300 từ vựng luyện thi TOPIK 3 cần nhớ

300 từ vựng luyện thi TOPIK 3 cần nhớ

DSC 0065 1 e1595662883755

Những từ vựng tiếng Hàn thông dụng dưới đây đều có điểm chung là đứng theo nhóm từ liên quan đến môi trường đó. Ví dụ những cụm từ đầu tiên sẽ liên quan đến trường học, các môn thi trong nhà trường. Sắp xếp như vậy để các bạn có thể học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề một cách dễ dàng hơn.

  1. 학기: điểm học kỳ
  2. 과목: môn học
  3. 학점: điểm học (nói chung)
  4. 휴강: nghỉ dạy, ngừng dạy
  5. 종강: kết thúc khóa, môn
  6. 중간고사: cuộc thi giữa kỳ
  7. 기말고사: cuộc  thi cuối kỳ
  8. 조교: trợ giảng
  9. 수강하다: Thụ giảng, dung nạp kiến thức
  10. 수강 신청하다: việc đăng ký học
  11. 강의를 듣다 nghe giảng
  12. 청강하다: việc nghe giảng
  13. 보고서를 제출하다: nộp báo cáo
  14. 등록금: tiền để đăng ký học
  15. 신학기: Học kỳ mới
  16. 새내기=신입생: Những học sinh mới
  17. 재학생: Học sinh đang học
  18. 졸업생: học sinh đã tốt nghiệp
  19. 입학하다 nhập học
  20. 졸업하다 tôt nghiệp
  21. 등록하다 đăng ký
  22. 장학금을 받다 đc học bổng
  23. 입학식 lễ nhập học
  24. 오리엔테이션 giới thiệu định hướng
  25. 졸업식 lễ tốt nghiệp
  26. 체육대회 đại hội thể dục
  27. 발표회 buổi phát biểu
  28. 축제 lễ hội
  29. 사은회 lễ tạ ơn
  30. 신입생 환영회 chào đón những học sinh mới
  31. 졸업생환송회: Chương trình lễ tiễn học sinh tốt nghiệp
  1. 개교기념일 Kỉ niệm thành lập trường
  2. 교류 giao lưu
  3. 교환학생 học sinh trao đổi
  4. 대기업 doanh nghiệp lớn
  5. 모집하다 thu thập, tuyển chọn
  6. 문학 작품 tác phẩm văn học
  7. 반입 trả lại
  8. 봉사 활동 hoạt động tình nguyện
  9. 성적 우수자 thành tích ưu tú
  10. 시인 nhà thơ
  11. 시험 기간 thời gian thi
  12. 신청 마감 kết hạn nộp đơn
  13. 자류실 phòng tài liêu
  14. 자원봉사 phục vụ tình nguyện
  15. 제시하다: Đưa ra, đề xuất ra
  16. 지급하다 trợ cấp
  17. 참석 tham gia
  18. 초대 mời
  19. 최선을 다하다 cố gắng hết sức
  20. 토론 thảo luận
  21. 휴관 nghỉ hoạt động
  22. 현명하다 thông minh
  23. 휴식을 취하다 nghỉ ngơi
  24. 건강하다 khỏe mạnh
  25. 몸이 약하다 cơ thể yếu
  26. 안색이 좋다 sắc mặt tốt
  27. 안색이 나쁘다 sắc mặt không tốt
  28. 건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe
  29. 건강을 유지하다: duy trì sức khỏe
  30. 몸이 안 좋다: cơ thể không tốt
  31. 건강을 잃다: bị mất sức khỏe
  32. 건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe
  33. 건강에 나쁘다: Việc không tốt cho sức khỏe
  34. 피곤하다 mệt mỏi
  35. 힘들다 vất vả, khó khăn
  36. 지치다 kiệt sức
  37. 과로하다 lao động quá sức
  38. 스트레스를 받다 bị căng thẳng
  39. 신나다 thích thú phấn chấn
  40. 실천하다 thực hiện thực hành
  41. 젊다 trẻ
  42. 증상: Triệu chứng
  43. 에어로빅: Thể dục nhịp điệu
  44. 연령대 lứa tuổi
  45. 피로를 풀다 giải tỏa mệt mỏi
  46. 상의/하의 áo/ quần
  47. 신사복 âu phục nam
  48. 숙녀복 trang phục nữ
  49. 아동복 q.áo trẻ em
  50. 겉옷 áo ngoài
  51. 속옷 áo trong
  52. 정장 đồ vest
  53. 캐주얼 trang phục thường ngày
  54. 교복 đồng phục của học sinh
  55. 운동복 trang phục thể thao
  56. 등산복 trang phục leo núi
  57. 잘 맞다 vừa vặn
  58. 헐렁하다 rộng
  59. 끼다 chật
  60. 치수가 크다/작다 size số to, nhỏ
  61. 허리가 크다/작다 vòng eo to/ nhỏ
  62. 소매가 길다/짧다 ống tay dài/ ngắn
  63. 상표 브랜드: Nhãn hiệu sản phẩm
  64. 질이 좋다/ 나쁘다 chất lượng tốt/ xấu
  65. 색상이 진하다/연하다 màu đậm/ nhạt
  66. 무난하다 nhẹ nhàng/ thanh lịch
  67. 어울리다 phù hợp, hợp
  68. 유행하다 thịnh hành
  69. 유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt
  70. 유행이 지나다 hết mốt
  71. 마음에 들다/안 들다: Sự hài lòng/ sự không hài lòng
  72. 쇼핑 센터 trung tâm mua sắm
  73. 할인매장 khu bán hàng giảm giá
  74. 인터넷 쇼핑 mua sắm qua mạng
  75. 홈 쇼핑 mua sắm tại nhà
  76. 배송료 phí vận chuyển
  77. 배송하다 vận chuyển hàng
  78. 반품하다 trả lại hàng
  79. 교환권 quyền đổi hàng
  80. 구멍 cái lỗ
  81. 구입하다 mua sắm
  82. 매장: Nơi bán hàng
  83. 보장하다: sự bảo đảm
  84. 불만 bất mãn
  85. 사이즈 kích cỡ
  86. 소비자 người tiêu dùng
  87. 수선비 tiền sửa chữa
  88. 수선하다 sửa chữa
  89. 실수 sai lầm, thất thố
  90. 얼룩 vết bẩn
  91. 여가시간 thời gian rỗi
  92. 유행을 타다 đang lưu hành
  93. 이상이 있다 có sự khác thường
  94. 일시불 trả 1 lần
  95. 적립하다 tích lũy
  96. 주방용품 đồ dùng nhà bếp
  97. 지퍼 khóa kéo
  98. 창립 sáng lập
  99. 판매하다 bán
  100. 포인트 điểm
  101. 할부 trả góp
  102. 찰떡궁합 hợp/ hòa hợp
  103. 참기름 dầu mè
  104. 채썰다 thái rau
  105. 청주 rượu trắng
  106. 카네이션 hoa cẩm chướng
  107. 콩: Hạt đậu đỗ
  108. 특유: Sự đặc biệt/ riêng biệt
  109. 파 hành
  110. 피망 hành tây
  111. 해물 hải sản
  112. 향 hương
  113. 현대화 hiện đại hóa
  114. 호박전 bánh bí nhúng bột rán
  115. 효심 lòng hiếu thảo
  116. 후춧가락 tiêu bột
  117. 육수 nước dùng
  118. 재다: đo đạc
  119. 주무르다 sờ, mân mê
  120. 주재료 nguyên liệu chính
  121. 지방 địa phương
  122. 질기다 dai
  123. 스트레스를 풀다 giải tỏa căng thẳng
  124. 휴가를 가다 đi nghỉ
  125. 현금 tiền mặt
  126. 동전 tiền xu
  127. 지폐 tiền giấy
  128. 수표 ngân phiếu
  129. 천 원짜리: Loại tiền của Hàn Quốc 100 won
  130. 잔돈 tiền lẻ
  131. 통장 sổ ngân hàng
  132. 도장 con dấu
  133. 신분증: Chứng minh thư
  134. 계좌번호 số tài khoản
  135. 비밀번호 số bí mật
  136. 현금카드 thẻ tiền mặt
  137. 현금자동입출금기 ATM
  138. 입금 nhập tiền
  139. 출금 xuất tiền
  140. 계죄 이체 chuyển tiền qua tài khoản
  141. 잔액 조회: Việc kiểm tra số tiền dư
  142. 통장 정리: Kiểm tra số tài khoản
  143. 예금하다 gửi tiền vào ngân hàng
  144. 송금하다: gửi tiền chuyển tiền
  145. 가슴이 답답하다:  khó chịu, khó thở
  146. 실수하다 sai sót, mắc lỗi
  147. 잘못하다 làm sai
  148. 잃어버리다 đánh mất
  149. 쏟다 đổ
  150. 넘어지다 ngã
  151. 착하다 hiền lành
  152. 조용하다 lặng lẽ, im lặng
  153. 얌전하다 nhẹ nhàng, dịu dàng
  154. 솔직하다 thẳng thắn, thật thà
  155. 고집이 세다: Sự cố chấp
  156. 차분하다 bình tĩnh, điềm tĩnh
  157. 성격이 급하다 vội vàng, gấp gáp
  158. 적극적이다 tích cực
  159. 소극적이다 tiêu cực
  160. 사교적이다 dễ gần, thân thiện, có tài xã giao
  161. 내성적이다 nội tâm,trầm lắng
  162. 재주가 많다 nhiều tài, có tài
  163. 유머 감각이 있다 có tính vui nhộn, thích pha trò
  164. 부지런하다 chăm chỉ
  165. 게으르다 lười biếng
  166. 믿음직하다: Sự đáng tin cậy
  167. 이해심이 많다 dễ thông cảm, bao dung
  168. 말이 많다 nói nhiều
  169. 정이 많다 giàu tình cảm
  170. 생각이 깊다 suy nghĩ sau sắc
  171. 마음이 넓다 rộng lượng
  172. 성실하다 thành thật
  173. 책임감이 강하다 có trách nhiệm cao
  174. 눈이 높다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao
  175. 발이 넓다 quan hệ rộng
  176. 입이 무겁다 ít nói, trầm lắng
  177. 입이 가볍다 nói nhiều
  178. 귀가 얇다 cả tin
  179. 환전하다 đổi tiền
  180. 대출하다 vay tiền
  181. 가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng
  182. 활발하다 hoạt bát
  183. 명랑하다 sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ
  184. 밝다 sáng sủa
  185. 깨뜨리다 làm vỡ
  186. 오해하다 hiểu lầm
  187. 찢다 xé
  188. 떨어뜨리다 làm rơi
  189. 문제가 생기다 có vấn đề nảy sinh
  190. 사과하다 xin lỗi
  191. 변명하다 biện minh, giải thích
  192. 양해를 구하다 mong sự thông cảm
  193. 핑계를 대다 lấy cớ
  194. 잊어버리다 quên mất
  195. 혯갈리다 lẫn lộn
  196. 착각하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng
  197. 깜빡하다 quên khuấy mất
  198. 생각이 나다 nghĩ ra, nhớ ra
  199. 건망중이 있다: đãng trí, quên
  200. 갑자기 bất ngờ
  201. 강력 접착제 keo tăng lực
  202. 경로석 ghế dành cho người già
  203. 곰곰이 cẩn thận kỹ càng
  204. 과제 bài tập
  205. 글씨: Chữ viết
  206. 기억하다 Sự ghi nhớ
  207. 누구든지 bất kỳ ai
  208. 막다 chặn lại
  209. 개인 주택 nhà riêng
  210. 연립주택 nhà tập thể
  211. 다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng sống
  212. 원룸 phòng đơn khép kín
  213. 빌라 villa
  214. 고시원 nhà ở cho hs học thi
  215. 전세: thuê có đặt cọc 1 lần
  216. 월세 thuê trả tiền theo tháng
  217. 하숙 nhà trọ
  218. 자취 ở trọ được phép nấu ăn
  219. 부동산 소개소(중개서): Văn phòng kinh doanh bất động sản
  220. 계약서 bản hợp đồng
  221. 계약금 tiền hợp đồng
  222. 보증금 tiền đặt cọc
  223. 이사 chuyển nhà
  224. 이삿짐: những đồ dùng cần chuyển
  225. 이삿짐센터 dịch vụ chuyển nhà
  226. 포장이사 chuyển nhà trọn gói
  227. 집을 구하다 tìm nhà
  228. 집이 나가다 nhà đc bán
  229. 계약하다 ký hợp đồng
  230. 잔금을 치르다 trả nốt phần tiền còn lại
  231. 짐을 싸다: đóng gói đồ đạc
  232. 짐을 싣다 chất hàng
  233. 짐을 옮기다 chuyển đồ
  234. 짐을 풀다 tháo, dỡ đồ
  235. 징을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc
  236. 보일러 nồi hơi
  237. 남양집 nhà hướng Nam
  238. 마당 sân
  239. 주차장 nhà để xe
  240. 만족하다 Thoải mái, hài lòng, thỏa mãn
  241. 델타 vùng châu thổ
  242. 유적지 khu di thích
  243. 사잘 chùa chiền
  244. 온천 suối nước nóng
  245. 국내 여행 du lịch trong nước
  246. 해외 여행 du lịch nước ngoài
  247. 배낭 여행 du lịch balo
  248. 수학여행 du lịch thực tế
  249. 신혼여행 tuần trăng mật
  250. 패키지여행: du lịch trọn gói
  251. 크루즈 여행: du lịch bằng đường biển
  252. 여행 상품 tua du lịch
  253. 여행지 địa điểm du lịch
  254. 여행 일정 lịch trình du lịch
  255. 계획을 세우다 lập kế hoạch
  256. 예약하다: Đặt chỗ trước
  257. 일정을 짜다 lập lịch trình
  258. 변경하다 thay đổi
  259. 취소하다 hủy bỏ
  260. 출국하다 xuất cảnh
  261. 입국하다 nhập cảnh
  262. 여권 hộ chiếu
  263. 비자: visa sang nước ngoài
  264. 항공권 vé máy bay
  265. 여행자수표 ngân phiếu du lịch
  266. 무조건: vô điều kiện
  267. 고민이 생기다: có nỗi lo
  268. 고민을 해결하다: giải quyết nỗi lo
  269. 갈등을 겪다: trải qua mâu thuẫn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí