Hãy tưởng tượng bạn vừa đặt chân đến sân bay Incheon, hành lý đầy ắp giấc mơ du học Hàn Quốc, và ngay ngày đầu tiên tại ký túc xá, bạn cần hỏi đường đến 도서관 (thư viện) hay 기숙사 (ký túc xá) – nhưng từ vựng tiếng Hàn về trường học lại khiến bạn lúng túng. Đừng để rào cản ngôn ngữ cản bước! Từ vựng tiếng Hàn về trường học không chỉ là chìa khóa mở cửa giao tiếp hàng ngày với bạn bè, giảng viên, mà còn là nền tảng để đạt TOPIK 3-4 – điều kiện bắt buộc cho visa D-2 và học bổng du học. Với hơn 15.000 du học sinh Việt tại Hàn năm 2025 (theo Bộ Giáo dục Hàn Quốc), việc nắm vững 50+ từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn tự tin từ lớp học đến sân vận động, từ căng tin đến phòng thí nghiệm. Bài viết tổng hợp chi tiết, phân nhóm rõ ràng, kèm ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ – tất cả dành riêng cho hành trình du học Hàn Quốc của bạn.

1. Các Loại Hình Trường Học Trong Tiếng Hàn – Xác Định Đúng Đích Đến Du Học
Khi chọn trường, bạn cần biết chính xác loại hình để tránh nhầm lẫn trong hồ sơ visa.
| Từ vựng (Hangul) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng |
|---|---|---|---|
| 대학교 | Daehakgyo | Trường đại học | 서울대학교는 한국 최고의 대학교입니다. (Đại học Quốc gia Seoul là trường đại học hàng đầu Hàn Quốc.) |
| 전문대학 | Jeonmundaehak | Trường cao đẳng nghề | 전문대학에서 2년만 공부하면 취업이 쉽습니다. (Học cao đẳng nghề 2 năm dễ xin việc.) |
| 대학원 | Daehagwon | Viện sau đại học (Thạc sĩ/Tiến sĩ) | 대학원 입학을 위해 TOPIK 5가 필요합니다. (Cần TOPIK 5 để vào sau đại học.) |
| 국립대학교 | Gungnip daehakgyo | Đại học quốc lập | 국립대학교는 등록금이 저렴합니다. (Đại học quốc lập học phí rẻ.) |
| 사립대학교 | Sarip daehakgyo | Đại học tư thục | 많은 유학생이 사립대학교를 선택합니다. (Nhiều du học sinh chọn đại học tư thục.) |
| 사범대학교 | Sabeom daehakgyo | Đại học sư phạm | 사범대학교 졸업생은 교사가 될 수 있습니다. (Tốt nghiệp sư phạm có thể làm giáo viên.) |
| 유치원 | Yuchiwon | Trường mầm non | 유치원 선생님은 아이들을 돌봅니다. (Giáo viên mầm non chăm sóc trẻ em.) |
| 초등학교 | Chodeunghakgyo | Tiểu học | 초등학교는 6년 과정입니다. (Tiểu học kéo dài 6 năm.) |
| 중학교 | Junghakgyo | Trung học cơ sở | 중학교에서 친구를 많이 사귀었습니다. (Tôi kết bạn nhiều ở cấp 2.) |
| 고등학교 | Godeunghakgyo | Trung học phổ thông | 고등학교 입시가 어렵습니다. (Thi vào cấp 3 khó khăn.) |
2. Cơ Sở Vật Chất Trong Trường – Di Chuyển Dễ Dàng Trong Campus
Hiểu rõ các địa điểm giúp bạn không lạc lối trong khuôn viên rộng hàng chục hecta.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 기숙사 | Gisuksa | Ký túc xá | 기숙사비는 한 달에 300,000원입니다. (Phí ký túc 300.000 KRW/tháng.) |
| 도서관 | Doseogwan | Thư viện | 도서관은 24시간 개방됩니다. (Thư viện mở 24/7.) |
| 강의실 | Ganguisil | Phòng học | 강의실에 에어컨이 있습니다. (Phòng học có điều hòa.) |
| 실험실 | Silheomsil | Phòng thí nghiệm | 실험실에서 안전 규칙을 지켜야 합니다. (Phải tuân thủ an toàn trong lab.) |
| 학생식당 | Haksaeng sikdang | Căng tin sinh viên | 학생식당에서 김밥을 먹었습니다. (Ăn kimbap ở căng tin.) |
| 운동장 | Undongjang | Sân thể thao | 운동장에서 축구를 합니다. (Chơi bóng ở sân thể thao.) |
| 강당 | Gangdang | Hội trường | 강당에서 졸업식을 합니다. (Lễ tốt nghiệp tổ chức tại hội trường.) |
| 셔틀버스 | Syateulbeoseu | Xe buýt trường | 셔틀버스는 무료입니다. (Xe buýt trường miễn phí.) |
| 헬스장 | Heleseujang | Phòng gym | 헬스장에서 운동을 합니다. (Tập gym ở phòng thể dục.) |
| 상담실 | Sangdamsil | Phòng tư vấn | 상담실에서 진로 상담을 받았습니다. (Tư vấn nghề nghiệp ở phòng tư vấn.) |

3. Con Người Trong Trường Học – Giao Tiếp Đúng Vai Vế
Tiếng Hàn chú trọng kính ngữ – gọi đúng chức danh để thể hiện tôn trọng.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 교수님 | Gyosunim | Giáo sư | 교수님, 질문이 있습니다. (Thưa giáo sư, em có câu hỏi.) |
| 선생님 | Seonsaengnim | Giáo viên | 선생님이 친절합니다. (Thầy/cô rất thân thiện.) |
| 학장님 | Hakjangnim | Trưởng khoa | 학장님께 보고서를 제출했습니다. (Nộp báo cáo cho trưởng khoa.) |
| 선배 | Seonbae | Tiền bối | 선배가 취업 팁을 알려줬습니다. (Anh chị khóa trên chia sẻ mẹo xin việc.) |
| 후배 | Hubae | Hậu bối | 후배를 도와줍니다. (Giúp đỡ đàn em.) |
| 동기 | Donggi | Bạn cùng khóa | 동기와 같이 프로젝트를 합니다. (Làm dự án với bạn cùng khóa.) |
| 반장 | Banjang | Lớp trưởng | 반장이 출석을 부릅니다. (Lớp trưởng điểm danh.) |
4. Môn Học & Ngành Học – Chọn Đúng Chuyên Ngành Du Học
Hiểu tên ngành giúp bạn điền form nhập học chính xác.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ngành hot 2026 |
|---|---|---|---|
| 경영학 | Gyeongyeonghak | Quản trị kinh doanh | Top 1 du học sinh Việt |
| 컴퓨터공학 | Keompyuteo gonghak | Kỹ thuật máy tính | Samsung, Naver tuyển dụng |
| 관광학 | Gwangwanghak | Du lịch | K-Tourism bùng nổ |
| 간호학 | Ganhohak | Điều dưỡng | Thiếu hụt nhân lực |
| 미디어학과 | Midieo hakgwa | Truyền thông | KOL, YouTuber |
| 화학공학 | Hwahak gonghak | Kỹ thuật hóa học | LG Chem, SK |
| 건축학 | Geonchukhag | Kiến trúc | Xây dựng thông minh |
| 심리학 | Simnihak | Tâm lý học | Sức khỏe tinh thần |
| 한국어교육 | Hangugeo gyoyuk | Giáo dục tiếng Hàn | Dạy tiếng cho người nước ngoài |

5. Dụng Cụ Học Tập & Hoạt Động Học Đường
Những vật dụng nhỏ nhưng cần thiết hàng ngày.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 노트북 | Noteubuk | Laptop |
| 교과서 | Gyogwaseo | Sách giáo khoa |
| 필기구 | Pilgigu | Dụng cụ viết |
| 백팩 | Baekpaek | Balo |
| 학생증 | Haksaengjeung | Thẻ sinh viên |
| 시간표 | Siganpyo | Thời khóa biểu |
6. Thuật Ngữ Học Tập Thường Dùng – Giao Tiếp Trong Lớp
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu mẫu |
|---|---|---|---|
| 출석 | Chulseok | Điểm danh | 오늘 출석했습니다. (Hôm nay em có mặt.) |
| 결석 | Gyeolseok | Vắng mặt | 병으로 결석했습니다. (Nghỉ ốm.) |
| 과제 | Gwaje | Bài tập | 과제를 내일까지 제출하세요. (Nộp bài tập trước ngày mai.) |
| 시험 | Siheom | Kỳ thi | 중간시험을 봤습니다. (Thi giữa kỳ.) |
| 성적 | Seongjeok | Điểm số | 성적이 올랐습니다. (Điểm tăng.) |
| 장학금 | Janghakgeum | Học bổng | 장학금을 받았습니다. (Nhận học bổng.) |
Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trường Học Hiệu Quả
- Phân nhóm theo ngữ cảnh: Học cùng lúc các từ liên quan (ví dụ: 기숙사 → 기숙사비 → 기숙사 규칙).
- Dùng flashcard Anki: Ghi Hangul + phiên âm + hình ảnh (ảnh ký túc xá, thư viện…).
- Thực hành qua tình huống: Mỗi ngày diễn 1 đoạn hội thoại ngắn trong lớp.
- Nghe podcast du học sinh: Kênh “Talk To Me In Korean” có tập về campus life.

Đoạn Hội Thoại Mẫu Tại Trường Đại Học Hàn Quốc
A: 안녕하세요, 선배님! 도서관이 어디예요? B: 강의동 3층에 있어요. 엘리베이터 타세요. A: 감사합니다! 오늘 시험인데 긴장돼요. B: 화이팅! 시험 끝나고 학생식당에서 밥 먹어요.
Kết Luận: Biến Từ Vựng Thành Hành Trang Du Học Hàn Quốc Cùng PT SUN
Chỉ với 50+ từ vựng tiếng Hàn về trường học trên, bạn đã sở hữu “bản đồ ngôn ngữ” để tự tin bước vào mọi ngóc ngách campus Hàn Quốc – từ thư viện mở 24/7 đến ký túc xá ấm cúng. Nhưng để hành trình du học Hàn Quốc trọn vẹn, bạn cần hơn thế: visa D-2, học bổng TOPIK, ký túc xá giá tốt và lộ trình học tập cá nhân hóa.
👉 Đừng tự mày mò! Liên hệ ngay Du học Toàn Cầu PT SUN – đơn vị hỗ trợ MIỄN PHÍ 100% từ luyện TOPIK, chọn trường, làm hồ sơ visa đến đón sân bay và định hướng việc làm thêm.
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN
Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương.
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Văn Giang, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline: 0986 874 266 – 0981283273
Website: https://ptsun.vn/
