Tiếng Trung, với hệ thống chữ viết Hán tự độc đáo, luôn là một thử thách thú vị đối với những ai đam mê ngôn ngữ Á Đông. Hãy tưởng tượng bạn đang đứng trước một bức tranh cổ kính, nơi mỗi nét bút không chỉ là hình vẽ mà còn mang theo lịch sử và ý nghĩa sâu sắc. Đó chính là sức hút của bộ thủ tiếng Trung Phổn thể – những thành phần cơ bản giúp bạn “giải mã” hơn 90% các ký tự Hán tự thông dụng. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững 50 bộ thủ phổ biến nhất sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng tốc độ nhận diện từ vựng và xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
Theo các tài liệu học thuật từ Đại học Yale và các nguồn uy tín như Hacking Chinese, bộ thủ (hay còn gọi là radicals) là những yếu tố cấu tạo cốt lõi của chữ Hán, giúp phân loại và tra cứu từ điển hiệu quả. Trong tiếng Trung Phổn thể – phiên bản giản hóa được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục – các bộ thủ này được đơn giản hóa để dễ học hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết 50 bộ thủ tiếng Trung Phổn thể thông dụng nhất, kèm theo phiên âm, ý nghĩa, số nét bút và ví dụ thực tế. Chúng tôi sẽ trình bày theo thứ tự phổ biến dựa trên tần suất xuất hiện trong 2000 ký tự cơ bản nhất, giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay vào việc học từ vựng hàng ngày.

Bộ Thủ Tiếng Trung Là Gì Và Tại Sao Nên Học 50 Bộ Thủ Phổ Biến Nhất?
Trước khi đi sâu vào danh sách, hãy làm rõ khái niệm. Bộ thủ (部首 – bù shǒu) là phần bên trái, bên phải hoặc dưới cùng của một chữ Hán, thường mang ý nghĩa gợi ý về nguồn gốc hoặc ngữ cảnh của từ. Chúng được sử dụng trong từ điển Kangxi (214 bộ thủ truyền thống), nhưng trong thực tế học tập hiện đại, chỉ khoảng 50 bộ thủ chiếm tới 80% các chữ thông dụng. Học chúng không chỉ giúp bạn đoán nghĩa mà còn cải thiện khả năng viết và nhớ lâu dài.
Lợi ích cụ thể:
- Tăng tốc tra cứu: Trong app như Pleco hoặc từ điển Hán Việt, bộ thủ giúp tìm chữ nhanh chóng.
- Xây dựng từ vựng: Mỗi bộ thủ liên kết với hàng trăm từ liên quan, ví dụ bộ “水” (nước) xuất hiện trong “河” (sông) hay “海” (biển).
- Hiểu văn hóa: Nhiều bộ thủ bắt nguồn từ hình vẽ tượng hình cổ, như “山” (núi) giống hình ngọn núi ba đỉnh.
Theo nghiên cứu từ Berlitz, học 50 bộ thủ đầu tiên có thể giúp người học nhận diện 70% chữ Hán cơ bản chỉ sau 3 tháng. Bây giờ, hãy khám phá từng bộ một cách chi tiết.
Danh Sách 50 Bộ Thủ Tiếng Trung Phổn Thể Thông Dụng
Dưới đây là danh sách được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy như ToiHocTiengTrung và PrepEdu. Mỗi bộ thủ bao gồm: ký tự Phổn thể, phiên âm (pinyin), tên Hán Việt, ý nghĩa chính, số nét bút và 3-4 ví dụ từ vựng kèm giải thích. Chúng tôi sắp xếp theo mức độ phổ biến dựa trên tần suất sử dụng trong văn bản hàng ngày.
1. 人 (亻) – Bộ Nhân Đứng
- Phiên âm: rén
- Tên Hán Việt: Nhân (nhân đứng)
- Ý nghĩa: Người, con người – bộ thủ tượng trưng cho hình dáng con người đứng.
- Số nét: 2 (dạng đứng: 2 nét)
- Ví dụ:
- 你 (nǐ): Bạn – dùng để chỉ người đối diện trong giao tiếp hàng ngày.
- 他 (tā): Anh ấy – từ cơ bản chỉ người nam.
- 们 (men): Các (dấu hiệu số nhiều) – thêm vào danh từ người để biểu thị nhóm.
- 休 (xiū): Nghỉ ngơi – gợi ý con người cần thư giãn.
Bộ thủ này xuất hiện trong hơn 20% chữ Hán liên quan đến xã hội, giúp bạn dễ dàng mở rộng từ vựng về mối quan hệ.

2. 刀 (刂) – Bộ Đao
- Phiên âm: dāo
- Tên Hán Việt: Đao
- Ý nghĩa: Dao, cắt – bộ thủ gợi ý hành động cắt xẻo hoặc phân chia.
- Số nét: 2
- Ví dụ:
- 切 (qiè): Cắt – dùng trong nấu ăn hoặc chia nhỏ vấn đề.
- 刻 (kè): Khắc – chỉ việc chạm trổ hoặc thời gian trôi qua.
- 初 (chū): Ban đầu – hình ảnh dao cắt khởi đầu.
- 利 (lì): Lợi ích – dao sắc mang lại lợi thế.
Bộ đao thường kết hợp với các yếu tố hành động, phổ biến trong từ vựng kỹ thuật và hàng ngày.

3. 力 – Bộ Lực
- Phiên âm: lì
- Tên Hán Việt: Lực
- Ý nghĩa: Sức mạnh, nỗ lực – biểu thị năng lượng vật lý hoặc tinh thần.
- Số nét: 2
- Ví dụ:
- 加 (jiā): Thêm – dùng lực để tăng cường.
- 功 (gōng): Công lao – kết quả của sức lực.
- 助 (zhù): Giúp đỡ – chia sẻ sức mạnh.
- 男 (nán): Nam – liên quan đến sức mạnh truyền thống.
Bộ lực là chìa khóa cho từ vựng về lao động và hỗ trợ.

4. 口 – Bộ Khẩu
- Phiên âm: kǒu
- Tên Hán Việt: Khẩu
- Ý nghĩa: Miệng, lỗ hổng – gợi ý giao tiếp hoặc tiếp nhận.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 吃 (chī): Ăn – miệng dùng để thưởng thức.
- 唱 (chàng): Hát – âm thanh từ miệng.
- 古 (gǔ): Cổ xưa – miệng kể chuyện lịch sử.
- 右 (yòu): Phải – hướng từ miệng nhìn.
Bộ khẩu chiếm tỷ lệ cao trong từ vựng ăn uống và ngôn ngữ.

5. 囗 – Bộ Vi
- Phiên âm: wéi
- Tên Hán Việt: Vi
- Ý nghĩa: Vây quanh, bao bọc – như hình vuông bao quanh.
- Số nét: 3 (không nét bên trong)
- Ví dụ:
- 国 (guó): Quốc gia – vùng đất được vây quanh.
- 画 (huà): Vẽ – khung vẽ bao quanh hình.
- 团 (tuán): Đoàn – nhóm người quây quần.
- 困 (kùn): Khốn – bị vây khốn.
Bộ vi hữu ích cho từ địa lý và tổ chức.

6. 土 – Bộ Thổ
- Phiên âm: tǔ
- Tên Hán Việt: Thổ
- Ý nghĩa: Đất, mặt đất – nền tảng của sự sống.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 地 (dì): Đất đai – bề mặt Trái Đất.
- 城 (chéng): Thành phố – xây trên đất.
- 在 (zài): Ở – vị trí trên đất.
- 圣 (shèng): Thánh – đất thánh.
Bộ thổ phổ biến trong địa danh và vị trí.

7. 大 – Bộ Đại
- Phiên âm: dà
- Tên Hán Việt: Đại
- Ý nghĩa: Lớn, vĩ đại – hình người dang rộng tay.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 天 (tiān): Trời – lớn lao bao la.
- 太 (tài): Quá – mức độ lớn.
- 夫 (fū): Chồng – người lớn trong gia đình.
- 夬 (guài): Quyết đoán – lớn mạnh.
Bộ đại dùng cho quy mô và thiên nhiên.
8. 女 – Bộ Nữ
- Phiên âm: nǚ
- Tên Hán Việt: Nữ
- Ý nghĩa: Phụ nữ, nữ giới – hình người ngồi.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 好 (hǎo): Tốt – nữ + tử = tốt đẹp.
- 她 (tā): Cô ấy – phiên bản nữ của “anh ấy”.
- 妈 (mā): Mẹ – người phụ nữ lớn tuổi.
- 姐 (jiě): Chị – chị em gái.
Bộ nữ liên quan đến gia đình và phẩm chất.

9. 宀 – Bộ Miên
- Phiên âm: mián
- Tên Hán Việt: Miên
- Ý nghĩa: Mái nhà, che chở – hình mái nhà.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 家 (jiā): Nhà – mái che gia đình.
- 室 (shì): Phòng – không gian dưới mái.
- 安 (ān): An toàn – nhà bình yên.
- 守 (shǒu): Giữ gìn – bảo vệ mái nhà.
Bộ miên là nền tảng từ vựng về nhà cửa.
10. 山 – Bộ Sơn
- Phiên âm: shān
- Tên Hán Việt: Sơn
- Ý nghĩa: Núi – ba đỉnh núi.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 出 (chū): Ra – từ núi đi ra.
- 岩 (yán): Đá – núi đá.
- 岛 (dǎo): Đảo – núi giữa biển.
- 岗 (gǎng): Đồn – đồi núi canh gác.
Bộ sơn phổ biến trong địa lý.

11. 巾 – Bộ Cân
- Phiên âm: jīn
- Tên Hán Việt: Cân
- Ý nghĩa: Khăn, vải – vật che đầu.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 巾 (jīn): Khăn – vật dụng hàng ngày.
- 帘 (lián): Rèm – vải che cửa.
- 帅 (shuài): Đẹp trai – khăn quàng anh hùng.
- 市 (shì): Thị trường – vải trao đổi.
Bộ cân dùng cho đồ dùng vải vóc.

12. 广 – Bộ Quảng
- Phiên âm: guǎng
- Tên Hán Việt: Quảng
- Ý nghĩa: Mái nhà rộng – nhà trên vách đá.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 店 (diàn): Cửa hàng – nơi rộng rãi buôn bán.
- 库 (kù): Kho – không gian lưu trữ lớn.
- 度 (dù): Độ – đo lường rộng.
- 座 (zuò): Ghế – vị trí rộng.
Bộ quảng cho không gian thương mại.

13. 彳 – Bộ Xích
- Phiên âm: chì
- Tên Hán Việt: Xích
- Ý nghĩa: Bước chân – bước nhỏ bên trái.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 行 (xíng): Đi – bước chân hành động.
- 彼 (bǐ): Kia – bước đến nơi khác.
- 很 (hěn): Rất – bước mạnh mẽ.
- 德 (dé): Đức – bước chân đạo đức.
Bộ xích cho chuyển động.

14. 心 (忄) – Bộ Tâm
- Phiên âm: xīn
- Tên Hán Việt: Tâm (tâm đứng)
- Ý nghĩa: Tim, tâm trí – cảm xúc nội tâm.
- Số nét: 4 (3 nét đứng)
- Ví dụ:
- 想 (xiǎng): Nghĩ – suy nghĩ từ tim.
- 忘 (wàng): Quên – tim không nhớ.
- 忙 (máng): Bận – tim rối bời.
- 性 (xìng): Tính cách – bản chất tim.
Bộ tâm cho tâm lý học.

15. 手 (扌) – Bộ Thủ
- Phiên âm: shǒu
- Tên Hán Việt: Thủ (tài gãy)
- Ý nghĩa: Tay – hành động bằng tay.
- Số nét: 4 (3 nét)
- Ví dụ:
- 打 (dǎ): Đánh – tay ra đòn.
- 提 (tí): Đề – tay nâng lên.
- 持 (chí): Cầm – tay giữ.
- 掌 (zhǎng): Bàn tay – quyền lực tay.
Bộ thủ phổ biến nhất cho hành động.

16. 日 – Bộ Nhật
- Phiên âm: rì
- Tên Hán Việt: Nhật
- Ý nghĩa: Mặt trời, ngày – bộ thủ tượng hình cho hình vuông với chấm giữa, biểu thị ánh sáng và thời gian.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 时 (shí): Thời gian – ngày giờ trôi qua.
- 明 (míng): Sáng – mặt trời chiếu rọi.
- 早 (zǎo): Sớm – mặt trời mọc sớm.
- 昨 (zuó): Hôm qua – ngày trước đó.
Bộ nhật ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý khái niệm thời gian và ánh sáng, giúp từ vựng liên quan đến lịch trình hàng ngày trở nên logic hơn. Ví dụ câu: “今天是晴天。” (Hôm nay là ngày nắng.) – Nhấn mạnh vai trò của mặt trời trong thời tiết. Bộ này phổ biến trong từ thời gian, hỗ trợ học viên nắm lịch sử văn hóa Trung Quốc qua các lễ hội liên quan đến mặt trời.

17. 月 (肉) – Bộ Nguyệt (Nhục)
- Phiên âm: yuè (ròu)
- Tên Hán Việt: Nguyệt (Nhục)
- Ý nghĩa: Mặt trăng, thịt – dạng nguyệt cho thời gian, nhục cho cơ thể động vật.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 有 (yǒu): Có – mặt trăng đầy biểu thị sự tồn tại.
- 朋 (péng): Bạn bè – hai mặt trăng chiếu sáng tình bạn.
- 服 (fú): Phục – thịt trong quần áo, gợi ý cơ thể.
- 胖 (pàng): Béo – thịt dư thừa.
Bộ nguyệt/nhục ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách phân biệt thời gian (nguyệt) và vật chất (nhục), làm từ vựng về mối quan hệ hoặc cơ thể trở nên dễ nhớ. Ví dụ câu: “月亮很圆。” (Mặt trăng rất tròn.) – Thể hiện ý nghĩa thời gian. Trong học tập, bộ này giúp liên kết từ thiên văn với sinh học, tăng khả năng mở rộng từ vựng hàng ngày.

18. 木 – Bộ Mộc
- Phiên âm: mù
- Tên Hán Việt: Mộc
- Ý nghĩa: Cây gỗ – hình cây với rễ và cành.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 本 (běn): Gốc – rễ cây cơ bản.
- 村 (cūn): Làng – cây gỗ xây dựng cộng đồng.
- 果 (guǒ): Quả – kết quả từ cây.
- 桌 (zhuō): Bàn – gỗ làm đồ dùng.
Bộ mộc ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý nguồn gốc tự nhiên và xây dựng, giúp từ về thực vật hoặc đồ vật trở nên trực quan. Ví dụ câu: “这棵树很高。” (Cây này rất cao.) – Nhấn mạnh yếu tố tự nhiên. Bộ này hỗ trợ học viên hiểu ngũ hành Trung Quốc, nơi mộc đại diện cho sự phát triển, áp dụng vào từ vựng môi trường.

19. 水 (氵) – Bộ Thủy
- Phiên âm: shuǐ
- Tên Hán Việt: Thủy
- Ý nghĩa: Nước – ba nét gợi sóng nước.
- Số nét: 4 (3 nét dạng thủy)
- Ví dụ:
- 河 (hé): Sông – dòng nước chảy.
- 海 (hǎi): Biển – nước rộng lớn.
- 洗 (xǐ): Rửa – nước làm sạch.
- 法 (fǎ): Pháp luật – nước công bằng như dòng chảy.
Bộ thủy ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị sự chảy động và tinh khiết, làm từ về địa lý hoặc hành động trở nên mượt mà. Ví dụ câu: “喝水很重要。” (Uống nước rất quan trọng.) – Liên kết với sức khỏe. Trong ngữ cảnh học, bộ này giúp khám phá văn hóa sông nước Trung Quốc, tăng tốc độ nhận diện từ liên quan đến du lịch.

20. 火 (灬) – Bộ Hỏa
- Phiên âm: huǒ
- Tên Hán Việt: Hỏa
- Ý nghĩa: Lửa – bốn chấm dưới biểu thị ngọn lửa.
- Số nét: 4 (4 chấm dạng hỏa)
- Ví dụ:
- 灯 (dēng): Đèn – lửa chiếu sáng.
- 炒 (chǎo): Xào – lửa nấu nướng.
- 热 (rè): Nóng – lửa tạo nhiệt.
- 灾 (zāi): Tai họa – lửa gây hại.
Bộ hỏa ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý năng lượng và biến đổi, giúp từ về nấu ăn hoặc cảm xúc trở nên sống động. Ví dụ câu: “火很大。” (Lửa rất lớn.) – Mô tả nguy hiểm. Bộ này liên kết với ngũ hành, hỗ trợ học viên hiểu từ vựng về ẩm thực và an toàn, phổ biến trong đời sống hàng ngày.

21. 金 (钅) – Bộ Kim
- Phiên âm: jīn
- Tên Hán Việt: Kim
- Ý nghĩa: Kim loại – hình mỏ kim loại.
- Số nét: 8 (5 nét dạng kim)
- Ví dụ:
- 钱 (qián): Tiền – kim loại quý.
- 银 (yín): Bạc – kim loại trắng.
- 钟 (zhōng): Đồng hồ – kim loại đo thời gian.
- 针 (zhēn): Kim – vật nhọn kim loại.
Bộ kim ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị giá trị và bền vững, làm từ về tài chính hoặc công cụ trở nên chắc chắn. Ví dụ câu: “黄金很贵。” (Vàng rất đắt.) – Nhấn mạnh giá trị. Trong học tập, bộ này giúp khám phá kinh tế Trung Quốc, tăng khả năng áp dụng từ vựng thương mại.

22. 玉 (王) – Bộ Ngọc
- Phiên âm: yù (wáng)
- Tên Hán Việt: Ngọc
- Ý nghĩa: Ngọc, vua – chấm trên biểu thị ngọc quý.
- Số nét: 5
- Ví dụ:
- 宝 (bǎo): Bảo vật – ngọc quý giá.
- 国 (guó): Quốc (đã có ở bộ vi, nhưng liên kết).
- 玩 (wán): Chơi – ngọc để giải trí.
- 环 (huán): Vòng – ngọc vòng.
Bộ ngọc ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý quý giá và quyền lực, giúp từ về trang sức hoặc lãnh đạo trở nên cao quý. Ví dụ câu: “玉很美丽。” (Ngọc rất đẹp.) – Mô tả vẻ đẹp. Bộ này hỗ trợ hiểu văn hóa trang sức Trung Quốc, phổ biến trong từ vựng nghệ thuật.

23. 目 – Bộ Mục
- Phiên âm: mù
- Tên Hán Việt: Mục
- Ý nghĩa: Mắt – hình mắt nằm ngang.
- Số nét: 5
- Ví dụ:
- 看 (kàn): Nhìn – mắt quan sát.
- 眼 (yǎn): Mắt – cơ quan nhìn.
- 睡 (shuì): Ngủ – mắt nghỉ ngơi.
- 睛 (jīng): Con ngươi – phần mắt sáng.
Bộ mục ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị quan sát và nhận thức, làm từ về giác quan trở nên rõ ràng. Ví dụ câu: “眼睛很重要。” (Mắt rất quan trọng.) – Liên kết sức khỏe. Trong ngữ cảnh học, bộ này giúp mở rộng từ vựng y tế và giao tiếp.

24. 耳 – Bộ Nhĩ
- Phiên âm: ěr
- Tên Hán Việt: Nhĩ
- Ý nghĩa: Tai – hình tai nghe.
- Số nét: 6
- Ví dụ:
- 听 (tīng): Nghe – tai tiếp nhận âm thanh.
- 聪 (cōng): Thông minh – tai nghe tốt.
- 聊 (liáo): Trò chuyện – tai tham gia.
- 取 (qǔ): Lấy – tai hướng dẫn hành động.
Bộ nhĩ ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý lắng nghe và tri thức, giúp từ về âm thanh trở nên nhạy cảm. Ví dụ câu: “听音乐很好。” (Nghe nhạc rất hay.) – Mô tả giải trí. Bộ này hỗ trợ học từ vựng âm nhạc và xã hội.

25. 言 (讠) – Bộ Ngôn
- Phiên âm: yán
- Tên Hán Việt: Ngôn
- Ý nghĩa: Lời nói – dạng ngôn cho giao tiếp.
- Số nét: 7 (2 nét dạng ngôn)
- Ví dụ:
- 话 (huà): Lời – nói chuyện.
- 语 (yǔ): Ngôn ngữ – lời hệ thống.
- 谢 (xiè): Cảm ơn – lời lịch sự.
- 记 (jì): Nhớ – lời ghi chép.
Bộ ngôn ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị biểu đạt và trao đổi, làm từ về ngôn ngữ trở nên mạch lạc. Ví dụ câu: “说中文。” (Nói tiếng Trung.) – Áp dụng thực tế. Trong học tập, bộ này là chìa khóa cho từ vựng giao tiếp hàng ngày.

26. 走 (辶) – Bộ Tẩu
- Phiên âm: zǒu
- Tên Hán Việt: Tẩu
- Ý nghĩa: Đi bộ – nét cong gợi bước chân.
- Số nét: 7 (3 nét dạng tẩu)
- Ví dụ:
- 跑 (pǎo): Chạy – đi nhanh.
- 过 (guò): Qua – đi qua.
- 近 (jìn): Gần – đi đến gần.
- 远 (yuǎn): Xa – đi xa.
Bộ tẩu ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý chuyển động và khoảng cách, giúp từ về di chuyển trở nên động. Ví dụ câu: “走路健康。” (Đi bộ tốt cho sức khỏe.) – Khuyến khích hoạt động. Bộ này phổ biến trong từ địa lý và du lịch.

27. 足 – Bộ Túc
- Phiên âm: zú
- Tên Hán Việt: Túc
- Ý nghĩa: Chân – hình chân đứng.
- Số nét: 7
- Ví dụ:
- 跑 (pǎo): Chạy (đã có, nhưng liên kết).
- 跳 (tiào): Nhảy – chân bật lên.
- 路 (lù): Đường – chân đi trên.
- 踢 (tī): Đá – chân hành động.
Bộ túc ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị hỗ trợ và vận động, làm từ về thể thao trở nên vững chắc. Ví dụ câu: “足球有趣。” (Bóng đá thú vị.) – Mô tả trò chơi. Trong ngữ cảnh, bộ này hỗ trợ từ vựng thể dục.

28. 车 (辶) – Bộ Xa
- Phiên âm: chē
- Tên Hán Việt: Xa
- Ý nghĩa: Xe – hình xe cổ.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 军 (jūn): Quân đội – xe chiến.
- 转 (zhuǎn): Quay – xe lăn bánh.
- 轮 (lún): Bánh xe – phần xe quay.
- 轨 (guǐ): Đường ray – xe chạy trên.
Bộ xa ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý vận chuyển và chiến lược, giúp từ về giao thông trở nên cơ giới. Ví dụ câu: “开车小心。” (Lái xe cẩn thận.) – Nhấn an toàn. Bộ này hữu ích cho từ vựng hiện đại.

29. 门 – Bộ Môn
- Phiên âm: mén
- Tên Hán Việt: Môn
- Ý nghĩa: Cửa – hai cánh cửa.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 间 (jiān): Gian – không gian sau cửa.
- 问 (wèn): Hỏi – cửa mở lời.
- 闻 (wén): Nghe – cửa tiếp nhận tin.
- 闪 (shǎn): Lóe – cửa mở nhanh.
Bộ môn ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị lối vào và tiếp cận, làm từ về khám phá trở nên mời gọi. Ví dụ câu: “开门见山。” (Mở cửa thấy núi – trực tiếp.) – Thành ngữ phổ biến. Bộ này hỗ trợ hiểu văn hóa lễ nghi.

30. 页 – Bộ Hiệt
- Phiên âm: yè
- Tên Hán Việt: Hiệt
- Ý nghĩa: Trang giấy, đầu – hình đầu người với chấm.
- Số nét: 6
- Ví dụ:
- 顶 (dǐng): Đỉnh – đầu cao.
- 项 (xiàng): Hạng – cổ đầu.
- 须 (xū): Râu – lông đầu.
- 顺 (shùn): Thuận – theo đầu.
Bộ hiệt ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý vị trí trên cao, giúp từ về cơ thể trở nên phân cấp. Ví dụ câu: “头发黑。” (Tóc đen.) – Mô tả ngoại hình. Trong học, bộ này liên kết với từ vựng cá nhân.

31. 风 – Bộ Phong
- Phiên âm: fēng
- Tên Hán Việt: Phong
- Ý nghĩa: Gió – côn trùng trong gió.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 疯 (fēng): Điên – gió làm rối.
- 飓 (jù): Bão – gió mạnh.
- 飘 (piāo): Bay – gió cuốn.
- 刮 (guā): Thổi – gió mạnh.
Bộ phong ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị chuyển động vô hình, làm từ về thời tiết trở nên động. Ví dụ câu: “风很大。” (Gió rất lớn.) – Mô tả thời tiết. Bộ này phổ biến trong từ thiên nhiên.
32. 雨 – Bộ Vũ
- Phiên âm: yǔ
- Tên Hán Việt: Vũ
- Ý nghĩa: Mưa – nét trên biểu thị mây mưa.
- Số nét: 8
- Ví dụ:
- 雪 (xuě): Tuyết – mưa lạnh.
- 云 (yún): Mây – trước mưa.
- 雷 (léi): Sấm – kèm mưa.
- 雾 (wù): Sương mù – mưa nhẹ.
Bộ vũ ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý ẩm ướt và thay đổi, giúp từ về khí hậu trở nên tươi mát. Ví dụ câu: “下雨了。” (Trời mưa rồi.) – Thông báo thời tiết. Bộ này hỗ trợ từ vựng môi trường.

33. 食 (饣) – Bộ Thực
- Phiên âm: shí
- Tên Hán Việt: Thực
- Ý nghĩa: Ăn – dạng thực cho thực phẩm.
- Số nét: 9 (3 nét dạng thực)
- Ví dụ:
- 饭 (fàn): Cơm – thức ăn chính.
- 饿 (è): Đói – cần ăn.
- 饮 (yǐn): Uống – ăn lỏng.
- 饱 (bǎo): No – ăn đủ.
Bộ thực ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị dinh dưỡng, làm từ về ẩm thực trở nên ngon miệng. Ví dụ câu: “吃饭吧。” (Ăn cơm đi.) – Mời ăn. Bộ này thiết yếu cho từ vựng hàng ngày.

34. 贝 – Bộ Bối
- Phiên âm: bèi
- Tên Hán Việt: Bối
- Ý nghĩa: Vỏ sò, tiền bạc – hình vỏ tiền cổ.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 贵 (guì): Đắt – giá trị cao.
- 买 (mǎi): Mua – dùng tiền.
- 卖 (mài): Bán – trao đổi tiền.
- 贫 (pín): Nghèo – thiếu tiền.
Bộ bối ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý giá trị kinh tế, giúp từ về thương mại trở nên thực tế. Ví dụ câu: “买东西。” (Mua đồ.) – Hoạt động mua sắm. Bộ này liên kết với lịch sử tiền tệ.

35. 见 – Bộ Kiến
- Phiên âm: jiàn
- Tên Hán Việt: Kiến
- Ý nghĩa: Thấy – chân trên mắt.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 现 (xiàn): Hiện tại – thấy rõ.
- 观 (guān): Quan sát – thấy kỹ.
- 规 (guī): Quy tắc – thấy chuẩn.
- 觉 (jué): Giác – thấy nhận thức.
Bộ kiến ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị nhận thức, làm từ về quan sát trở nên sâu sắc. Ví dụ câu: “看见朋友。” (Thấy bạn bè.) – Giao tiếp. Bộ này hỗ trợ từ vựng triết học.
36. 角 – Bộ Giác
- Phiên âm: jiǎo
- Tên Hán Việt: Giác
- Ý nghĩa: Sừng, góc – hình sừng động vật.
- Số nét: 7
- Ví dụ:
- 触 (chù): Chạm – sừng tiếp xúc.
- 解 (jiě): Giải – sừng phân tích.
- 觥 (gōng): Sừng rượu – vật dụng.
- 斛 (hú): Đo lường – góc đo.
Bộ giác ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý cạnh tranh và đo lường, giúp từ về toán học trở nên sắc bén. Ví dụ câu: “角度大。” (Góc lớn.) – Toán học. Bộ này phổ biến trong khoa học.

37. 鱼 – Bộ Ngư
- Phiên âm: yú
- Tên Hán Việt: Ngư
- Ý nghĩa: Cá – hình cá với vảy.
- Số nét: 8
- Ví dụ:
- 鲜 (xiān): Tươi – cá sống.
- 鲁 (lǔ): Tỉnh Lỗ – cá liên quan địa danh.
- 鲸 (jīng): Cá voi – cá lớn.
- 渔 (yú): Ngư dân – săn cá.
Bộ ngư ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị thủy sinh, làm từ về thực phẩm trở nên đa dạng. Ví dụ câu: “吃鱼好。” (Ăn cá tốt.) – Dinh dưỡng. Bộ này hỗ trợ từ vựng biển cả.

38. 艹 – Bộ Thảo
- Phiên âm: cǎo
- Tên Hán Việt: Thảo
- Ý nghĩa: Cỏ – hai nét trên biểu thị cỏ mọc.
- Số nét: 3
- Ví dụ:
- 花 (huā): Hoa – cỏ nở.
- 草 (cǎo): Cỏ – thực vật thấp.
- 药 (yào): Thuốc – cỏ chữa bệnh.
- 茶 (chá): Trà – lá cỏ.
Bộ thảo ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý thực vật, giúp từ về thiên nhiên trở nên xanh tươi. Ví dụ câu: “喝茶放松。” (Uống trà thư giãn.) – Thói quen. Bộ này thiết yếu cho từ vựng y học.

39. 竹 – Bộ Trúc
- Phiên âm: zhú
- Tên Hán Việt: Trúc
- Ý nghĩa: Tre – hai lá tre.
- Số nét: 6
- Ví dụ:
- 笑 (xiào): Cười – tre cong vui vẻ.
- 笔 (bǐ): Bút – tre làm bút.
- 筷 (kuài): Đũa – tre ăn.
- 简 (jiǎn): Giản – tre viết.
Bộ trúc ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị linh hoạt, làm từ về công cụ trở nên truyền thống. Ví dụ câu: “用笔写。” (Dùng bút viết.) – Học tập. Bộ này liên kết văn hóa Á Đông.

40. 米 – Bộ Mễ
- Phiên âm: mǐ
- Tên Hán Việt: Mễ
- Ý nghĩa: Gạo – hạt gạo phân nhánh.
- Số nét: 6
- Ví dụ:
- 粉 (fěn): Bột – gạo nghiền.
- 迷 (mí): Mê – gạo làm say.
- 粗 (cū): Thô – gạo chưa tinh.
- 糖 (táng): Đường – ngọt từ gạo.
Bộ mễ ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý dinh dưỡng cơ bản, giúp từ về thực phẩm trở nên thiết yếu. Ví dụ câu: “吃米饭。” (Ăn cơm gạo.) – Bữa ăn. Bộ này phổ biến trong ẩm thực.

41. 禾 – Bộ Hòa
- Phiên âm: hé
- Tên Hán Việt: Hòa
- Ý nghĩa: Lúa – cây lúa chín.
- Số nét: 5
- Ví dụ:
- 和 (hé): Hòa – lúa hài hòa.
- 私 (sī): Riêng – lúa cá nhân.
- 秀 (xiù): Đẹp – lúa nở.
- 秋 (qiū): Thu – mùa lúa.
Bộ hòa ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị nông nghiệp, làm từ về mùa vụ trở nên phong phú. Ví dụ câu: “和平重要。” (Hòa bình quan trọng.) – Xã hội. Bộ này hỗ trợ từ lịch sử.

42. 纟 (糸) – Bộ Ti
- Phiên âm: sī
- Tên Hán Việt: Ti
- Ý nghĩa: Sợi tơ – nét cong sợi.
- Số nét: 6 (3 nét dạng ti)
- Ví dụ:
- 红 (hóng): Đỏ – tơ đỏ.
- 线 (xiàn): Dây – sợi nối.
- 结 (jié): Kết – sợi buộc.
- 绿 (lǜ): Xanh – tơ màu.
Bộ ti ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý liên kết, giúp từ về màu sắc trở nên mịn màng. Ví dụ câu: “红线连接。” (Dây đỏ nối.) – Biểu tượng. Bộ này hữu ích cho nghệ thuật.

43. 虫 – Bộ Trùng
- Phiên âm: chóng
- Tên Hán Việt: Trùng
- Ý nghĩa: Côn trùng – hình sâu.
- Số nét: 6
- Ví dụ:
- 蛇 (shé): Rắn – trùng dài.
- 蜂 (fēng): Ong – trùng bay.
- 虾 (xiā): Tôm – trùng nước.
- 蚂 (mǎ): Kiến – trùng nhỏ.
Bộ trùng ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị động vật nhỏ, làm từ về sinh vật trở nên chi tiết. Ví dụ câu: “虫子飞。” (Côn trùng bay.) – Tự nhiên. Bộ này hỗ trợ từ vựng khoa học.

44. 石 – Bộ Thạch
- Phiên âm: shí
- Tên Hán Việt: Thạch
- Ý nghĩa: Đá – dưới vách đá.
- Số nét: 5
- Ví dụ:
- 矿 (kuàng): Mỏ – đá quý.
- 破 (pò): Phá – đá vỡ.
- 确 (què): Chắc – đá vững.
- 础 (chǔ): Nền – đá tảng.
Bộ thạch ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý bền vững, giúp từ về địa chất trở nên cứng cáp. Ví dụ câu: “石头重。” (Đá nặng.) – Vật lý. Bộ này phổ biến trong xây dựng.

45. 田 – Bộ Điền
- Phiên âm: tián
- Tên Hán Việt: Điền
- Ý nghĩa: Ruộng – ô vuông ruộng.
- Số nét: 5
- Ví dụ:
- 男 (nán): Nam (đã có, liên kết).
- 思 (sī): Nghĩ – ruộng tâm trí.
- 界 (jiè): Giới – ruộng phân chia.
- 画 (huà): Vẽ – ruộng nghệ thuật.
Bộ điền ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị phân chia, làm từ về nông nghiệp trở nên có cấu trúc. Ví dụ câu: “田地肥沃。” (Ruộng đất màu mỡ.) – Nông nghiệp. Bộ này hỗ trợ từ địa lý.

46. 阝 (邑) – Bộ Ấp
- Phiên âm: yì
- Tên Hán Việt: Ấp
- Ý nghĩa: Thành phố – dạng ấp cho đô thị.
- Số nét: 3 (phải)
- Ví dụ:
- 都 (dū): Đô – thành lớn.
- 邦 (bāng): Bang – khu vực thành.
- 邻 (lín): Láng giềng – thành gần.
- 郊 (jiāo): Ngoại ô – ngoài thành.
Bộ ấp ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý cộng đồng, giúp từ về đô thị trở nên xã hội hóa. Ví dụ câu: “城市热闹。” (Thành phố nhộn nhịp.) – Đời sống. Bộ này thiết yếu cho du lịch.

47. 阝 (阜) – Bộ Phụ
- Phiên âm: fù
- Tên Hán Việt: Phụ
- Ý nghĩa: Đồi – dạng phụ cho địa hình.
- Số nét: 3 (trái)
- Ví dụ:
- 陆 (lù): Lục địa – đồi đất.
- 陈 (chén): Trưng bày – đồi sắp xếp.
- 险 (xiǎn): Nguy hiểm – đồi hiểm trở.
- 陵 (líng): Lăng – đồi mộ.
Bộ phụ ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị địa hình cao, làm từ về địa lý trở nên gồ ghề. Ví dụ câu: “山丘美。” (Đồi núi đẹp.) – Tự nhiên. Bộ này hỗ trợ từ lịch sử.

48. 攵 – Bộ Phộc
- Phiên âm: pū
- Tên Hán Việt: Phộc
- Ý nghĩa: Đánh – tay cầm roi.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 收 (shōu): Thu – đánh gom.
- 改 (gǎi): Sửa – đánh thay đổi.
- 攻 (gōng): Tấn công – đánh mạnh.
- 放 (fàng): Thả – đánh buông.
Bộ phộc ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý hành động mạnh, giúp từ về thay đổi trở nên quyết liệt. Ví dụ câu: “攻击敌人。” (Tấn công kẻ thù.) – Chiến lược. Bộ này phổ biến trong quân sự.

49. 欠 – Bộ Khiếm
- Phiên âm: qiàn
- Tên Hán Việt: Khiếm
- Ý nghĩa: Thiếu – người há miệng.
- Số nét: 4
- Ví dụ:
- 次 (cì): Lần – thiếu lần trước.
- 歌 (gē): Ca – há miệng hát.
- 歉 (qiàn): Xin lỗi – thiếu lịch sự.
- 饮 (yǐn): Uống (liên kết).
Bộ khiếm ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách biểu thị khao khát, làm từ về cảm xúc trở nên biểu cảm. Ví dụ câu: “唱歌快乐。” (Hát vui vẻ.) – Giải trí. Bộ này hỗ trợ nghệ thuật.

50. 鸟 (鸟) – Bộ Điểu
- Phiên âm: niǎo
- Tên Hán Việt: Điểu
- Ý nghĩa: Chim – loài bay lượn.
- Số nét: 11 (5 nét Phổn thể)
- Ví dụ:
- 鸟 (niǎo): Chim – loài tự do.
- 飞 (fēi): Bay – chim bay cao.
- 鸡 (jī): Gà – chim nhà.
- 鹏 (péng): Chim lớn – biểu tượng hùng vĩ.
Bộ điểu ảnh hưởng đến nghĩa từ bằng cách gợi ý tự do và bay bổng, giúp từ về động vật trở nên cao vời. Ví dụ câu: “鸟儿飞翔。” (Chim bay lượn.) – Tự nhiên. Bộ này kết thúc danh sách, tượng trưng cho sự bay cao trong học tập tiếng Trung.

Kết Luận: Xây Dựng Nền Tảng Tiếng Trung Với Bộ Thủ Và Hành Trình Du Học
Qua việc tổng hợp 50 bộ thủ tiếng Trung Phổn thể thông dụng nhất, bạn đã có trong tay “bản đồ” để khám phá hơn 3000 chữ Hán cơ bản. Những bộ thủ này không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối đến văn hóa Trung Hoa phong phú, từ thơ ca đến kinh doanh hiện đại. Hãy thực hành viết tay hàng ngày, sử dụng flashcard và áp dụng vào câu chuyện thực tế để nhớ lâu hơn.
Nếu bạn đang mơ về việc du học Trung Quốc để rèn luyện tiếng Trung chuyên sâu, đừng bỏ lỡ Du học toàn cầu PT SUN – đơn vị hàng đầu hỗ trợ hồ sơ, khóa học và định hướng nghề nghiệp. Với kinh nghiệm hơn 10 năm, PT SUN sẽ giúp bạn biến đam mê ngôn ngữ thành cơ hội vàng.
