Tiếng Lóng Hàn Quốc: Hướng Dẫn Chi Tiết Để Nói Như Người Bản Xứ

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn giao tiếp tự nhiên hơn, giống như trong K-drama hay K-pop? Tiếng lóng Hàn Quốc chính là chìa khóa! Năm 2025, tiếng lóng Hàn Quốc tiếp tục phát triển mạnh mẽ, kết hợp yếu tố hiện đại từ mạng xã hội, đại dịch và văn hóa trẻ. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa tiếng lóng trong tiếng Hàn Quốc, cách sử dụng thường gặp, lưu ý quan trọng để tránh hiểu lầm, và đặc biệt là danh sách 50 từ tiếng lóng phổ biến nhất.

Tiếng lóng Hàn Quốc không chỉ làm cuộc trò chuyện thêm phần thú vị mà còn phản ánh văn hóa xã hội nhanh chóng thay đổi. Theo các nguồn như 90daykorean và flexiclasses, tiếng lóng thường xuất hiện trong texting, mạng xã hội như KakaoTalk hay Instagram, và các chương trình giải trí. Nếu bạn đang tìm kiếm “tiếng lóng Hàn Quốc 2025”, đây là hướng dẫn toàn diện để bạn cập nhật xu hướng mới nhất.

học viên PT SUN
Học viên PT SUN học tiếng Hàn tại trung tâm và nhận học bổng của trường

Định Nghĩa Tiếng Lóng Trong Tiếng Hàn Quốc

Tiếng lóng trong tiếng Hàn Quốc, được gọi là “속어” (sogeo) hoặc “은어” (euneo), là những từ ngữ, cụm từ hoặc biểu đạt không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng không phải là ngôn ngữ chuẩn trong sách giáo khoa mà là cách nói rút gọn, sáng tạo, giúp diễn đạt cảm xúc nhanh chóng và gần gũi. Tiếng lóng Hàn Quốc thường hình thành từ việc rút ngắn từ dài, kết hợp từ tiếng Anh, hoặc dựa trên ngữ cảnh văn hóa như K-drama, K-pop, và mạng xã hội.

Ví dụ, tiếng lóng có thể là sự kết hợp giữa từ Hàn và tiếng Anh (như “셀카” – selka, nghĩa là selfie), hoặc từ viết tắt từ cụm từ dài (như “멘붕” – menbung, từ “mental breakdown”). Năm 2025, tiếng lóng Hàn Quốc tiếp tục bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, với các từ như “코스크” (mặt nạ lộ mũi) hay xu hướng Gen Z như “횰로” (hưởng thụ cuộc sống độc thân). Chúng giúp người dùng nghe và nói tiếng Hàn tự nhiên hơn, nhưng chỉ phù hợp trong bối cảnh thân mật.

Cách Sử Dụng Tiếng Lóng Thường Gặp Tại Hàn Quốc

Tiếng lóng Hàn Quốc được sử dụng rộng rãi trong các tình huống casual, giúp cuộc trò chuyện thêm phần vui vẻ và gần gũi. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  • Trong texting và mạng xã hội: Hàn Quốc là quốc gia có tỷ lệ sử dụng smartphone cao, nên tiếng lóng thường xuất hiện trong chat như KakaoTalk hoặc Instagram. Ví dụ, dùng “ㅋㅋ” (cười lớn) hoặc “헐” (OMG) để phản ứng nhanh. Năm 2025, các từ như “갑분싸” (bầu không khí đột ngột lạnh) thường dùng khi chat nhóm để mô tả tình huống awkward.
  • Trong K-drama và K-pop: Xem phim Hàn, bạn sẽ nghe thấy “대박” (awesome) trong các cảnh phấn khích, hoặc “심쿵” (tim đập thình thịch) trong cảnh lãng mạn. Các nghệ sĩ K-pop như BTS hay Blackpink thường dùng tiếng lóng trong lyrics hoặc phỏng vấn để kết nối với fan.
  • Giao tiếp hàng ngày: Với bạn bè đồng trang lứa, tiếng lóng làm cuộc nói chuyện thêm phần thân mật. Ví dụ, khi ăn uống, nói “맛점” (bữa trưa ngon) để khen ngợi. Trong môi trường làm việc trẻ trung hoặc sinh viên, tiếng lóng như “직딩” (nhân viên văn phòng) được dùng để chia sẻ kinh nghiệm.
  • Xu hướng 2025: Với ảnh hưởng từ Gen Z, tiếng lóng tập trung vào sức khỏe tinh thần (như “멘붕” – sụp đổ tinh thần) và lối sống (như “혼밥” – ăn một mình). Chúng thường lan truyền qua TikTok hoặc YouTube, giúp người học tiếng Hàn cập nhật nhanh chóng.

Sử dụng tiếng lóng đúng cách sẽ giúp bạn hòa nhập văn hóa Hàn, nhưng cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

kakaotalk Tiếng Lóng Hàn Quốc
Kakaotalk

Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ Lóng Hàn Quốc

Mặc dù tiếng lóng Hàn Quốc rất thú vị, nhưng sử dụng sai có thể dẫn đến tình huống尴尬. Dưới đây là các lưu ý quan trọng:

  • Chỉ dùng trong bối cảnh thân mật: Tiếng lóng không phù hợp với người lớn tuổi, sếp hoặc thầy cô, vì ngôn ngữ Hàn tôn trọng thứ bậc. Ví dụ, đừng dùng “솔까” (thành thật mà nói) với cấp trên, vì có thể bị coi là thô lỗ.
  • Hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa: Một số từ có nghĩa tiêu cực, như “극혐” (ghê tởm cực độ) hoặc “바람둥이” (kẻ đào hoa), nên dùng cẩn thận để tránh xúc phạm. Năm 2025, các từ liên quan đến COVID như “턱스크” (mặt nạ dưới cằm) có thể mang tính chỉ trích, nên tránh nếu không chắc chắn.
  • Không lạm dụng: Kết hợp tiếng lóng với ngôn ngữ chuẩn để cuộc trò chuyện cân bằng. Nếu dùng quá nhiều, bạn có thể bị coi là cố gắng “làm màu” hoặc không thành thạo tiếng Hàn thực sự.
  • Cập nhật thường xuyên: Tiếng lóng thay đổi nhanh, đặc biệt trên mạng xã hội. Theo các nguồn như Reddit và Preply, một số từ cũ có thể lỗi thời, trong khi từ mới như “횰로” (YOLO độc thân) đang lên ngôi năm 2025.
  • Thực hành an toàn: Bắt đầu dùng với bạn bè Hàn hoặc qua app học tiếng như Duolingo, rồi dần áp dụng thực tế. Nếu du học Hàn Quốc, quan sát cách người địa phương dùng để học hỏi.

Bằng cách chú ý những điểm này, bạn sẽ sử dụng tiếng lóng Hàn Quốc một cách tự tin và hiệu quả.

50 Từ Tiếng Lóng Phổ Biến Tại Hàn Quốc Năm 2025

Dưới đây là danh sách 50 từ tiếng lóng Hàn Quốc phổ biến nhất:

Tiếng Lóng Về Mối Quan Hệ Và Tình Cảm (1-10)

  1. 남친 (namchin) – Bạn trai. Ví dụ: “내 남친이 데이트하자고 했어.” (Bạn trai tôi đề nghị hẹn hò.)
  2. 여친 (yeochin) – Bạn gái. Ví dụ: “여친이랑 영화 볼 거야.” (Tôi sẽ xem phim với bạn gái.)
  3. 썸 (sseom) – Có gì đó giữa hai người (pre-dating). Ví dụ: “우린 썸 타고 있어.” (Chúng tôi đang có gì đó.)
  4. 밀당 (mildang) – Chơi trò đẩy kéo trong tình cảm. Ví dụ: “밀당 하지 마!” (Đừng chơi đẩy kéo nữa!)
  5. 심쿵 (simkung) – Tim đập thình thịch (crush). Ví dụ: “그 미소에 심쿵했어.” (Nụ cười ấy làm tim tôi rung động.)
  6. 바람둥이 (baramdungi) – Kẻ đào hoa. Ví dụ: “그는 바람둥이야.” (Anh ta là kẻ đào hoa.)
  7. 모쏠 (mossol) – Người chưa từng yêu. Ví dụ: “나는 모쏠이야.” (Tôi chưa từng yêu ai.)
  8. 품절남 (pumjeollam) – Đàn ông đã kết hôn. Ví dụ: “그가 품절남 됐어.” (Anh ấy đã kết hôn.)
  9. 품절녀 (pumjeollyeo) – Phụ nữ đã kết hôn. Ví dụ: “그녀가 품절녀야.” (Cô ấy đã kết hôn.)
  10. 남사친 (namsachin) – Bạn trai thân (không phải tình cảm). Ví dụ: “그는 내 남사친이야.” (Anh ấy là bạn trai thân của tôi.)

Tiếng Lóng Về Cảm Xúc Và Phản Ứng (11-20)

  1. 대박 (daebak) – Tuyệt vời, đỉnh cao. Ví dụ: “이 영화 대박!” (Phim này đỉnh!)
  2. 헐 (heol) – Ối trời ơi (OMG). Ví dụ: “헐, 정말?” (Ối, thật sao?)
  3. 멘붕 (menbung) – Sụp đổ tinh thần. Ví dụ: “시험 때문에 멘붕이야.” (Tôi sụp đổ vì kỳ thi.)
  4. 극혐 (geukyeom) – Ghê tởm cực độ. Ví dụ: “이 음식 극혐!” (Món này ghê quá!)
  5. 깜놀 (kkamnol) – Bất ngờ giật mình. Ví dụ: “깜놀했어!” (Tôi giật mình!)
  6. 빡친다 (bbakchinda) – Cáu kỉnh, tức giận. Ví dụ: “빡쳤어!” (Tôi tức rồi!)
  7. 솔까 (solkkamal) – Thành thật mà nói. Ví dụ: “솔까, 별로야.” (Thành thật, không hay lắm.)
  8. 실화냐 (silhwanya) – Có thật không? Ví dụ: “이게 실화냐?” (Có thật không vậy?)
  9. 안물안궁 (anmurangung) – Không hỏi, không quan tâm. Ví dụ: “안물안궁!” (Không hỏi, đừng kể!)
  10. 갑분싸 (gapbunssa) – Bầu không khí đột ngột lạnh. Ví dụ: “갑분싸 됐어.” (Không khí lạnh tanh.)

Tiếng Lóng Về Lối Sống Và Hoạt Động (21-30)

  1. 혼밥 (honbap) – Ăn một mình. Ví dụ: “오늘 혼밥할게.” (Hôm nay ăn một mình.)
  2. 불금 (bulgeum) – Thứ Sáu sôi động (TGIF). Ví dụ: “불금 즐겨!” (Chúc thứ Sáu vui vẻ!)
  3. 맛점 (matjeom) – Bữa trưa ngon. Ví dụ: “맛점 먹었어?” (Ăn trưa ngon chưa?)
  4. 직딩 (jikding) – Nhân viên văn phòng. Ví dụ: “나는 직딩이야.” (Tôi là nhân viên văn phòng.)
  5. 횰로 (hyollo) – Hưởng thụ độc thân (YOLO single). Ví dụ: “횰로족이야.” (Tôi thuộc nhóm độc thân vui vẻ.)
  6. 노가다 (nogada) – Công việc nặng nhọc. Ví dụ: “노가다 하느라 피곤해.” (Mệt vì làm việc nặng.)
  7. 득템 (deuktem) – Mua được món hời. Ví dụ: “이거 득템!” (Món này hời quá!)
  8. 강추 (gangchu) – Khuyến nghị mạnh mẽ. Ví dụ: “이 책 강추!” (Sách này hay lắm!)
  9. 창렬 (changryeol) – Đắt đỏ chất lượng kém. Ví dụ: “이 제품 창렬이야.” (Sản phẩm này tồi.)
  10. 혜자 (hyeja) – Giá trị tốt, hời. Ví dụ: “이 메뉴 혜자!” (Món này hời!)

Tiếng Lóng Về Ngoại Hình Và Khác (31-40)

  1. 몸짱 (momjjang) – Thân hình đẹp. Ví dụ: “그는 몸짱이야.” (Anh ấy body đẹp.)
  2. 엄친아 (eomchina) – Con trai nhà người ta (hoàn hảo). Ví dụ: “엄친아처럼 공부해.” (Học như con nhà người ta.)
  3. 엄친딸 (eomchinttal) – Con gái nhà người ta. Ví dụ: “엄친딸이네.” (Con gái nhà người ta kìa.)
  4. 셀카 (selka) – Ảnh tự sướng. Ví dụ: “셀카 찍자!” (Chụp selfie đi!)
  5. 짝퉁 (jjaktung) – Hàng giả. Ví dụ: “이 가방 짝퉁이야.” (Túi này giả.)
  6. 댕댕이 (daengdaengi) – Chó cưng (dễ thương). Ví dụ: “내 댕댕이 귀여워.” (Chó cưng của tôi dễ thương.)
  7. 초딩 (choding) – Học sinh tiểu học. Ví dụ: “초딩처럼 행동해.” (Hành động như trẻ con.)
  8. 중딩 (jungding) – Học sinh cấp 2. Ví dụ: “중딩 시절 추억.” (Kỷ niệm cấp 2.)
  9. 고딩 (goding) – Học sinh cấp 3. Ví dụ: “고딩 생활 힘들어.” (Cuộc sống cấp 3 khó khăn.)
  10. 내가 쏠게 (naega ssolge) – Tôi mời. Ví dụ: “오늘 내가 쏠게.” (Hôm nay tôi trả.)

Tiếng Lóng Xu Hướng 2025 (41-50)

  1. 코스크 (koseukeu) – Mặt nạ lộ mũi. Ví dụ: “코스크 하지 마!” (Đừng đeo mặt nạ lộ mũi!)
  2. 턱스크 (teokseukeu) – Mặt nạ dưới cằm. Ví dụ: “턱스크는 무의미해.” (Mặt nạ dưới cằm vô nghĩa.)
  3. 뭥미 (mwongmi) – Cái quái gì vậy? Ví dụ: “이게 뭥미?” (Cái gì thế này?)
  4. 꿀잼 (kkuljaem) – Siêu vui. Ví dụ: “이 게임 꿀잼!” (Trò này vui lắm!)
  5. 노잼 (nojaem) – Chán ngắt. Ví dụ: “노잼 영화.” (Phim chán.)
  6. 만렙 (mallep) – Cấp độ cao thủ. Ví dụ: “나는 만렙이야.” (Tôi là cao thủ.)
  7. 쪼렙 (jjorep) – Tân binh. Ví dụ: “쪼렙이라 어려워.” (Tân binh nên khó.)
  8. 화이팅 (hwaiting) – Cố lên! Ví dụ: “화이팅!” (Cố lên nhé!)
  9. 레알 (real) – Thật sự. Ví dụ: “레알 진짜야.” (Thật sự thật.)
  10. 콜 (kol) – Đồng ý! Ví dụ: “갈래? 콜!” (Đi không? OK!)
Lớp học tiếng Hàn tại PT SUN
Lớp học tiếng Hàn tại PT SUN

Kết Luận

Tiếng lóng Hàn Quốc là phần thú vị của ngôn ngữ, giúp bạn kết nối sâu hơn với văn hóa xứ kim chi. Từ định nghĩa cơ bản đến 50 từ phổ biến, hy vọng bài viết này hỗ trợ bạn học tiếng Hàn hiệu quả. Nếu muốn thực hành, hãy xem K-drama hoặc chat với bạn Hàn. Nhớ cập nhật thường xuyên vì tiếng lóng thay đổi nhanh! Nếu bạn đang tìm “tiếng lóng Hàn Quốc” để du học hoặc du lịch, bắt đầu với những từ trên để trở thành “native speaker” nhé.

TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN

Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, VŨ XÁ, Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Xã Nghĩa Trụ, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline : 0986 874 266
Website : https://ptsun.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí