Đài Loan, một trung tâm giáo dục và công nghệ hàng đầu châu Á, đang ngày càng thu hút sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục vượt trội, chi phí hợp lý và môi trường sống an toàn. Với hơn 150 trường đại học và cao đẳng, Đài Loan mang đến đa dạng lựa chọn từ các chương trình kỹ thuật tiên tiến đến nhân văn và y học. Bài viết này cung cấp danh sách 50 trường đại học và cao đẳng hàng đầu Đài Loan, Hãy cùng khám phá để tìm ngôi trường lý tưởng cho hành trình du học của bạn!

Vì Sao Nên Du Học Đài Loan?
Đài Loan là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Á, với GDP đạt 761 tỷ USD, nổi tiếng với ngành công nghệ cao, đặc biệt là sản xuất chất bán dẫn (TSMC). Các trường đại học tại đây không chỉ có thứ hạng cao trên thế giới (8 trường lọt top 500 QS World University Rankings 2025) mà còn cung cấp nhiều chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và học bổng hào phóng như MOE Taiwan Scholarship. Chi phí sinh hoạt thấp (khoảng 579 USD/tháng) và môi trường an toàn (xếp hạng 8 châu Á) khiến Đài Loan trở thành điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế.
Danh Sách 50 Trường Đại Học và Cao Đẳng Hàng Đầu Đài Loan
Dưới đây là danh sách 50 trường đại học và cao đẳng hàng đầu tại Đài Loan, dựa trên các bảng xếp hạng uy tín như QS World University Rankings, Times Higher Education, và EduRank (cập nhật đến 2025). Danh sách bao gồm các trường công lập, tư thục và chuyên ngành, tập trung tại các khu vực như Taipei, Hsinchu, Tainan và Kaohsiung.
- National Taiwan University (NTU) – Taipei
- National Yang Ming Chiao Tung University (NYCU) – Hsinchu
- National Tsing Hua University (NTHU) – Hsinchu
- National Cheng Kung University (NCKU) – Tainan
- National Taiwan University of Science and Technology (NTUST) – Taipei
- National Taiwan Normal University (NTNU) – Taipei
- Taipei Medical University (TMU) – Taipei
- National Chengchi University (NCCU) – Taipei
- Fu Jen Catholic University – New Taipei
- National Taipei University (NTPU) – New Taipei
- National Sun Yat-sen University (NSYSU) – Kaohsiung
- National Central University (NCU) – Taoyuan
- National Chung Hsing University (NCHU) – Taichung
- China Medical University (CMU) – Taichung
- Chang Gung University – Taoyuan
- National Taiwan Ocean University (NTOU) – Keelung
- Tunghai University – Taichung
- Tamkang University – New Taipei
- Shih Chien University – Taipei
- Yuan Ze University – Taoyuan
- Chung Hwa University – Hsinchu
- National Chiayi University (NCYU) – Chiayi
- Tzu Chi University – Hualien
- National Kaohsiung University of Science and Technology (NKUST) – Kaohsiung
- Shih Hsin University – Taipei
- Soochow University – Taipei
- Chung Yuan Christian University – Taoyuan
- Feng Chia University – Taichung
- I-Shou University – Kaohsiung
- National Taipei University of Technology (NTUT) – Taipei
- Ming Chuan University – Taipei
- Chinese Culture University – Taipei
- Providence University – Taichung
- Asia University – Taichung
- Chaoyang University of Technology – Taichung
- National Pingtung University of Science and Technology – Pingtung
- National Dong Hwa University – Hualien
- National Chung Cheng University – Chiayi
- National Formosa University – Yunlin
- National Yunlin University of Science and Technology – Yunlin
- National University of Kaohsiung – Kaohsiung
- National Taipei University of Education – Taipei
- National Taichung University of Science and Technology – Taichung
- National United University – Miaoli
- National Chi Nan University – Nantou
- National Quemoy University – Kinmen
- Aletheia University – New Taipei
- Kainan University – Taoyuan
- Ling Tung University – Taichung
- Dharma Drum Institute of Liberal Arts (DILA) – New Taipei
Lưu ý: Danh sách được tổng hợp dựa trên các tiêu chí như thứ hạng học thuật, nghiên cứu, và danh tiếng quốc tế.

Phân Loại Theo Vị Trí
Khu Vực | Số Lượng Trường | Các Trường Nổi Bật |
---|---|---|
Taipei | 16 | National Taiwan University, NTUST, NTNU, Taipei Medical University, NCCU |
New Taipei | 8 | Fu Jen Catholic University, Tamkang University, Aletheia University |
Hsinchu | 5 | National Yang Ming Chiao Tung University, National Tsing Hua University |
Taichung | 8 | National Chung Hsing University, China Medical University, Feng Chia University |
Tainan | 4 | National Cheng Kung University, National Chiayi University |
Kaohsiung | 5 | National Sun Yat-sen University, National Kaohsiung University of Science and Technology |
Các khu vực khác | 4 | Tzu Chi University (Hualien), National Quemoy University (Kinmen), NCU (Taoyuan) |
Nhận xét: Taipei và New Taipei là trung tâm giáo dục lớn nhất, với nhiều trường top đầu. Hsinchu nổi bật với công nghệ cao (Hsinchu Science Park), trong khi Tainan và Kaohsiung phù hợp với sinh viên muốn môi trường học tập yên bình hơn.
Phân Loại Theo Học Phí
Top Các Trường Học Phí Rẻ Nhất
Tên Trường | Vị Trí | Học Phí (TWD/năm) | Ngành Nổi Bật |
---|---|---|---|
National Kaohsiung University of Science and Technology | Kaohsiung | ~33,525 – 33,818 (Cử nhân) | Kỹ thuật, Kinh doanh, Công nghệ Hàng hải |
National Chiayi University | Chiayi | ~30,311 – 40,851 (Cử nhân) | Nông nghiệp, Quản lý, Kỹ thuật |
National Cheng Kung University | Tainan | ~46,831 – 61,975 (Cử nhân) | Kỹ thuật, Công nghệ Sinh học, Y học |
Tzu Chi University | Hualien | ~30,740 – 51,520 (Thạc sĩ) | Y học, Nhân văn, Khoa học Xã hội |
National Taipei University | New Taipei | ~45,691 – 53,914 (Cử nhân) | Khoa học Xã hội, Kinh doanh, Luật |
Nhận xét: Các trường công lập thường có học phí thấp hơn, đặc biệt phù hợp với sinh viên quốc tế. Học bổng từ MOE hoặc trường có thể giảm chi phí đáng kể.
Top Các Trường Học Phí Đắt Nhất
Tên Trường | Vị Trí | Học Phí (TWD/năm) | Ngành Nổi Bật |
---|---|---|---|
National Taiwan University | Taipei | ~100,000 – 150,000 | Kỹ thuật, Y học, Khoa học Xã hội |
Taipei Medical University | Taipei | ~120,000 – 180,000 | Y học, Nha khoa, Dược học |
National Yang Ming Chiao Tung University | Hsinchu | ~80,000 – 120,000 | Công nghệ Sinh học, Kỹ thuật Điện tử |
Fu Jen Catholic University | New Taipei | ~40,608 – 47,520 (Thạc sĩ) | Nhân văn, Kinh doanh, Y học |
Chang Gung University | Taoyuan | ~80,000 – 130,000 | Y học, Kỹ thuật, Quản lý |
Nhận xét: Các trường tư thục hoặc chương trình y học, kỹ thuật thường có học phí cao hơn, nhưng chất lượng giáo dục và cơ hội việc làm vượt trội.

Phân Loại Theo Ngành Học Nổi Bật
Khoa học và Công nghệ (STEM)
Tên Trường | Vị Trí | Ngành Nổi Bật | Xếp Hạng (QS 2025) |
---|---|---|---|
National Taiwan University | Taipei | Kỹ thuật, Khoa học Máy tính | Top 68 thế giới |
National Yang Ming Chiao Tung University | Hsinchu | Công nghệ Sinh học, Kỹ thuật Điện tử | Top 200 thế giới |
National Tsing Hua University | Hsinchu | Vật lý, Kỹ thuật Hóa học | Top 180 thế giới |
Kinh doanh và Kinh tế
Tên Trường | Vị Trí | Ngành Nổi Bật | Xếp Hạng (QS 2025) |
---|---|---|---|
National Chengchi University | Taipei | Kinh doanh Quốc tế, Quản lý | Top 100 thế giới |
National Taiwan University | Taipei | Kinh tế, Quản trị Kinh doanh | Top 70 thế giới |
Yuan Ze University | Taoyuan | Quản lý, Kinh doanh | Top 450 thế giới |

Nhân văn và Khoa học Xã hội
Tên Trường | Vị Trí | Ngành Nổi Bật | Xếp Hạng (QS 2025) |
---|---|---|---|
National Taiwan Normal University | Taipei | Giáo dục, Ngôn ngữ học | Top 100 thế giới |
Fu Jen Catholic University | New Taipei | Nhân văn, Khoa học Xã hội | Top 300 thế giới |
Tamkang University | New Taipei | Ngôn ngữ Anh, Văn học | Top 400 thế giới |
Y học và Khoa học Sức khỏe
Tên Trường | Vị Trí | Ngành Nổi Bật | Xếp Hạng (QS 2025) |
---|---|---|---|
Taipei Medical University | Taipei | Y học, Nha khoa, Dược học | Top 150 thế giới |
China Medical University | Taichung | Y học Kết hợp Đông-Tây, Dược học | Top 200 thế giới |
National Taiwan University | Taipei | Y học, Công nghệ Sinh học | Top 40 thế giới |
Nghệ thuật và Thiết kế
Tên Trường | Vị Trí | Ngành Nổi Bật | Xếp Hạng (QS 2025) |
---|---|---|---|
Shih Chien University | Taipei | Thiết kế Thời trang, Thiết kế Nội thất | Top 200 thế giới |
National Taiwan University | Taipei | Nghệ thuật, Thiết kế Truyền thông | Top 100 thế giới |
Tainan National University of the Arts | Tainan | Nghệ thuật Biểu diễn, Mỹ thuật | Top 300 thế giới |
Lợi Ích Khi Du Học Đài Loan
- Chất lượng giáo dục cao: 8 trường lọt top 500 thế giới (QS 2025).
- Chi phí hợp lý: Học phí trung bình từ 30,000-150,000 TWD/năm, chi phí sinh hoạt từ 579 USD/tháng.
- Học bổng hấp dẫn: MOE Taiwan Scholarship hỗ trợ học phí, sinh hoạt phí và vé máy bay.
- Cơ hội việc làm: Liên kết với các công ty như TSMC, Intel mang đến cơ hội thực tập và việc làm.
- Môi trường an toàn và đa dạng: Đài Loan xếp thứ 8 châu Á về độ an toàn, với văn hóa phong phú và thiên nhiên tuyệt đẹp.

Bắt Đầu Hành Trình Du Học Với PT SUN
Chọn trường đại học hoặc cao đẳng tại Đài Loan là bước khởi đầu quan trọng cho giấc mơ du học. Với danh sách 50 trường hàng đầu, bạn đã có thêm thông tin tham khảo để đưa ra quyết định. Để được hỗ trợ chuyên nghiệp từ tư vấn chọn trường, xin học bổng đến thủ tục visa, hãy liên hệ Du Học Toàn Cầu PT SUN. Với kinh nghiệm dày dặn, PT SUN cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục giấc mơ học tập tại Đài Loan.
TRUNG TÂM DU HỌC TOÀN CẦU PT SUN