Tổng hợp 91 ngữ pháp Tiếng Hàn sơ cấp (Phần 2)

TỔNG HỢP 91 NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP (PHẦN 2)

Du học Toàn Cầu PT SUN đã tổng hợp 91 ngữ pháp sơ cấp (phần 1) với 30 điểm ngữ pháp ban đầu làm nền tảng. Tiếp tục với phần 2, PT SUN gửi bạn 46 điểm ngữ pháp tiếp theo, nâng cao hơn so với phần trước.

31. V/A + //여서: Rồi, vì…nên

– Ngữ pháp này được dùng trong 2 ngữ cảnh
– Được dịch là “Rồi” khi diễn tả 2 hành động xảy ra theo thứ tự thời gian trước và sau

Ví dụ:
+ 밥을 먹어서 뉴스를 들어요 > Tôi ăn cơm rồi tôi nghe tin tức
+ 일어나서 세수해요-> Tôi thức dậy rồi rửa mặt

– Được dịch là “Vì…nên…” để diễn tả nguyên nhân và kết quả, vế trước là nguyên nhân của vế sau

Ví dụ:
+ 비가 와서 학교에 못 가요> Vì trời mưa nên tôi không đi học được

Chú ý: Trước 아/어/여서 không chia quá khứ, và sau 아/어/여서 không chia cầu khiến, mệnh lệnh

32. V/A + / 거예요: Sẽ

– Ngữ pháp diễn hành động trong tương lai có sự tính toán, dự tính
– Động tính từ có phụ âm cuối chia với 을 거예요, động tính từ không có phụ âm cuối chia với ㄹ 거예요
– Được dịch là “Sẽ”

Ví dụ:

+ 내년에 결혼할 거예요-> Năm sau tôi sẽ kết hôn
+ 이번 주말에 졸업장을 받을 거예요 > Cuối tuần này tôi sẽ nhận bằng tốt nghiệp

33. V/A + 겠다: Sẽ

– Ngữ pháp diễn tả thể hiện hành động trong tương lai chưa có sự tính toán lâu dài nhưng có sự quyết tâm của người nói
– Được dịch là “Sẽ”

Ví dụ:

+ 열심히 공부하겠습니다! -> Tôi sẽ học chăm chỉ
+ 내일 학교에 혼자 가겠다 >  Ngày mai tôi sẽ đi đến trường 1 mình

34. V + 말다: Đừng

– Đuôi câu thể hiện sự ngăn cản của người nói với người đối diện
– Được dịch là “Đừng”

Ví dụ:
+ 지금12시예요. 텔레비전을 보지 말아요 > Bây giờlà 12h rồi. Đừng xem TV nữa
+ 이런거를 먹지 마세요 > Bạn đừng ăn thứ này nữa

35. V + // 되다: Phải

– Ngữ pháp diễn tả việc mà chủ ngữ phải làm
– Được dịch là “phải”

Ví dụ:
+ 한국어를 열심히 공부해야 돼요 > Tôi phải học tiếng Hàn chăm chỉ
+ 너 운동을 많이 해야 돼여 > Bạn phải tập TD nhiều vào

36. V/A + 지요? Nhỉ? Chứ?

– Đuôi câu nghi vấn thể hiện sự mong muốn, đồng tình, xác nhận của người nói từ người đối diện
– Được dịch là “Nhỉ?” , “Đúng không?”, “Chứ?”

Ví dụ:
+ 여기가 좋지요? -> Ở đây tốt thật nhỉ?

37. V + 있다: Đang

– Ngữ pháp diễn tả một hành động đang diễn ra ở hiện tại, là thì hiện tại tiếp diễn
– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:
+ 숙제를 하고 있어요-> Tôi đang làm bài tập
+ 란 씨는 음악을 듣고 있어요 > Lan đang nghe nhạc

38. V + 싶다: Muốn

– Ngữ pháp thể hiện sự mong muốn của người nói
– Được dịch là “Muốn”

Ví dụ:

+ 그 옷을 사고 싶어요-> Tôi muốn mua cái áo đó
+ 이영화를 보고 싶어요 > Tôi muốn xem bộ phim này

39. + V : không được

– Ngữ pháp diễn tả khả năng không thể xảy ra của việc gì đó, dù người muốn có muốn làm
– Được dịch là “Không được”
– 못 đứng trước động từ, tuy nhiên, với động từ kết thúc bằng 하다, 못 đứng trước 하다

Ví dụ:
+ 비가 와서 학교에 못 가요-> Trời mưa nên tôi không đi học được
+ 밖에 너무 시끄러워서 집중 못 해요 > Vì bên ngoài ồn ào quá nên tôi không tập trung được

40. V + 못하다: Không được

– Ngữ pháp này hoàn toàn tương tự 못 + V
– Ngữ pháp này thường dùng trong văn viết, còn 못 + V thường dùng trong văn nói

Ví dụ:
+ 비가 와서 학교에 가지 못해요-> Trời mưa nên tôi không đi học được
+ 오늘 손이 아파서 피아노를 치지 못해요 > Hôm nay tôi bị đau tay nên tôi không chơi Piano được 
41. V/A + 으면/: Nếu … thì

– Ngữ pháp diễn tả điều kiện và kết quả của một sự việc nào đó
– Được dịch là nếu…thì… 

Ví dụ:
+ 돈이 많으면 집을 살 거예요-> Nếu có nhiều tiền tôi sẽ mua nhà
+ 이번 학기에 일등을 하면 장학금을 받을 수 있어요 > Nếu học kỳ này tôi đạt hạng 1 thì sẽ có thể nhận học bổng đó

42. V + ()려고 하다: Định

– Ngữ pháp diễn tả dự định của người nói
– Được dịch là “định”

Ví dụ:
+ 내일 병원에 가려고 해요 -> Ngày mai tôi định đi bệnh viện
+ 이따가 밥을 먹으러 거요 > Lát nữa tôi định đi ăn cơm

43. V + // 주다: Làm việc gì đó CHO ai đó

– Đuôi câu thể hiện việc chủ ngữ làm việc gì cho ai đó
– Được dịch là “…cho”

Ví dụ:
+ 수업이 끝나고 전화해 줘요-> Kết thúc giờ học thì gọi cho tôi nha
+ 돈을 빌려주세요 > Hãy cho tôi mượn tiền nhé

44. N + (): Bằng, đến

– Ngữ pháp này sử dụng trong 2 ngữ cảnh
– Danh từ có phụ âm cuối chia với 으로, danh từ không có phụ âm cuối chia với 로
– Được dịch là “bằng”, “bởi” để diễn tả phương thức, phương cách làm việc gì đó
– Được dịch là “đến” khi đứng sau danh từ nơi chốn để diễn tả hướng của hành động đến nơi nào đó

Ví dụ:
+ 인터넷으로 검색해요 > Tìm kiếm bằng Internet
+ 민수 씨는 밥을 젓가락으로 먹어요 > Minsu ăn cơm bằng đũa 
+ 이버스가 서울 대학교로 가지요? Xe bus này đi đến trường ĐH Seoul đúng không?

45. N + 에게/한테/: Đến…

– 에게/한테/께 đứng sau danh từ chỉ người, diễn tả đối tượng mà hành động hướng đến
– Dịch là “đến”, “cho”
– 에게 thường dùng trong văn viết, 한테 thường dùng trong văn nói, 께 dùng cho người có vai vế lớn (ông, bà, cha, mẹ, thầy cô…)

Ví dụ:
+ 저는 친구에게 문자를 보내요-> Tôi gửi thư cho bạn
+ 언니가 부모님께 전화해요-> Chị tôi gọi dt cho ba mẹ

46. V + // 보다: Đã từng/Hãy thử

  • V + //

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả trải nghệm, kinh nghiệm của người nói về 1 việc gì đó, hoặc hỏi người khác về kinh nghiệm của họ.
– Được dịch là “Đã từng”, “Từng”
Ví dụ:
+ 저는 한국에 가 봤어요 -> Tôi đã từng đi HQ
+ 한국 음식을 먹어 봤어요? -> Bạn đã từng ăn món Hàn chưa?
+ 이 수영장에서 수영해 봤어요 -> Tôi đã từng bơi ở hồ này rồi

  •  V + // 보세

– Đuôi câu mệnh lệnh
– Diễn tả sự khuyên nhủ của người nói đối với người nghe 
– Được dịch là “Hãy thử”, “Thử…đi”
Ví dụ:
+ 머리가 너무 아프면 병원에 가 보세요: Nếu đau đầu quá bạn thử đi bệnh viện đi
+ 이 옷을 한번 입어 보세요: Bạn hãy thử mặc chiếc áo này 1 lần xem.

47. V + + N : Định ngữ -> Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Ngữ pháp định ngữ 
– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ

Ví dụ:
+ 가는 여자가 제 친구예요 -> Cô gái đang đi đó là bạn tôi
+ 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요 -> Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai

48. A + / + N : Định ngữ -> Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Ngữ pháp định ngữ 
– Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ 
– Tính từ có phụ âm cuối + 은 N, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ N

Ví dụ:
+ 예쁜 여자가 많아요 -> Có nhiều cô gái xinh đẹp
+ 저 사람은 이상한 남자예요 -> Người đó là 1 chàng trai kì lạ

49. V + / 있다: Có thể

– Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ
– Diễn tả khả năng của người nào đó
– Được dịch là “Có thể”
– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 있다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다

Ví dụ:

+ 저는 요리를 할 수 있어요 -> Tôi có thể nấu ăn
+ 민수 씨는 프랑스말를 할 수 있어요 -> Bạn Minsu có thể nói tiếng Pháp

50. V+ / 없다 : Không thể

– Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ
– Diễn tả khả năng của người nào đó
– Được dịch là “Không thể”
– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 없다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다

Ví dụ: 

+ 저는 수영할 수 없어요 -> Tôi không thể bơi

51. V + ()려고 + V : Để

– Ngữ pháp nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả mục đích của hành động, mục đích đứng trước (으)려고, hành động đứng sau (으)려고
– Được dịch là “Để”
– Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고

Ví dụ:
+ 친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요 -> Tôi làm bánh để tặng bạn tôi

* () 가다/오다 : Để (tuy nhiên chỉ đi với động từ di chuyển)
– 고기를 사러 시장에 가요 -> Tôi đi chợ để mua thịt

52. V + / 게요 : Sẽ, liền

– Đuôi câu khẳng định kính ngữ
– Diễn tả một hành động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói
– Chỉ đi với ngôi thứ nhất (내가, 제가)
– Được dịch là “Sẽ”, “Liền”

Ví dụ:

+ 지금 잘게요 -> Bây giờ tôi ngủ đây
+ 맛있는 걸 사줄게요 -> Để tôi mua đồ ăn ngon cho

53. V + ()면서 : Vừa … Vừa

– Ngữ pháp đứng giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả 2 hành động diễn ra song song cùng thời điểm
– Dịch là “Vừa…vừa…”

Ví dụ:
+ 숙제를 하면서 음악을 들어요 -> Vừa làm bài tập vừa nghe nhạc

54. N + ()라고 하다 : Được gọi là, được cho là, nói là

– Đuôi câu khẳng định
– Ngữ pháp gián tiếp tường thuật lại lời nói của người khác
– Được dịch là “Được cho là”, “Được gọi là”, “Nói là”…
Ví dụ:
+ 저는 김태연이라고 합니다 -> Tôi (được gọi) là Kim Tae Yeon

55. V/A + 거나 : Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 động từ
– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 hành động
– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

Ví dụ:

– 내일 놀이공원에 가거나 영화를 볼까요? -> Mai mình đi công viên giải trí hay đi xem phim ha?
– 수영하거나 농구하자 > Đi bơi hay chơi bóng rổ đi

56. N + () Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 danh từ
– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 chủ thể
– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

– 밥이나 빵을 먹어요? -> Ăn cơm hay ăn bánh mì?

57. V + / 알다 : Biết làm việc gì đó

– Đuôi câu kết thúc
– Diễn tả việc chủ thể biết làm 1 việc gì đó
– Được dịch là “Biết”

Ví dụ:

– 수영할 줄 알았어요 -> Tôi đã biết bơi rồi

58. V + : Biến động từ thành danh từ

– Ngữ pháp đứng sau động từ, biến động từ thành danh từ
– Được dịch là “Sự…”, “Việc…”
– Tương tự thêm “tion”, “ing”, “ance” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ 저는 축구를 보는 것을 좋아해요 -> Tôi thích xem đá banh
+ 케이크를 만드는 것이 안 쉬어요 -> Làm bánh kem không dễ

59. N + 동안 : Trong vòng

– 동안 đứng sau danh từ
– Diễn tả khoảng thời gian nào đó
– Được dịch là “trong vòng”, “trong”

Ví dụ:
+ 3개월동안 한국어를 공부해요 -> Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng
+ 삼년동안 계속 기숙사에 살았어요 -> Tôi đã sống liên tục ở KTX trong 3 năm trời 

* V + 동안 : Trong lúc
– 공부하는 동안 어려운 것이 많아요 -> Trong lúc học có nhiều cái khó

60. V + 는데 : Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau

– Từ nối 는데 đứng sau động từ để nối 2 mệnh đề với nhau
– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh
– Tương tự “That” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ 한국어를 공부하는데 어려워요 – > Tôi học tiếng Hàn mà nó khó
+ 비가 오는데 왜 나가요? -> Trời mưa mà sao bạn đi ra ngoài?

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn miễn phí