Review Đại học Quốc gia Kangwon (KNU) Top 10 Trường Đại Học Công Lập Lớn Nhất Hàn Quốc

Du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Kangwon đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều du học sinh quốc tế nhờ vào chất lượng đào tạo uy tín, môi trường học tập hiện đại, và chính sách học bổng hấp dẫn. Được xếp trong top 10 trường đại học công lập lớn nhất Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Kangwon (Kangwon National University – KNU) không chỉ mang đến chương trình học đa dạng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế hòa nhập và phát triển toàn diện. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá lý do vì sao KNU là ngôi trường lý tưởng cho hành trình du học của bạn.

Tổng Quan Về Đại học Quốc gia Kangwon

Đại học Quốc gia Kangwon được thành lập vào năm 1947 tại thành phố Chuncheon, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc. Ban đầu là một trường cao đẳng nông nghiệp, KNU đã phát triển vượt bậc để trở thành một trong những trường đại học công lập hàng đầu với 3 cơ sở chính: Chuncheon, Samcheok và Dogye. Với hơn 26.000 sinh viên, trong đó có khoảng 739 sinh viên quốc tế từ 63 quốc gia, trường là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn trải nghiệm môi trường học tập đa văn hóa.

Thông tin Chi tiết
Tên trường Đại học Quốc gia Kangwon (Kangwon National University – KNU)
Thành lập 1947
Vị trí Chuncheon, Samcheok, Dogye (tỉnh Gangwon, Hàn Quốc)
Số lượng sinh viên Hơn 26.000 (bao gồm 739 sinh viên quốc tế)
Xếp hạng Top 10 trường đại học công lập lớn nhất Hàn Quốc, thứ 30 tại Hàn Quốc (QS THE World University Rankings 2019)
Hợp tác quốc tế Liên kết với hơn 281 trường đại học tại 58 quốc gia
Website chính thức www.kangwon.ac.kr

 

Thế Mạnh Của Đại học Quốc gia Kangwon

KNU nổi bật với những thế mạnh sau:

  1. Chất lượng đào tạo hàng đầu: Là một trong những trường công lập trọng điểm, KNU được chính phủ Hàn Quốc đầu tư mạnh mẽ về cơ sở vật chất và chất lượng giảng dạy. Trường dẫn đầu trong các lĩnh vực như Kỹ thuật Hóa học, Kiến trúc, Khoa học Thực phẩm, Công nghệ Sinh học, và Nông nghiệp.
  2. Môi trường học tập đa ngành: Với 93 chuyên ngành đào tạo, KNU cung cấp các chương trình học đa dạng từ khoa học xã hội, kỹ thuật, nghệ thuật đến nông nghiệp và y dược.
  3. Hỗ trợ du học sinh quốc tế: KNU có nhiều chính sách ưu đãi như học bổng lên đến 100% học phí, miễn phí ký túc xá, và hỗ trợ bảo hiểm sức khỏe.
  4. Vị trí thuận lợi: Cơ sở chính tại Chuncheon chỉ cách Seoul 45 phút đi xe buýt, giúp sinh viên dễ dàng khám phá thủ đô mà vẫn tận hưởng mức sống hợp lý hơn.
  5. Tỷ lệ việc làm cao: KNU nằm trong top các trường đại học quốc gia có tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau tốt nghiệp cao nhất tại Hàn Quốc.
Đại học Quốc gia Kangwon
Đại học Quốc gia Kangwon

Các Hệ Đào Tạo và Chương Trình Đào Tạo

Đại học Quốc gia Kangwon cung cấp các hệ đào tạo đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên trong và ngoài nước:

  1. Hệ học tiếng Hàn:
    • Dành cho sinh viên quốc tế muốn cải thiện kỹ năng tiếng Hàn.
    • Khóa học kéo dài 1 năm với 4 học kỳ (mỗi học kỳ 10 tuần, 200 tiếng).
    • Các cấp độ từ 1 đến 6, phân lớp dựa trên bài kiểm tra trình độ.
    • Kết hợp trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc để giúp sinh viên hòa nhập.
  2. Hệ đại học:
    • Thời gian học: 4 năm.
    • Các chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn và tiếng Anh, đặc biệt trong các ngành khoa học và kỹ thuật.
    • Đào tạo 93 chuyên ngành thuộc 13 trường đại học trực thuộc.
  3. Hệ sau đại học:
    • Bao gồm chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ.
    • Đa dạng chuyên ngành như Kỹ thuật, Nông nghiệp, Khoa học Xã hội, và Y dược.

 

Các Ngành Học Tại Đại học Quốc gia Kangwon

Chương trình học Đại học tại Đại học Quốc gia Kangwon

Khoa Lĩnh vực Chuyên ngành Học phí/ kỳ

Quản trị kinh doanh

Khoa học xã hội nhân văn
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị du lịch
  • Kinh tế
1,712,000 – 1,915,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Thống kê thông tin

Nông nghiệp và Khoa học đời sống

Khoa học tự nhiên
  • Kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Công nghệ sinh học thực phẩm và kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Khoa học thực vật ứng dụng
  • Sinh học ứng dụng
  • Khoa học Trồng trọt
  • Kinh tế nông nghiệp và tài nguyên
  • Sinh học môi trường
  • Khoa học môi trường
  • Kỹ thuật cơ sở hạ tầng khu vực
1,470,000 – 1,899,000 KRW

Khoa học đời sống động vật

Khoa học tự nhiên
  • Ngành chăn nuôi,
  • Khoa học ứng dụng động vật
  • Khoa học động vật
1,470,000 – 1,899,000 KRW

Nghệ thuật, Văn hóa và Kỹ thuật

Kỹ thuật
  • Kỹ thuật Kiến trúc
  • Kỹ thuật Xây dựng
  • Kỹ thuật Môi trường
  • Cơ khí và Kỹ thuật sinh học
  • Kỹ thuật Cơ điện tử
  • Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
  • Kỹ thuật Công nghiệp,
  • Kỹ thuật Năng lượng và Tài nguyên
  • Công nghệ sinh học và Kỹ thuật sinh học
  • Kiến trúc (5 năm)
2,184,000 – 2,218,000 KRW
Khoa học xã hội và nhân văn
  • Văn hóa Thị Giác
2,218,000 KRW
Nghệ thuật
  • Thiết kế
  • Khiêu vũ
  • Mỹ thuật
  • Khoa học Thể thao
  • Âm nhạc
2,218,000 – 2,309,000 KRW

Giáo dục

Khoa học xã hội nhân văn
  • Giáo dục
  • Giáo dục Lịch sử
  • Giáo dục Tiếng Anh
  • Giáo dục Đạo đức
  • Giáo dục Xã hội
  • Giáo dục Địa lý
1,712,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Giáo dục Kinh tế gia đình
2,100,000 KRW

Khoa học xã hội

Khoa học xã hội nhân văn
  • Hành chính công
  • Tâm lý học
  • Nhân chủng học văn hóa
  • Bất động sản
  • Xã hội học
  • Phương tiện truyền thông và thông tin liên lạc
  • Khoa Báo chí và Truyền thông đại chúng
1,712,000 KRW

Khoa học môi trường và Lâm nghiệp

Khoa học tự nhiên
  • Khoa học lâm nghiệp
  • Khoa học và kỹ thuật vật liệu lâm nghiệp
  • Thiết kế kiến trúc cảnh quan sinh thái
1,470,000 – 1,899,000 KRW

Khoa học y sinh học

Khoa học tự nhiên
  • Khoa học sinh học phân tử
  • Kỹ thuật vật liệu sinh học y tế
  • Công nghệ sinh học sức khỏe
  • Hệ thống miễn dịch học
  • Công nghệ sinh học y tế
3,066,000 – 3,400,000 KRW

Khoa nhân văn

Khoa học xã hội nhân văn
  • Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và Văn học Đức
  • Ngôn ngữ và Văn học Pháp
  • Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
  • Nhật Bản học
  • Lịch sử
  • Triết học
1,712,000 KRW

Khoa học tự nhiên

Khoa học tự nhiên
  • Địa vật lý
  • Địa chất
  • Hóa sinh
  • Hóa học
  • Vật lý
  • Toán học
  • Khoa học sinh học
1,915,000 – 3,400,000 KRW

Công nghệ thông tin

Kỹ thuật
  • Khoa Điện – Điện tử,
  • Kỹ thuật Điện tử
  • Kỹ thuật Máy tính
2,184,000 – 2,218,000 KRW

 

 

Thời Gian Tuyển Sinh và Yêu Cầu Tuyển Sinh

Thời gian tuyển sinh

  • Hệ học tiếng Hàn: Tuyển sinh 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12).
  • Hệ đại học và sau đại học: Nhập học chính vào tháng 3 và tháng 9.

Yêu cầu tuyển sinh

  • Hệ học tiếng Hàn:
    • Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
    • Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK.
  • Hệ đại học:
    • Tốt nghiệp THPT với GPA tối thiểu 7.0/10.
    • Chứng chỉ ngoại ngữ: TOPIK 3 trở lên hoặc TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, TOEIC 700.
    • Chứng minh tài chính từ 10.000 USD trở lên.
    • Không có người thân định cư bất hợp pháp tại Hàn Quốc.
  • Hệ sau đại học:
    • Tốt nghiệp đại học (đối với Thạc sĩ) hoặc Thạc sĩ (đối với Tiến sĩ).
    • TOPIK 4 trở lên hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương.
toàn cảnh Đại học Quốc gia Kangwon
Toàn cảnh Đại học Quốc gia Kangwon

Cơ Sở Vật Chất và Đời Sống Sinh viên

Đại học Quốc gia Kangwon sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng tối đa nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên:

  • Ký túc xá (KTX): Hệ thống KTX lớn nhất Hàn Quốc, đáp ứng hơn 7.000 sinh viên. Mỗi phòng được trang bị bàn học, giường, ghế, Wi-Fi, chăn gối. Chi phí KTX dao động từ 400.000-670.000 KRW/kỳ.
  • Thư viện và phòng thí nghiệm: Thư viện hiện đại với hàng ngàn tài liệu học thuật và phòng thí nghiệm chuyên sâu cho các ngành kỹ thuật, nông nghiệp, và công nghệ sinh học.
  • Tiện ích khác: Sân thể thao, phòng gym, khu vực sinh hoạt chung, và bệnh viện ngay sát khuôn viên trường hỗ trợ chăm sóc sức khỏe.
  • Đời sống sinh viên: Sinh viên được tham gia các hoạt động ngoại khóa như ngày hội văn hóa Hàn Quốc, dã ngoại, và trải nghiệm mặc Hanbok, giúp hòa nhập với văn hóa địa phương.

Lý Do Chọn Đại học Quốc gia Kangwon

  1. Học phí phải chăng: Là trường công lập, KNU có mức học phí thấp hơn so với nhiều trường đại học khác tại Hàn Quốc.
  2. Học bổng hấp dẫn: Chính sách học bổng đa dạng, từ giảm 40% đến 100% học phí, đặc biệt dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
  3. Cơ hội việc làm: Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao, nhờ các chương trình kết nối doanh nghiệp và thực tập.
  4. Vị trí lý tưởng: Chuncheon là thành phố du lịch nổi tiếng với cảnh sắc tuyệt đẹp, chi phí sinh hoạt thấp hơn Seoul.
  5. Môi trường quốc tế: KNU liên kết với hơn 281 trường đại học trên toàn cầu, tạo cơ hội trao đổi sinh viên và học tập đa văn hóa.
sinh hoạt văn nghệ Đại học Quốc gia Kangwon
Sinh hoạt văn nghệ Đại học Quốc gia Kangwon

Cơ Hội Học Bổng và Học Phí

Học bổng

KNU cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế:

Loại học bổng Điều kiện Giá trị
Học bổng TOPIK TOPIK 3: Giảm 35% học phí
TOPIK 4: Giảm 60% học phí
TOPIK 5, 6: Miễn 100% học phí
35%-100% học phí
Học bổng xuất sắc GPA từ 2.5 trở lên, hoàn thành 12 tín chỉ, TOPIK 4 Giảm 30%-70% học phí
Học bổng năm nhất (Samcheok, Dogye) Sinh viên mới nhập học Giảm 40%-50% học phí kỳ đầu tiên
Hỗ trợ KTX GPA từ 3.5 trở lên Miễn 100% phí KTX cho 4 học kỳ (2 năm đầu)
Hỗ trợ bảo hiểm Tất cả sinh viên đang học tại trường 100% chi phí bảo hiểm sức khỏe

 

Học phí

Hệ đào tạo Học phí (KRW/kỳ)
Học tiếng Hàn 900.000-1.100.000 (Samcheok giảm 50%)
Hệ đại học 1.400.000-2.350.000
Hệ sau đại học 1.500.000-2.500.000
Phí đăng ký nhập học 70.000

Lưu ý: Học phí có thể thay đổi theo từng năm và chuyên ngành.

Kết Luận

Đại học Quốc gia Kangwon không chỉ là một điểm đến học thuật xuất sắc mà còn là nơi mang đến trải nghiệm văn hóa và cơ hội phát triển toàn diện cho du học sinh. Với mức học phí hợp lý, học bổng đa dạng, và môi trường học tập hiện đại, KNU là lựa chọn lý tưởng cho hành trình Du học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Kangwon. Để được tư vấn chi tiết về hồ sơ, visa, và các chương trình học bổng, hãy liên hệ ngay với Du học Toàn cầu PT SUN. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, PT SUN sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục giấc mơ du học Hàn Quốc.

TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN

Địa chỉ: Biệt thự C27 – Lô C, Bộ Tư Lệnh Thủ Đô Hà Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội.
CN Hải Dương: Số 1474 Trần Hưng Đạo, khu Vũ Xá, phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương.
CN Hưng Yên: Biệt thự TĐ01-01 Ocean Park 3, Văn Giang, Hưng Yên
CN Đà Nẵng: Lê Thanh Nghị, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
CN HCM: Đường Trần Phú, Quận 5, TP Hồ Chí Minh.
Email: ptsun-group@ptsun.vn
Hotline : 0986 874 266
Website : https://ptsun.vn/

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí