Đại học Quốc gia Gyeongsang (Gyeongsang National University – GNU) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với lịch sử lâu đời, chất lượng giáo dục xuất sắc và môi trường học tập hiện đại. Tọa lạc tại thành phố Jinju, tỉnh Gyeongsangnam-do, trường không chỉ là “cái nôi” đào tạo nhân tài trong các lĩnh vực công nghiệp mũi nhọn mà còn là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế theo đuổi giấc mơ du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Gyeongsang. Với các chương trình học bổng hấp dẫn, cơ sở vật chất tiên tiến và đời sống sinh viên phong phú, GNU mang đến cơ hội học tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc tuyệt vời.
I. Tổng quan về Đại học Quốc gia Gyeongsang
Đại học Quốc gia Gyeongsang được thành lập vào năm 1910 với tiền thân là Trường Công lập Kinh doanh Jinju. Sau hơn một thế kỷ phát triển, trường đã sáp nhập với Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeongsang vào năm 2021, trở thành một trong những trường đại học trọng điểm quốc gia tại tỉnh Gyeongsangnam-do. Với sứ mệnh toàn cầu hóa, GNU không ngừng mở rộng các chương trình đào tạo và hỗ trợ sinh viên quốc tế, đặc biệt thông qua các học bổng và chương trình trải nghiệm văn hóa.
Thông tin tổng quan | Chi tiết |
---|---|
Tên tiếng Hàn | 경상국립대학교 (GNU) |
Tên tiếng Anh | Gyeongsang National University |
Năm thành lập | 1910 |
Số lượng sinh viên | ~28,200 sinh viên |
Học phí tiếng Hàn | 4,800,000 KRW/năm |
Chi phí ký túc xá | 546,250 – 673,900 KRW/kỳ |
Địa chỉ | 501, Jinju-daero, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc |
Website | gnu.ac.kr |
Điểm nổi bật: GNU sở hữu hệ thống 17 trường đại học trực thuộc đào tạo cử nhân và 12 trường cao học với hơn 106 chuyên ngành, trải rộng từ Nhân văn, Khoa học Xã hội đến Kỹ thuật, Thú y và Y học. Trường được đánh giá cao trong các lĩnh vực như Hệ thống máy bay, Khoa học đời sống, Vật liệu mới Nano và Hóa học.

II. Thế mạnh của Đại học Quốc gia Gyeongsang
Đại học Quốc gia Gyeongsang nổi bật với những điểm mạnh sau:
- Chất lượng giáo dục hàng đầu:
- Đứng thứ 2 trong các trường đại học trọng điểm quốc gia về tỷ lệ luận văn đạt top 10% theo xếp hạng Leiden năm 2021.
- Thuộc top 20-30 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc theo đánh giá của U.S. News & World Report năm 2019.
- Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chương trình học thực tiễn và hiện đại.
- Môi trường học tập lý tưởng:
- Thành phố Jinju, nơi GNU tọa lạc, là một địa điểm có chi phí sinh hoạt thấp, giúp sinh viên quốc tế giảm bớt gánh nặng tài chính.
- Jinju còn nổi tiếng với di sản văn hóa lâu đời và môi trường sống văn minh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế:
- Các chương trình hỗ trợ như học tiếng Hàn miễn phí, chương trình Buddy (kết nối 1:1 với sinh viên Hàn Quốc), và học bổng TOPIK giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập và đạt thành tích cao.
- GNU cung cấp các học bổng giá trị từ 50% đến 100% học phí, tạo cơ hội học tập cho sinh viên toàn cầu.
- Cơ sở vật chất hiện đại:
- Hệ thống thư viện, phòng thí nghiệm, và các trung tâm nghiên cứu được đầu tư bài bản.
- Ký túc xá tiện nghi với chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.

III. Các hệ đào tạo tại Đại học Quốc gia Gyeongsang
GNU cung cấp ba hệ đào tạo chính, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của sinh viên:
- Hệ học tiếng Hàn:
- Dành cho sinh viên quốc tế muốn nâng cao khả năng tiếng Hàn trước khi vào học chuyên ngành.
- Thời gian: 4 học kỳ/năm, mỗi học kỳ 10 tuần (200 giờ học).
- Sĩ số: ~15 học viên/lớp, đảm bảo chất lượng giảng dạy.
- Học phí: 4,800,000 KRW/năm (bao gồm sách giáo khoa).
- Sinh hoạt phí: ~3,600,000 KRW/năm.
- Bảo hiểm: ~100,000 KRW/năm.
- Hệ đại học:
- Bao gồm 17 trường đại học với hơn 80 chuyên ngành thuộc các lĩnh vực Nhân văn, Khoa học Xã hội, Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Thú y và Y học.
- Yêu cầu: Tốt nghiệp THPT (GPA ≥ 6.5), TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5/TOEFL 530 (hệ tiếng Anh), cha mẹ có quốc tịch nước ngoài, và chứng minh tài chính.
- Hệ sau đại học:
- Bao gồm 12 trường cao học với các chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ.
- Yêu cầu: Tốt nghiệp đại học, TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5/TOEFL 530, và các điều kiện tương tự hệ đại học.

IV. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Chương trình học tiếng Hàn tại GNU được thiết kế bài bản, phù hợp với sinh viên quốc tế ở mọi trình độ:
Cấp độ | Nội dung chương trình |
---|---|
Sơ cấp I | Giao tiếp cơ bản, nền tảng văn hóa Hàn Quốc (lễ tiết, ẩm thực). |
Sơ cấp II | Kỹ năng sử dụng phương tiện công cộng, giao tiếp hàng ngày, văn hóa ăn-mặc-ở. |
Trung cấp I | Hiểu từ vựng đời sống, văn bản hành chính, thành ngữ và từ mới thông dụng. |
Trung cấp II | Giao tiếp thành thạo, hiểu các khía cạnh xã hội, kinh tế, chính trị Hàn Quốc. |
Cao cấp I | Bày tỏ ý kiến cá nhân, hiểu ngôn ngữ truyền thông và mạng xã hội. |
Cao cấp II | Hiểu sâu về các vấn đề trong và ngoài Hàn Quốc, sử dụng tiếng Hàn tự nhiên, nghiên cứu bằng tiếng Hàn. |
Học bổng tiếng Hàn:
- Học bổng thành tích xuất sắc: 100,000 KRW/học viên cho những người đạt kết quả cao trong kỳ thi hàng tuần hoặc mỗi khóa.
- Học bổng kỳ thi đầu vào đại học: Dành cho học viên đạt thành tích cao trong kỳ thi đầu vào.
V. Các ngành học và học phí tại Đại học Quốc gia Gyeongsang
1. Hệ đại học
Phí nhập học: 180,000 KRW.
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
---|---|---|
Nhân văn | Văn học Quốc ngữ, Ngữ văn Anh, Nga học, Sử học, Triết học, Hàn văn học, Ngữ văn Đức, Ngữ văn Pháp, Ngữ văn Trung, Múa dân tộc | 1,779,000 KRW |
Khoa học Xã hội | Quản trị kinh doanh, Phúc lợi xã hội, Xã hội học, Tâm lý học, Chính trị – Ngoại giao học, Hành chính học, Gia đình và Trẻ em | 1,779,000 KRW |
Khoa học Tự nhiên | Khoa học đời sống, Vật lý học, Toán học, Dinh dưỡng học, Y tế, Thống kê thông tin học, Địa chất học, Hóa học, Vật liệu mới chống lão hóa, Công nghiệp chế dược, Khoa học máy tính | 2,172,000 KRW |
Khoa học Kỹ thuật | Kiến trúc, Công nghiệp đô thị, Kỹ thuật xây dựng dân dụng, Kỹ thuật máy móc, Công nghiệp Hàng không vũ trụ và phần mềm, Công nghiệp Vật liệu mới Nano, Công nghiệp hệ thống, Công nghiệp xây dựng, Công nghiệp điện, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chất bán dẫn, Công nghiệp Robot, Công nghiệp hóa học | 2,338,000 KRW |
Thú y | Thú y | 2,703,000 KRW |
Y học | Y học, Y học dự bị | 2,958,000 KRW |

2. Hệ sau đại học
Phí nhập học: 180,000 KRW.
Phân loại | Học phí (1 kỳ) |
---|---|
Nhân văn – Xã hội – Kinh doanh | 2,248,000 KRW |
Khoa học Tự nhiên | 2,783,000 KRW |
Khoa học Kỹ thuật | 2,995,000 KRW |
Nghệ thuật | 3,056,000 KRW |
Y học | 3,993,000 KRW |
VI. Học bổng tại Đại học Quốc gia Gyeongsang
GNU cung cấp nhiều suất học bổng giá trị, giúp giảm gánh nặng tài chính cho sinh viên:
1. Hệ đại học
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Sinh viên năm nhất | TOPIK cấp 4 | Miễn 100% học phí kỳ đầu |
TOPIK cấp 5, 6 | Miễn 100% học phí kỳ đầu + 500,000 KRW phí sinh hoạt | |
Sinh viên đang theo học | TOPIK cấp 4 trở lên, GPA ≥ 3.0 | Miễn 50% học phí |
TOPIK cấp 4 trở lên, GPA ≥ 3.5 | Miễn 2/3 học phí | |
TOPIK cấp 4 trở lên, GPA ≥ 4.0 | Miễn 100% học phí |
2. Hệ sau đại học
Học kỳ | Mức học bổng | Điều kiện |
---|---|---|
Học kỳ 1, 2 | Miễn 100% học phí | Sinh viên visa D-2, hoàn thành khóa học cơ bản trong 5 kỳ |
Học kỳ 3, 4 (Thạc sĩ) hoặc 5-8 (Thạc sĩ/Tiến sĩ tổng hợp) | Miễn 100% học phí | Hoàn thành ½ khóa học, nộp học phí trước và nhận học bổng trả sau |
Lưu ý: Các điều kiện học bổng có thể thay đổi tùy theo ngân sách của trường.

VII. Cơ sở vật chất và đời sống sinh viên
Đại học Quốc gia Gyeongsang sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm:
- Thư viện: Với hàng ngàn tài liệu học thuật và không gian học tập yên tĩnh.
- Phòng thí nghiệm: Trang bị tiên tiến, phục vụ nghiên cứu trong các lĩnh vực Khoa học Kỹ thuật, Thú y, và Y học.
- Khu thể thao: Sân bóng đá, bóng rổ, phòng gym, đáp ứng nhu cầu rèn luyện sức khỏe.
- Canteen: Hoạt động cả cuối tuần, cung cấp các món ăn đa dạng với chi phí hợp lý (~550,000 KRW/kỳ).
Đời sống sinh viên:
- Sinh viên quốc tế được tham gia các chương trình trải nghiệm văn hóa như lễ hội Jinju, lớp học nấu ăn Hàn Quốc, và các chuyến dã ngoại.
- Chương trình Buddy giúp sinh viên quốc tế hòa nhập nhanh chóng với môi trường mới.
- Các câu lạc bộ sinh viên và hoạt động ngoại khóa phong phú, từ văn nghệ đến thể thao.

VIII. Ký túc xá tại Đại học Quốc gia Gyeongsang
GNU cung cấp hệ thống ký túc xá hiện đại tại 4 khuôn viên, được nâng cấp thường xuyên để đảm bảo sự tiện nghi. Chi phí ký túc xá dao động tùy theo loại phòng:
Phân loại | Loại phòng | Tòa nhà | Chi phí (1 kỳ) |
---|---|---|---|
Nam | Phòng 2 người (Tòa cũ) | Tòa 6, Tòa tiên phong LG | 560,050 KRW |
Phòng 2 người (Tòa mới) | Tòa 1-3, 8, 10 | 572,700 – 673,900 KRW | |
Nữ | Phòng 2 người (Tòa cũ) | Tòa 5-7 | 546,250 – 560,050 KRW |
Phòng 2 người (Tòa mới) | Tòa 4, 9, 11 | 572,700 – 673,900 KRW |
Ưu điểm:
- Ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi như giường, bàn học, tủ quần áo, và Wi-Fi tốc độ cao.
- Vị trí gần các khu học xá, thuận tiện cho việc di chuyển.
- Môi trường an toàn, sạch sẽ, phù hợp cho sinh viên quốc tế.
IX. Kết luận
Đại học Quốc gia Gyeongsang là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một môi trường học tập chất lượng, chi phí hợp lý, và cơ hội trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc độc đáo. Với lịch sử hơn 100 năm, hệ thống đào tạo đa dạng, học bổng hấp dẫn, và cơ sở vật chất hiện đại, GNU không chỉ là nơi chắp cánh ước mơ học tập mà còn là bước đệm vững chắc cho sự nghiệp tương lai.
Nếu bạn đang cân nhắc du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Gyeongsang, hãy liên hệ ngay với Du học Toàn Cầu PT SUN để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ toàn diện. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, PT SUN sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục giấc mơ học tập tại xứ sở kim chi.
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN