300 từ vựng luyện thi TOPIK 3 cần nhớ
Những từ vựng tiếng Hàn thông dụng dưới đây đều có điểm chung là đứng theo nhóm từ liên quan đến môi trường đó. Ví dụ những cụm từ đầu tiên sẽ liên quan đến trường học, các môn thi trong nhà trường. Sắp xếp như vậy để các bạn có thể học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề một cách dễ dàng hơn.
- 학기: điểm học kỳ
- 과목: môn học
- 학점: điểm học (nói chung)
- 휴강: nghỉ dạy, ngừng dạy
- 종강: kết thúc khóa, môn
- 중간고사: cuộc thi giữa kỳ
- 기말고사: cuộc thi cuối kỳ
- 조교: trợ giảng
- 수강하다: Thụ giảng, dung nạp kiến thức
- 수강 신청하다: việc đăng ký học
- 강의를 듣다 nghe giảng
- 청강하다: việc nghe giảng
- 보고서를 제출하다: nộp báo cáo
- 등록금: tiền để đăng ký học
- 신학기: Học kỳ mới
- 새내기=신입생: Những học sinh mới
- 재학생: Học sinh đang học
- 졸업생: học sinh đã tốt nghiệp
- 입학하다 nhập học
- 졸업하다 tôt nghiệp
- 등록하다 đăng ký
- 장학금을 받다 đc học bổng
- 입학식 lễ nhập học
- 오리엔테이션 giới thiệu định hướng
- 졸업식 lễ tốt nghiệp
- 체육대회 đại hội thể dục
- 발표회 buổi phát biểu
- 축제 lễ hội
- 사은회 lễ tạ ơn
- 신입생 환영회 chào đón những học sinh mới
- 졸업생환송회: Chương trình lễ tiễn học sinh tốt nghiệp
- 개교기념일 Kỉ niệm thành lập trường
- 교류 giao lưu
- 교환학생 học sinh trao đổi
- 대기업 doanh nghiệp lớn
- 모집하다 thu thập, tuyển chọn
- 문학 작품 tác phẩm văn học
- 반입 trả lại
- 봉사 활동 hoạt động tình nguyện
- 성적 우수자 thành tích ưu tú
- 시인 nhà thơ
- 시험 기간 thời gian thi
- 신청 마감 kết hạn nộp đơn
- 자류실 phòng tài liêu
- 자원봉사 phục vụ tình nguyện
- 제시하다: Đưa ra, đề xuất ra
- 지급하다 trợ cấp
- 참석 tham gia
- 초대 mời
- 최선을 다하다 cố gắng hết sức
- 토론 thảo luận
- 휴관 nghỉ hoạt động
- 현명하다 thông minh
- 휴식을 취하다 nghỉ ngơi
- 건강하다 khỏe mạnh
- 몸이 약하다 cơ thể yếu
- 안색이 좋다 sắc mặt tốt
- 안색이 나쁘다 sắc mặt không tốt
- 건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe
- 건강을 유지하다: duy trì sức khỏe
- 몸이 안 좋다: cơ thể không tốt
- 건강을 잃다: bị mất sức khỏe
- 건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe
- 건강에 나쁘다: Việc không tốt cho sức khỏe
- 피곤하다 mệt mỏi
- 힘들다 vất vả, khó khăn
- 지치다 kiệt sức
- 과로하다 lao động quá sức
- 스트레스를 받다 bị căng thẳng
- 신나다 thích thú phấn chấn
- 실천하다 thực hiện thực hành
- 젊다 trẻ
- 증상: Triệu chứng
- 에어로빅: Thể dục nhịp điệu
- 연령대 lứa tuổi
- 피로를 풀다 giải tỏa mệt mỏi
- 상의/하의 áo/ quần
- 신사복 âu phục nam
- 숙녀복 trang phục nữ
- 아동복 q.áo trẻ em
- 겉옷 áo ngoài
- 속옷 áo trong
- 정장 đồ vest
- 캐주얼 trang phục thường ngày
- 교복 đồng phục của học sinh
- 운동복 trang phục thể thao
- 등산복 trang phục leo núi
- 잘 맞다 vừa vặn
- 헐렁하다 rộng
- 끼다 chật
- 치수가 크다/작다 size số to, nhỏ
- 허리가 크다/작다 vòng eo to/ nhỏ
- 소매가 길다/짧다 ống tay dài/ ngắn
- 상표 브랜드: Nhãn hiệu sản phẩm
- 질이 좋다/ 나쁘다 chất lượng tốt/ xấu
- 색상이 진하다/연하다 màu đậm/ nhạt
- 무난하다 nhẹ nhàng/ thanh lịch
- 어울리다 phù hợp, hợp
- 유행하다 thịnh hành
- 유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt
- 유행이 지나다 hết mốt
- 마음에 들다/안 들다: Sự hài lòng/ sự không hài lòng
- 쇼핑 센터 trung tâm mua sắm
- 할인매장 khu bán hàng giảm giá
- 인터넷 쇼핑 mua sắm qua mạng
- 홈 쇼핑 mua sắm tại nhà
- 배송료 phí vận chuyển
- 배송하다 vận chuyển hàng
- 반품하다 trả lại hàng
- 교환권 quyền đổi hàng
- 구멍 cái lỗ
- 구입하다 mua sắm
- 매장: Nơi bán hàng
- 보장하다: sự bảo đảm
- 불만 bất mãn
- 사이즈 kích cỡ
- 소비자 người tiêu dùng
- 수선비 tiền sửa chữa
- 수선하다 sửa chữa
- 실수 sai lầm, thất thố
- 얼룩 vết bẩn
- 여가시간 thời gian rỗi
- 유행을 타다 đang lưu hành
- 이상이 있다 có sự khác thường
- 일시불 trả 1 lần
- 적립하다 tích lũy
- 주방용품 đồ dùng nhà bếp
- 지퍼 khóa kéo
- 창립 sáng lập
- 판매하다 bán
- 포인트 điểm
- 할부 trả góp
- 찰떡궁합 hợp/ hòa hợp
- 참기름 dầu mè
- 채썰다 thái rau
- 청주 rượu trắng
- 카네이션 hoa cẩm chướng
- 콩: Hạt đậu đỗ
- 특유: Sự đặc biệt/ riêng biệt
- 파 hành
- 피망 hành tây
- 해물 hải sản
- 향 hương
- 현대화 hiện đại hóa
- 호박전 bánh bí nhúng bột rán
- 효심 lòng hiếu thảo
- 후춧가락 tiêu bột
- 육수 nước dùng
- 재다: đo đạc
- 주무르다 sờ, mân mê
- 주재료 nguyên liệu chính
- 지방 địa phương
- 질기다 dai
- 스트레스를 풀다 giải tỏa căng thẳng
- 휴가를 가다 đi nghỉ
- 현금 tiền mặt
- 동전 tiền xu
- 지폐 tiền giấy
- 수표 ngân phiếu
- 천 원짜리: Loại tiền của Hàn Quốc 100 won
- 잔돈 tiền lẻ
- 통장 sổ ngân hàng
- 도장 con dấu
- 신분증: Chứng minh thư
- 계좌번호 số tài khoản
- 비밀번호 số bí mật
- 현금카드 thẻ tiền mặt
- 현금자동입출금기 ATM
- 입금 nhập tiền
- 출금 xuất tiền
- 계죄 이체 chuyển tiền qua tài khoản
- 잔액 조회: Việc kiểm tra số tiền dư
- 통장 정리: Kiểm tra số tài khoản
- 예금하다 gửi tiền vào ngân hàng
- 송금하다: gửi tiền chuyển tiền
- 가슴이 답답하다: khó chịu, khó thở
- 실수하다 sai sót, mắc lỗi
- 잘못하다 làm sai
- 잃어버리다 đánh mất
- 쏟다 đổ
- 넘어지다 ngã
- 착하다 hiền lành
- 조용하다 lặng lẽ, im lặng
- 얌전하다 nhẹ nhàng, dịu dàng
- 솔직하다 thẳng thắn, thật thà
- 고집이 세다: Sự cố chấp
- 차분하다 bình tĩnh, điềm tĩnh
- 성격이 급하다 vội vàng, gấp gáp
- 적극적이다 tích cực
- 소극적이다 tiêu cực
- 사교적이다 dễ gần, thân thiện, có tài xã giao
- 내성적이다 nội tâm,trầm lắng
- 재주가 많다 nhiều tài, có tài
- 유머 감각이 있다 có tính vui nhộn, thích pha trò
- 부지런하다 chăm chỉ
- 게으르다 lười biếng
- 믿음직하다: Sự đáng tin cậy
- 이해심이 많다 dễ thông cảm, bao dung
- 말이 많다 nói nhiều
- 정이 많다 giàu tình cảm
- 생각이 깊다 suy nghĩ sau sắc
- 마음이 넓다 rộng lượng
- 성실하다 thành thật
- 책임감이 강하다 có trách nhiệm cao
- 눈이 높다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao
- 발이 넓다 quan hệ rộng
- 입이 무겁다 ít nói, trầm lắng
- 입이 가볍다 nói nhiều
- 귀가 얇다 cả tin
- 환전하다 đổi tiền
- 대출하다 vay tiền
- 가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng
- 활발하다 hoạt bát
- 명랑하다 sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ
- 밝다 sáng sủa
- 깨뜨리다 làm vỡ
- 오해하다 hiểu lầm
- 찢다 xé
- 떨어뜨리다 làm rơi
- 문제가 생기다 có vấn đề nảy sinh
- 사과하다 xin lỗi
- 변명하다 biện minh, giải thích
- 양해를 구하다 mong sự thông cảm
- 핑계를 대다 lấy cớ
- 잊어버리다 quên mất
- 혯갈리다 lẫn lộn
- 착각하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng
- 깜빡하다 quên khuấy mất
- 생각이 나다 nghĩ ra, nhớ ra
- 건망중이 있다: đãng trí, quên
- 갑자기 bất ngờ
- 강력 접착제 keo tăng lực
- 경로석 ghế dành cho người già
- 곰곰이 cẩn thận kỹ càng
- 과제 bài tập
- 글씨: Chữ viết
- 기억하다 Sự ghi nhớ
- 누구든지 bất kỳ ai
- 막다 chặn lại
- 개인 주택 nhà riêng
- 연립주택 nhà tập thể
- 다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng sống
- 원룸 phòng đơn khép kín
- 빌라 villa
- 고시원 nhà ở cho hs học thi
- 전세: thuê có đặt cọc 1 lần
- 월세 thuê trả tiền theo tháng
- 하숙 nhà trọ
- 자취 ở trọ được phép nấu ăn
- 부동산 소개소(중개서): Văn phòng kinh doanh bất động sản
- 계약서 bản hợp đồng
- 계약금 tiền hợp đồng
- 보증금 tiền đặt cọc
- 이사 chuyển nhà
- 이삿짐: những đồ dùng cần chuyển
- 이삿짐센터 dịch vụ chuyển nhà
- 포장이사 chuyển nhà trọn gói
- 집을 구하다 tìm nhà
- 집이 나가다 nhà đc bán
- 계약하다 ký hợp đồng
- 잔금을 치르다 trả nốt phần tiền còn lại
- 짐을 싸다: đóng gói đồ đạc
- 짐을 싣다 chất hàng
- 짐을 옮기다 chuyển đồ
- 짐을 풀다 tháo, dỡ đồ
- 징을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc
- 보일러 nồi hơi
- 남양집 nhà hướng Nam
- 마당 sân
- 주차장 nhà để xe
- 만족하다 Thoải mái, hài lòng, thỏa mãn
- 델타 vùng châu thổ
- 유적지 khu di thích
- 사잘 chùa chiền
- 온천 suối nước nóng
- 국내 여행 du lịch trong nước
- 해외 여행 du lịch nước ngoài
- 배낭 여행 du lịch balo
- 수학여행 du lịch thực tế
- 신혼여행 tuần trăng mật
- 패키지여행: du lịch trọn gói
- 크루즈 여행: du lịch bằng đường biển
- 여행 상품 tua du lịch
- 여행지 địa điểm du lịch
- 여행 일정 lịch trình du lịch
- 계획을 세우다 lập kế hoạch
- 예약하다: Đặt chỗ trước
- 일정을 짜다 lập lịch trình
- 변경하다 thay đổi
- 취소하다 hủy bỏ
- 출국하다 xuất cảnh
- 입국하다 nhập cảnh
- 여권 hộ chiếu
- 비자: visa sang nước ngoài
- 항공권 vé máy bay
- 여행자수표 ngân phiếu du lịch
- 무조건: vô điều kiện
- 고민이 생기다: có nỗi lo
- 고민을 해결하다: giải quyết nỗi lo
- 갈등을 겪다: trải qua mâu thuẫn