hạn | C-4 | Làm việc ngắn hạn có lợi nhuận (nghệ sĩ, diễn viên, nhân viên kỹ thuật) | 90 ngày | Người lao động ngắn hạn, nghệ sĩ |
Visa thương mại hiệp định | C-3-5 | Công tác thương mại theo hiệp định giữa Hàn Quốc và quốc gia khác | 90 ngày | Doanh nhân theo hiệp định quốc tế |
Visa thương mại tài trợ | C-3-6 | Nhận lời mời từ tổ chức/doanh nghiệp được Bộ Tư pháp Hàn Quốc chỉ định | 90 ngày | Người được mời bởi tổ chức uy tín |
Visa du lịch C-3-9 là loại phổ biến nhất, thường được cấp cho du khách tự túc hoặc theo đoàn, với thời gian lưu trú tối đa 30 ngày cho visa nhập cảnh một lần. Visa này yêu cầu chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm tối thiểu 5,000 USD) và lịch trình rõ ràng.

2. Visa Dài Hạn (D, E, F, G)
Visa dài hạn dành cho những người lưu trú tại Hàn Quốc từ 6 tháng trở lên, với mục đích học tập, làm việc, hoặc định cư.
a. Visa Du học (D)
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn lưu trú | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|---|
Visa du học | D-2 | Học các chương trình cao đẳng, đại học, thạc sĩ, tiến sĩ | 1-2 năm (gia hạn) | Sinh viên đại học, sau đại học |
Visa đào tạo tổng hợp | D-4 | Học tiếng Hàn, đào tạo nghề, hoặc các khóa học ngắn hạn tại trường được công nhận | 6 tháng – 1 năm | Du học sinh học tiếng, học nghề |
- Visa D-2: Dành cho sinh viên tham gia các chương trình học thuật chính quy (cao đẳng, đại học, sau đại học). Yêu cầu TOPIK cấp 2 trở lên cho hệ chuyên ngành.
- Visa D-4-1: Phổ biến với du học sinh học tiếng Hàn tại các trung tâm ngôn ngữ liên kết với trường đại học, như Đại học Nữ sinh Ewha.
b. Visa Lao động (E)
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn lưu trú | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|---|
Visa giáo sư | E-1 | Giảng dạy, nghiên cứu tại trường đại học, cao đẳng | 1-2 năm (gia hạn) | Giáo sư, nhà nghiên cứu |
Visa giảng viên ngoại ngữ | E-2 | Dạy ngoại ngữ (chủ yếu là tiếng Anh) | 1-2 năm (gia hạn) | Giáo viên ngoại ngữ |
Visa nghiên cứu | E-3 | Nghiên cứu tại các viện nghiên cứu, trường đại học | 1-2 năm (gia hạn) | Nhà nghiên cứu |
Visa kỹ thuật | E-4 | Hỗ trợ kỹ thuật trong lĩnh vực khoa học, công nghệ | 1-2 năm (gia hạn) | Kỹ thuật viên |
Visa chuyên gia | E-5 | Làm việc chuyên môn cao (luật sư, bác sĩ, kỹ sư) | 1-2 năm (gia hạn) | Chuyên gia có tay nghề cao |
Visa nghệ thuật | E-6 | Hoạt động nghệ thuật (âm nhạc, diễn xuất, văn học) | 1-2 năm (gia hạn) | Nghệ sĩ, diễn viên |
Visa kỹ sư chuyên ngành | E-7 | Làm việc theo hợp đồng trong các lĩnh vực chuyên môn cao | 1-2 năm (gia hạn) | Kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật |
- Visa E-7: Phổ biến với lao động có tay nghề cao, như kỹ sư công nghệ, thuộc chương trình thẻ vàng của Hàn Quốc.
- Visa E-9: Dành cho lao động phổ thông trong các ngành sản xuất, nông nghiệp, hoặc đánh bắt thủy sản.

c. Visa Kết Hôn và Thăm Thân (F)
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn lưu trú | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|---|
Visa thăm thân | F-1 | Thăm người thân, bạn bè, hoặc tham gia các hoạt động xã hội | 90 ngày – 1 năm | Người có người thân tại Hàn Quốc |
Visa định cư | F-2 | Định cư lâu dài theo diện bảo lãnh hoặc đầu tư | 1-3 năm (gia hạn) | Người được bảo lãnh, nhà đầu tư |
Visa kết hôn | F-6 | Kết hôn với công dân Hàn Quốc hoặc định cư với vợ/chồng Hàn Quốc | 1-3 năm (gia hạn) | Người kết hôn với công dân Hàn Quốc |
- Visa F-6: Dành cho người kết hôn với công dân Hàn Quốc, yêu cầu chứng minh mối quan hệ hợp pháp.
d. Visa Điều Trị Y Tế và Phục Hồi (C-3-3, G-1-10)
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn lưu trú | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|---|
Visa điều trị y tế | C-3-3 | Điều trị y tế ngắn hạn tại bệnh viện hoặc nhà riêng | 90 ngày | Bệnh nhân, người đi cùng bệnh nhân |
Visa điều trị và phục hồi | G-1-10 | Điều trị y tế dài hạn và phục hồi sức khỏe | 1 năm (gia hạn) | Bệnh nhân cần điều trị dài hạn |
- Visa này yêu cầu giấy tờ từ bệnh viện hoặc tổ chức y tế được Bộ Y tế và Phúc lợi Hàn Quốc công nhận.
3. Visa Ngoại Giao/Công Vụ (A)
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn lưu trú | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|---|
Visa ngoại giao | A-1 | Công tác ngoại giao, nhiệm vụ chính thức của quan chức chính phủ | Tùy theo nhiệm vụ | Nhà ngoại giao, quan chức chính phủ |
Visa công vụ | A-2 | Thực hiện nhiệm vụ chính thức cho tổ chức quốc tế được Hàn Quốc công nhận | Tùy theo nhiệm vụ | Nhân viên tổ chức quốc tế |
Visa hợp tác | A-3 | Hỗ trợ nhiệm vụ ngoại giao/quân sự (nhân viên dân sự, quân đội, nhà thầu) | Tùy theo nhiệm vụ | Nhân viên hỗ trợ ngoại giao/quân sự |
- Thời gian lưu trú phụ thuộc vào nhiệm vụ cụ thể và thường không cố định.
4. Visa Quá Cảnh (B)
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn lưu trú | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|---|
Visa quá cảnh | B-2-1 | Quá cảnh tại sân bay Incheon hoặc trên đường đến quốc gia thứ ba | 72 giờ | Hành khách quá cảnh |
Visa quá cảnh Jeju | B-2-2 | Du lịch hoặc quá cảnh tại đảo Jeju | 30 ngày | Du khách đến Jeju |
- Một số trường hợp quá cảnh tại sân bay quốc tế (như Incheon) không yêu cầu visa nếu không rời khu vực sân bay.

5. Visa Nhập Cảnh Nhiều Lần (Multiple Entry Visa)
Loại Visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn lưu trú | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|---|
Visa 5 năm | C-3-1, C-3-9 | Du lịch, công tác, thương mại nhiều lần | 30 ngày/lần nhập cảnh | Người có lịch sử nhập cảnh tốt, tài chính ổn định |
Visa 10 năm | C-3-91 | Du lịch, công tác, thương mại nhiều lần | 90 ngày/lần nhập cảnh | Người có lịch sử nhập cảnh tốt, tài chính mạnh |
- Visa 5 năm và 10 năm yêu cầu chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm từ 10,000 USD trở lên) và lịch sử nhập cảnh tốt.
Lưu Ý Khi Xin Visa Hàn Quốc
- Xác định đúng loại visa: Sử dụng visa sai mục đích (ví dụ: dùng visa du lịch để làm việc) có thể bị phạt hoặc cấm nhập cảnh.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Các giấy tờ cần được công chứng và dịch thuật sang tiếng Anh/Hàn nếu yêu cầu.
- Đặt lịch hẹn trước: Đặc biệt với visa 5 năm, cần đặt lịch tại KVAC.
- Kiểm tra tình trạng hồ sơ: Sử dụng công cụ tra cứu trên website visa.go.kr hoặc qua dịch vụ hỗ trợ.

Chọn Đúng Visa Hàn Quốc Cùng PT SUN
Hiểu rõ tất cả các loại visa Hàn Quốc và mục đích sử dụng là bước đầu tiên để bạn chinh phục giấc mơ du lịch, học tập, hoặc làm việc tại xứ sở kim chi. Với sự đa dạng của các loại visa, từ visa du lịch ngắn hạn (C-3-9), visa du học (D-2, D-4), đến visa lao động (E-7, E-9), bạn cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng để tăng tỷ lệ đậu visa.
Hãy để Du học Toàn cầu PT SUN đồng hành cùng bạn! Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn visa và du học Hàn Quốc, PT SUN cung cấp dịch vụ hỗ trợ trọn gói, từ tư vấn loại visa phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, đến hướng dẫn phỏng vấn. Liên hệ ngay để biến giấc mơ Hàn Quốc của bạn thành hiện thực!
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN