Tiếng Hàn đang trở thành một trong những ngôn ngữ được yêu thích nhất tại Việt Nam nhờ sự lan tỏa của làn sóng Hallyu và cơ hội việc làm hấp dẫn tại các công ty Hàn Quốc. Để chinh phục giấc mơ du học Hàn Quốc hoặc làm việc tại môi trường quốc tế, việc sở hữu chứng chỉ tiếng Hàn là điều kiện không thể thiếu. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các loại chứng chỉ tiếng Hàn phổ biến nhất hiện nay, bao gồm TOPIK, KLAT, KLPT, và SEJONG, cùng thông tin về cấu trúc, cấp độ, lệ phí, và mục đích sử dụng. Hãy cùng khám phá để chọn cho mình chứng chỉ phù hợp nhất!
Tổng

Quan Về Chứng Chỉ Tiếng Hàn
Chứng chỉ tiếng Hàn là giấy tờ chứng nhận năng lực sử dụng tiếng Hàn, phục vụ nhiều mục đích như du học, làm việc, xuất khẩu lao động, hoặc định cư tại Hàn Quốc. Hiện nay, có 4 loại chứng chỉ tiếng Hàn được công nhận quốc gia và quốc tế: TOPIK, KLAT, KLPT, và SEJONG. Mỗi loại có đặc điểm, cấu trúc, và mục đích sử dụng khác nhau, phù hợp với từng đối tượng người học.
Chứng Chỉ | Tên Đầy Đủ | Tổ Chức Cấp | Mục Đích Chính |
---|---|---|---|
TOPIK | Test of Proficiency in Korean | Viện Giáo dục Quốc tế Hàn Quốc (NIIED) | Du học, xin việc, học bổng |
KLAT | Korean Language Ability Test | Cục Nghiên cứu Giáo dục Hàn Quốc | Làm việc tại doanh nghiệp Hàn Quốc |
KLPT (EPS-TOPIK) | Korean Language Proficiency Test | Hội Ngôn ngữ Hàn Quốc | Xuất khẩu lao động (EPS) |
SEJONG | Sejong Korean Language Test | Viện Sejong Hàn Quốc | Học tiếng Hàn văn hóa, giao tiếp |
1. Chứng Chỉ TOPIK – Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Hàn Quốc Tế
Tổng Quan
TOPIK (Test of Proficiency in Korean) là chứng chỉ tiếng Hàn phổ biến và uy tín nhất, được công nhận trên toàn thế giới. Kỳ thi do Viện Giáo dục Quốc tế Hàn Quốc (NIIED) tổ chức, nhằm đánh giá năng lực tiếng Hàn của người nước ngoài hoặc kiều bào không sử dụng tiếng Hàn như ngôn ngữ mẹ đẻ.
Cấu Trúc và Cấp Độ
TOPIK được chia thành hai loại: TOPIK I (sơ cấp, cấp 1-2) và TOPIK II (trung cấp và cao cấp, cấp 3-6).
Loại | Cấp Độ | Kỹ Năng Đánh Giá | Thời Gian Thi | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|
TOPIK I | Cấp 1-2 | Nghe, Đọc | 100 phút (Nghe: 40 phút, Đọc: 60 phút) | 200 điểm |
TOPIK II | Cấp 3-6 | Nghe, Đọc, Viết | 180 phút (Nghe: 60 phút, Đọc: 70 phút, Viết: 50 phút) | 300 điểm |
- Cấu trúc bài thi:
- TOPIK I: 70 câu trắc nghiệm (Nghe: 30 câu, Đọc: 40 câu).
- TOPIK II: 104 câu, bao gồm 50 câu Nghe, 50 câu Đọc, 4 câu Viết (2 câu điền cụm từ, 2 câu viết luận).
- Thang điểm:
- Cấp 1: 80-139 điểm (TOPIK I).
- Cấp 2: 140-200 điểm (TOPIK I).
- Cấp 3: 120-149 điểm (TOPIK II).
- Cấp 4: 150-189 điểm (TOPIK II).
- Cấp 5: 190-229 điểm (TOPIK II).
- Cấp 6: 230-300 điểm (TOPIK II).
Mục Đích Sử Dụng
- Du học: TOPIK 3 trở lên cần thiết để học chuyên ngành tại các trường đại học Hàn Quốc; TOPIK 4 đảm bảo gần 100% cơ hội nhận học bổng.
- Xin việc: Các công ty Hàn Quốc tại Việt Nam (Samsung, LG, Hyundai) ưu tiên ứng viên có TOPIK 3-4.
- Visa và định cư: TOPIK là yêu cầu bắt buộc để xin visa kết hôn hoặc định cư tại Hàn Quốc.
Lịch Thi và Lệ Phí
- Lịch thi tại Việt Nam: 5 lần/năm (tháng 4, 5, 7, 10, 11).
- Lệ phí (năm 2023):
- TOPIK I: 550,000 VNĐ.
- TOPIK II: 770,000 VNĐ.
- TOPIK I & II: 700,000 VNĐ (đăng ký đồng thời).
- Địa điểm thi: Hà Nội (Trung tâm Ngôn ngữ Tiếng Hàn), TP.HCM (Đại học Quốc tế Hồng Bàng, Đại học Quốc tế Hàn Quốc).

2. Chứng Chỉ KLAT – Đánh Giá Năng Lực Thực Tiễn
Tổng Quan
KLAT (Korean Language Ability Test) là chứng chỉ do Cục Nghiên cứu Giáo dục Hàn Quốc tổ chức, tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Hàn thực tế trong công việc và giao tiếp. KLAT phù hợp cho những ai muốn làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc.
Cấu Trúc và Cấp Độ
KLAT được chia thành B-KLAT (tổng quan, cấp 1-2) và KLAT (sơ cấp, trung cấp, cao cấp, cấp 1-6).
Loại | Cấp Độ | Kỹ Năng Đánh Giá | Thời Gian Thi | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|
B-KLAT | Tổng quan 1-2 | Nghe, Đọc | 70 phút (Nghe: 25 phút, Đọc: 45 phút) | 200 điểm |
KLAT I | Sơ cấp 1-2 | Nghe, Đọc | 70 phút | 200 điểm |
KLAT II | Trung cấp 3-4 | Nghe, Đọc, Từ vựng, Ngữ pháp | 90 phút | 200 điểm |
KLAT III | Cao cấp 5-6 | Nghe, Đọc, Từ vựng, Ngữ pháp | 100 phút | 300 điểm |
- Cấu trúc bài thi:
- B-KLAT: 50 câu (Nghe: 25 câu, Đọc: 25 câu).
- KLAT: 70-80 câu (Nghe, Đọc, Từ vựng, Ngữ pháp).
- Thang điểm:
- Cấp 1: 80-139 điểm.
- Cấp 2: 140-200 điểm.
- Cấp 3: 80-139 điểm (đề khó hơn cấp 1).
- Cấp 4: 140-200 điểm (đề khó hơn cấp 2).
- Cấp 5: 150-224 điểm.
- Cấp 6: 225-300 điểm.
Mục Đích Sử Dụng
- Làm việc: KLAT được các công ty Hàn Quốc sử dụng để đánh giá năng lực giao tiếp và xử lý công việc.
- Học tập: Phù hợp cho sinh viên muốn hiểu sâu về văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc.
Lịch Thi và Lệ Phí
- Lịch thi tại Việt Nam: 6 lần/năm (tháng 2, 5, 6, 8, 10, 12), có thể thêm 2-4 đợt nếu nhu cầu cao.
- Lệ phí (năm 2023):
- KLAT cấp 1-4: 550,000 VNĐ.
- KLAT cấp 5-6: 750,000 VNĐ.

3. Chứng Chỉ KLPT (EPS-TOPIK) – Dành Cho Lao Động Xuất Khẩu
Tổng Quan
KLPT (Korean Language Proficiency Test), còn gọi là EPS-TOPIK, là chứng chỉ bắt buộc cho người lao động muốn tham gia chương trình EPS (Employment Permit System) tại Hàn Quốc. Kỳ thi do Hội Ngôn ngữ Hàn Quốc tổ chức, phối hợp với Bộ Lao động Hàn Quốc và Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam.
Cấu Trúc và Cấp Độ
KLPT được chia thành B-KLPT (giao tiếp cơ bản) và KLPT (thực tế).
Loại | Kỹ Năng Đánh Giá | Thời Gian Thi | Tổng Điểm |
---|---|---|---|
B-KLPT | Nghe, Đọc | 90 phút (Nghe: 40 phút, Đọc: 50 phút) | 200 điểm |
KLPT | Nghe, Đọc, Từ vựng, Ngữ pháp, Hội thoại | 110 phút | 500 điểm |
- Cấu trúc bài thi:
- B-KLPT: 50 câu (Nghe: 25 câu, Đọc: 25 câu).
- KLPT: 80 câu (Nghe, Từ vựng, Ngữ pháp, Hội thoại).
- Điểm đậu: Tối thiểu 80 điểm, xét từ cao đến thấp theo chỉ tiêu mỗi quốc gia.
Mục Đích Sử Dụng
- Xuất khẩu lao động: Bắt buộc cho lao động Việt Nam tham gia chương trình EPS.
- Đánh giá giao tiếp thực tế: Phù hợp cho môi trường làm việc tại Hàn Quốc.
Lịch Thi và Lệ Phí
- Lịch thi: Tùy thuộc thông báo từ Trung tâm Lao động Ngoài nước (Hà Nội).
- Lệ phí: 559,000 VNĐ (tương đương 24 USD).
- Địa điểm thi: Hà Nội, TP.HCM, và các tỉnh theo thông báo.

4. Chứng Chỉ SEJONG – Hướng Tới Văn Hóa và Giao Tiếp
Tổng Quan
{Chưa xác minh} Chứng chỉ SEJONG là loại chứng chỉ mới, do Viện Sejong Hàn Quốc phát triển, tập trung vào việc học tiếng Hàn thông qua văn hóa và giao tiếp hàng ngày. Hiện tại, thông tin về SEJONG còn hạn chế tại Việt Nam.
Cấu Trúc và Cấp Độ
{Chưa xác minh} SEJONG có 4 cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, đánh giá các kỹ năng Nghe, Đọc, và Giao tiếp văn hóa.
Mục Đích Sử Dụng
- Học tiếng Hàn để trải nghiệm văn hóa.
- Phù hợp cho những ai muốn giao tiếp cơ bản hoặc tham gia các chương trình giao lưu văn hóa.
Thời Hạn Hiệu Lực Của Chứng Chỉ
Tất cả các chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK, KLAT, KLPT) có thời hạn hiệu lực 2 năm kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, thí sinh cần thi lại để lấy chứng chỉ mới.
Lựa Chọn Chứng Chỉ Phù Hợp
- Du học: TOPIK là lựa chọn hàng đầu, đặc biệt TOPIK 3-4 để học chuyên ngành hoặc nhận học bổng.
- Làm việc tại doanh nghiệp Hàn Quốc: KLAT phù hợp với môi trường công việc chuyên nghiệp.
- Xuất khẩu lao động: KLPT (EPS-TOPIK) là bắt buộc.
- Giao lưu văn hóa: SEJONG là lựa chọn lý tưởng (nếu có sẵn tại Việt Nam).
Lợi Ích Của Chứng Chỉ Tiếng Hàn
- Cơ hội du học: TOPIK giúp xin visa D-2, D-4 dễ dàng và tăng cơ hội nhận học bổng.
- Việc làm hấp dẫn: Các công ty Hàn Quốc tại Việt Nam ưu tiên ứng viên có TOPIK hoặc KLAT.
- Định cư: TOPIK là yêu cầu để xin visa kết hôn hoặc định cư.
- Giao lưu văn hóa: Hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc thông qua các chứng chỉ như SEJONG.
Kết Luận: Chinh Phục Chứng Chỉ Tiếng Hàn Cùng PT SUN
Sở hữu chứng chỉ tiếng Hàn không chỉ là minh chứng cho năng lực ngôn ngữ mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa du học, việc làm, và khám phá văn hóa Hàn Quốc. Dù bạn hướng tới TOPIK cho du học, KLAT cho công việc, hay KLPT cho xuất khẩu lao động, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chọn đúng loại chứng chỉ sẽ giúp bạn thành công. Hãy liên hệ với Du học Toàn Cầu PT SUN để được tư vấn chi tiết về lộ trình học tiếng Hàn, ôn thi chứng chỉ, và thủ tục du học Hàn Quốc.