Bạn đang lên kế hoạch du học Hàn Quốc và tìm kiếm những trường đại học chất lượng cao với chương trình đào tạo xuất sắc? QS World University Rankings 2025 đã công bố danh sách top 20 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, dựa trên các tiêu chí đánh giá nghiêm ngặt về chất lượng giáo dục và quốc tế hóa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về từng trường, giúp bạn dễ dàng lựa chọn điểm đến phù hợp cho hành trình du học Hàn Quốc của mình.

I. TỔNG QUAN VỀ BẢNG XẾP HẠNG QS WORLD UNIVERSITY RANKINGS
1. Giới thiệu QS World University Rankings
QS (Quacquarelli Symonds) là tổ chức giáo dục uy tín toàn cầu, nổi tiếng với bảng xếp hạng QS World University Rankings được ra mắt từ năm 2004. Bảng xếp hạng này cung cấp dữ liệu đáng tin cậy về chất lượng các trường đại học trên thế giới, hỗ trợ sinh viên và các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt về giáo dục đại học.
2. Các tiêu chí đánh giá của QS World University Rankings
QS World University Rankings đánh giá dựa trên các tiêu chí chính bao gồm: danh tiếng học thuật (40%), danh tiếng với nhà tuyển dụng (10%), tỷ lệ giảng viên trên sinh viên (20%), số lượng trích dẫn nghiên cứu (20%), và tỷ lệ giảng viên cùng sinh viên quốc tế (10%). Những tiêu chí này đảm bảo phản ánh toàn diện về chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và mức độ toàn cầu hóa của các trường đại học.
II. ƯU ĐIỂM KHI HỌC TẠI TOP 20 ĐẠI HỌC TỐT NHẤT HÀN QUỐC
Học tập tại top 20 trường đại học Hàn Quốc mang lại nhiều lợi ích nổi bật:
- Chất lượng giáo dục đạt chuẩn quốc tế, với chương trình học hiện đại và giảng viên hàng đầu.
- Cơ hội nhận học bổng hấp dẫn cùng hỗ trợ tài chính đa dạng cho sinh viên quốc tế.
- Môi trường sống an toàn, hiện đại, phù hợp với du học sinh từ nhiều quốc gia.
- Triển vọng việc làm cao sau tốt nghiệp nhờ mạng lưới đối tác doanh nghiệp toàn cầu và cơ hội thực tập thực tế.
III. DANH SÁCH TOP 20 ĐẠI HỌC TỐT NHẤT HÀN QUỐC
Dưới đây là danh sách chi tiết top 20 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc theo QS World University Rankings 2025
1. Trường Đại Học Quốc Gia Seoul Hàn Quốc (서울대학교)
» Tên tiếng Hàn: 서울대학교
» Tên tiếng Anh: Seoul National University
» Năm thành lập: 1900
» Số lượng sinh viên: 29,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 6,600,000 – 7,200,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: 850,000 – 1,000,000 KRW/kỳ
» Địa chỉ: 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: snu.ac.kr

2. Viện Khoa Học Và Công Nghệ Hàn Quốc KAIST (한국과학기술원)
» Tên tiếng Hàn: 한국과학기술원
» Tên tiếng Anh: Korea Advanced Institute of Science and Technology – KAIST
» Năm thành lập: 1971 » Số lượng sinh viên: ~12,000 sinh viên
» Địa chỉ: 291 Daehak-ro, Eoeun-dong, Yuseong-gu, Daejeon, Hàn Quốc
» Website: kaist.ac.kr
3. Trường Đại Học Yonsei Hàn Quốc (연세대학교)
» Tên tiếng Hàn: 연세대학교
» Tên tiếng Anh: Yonsei University
» Năm thành lập: 1885
» Số lượng sinh viên: 39,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 7,080,000 KRW/năm
» Địa chỉ: 50 Yonsei-ro, Sinchon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: yonsei.ac.kr

4. Trường Hàn Quốc (고려대학교)
» Tên tiếng Hàn: 고려대학교
» Tên tiếng Anh: Korea University
» Năm thành lập: 1905
» Số lượng sinh viên: Trên 30,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 7,000,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: 1,200,000 KRW/kỳ
» Địa chỉ: 145 Anam Ro, Seongbuk-Gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: korea.ac.kr

5. Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang (POSTECH) (포항공과대학교)
» Tên tiếng Hàn: 포항공과대학교
» Tên tiếng Anh: Pohang University of Science and Technology (POSTECH)
» Năm thành lập: 1986
» Số lượng sinh viên: 5,000 sinh viên
» Địa chỉ: 77 Cheongam-ro, Jigok-dong, Nam-gu, Pohang, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
» Website: postech.ac.kr
6. Trường Đại Học Sungkyunkwan Hàn Quốc (성균관대학교)
» Tên tiếng Hàn: 성균관대학교
» Tên tiếng Anh: Sungkyunkwan University
» Năm thành lập: 1398 » Số lượng sinh viên: ~34,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 1,700,000 KRW/kỳ (Seoul) và 1,400,000 KRW/kỳ (Suwon)
» Phí ký túc xá: Không có thông tin cụ thể
» Địa chỉ: Cơ sở Khoa học Xã hội và Nhân văn: 25-2 Sungkyunkwan-ro, Jongno-gu, Seoul; Cơ sở Khoa học Tự nhiên: 2066 Seobu-ro, Jangan-gu, Suwon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
» Website: skku.edu

7. Trường Đại Học Hanyang Hàn Quốc (한양대학교)
» Tên tiếng Hàn: 한양대학교
» Tên tiếng Anh: Hanyang University
» Năm thành lập: 1939
» Số lượng sinh viên: ~34,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 6,920,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: ~1,685,000 KRW/6 tháng
» Địa chỉ: Seoul Campus: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul; ERICA Campus: 55 Hanyangdeahak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
» Website: hanyang.ac.kr

8. Viện Khoa Học Và Công Nghệ Quốc Gia Ulsan (UNIST) (울산과학기술원)
» Tên tiếng Hàn: 울산과학기술원
» Tên tiếng Anh: Ulsan National Institute of Science and Technology (UNIST)
» Năm thành lập: 2007
» Địa chỉ: 50, UNIST-gil, Eonyang-eup, Ulju-gun, Ulsan, Hàn Quốc
» Website: unist.ac.kr

9. Viện Khoa Học Công Nghệ Daegu Gyeongbuk (DGIST) (대구경북과학기술원)
» Tên tiếng Hàn: 대구경북과학기술원
» Tên tiếng Anh: Daegu Gyeongbuk Institute of Science and Technology (DGIST)
» Năm thành lập: 2004 » Số lượng sinh viên: Không có thông tin cụ thể
» Khoảng học phí tiếng Hàn: Không có thông tin cụ thể
» Phí ký túc xá: Không có thông tin cụ thể
» Địa chỉ: 333 Technojungang-daero, Hyeonpung, Dalseong-gun, Daegu, Hàn Quốc
» Website: dgist.ac.kr
10. Trường Đại Học Kyung Hee Hàn Quốc (경희대학교)
» Tên tiếng Hàn: 경희대학교
» Tên tiếng Anh: Kyung Hee University
» Năm thành lập: 1949
» Số lượng sinh viên: 33,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 6,000,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: 1,300,000 KRW/10 tuần/kỳ
» Địa chỉ: Seoul Campus: 26, Kyungheedae-ro, Dongdaemun-gu, Seoul; Global Campus: 1732, Deogyeong-daero, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
» Website: khu.ac.kr

11. Viện Khoa Học Và Công Nghệ Gwangju (광주과학기술원)
» Tên tiếng Hàn: 광주과학기술원
» Tên tiếng Anh: Gwangju Institute of Science and Technology
» Năm thành lập: 1993
» Địa chỉ: 123 Cheomdangwagi-ro, Geonguk-dong, Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc
» Website: gist.ac.kr

12. Trường Đại Học Sejong Hàn Quốc (세종대학교)
» Tên tiếng Hàn: 세종대학교
» Tên tiếng Anh: Sejong University
» Năm thành lập: 1940
» Số lượng sinh viên: 12,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 6,600,000 KRW/năm
» Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: sejong.ac.kr

13. Trường Đại học Chung-Ang Hàn Quốc (중앙대학교)
» Tên tiếng Hàn: 중앙대학교
» Tên tiếng Anh: Chung Ang University
» Năm thành lập: 1916
» Số lượng sinh viên: 25,243 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 6,000,000 – 6,800,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: 900,000 – 1,500,000 KRW
» Địa chỉ: Seoul Campus: 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul; Anseong Campus: 4726 Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si, Hàn Quốc
» Website: cau.ac.kr

14. Trường Đại học nữ sinh Ewha Hàn Quốc (이화여자대학교)
» Tên tiếng Hàn: 이화여자대학교
» Tên tiếng Anh: Ewha Womans University
» Năm thành lập: 1886
» Số lượng sinh viên: ~22,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 6,960,000 KRW/năm
» Địa chỉ: 52 Ewhayeodae-gil, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: ewha.ac.kr

15. Trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc (경북대학교)
» Tên tiếng Hàn: 경북대학교
» Tên tiếng Anh: Kyungpook National University
» Năm thành lập: 1907
» Số lượng sinh viên: 38,616 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/năm
» Địa chỉ: Daegu Main Campus: 80 Daehakro, Bukgu, Daegu; Sangju Campus: 2559, Gyeongsang-daero, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
» Website: knu.ac.kr

16. Trường Đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc (부산대학교)
» Tên tiếng Hàn: 부산대학교
» Tên tiếng Anh: Pusan National University
» Năm thành lập: 1946
» Số lượng sinh viên: 35,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/năm
» Địa chỉ: Busan Campus: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Geumjeong-gu, Busan; Yangsan Campus: 49, Busandaehak-ro, Mulgeum-eup, Yangsan-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
» Website: pusan.ac.kr

17. Trường Đại học Sogang Hàn Quốc (서강대학교)
» Tên tiếng Hàn: 서강대학교
» Tên tiếng Anh: Sogang University
» Năm thành lập: 1960
» Số lượng sinh viên: 13,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 7,320,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: 1,627,000 KRW/3 tháng
» Địa chỉ: 35 Baekbeom-ro, Sinsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: sogang.ac.kr

18. Trường Đại học Ajou Hàn Quốc (아주대학교)
» Tên tiếng Hàn: 아주대학교
» Tên tiếng Anh: Ajou University
» Năm thành lập: 1973
» Số lượng sinh viên: ~16,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 5,850,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: 1,046,000 ~ 1,476,000 KRW/6 tháng
» Địa chỉ: 206 Worldcup-ro, Yeongtong-gu, Suwon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
» Website: ajou.ac.kr

19. Trường Đại học Inha Hàn Quốc (인하대학교)
» Tên tiếng Hàn: 인하대학교
» Tên tiếng Anh: Inha University
» Năm thành lập: 1954
» Số lượng sinh viên: 22,000 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: 1,080,000 KRW/6 tháng (cọc thêm 500,000 KRW)
» Địa chỉ: 100 Inha-ro, Michuhol-gu, Incheon, Hàn Quốc
» Website: inha.ac.kr

20. Trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc Hankuk (한국외국어대학교)
» Tên tiếng Hàn: 한국외국어대학교
» Tên tiếng Anh: Hankuk University of Foreign Studies
» Năm thành lập: 1954
» Số lượng sinh viên: 27,351 sinh viên
» Khoảng học phí tiếng Hàn: 6,520,000 KRW/năm
» Phí ký túc xá: 640,000 – 1,300,000 KRW/6 tháng
» Địa chỉ: Seoul Campus: 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul; Global Campus: 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
» Website: hufs.ac.kr

IV. LỜI KHUYÊN TRƯỚC KHI CHỌN TRƯỜNG THUỘC TOP 20 ĐẠI HỌC TỐT NHẤT HÀN QUỐC
- Đánh giá sự phù hợp với ngành học: Mỗi trường trong top 20 có thế mạnh riêng, ví dụ KAIST nổi bật về công nghệ, trong khi Yonsei mạnh về y khoa và nhân văn. Hãy chọn trường phù hợp với định hướng chuyên ngành của bạn.
- Chuẩn bị cho môi trường cạnh tranh: Các trường top yêu cầu cao về học tập, vì vậy cần rèn luyện kỹ năng và tinh thần sẵn sàng.
- Tìm hiểu chi phí và học bổng: Học phí có thể cao, nhưng nhiều trường cung cấp học bổng toàn phần hoặc bán phần cho sinh viên quốc tế.
- Chuẩn bị ngôn ngữ và văn hóa: Đa số chương trình yêu cầu TOPIK cấp độ cao, đồng thời việc am hiểu văn hóa Hàn Quốc sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng.
Kết Luận
Top 20 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc theo QS World University Rankings 2025 không chỉ mang lại nền giáo dục chất lượng mà còn mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp toàn cầu. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết về hồ sơ du học, học bổng hay thủ tục visa, hãy liên hệ ngay với Du học toàn cầu PT SUN – trung tâm uy tín tại Hải Dương và Hải Phòng. PT SUN sẽ tư vấn miễn phí và đồng hành cùng bạn thực hiện giấc mơ du học Hàn Quốc một cách hiệu quả nhất!